RAM (giá tốt – hàng xịn. Cơ hội nâng cấp phòng GAME)
|
SDRam
|
128Mb Bus 133/100 ( ram xịn ) Japan & korea
|
55.000d
|
1 thág
|
256Mb Bus 133/100 ( ram xịn ) Japan & korea
|
110.000d
|
1 thág
|
DDRam NCP
Made in Singapore
|
256Mb Bus 400 PLATINUM
|
11$
|
3 năm
|
512Mb Bus 400 PLATINUM
|
19$
|
3 năm
|
DDRam II NCP
Made in Singapore
|
512Mb Bus 667 PLATINUM
|
7.5$
|
3 năm
|
1G Bus 667 PLATINUM
|
14.5$
|
3 năm
|
1G Bus 800 PLATINUM
|
16$
|
3 năm
|
DDR KINGBOX
Made in Taiwan
|
256M Bus 400 (cực tốt)
|
10$
|
3 năm
|
512M Bus 400 (cực tốt)
|
19$
|
3 năm
|
512Mb Bus 667 (cực tốt)
|
10$
|
3 năm
|
1G Bus 800 (cực tốt)
|
16.5$
|
3 năm
|
HDD (ổ cứng)
|
SAMSUNG
|
30G ATA(Hàng rút máy korea )
|
250.000đ
|
1 thág
|
80G SATA II - (Tem FPT)
|
37$
|
3 năm
|
160G SATA II - (Tem FPT)
|
call
|
3 năm
|
SEAGATE
|
80G SATA II - 7200rpm (Tem chính hiệu Seagate)
|
39.5$
|
5 năm
|
160G SATA II - 7200rpm (Tem chính hiệu Seagate)
|
44$
|
5 năm
|
250G SATA II - 7200rpm (Tem chính hiệu Seagate)
|
49
|
5 năm
|
WESTERN
Digital
|
80GB - ATA / 7200rpm (Tem chính hiệu WD)
|
46$
|
3 năm
|
80G SATA II - 7200rpm (Tem chính hiệu WD)
|
39$
|
3 năm
|
160G SATA II - 7200rpm (Tem chính hiệu WD)
|
43$
|
3 năm
|
250G SATA II - 7200rpm (Tem chính hiệu WD)
|
49$
|
3 năm
|
320G SATA II - 7200rpm (Tem chính hiệu WD)
|
57$
|
3 năm
|
CD/DVD/COMBO/DVD-RW
|
CD ASUS 52X
|
Đen - (1 nút, 2 nút) hàng tuyển đọc cực tốt
|
110.000đ
|
1 năm
|
DVD ASUS 18X
|
Đen /Trắng
|
20.5$
|
1 năm
|
DVD HP
|
Đen
|
19.5$
|
1 năm
|
DVD Liteon
|
Đen/Trắng (đọc cực tốt)
|
18.5$
|
1 năm
|
DVD
|
Sam Sung 16x Đen (đọc cực tốt)
|
19$
|
1 năm
|
DVD LG 16X
|
Đen/Trắng
|
19$
|
1 năm
|
DVD COMBO
|
Sam Sung Đen
|
25.5$
|
1 năm
|
DVD RW
|
Sam Sung Đen/Trắng
|
28$
|
1 năm
|
DVD RW Liteon
|
Đen/Trắng/Bạc
|
28$
|
1 năm
|
CASE (Lựa chọn những dòng CASE CỰC ĐẸP + CỨNG CÁP)
|
EMASTE
|
CASE + Nguồn SD 450W 24pin - Quạt hông 8cm
|
22.5$
|
1 năm
|
ISSTECH
|
CASE + Nguồn SD 450W 24pin
|
23.$
|
1 năm
|
EMASTE
|
Case không nguồn - Quạt hông 8cm
|
12.5$
|
test
|
ISSTECH
|
Case không nguồn (nhiều mẫu cực đẹp)
|
12.5$
|
test
|
TOTO
|
CASE + Nguồn SD 450W 24pin - Quạt hông 8cm
|
22.5$
|
1 năm
|
NGUỒN
|
Nguồn SD 420W 24pin (cực tốt)
|
9.5$
|
1 năm
|
Nguồn SD 450W 24pin (cực tốt)
|
11.5$
|
1 năm
|
Nguồn 480W 24pin
|
11$
|
1 năm
|
MÀN HÌNH
(LCD tiết kiệm gần 60% điện năng – giá siêu tốt)
|
AOC CRT 17 in
Flat. Model 779s
www.aoc.com
|
17 in Siêu phẳng - (độ phân giải 1280 x 1024)
Phiếu bảo hành chính hãng tại FPT
Tất cả màn Hình AOC được FPT bảo hành 3 năm . nhanh chóng & đảm bảo mọi quyền lợi cho quý Khách hàng.
|
1.450.000đ
|
3 năm
|
AOC LCD 16 in. Model 1619SW (Wide 16:10)
|
Phiếu bảo hành chính hãng tại FPT
Độ phân giải 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 8ms. Độ tương phản 1500:1
|
1.600.000đ
|
3 năm
|
AOC LCD 15 in Model 156SA
|
Phiếu bảo hành chính hãng tại FPT
Độ phân giải 1024 x 768
|
1.800.000đ
|
3 năm
|
AOC LCD 17 in. Model 731FW
(Wide 16:9)
|
Phiếu bảo hành chính hãng tại FPT
Độ phân giải 1280 x720
|
2.100.000đ
|
3 năm
|
AOC LCD 17 in
Model 719Va
|
Phiếu bảo hành chính hãng tại FPT
(độ phân giải 1280 x 1024)
|
2.300.000đ
|
3 năm
|
AOC LCD 19 in Model 913SW
(Wide 16:10)
|
Phiếu bảo hành chính hãng tại FPT
(độ phân giải 1440 x 900)
|
2.300.000đ
|
3 năm
|
AOC LCD 22 in. Model 2216Vw (Wide 16:10)
|
Độ phân giải 1680x1050,Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cực cao 3000:1 (Công nghệ DCR). Góc nhìn 170 độ. Độ sáng 300cd/m2. Giao tiếp DVI-D và D-Sub, HDCP Ready. Thiết kế riêng cho giới chuyên nghiệp. Bh FPT
|
4.000.000đ
|
3 năm
|
LG Flatron
17" 730SH
|
Siêu phẳng - Phiếu bảo hành chính hãng
|
call
|
2 năm
|
LCD SamSung 17" 743MX
|
Phiếu bảo hành chính hãng - Nút điều khiển cảm ứng
|
140$
|
2 năm
|
LCD SamSung 19"
940NWX
|
Phiếu bảo hành chính hãng
|
190$
|
2 năm
|
LCD SamSung 17" 732N
|
Phiếu bảo hành chính hãng
|
135$
|
2 năm
|
LCD LG 17" 1753S
|
Phiếu bảo hành chính hãng - (Đen/Bạc)
|
2.300.000đ
|
2 năm
|
LCD LG 19" W1942S - Wide
|
Phiếu bảo hành chính hãng - (Đen/Bạc)
|
liên hệ
|
2 năm
|
LCD BenQ 17" G700A
|
1280x1024 SXGA (Phiếu bảo hành chính hãng)
|
115$
|
3 năm
|
LCD BenQ 19" G900Wide
|
1440x900 (WXGA+)(Phiếu bảo hành chính hãng)
|
125$
|
3 năm
|
LCD BenQ 21 nW
G2110W
|
1680x1050 (WXGA+) Phiếu bảo hành chính hãng
|
190$
|
3 năm
|
VGA SAPPHIRE PCI-EXPRESS 16X
|
Sapphire
X1550 - 1GB HyperMemory
|
Bộ vi xử lý đồ họa (GPU) ATI Radeon X1550, 1GB HyperMemory (256MB onboard) 64bit.
Xung GPU: 550MHz, xung RAM: 800MH
|
510.000 đ
|
1 năm
|
Sapphire
HD 3450 - 1GB HyperMemory
|
Bộ vi xử lý đồ họa (GPU) ATI Radeon HD 3450, 1GB HyperMemory (256MB onboard) 64bit. Xung GPU: 600MHz, xung RAM: 1000MHz. Hỗ trợ HDMI, DirectX 10.1, ATI Cross-Fire X.
|
690.000 đ
|
1 năm
|
Sapphire HD 3450 - 512MB DDR2
|
Bộ vi xử lý đồ họa (GPU) ATI Radeon HD 3450, 512MB DDR2 64bit. Xung GPU: 600MHz, xung RAM: 1000MHz. Hỗ trợ HDMI, DirectX 10.1, ATI Cross-Fire X.
|
860.000 đ
|
1 năm
|
Sapphire HD 3470 - 256MB GDDR3
|
Bộ vi xử lý đồ họa (GPU) ATI Radeon HD 3470, 256MB GDDR3 64bit. Xung GPU: 800MHz, xung RAM: 1400MHz. Hỗ trợ HDMI, DirectX 10.1, ATI Cross-Fire X.
|
1.200.000đ
|
1 năm
|
Sapphire HD 3650 - 256MB GDDR3
|
Bộ vi xử lý đồ họa (GPU) ATI Radeon HD 3650, 256MB GDDR3 128bit. Xung GPU: 725MHz, xung RAM: 1600MHz. Hỗ trợ HDMI, DirectX 10.1, ATI Cross-Fire X.
|
1.400.000đ
|
1 năm
|
Sapphire HD 3850 - 256MB GDDR3
|
Bộ vi xử lý đồ họa (GPU) ATI Radeon HD 3850, 256MB GDDR3 256bit. Xung GPU: 668MHz, xung RAM: 1656MHz. Hỗ trợ HDMI, DirectX 10.1, ATI Cross-Fire X.
|
2.000.000đ
|
1 năm
|
KEYBOARD - MOUSE
|
Bàn phím Genius
|
Cổng PS/2 - Đen
|
6$
|
1 năm
|
Bàn phím Genius
|
Cổng PS/2 - Trắng
|
4$
|
1 năm
|
Chuột Genius
|
Mouse Quang Cổng PS/2 - Đen
|
4.5$
|
1 năm
|
Chuột Genius
|
Mouse Quang Cổng USB - Đen
|
5.5$
|
1 năm
|
GENIUS (bộ) đen
|
Keyboard PS/2 + Mouse Quang PS/2
|
9.5$
|
1 năm
|
Bàn phím Numpad
|
Bàn phím số dành cho MTXT
Giao tiếp USB, chức năng bảo mật
|
10$
|
1 năm
|
Bàn phím Mitsumi
|
Cổng PS/2 - Trắng (hàng Minh thông)
|
6.5$
|
1 năm
|
Cổng PS/2 - Đen (hàng Minh thông)
|
7$
|
1 năm
|
Chuột Mitsumi
|
Bi Cổng PS/2 - Đen hoặc Xám (hàng Minh thông)
|
3.8$
|
6 thág
|
Quang Cổng USB - Đen bạc (hàng Minh thông)
|
6.5$
|
6 thág
|
USB
|
USB Transcend
|
1G (Made in Taiwan) - Hàng chính hãng FPT
|
7$
|
2 năm
|
2G (Made in Taiwan) - Hàng chính hãng FPT
|
11$
|
2 năm
|
USB SANDISK
|
4G - Hàng chính hãng
|
16$
|
1 năm
|
LAN CARD/ SWITCH/ ROUTER ADSL/ WIRELESS
|
ZyXEL
ADSL2+
ROUTER 1PORT
|
ZyXEL P-660R-T1, Router ADSL2+, 1port RJ-45, 1port RJ11; Support VPN, NAT, Firewall Tính năng đặc biệt: Zero Configuration: tự động nhận dạng ISP, không cần cấu hình Download: 24Mbps, Upload: 1Mbps, Web-based Configuration, tặng kèm 1 splitter (dùng cho máy mạng)
|
520.000 đ
|
2 năm
|
ZyXEL
ADSL2+
ROUTER 4PORT |
ZyXEL P-660H-T1, Router ADSL2+, 4port RJ-45, 1port RJ11; Support VPN, NAT, Firewall. Tính năng đặc biệt: Media Bandwidth Management (MBMTM), Đáp ứng Triple Play, Zero Configuration .Download: 24Mbps, Upload: 1Mbps, Web-based Configuration, tặng kèm 1 splitter (dùng cho máy mạng)
|
700.000 đ
|
2 năm
|
ZyXEL
Net Card
|
ZyXEL FN312, Card mạng 10/100Mbps, giao tiếp PCI, Wake-on-LAN, ACPI support
|
80.000 đ
|
2 năm
|
ZyXEL GN680-T, Card mạng giga 10/100/1000Mbps, giao tiếp PCI, Wake-on-LAN, ACPI support
|
340.000 đ
|
2 năm
|
SWITCH
www.zyxel.com.vn
|
ZyXEL ES-108A, Switch 8port 10/100Mbps
Có 3 port VIP ưu tiên băng thông cho các ứng dụng như: VoIP, Video, On-line gaming, P2P application; Auto MDI/MDIX
|
16.5$
|
2 năm
|
ZyXEL ES-116P, Switch 16port 10/100Mbps, Support Full wire-speed store-and-forward technology Internal power, Auto MDI/MDIX
|
38$
|
2 năm
|
ZyXEL ES-124P, Switch 24port 10/100Mbps, Support Full wire-speed store-and-forward technology Internal power, Auto MDI/MDIX
|
60.5$
|
2 năm
|
D-Link DES-1005D: 5 x 10Base-T/100Base-TX (RJ-45), Switch Fabric 4.8 Gbps (5 port)
|
12$
|
3 năm
|
D-Link DES-1008D: 8x 10Base-T/100Base-TX (RJ-45), Switch Fabric 4.8 Gbps (8 port)
|
17$
|
3 năm
|
D-Link DES-1016D: 16x 10Base-T/100Base-TX (RJ-45), Switch Fabric 4.8 Gbps (16 port)
|
39$
|
3 năm
|
D-Link DES-1024D: 24x 10Base-T/100Base-TX (RJ-45), Switch Fabric 4.8 Gbps (24 port)
|
60$
|
3 năm
|
LOA + TAI NGHE
|
Tai Nghe + micro
|
JETWAY V80 micro trên dây
|
29.000 đ
|
Test
|
SALA V80 micro trên dây (CỰC TỐT)
|
30.000 đ
|
Test
|
Loa GENIUS
|
GENIUS S110 – 2.0
|
7$
|
1 năm
|
Loa GENIUS
SP-i200
|
Loa dành cho máy tính xách tay, công xuất thực 6W. Dùng pin hay nguồn điện Power, volume control, jack cắm tai nghe kèm túi đựng
|
26.5$
|
1 năm
|
Loa GENIUS
Sp-i201U
|
Loa dành cho máy tính xách tay gồm 2 loa, công suất thực 2W, lấy nguồn từ cổng USB.Power & volume control; jack cắm tai nghe; line in
|
26.5$
|
1 năm
|
Loa GENIUS
SP-S200
|
Công suất thực 6W; Âm thanh nổi; nút nguồn; điều chỉnh âm thanh 3D và tone; jack cắm tai nghe; Line in
|
17$
|
1 năm
|
GENIUS
Speaker Sp-F350
|
Công suất thực 10W, điều chỉnh âm thanh, tone, 3D, line in, jack cắm tai nghe, micro.
|
19.2$
|
1 năm
|
Loa GENIUS
SW-HF5.1 1200
|
Gồm 1 subwoofer và 5 loa vệ tinh
|
55$
|
1 năm
|
Loa AECAN
|
AECAN E908 - 2.1
|
17.5$
|
1 năm
|
AECAN E99 - 2.1
|
18$
|
1 năm
|
AECAN E221 - 2.1
|
23.5$
|
1 năm
|
Loa JUMBOY
|
JB 6230 - 2.1
|
17.5$
|
1 năm
|
JB 6220 - 2.1(cực hay)
|
30.5$
|
1 năm
|
OTHERS
|
UPS SANTAK
500VA
|
SANTAK OFFLINE TG 500VA
|
38$
|
3 năm
|
UPS SANTAK 1000VA
|
SANTAK OFFLINE TG 1000VA
|
94$
|
3 năm
|
UPS SANTAK 2000VA
|
SANTAK OFFLINE TG 2000VA
|
165$
|
3 năm
|
Card mạng
|
Nhiều loại (2hand)
|
35.000 đ
|
1 thág
|
Đầu RJ45
|
RJ45 Connector AMP (1 hộp 100 đầu)
|
60.000 đ
|
Test
|
Cable mạng AMP
|
AMP Cat 5e, UTP 4 Pair cable, 305m (Thùng)
|
25$
|
Test
|
Webcam
|
Webcam Colovis 1100K
|
7$
|
6 thág
|
Lót chuột quang
|
Dùng cho mouse quang, Mẫu đẹp
|
10.000đ
|
Test
|
Dây nguồn
|
3 chấu – Tốt (đầu cắm tròn)
|
8.000đ
|
Test
|
Pin Cmos
|
Maxell
|
7.000đ
|
Test
|