XVI. Kính đeo, đồng hồ cá nhân, đồng hồ thời gian loại để bàn hoặc treo tường, camera, máy ảnh các loại
|
|
|
862
|
8525
|
Máy chụp ảnh kỹ thuật số hiệu Genius P6533
|
Trung quốc
|
Cái
|
41.44
|
863
|
8525
|
Máy chụp ảnh kỹ thuật số hiệu Genius P850
|
Trung quốc
|
Cái
|
66.18
|
864
|
8525
|
Máy chụp hình KTS Kodak C813, 8.2 MXP, chỉ có thân máy, không kèm phụ kiện (pin sạc, đĩa, catalogue, hộp, thẻ nhớ), không bảo hành
|
Trung quốc
|
Cái
|
44.00
|
865
|
8525
|
Máy quay kỹ thuật số Sony DCR-SR45E
|
Nhật bản
|
Cái
|
331.87
|
866
|
8525
|
Máy quay kỹ thuật số Sony DCR-SR11E
|
Nhật bản
|
Cái
|
765.76
|
867
|
9003
|
Gọng kính kim loại hiệu Diamond, Herald, Gegard
|
Hàn quốc
|
Cái
|
5.00
|
868
|
9003
|
Gọng kính bằng nhựa người lớn hiệu Exfash, Velocity
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
869
|
9003
|
Gọng kính bằng nhựa trẻ em
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.00
|
870
|
9003
|
Gọng kính bằng nhựa, kim loại người lớn hiệu Baleno, Maxim
|
Trung quốc
|
Cái
|
13.00
|
871
|
9003
|
Gọng kính bằng nhựa, kim loại người lớn hiệu Celine Don, Puplic
|
Trung quốc
|
Cái
|
22.00
|
872
|
9003
|
Gọng kính bằng nhựa, kim loại người lớn hiệu Jiordano, Storm
|
Trung quốc
|
Cái
|
16.00
|
873
|
9003
|
Gọng kính kim loại hiệu Christian Dior, Yves Saint Laurent, Versace, Gucci
|
Ý
|
Cái
|
65.00
|
874
|
9003
|
Gọng kính kim loại hiệu Dulhill, Escada, Hugo Boss
|
Ý
|
Cái
|
50.00
|
875
|
9003
|
Gọng kính kim loại hiệu Giorgio Armani
|
Ý
|
Cái
|
55.00
|
876
|
9003
|
Gọng kính kim loại hiệu Regency
|
Ý
|
Cái
|
100.00
|
877
|
9003
|
Gọng kính hiệu Adidas
|
Áo
|
Cái
|
20.00
|
878
|
9003
|
Gọng kính kèm hộp hiệu Bonia
|
Nhật
|
Cái
|
12.00
|
879
|
9004
|
Kính mát hiệu Chopard
|
Ý
|
Cái
|
129.00
|
880
|
9004
|
Kính mát hiệu Dior, Versace
|
Ý
|
Cái
|
70.00
|
881
|
9004
|
Kính mát hiệu Dulhill
|
Ý
|
Cái
|
55.00
|
882
|
9004
|
Kính mát hiệu Givenchy
|
Ý
|
Cái
|
65.00
|
883
|
9003
|
Kính mát Guy larosh, Mares, Phard, Gattirousi, Gai mattiolo
|
Ý
|
Cái
|
22.00
|
884
|
9004
|
Kính mát hiệu Extend
|
Trung quốc
|
Cái
|
6.00
|
885
|
9004
|
Kính mát hiệu Mango
|
Trung quốc
|
Cái
|
13.00
|
886
|
9004
|
Kính mát hiệu Nine West
|
Trung quốc
|
Cái
|
15.00
|
887
|
9004
|
Kính mát hiệu Oxydo, Diesel
|
Trung quốc
|
Cái
|
32.00
|
888
|
9004
|
Kính mát hiệu Playboy, Morgan
|
Trung quốc
|
Cái
|
14.00
|
889
|
9003
|
Kính mát hiệu Velocity
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
890
|
9004
|
Kính mát gọng nhựa Exfash
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.10
|
891
|
9004
|
Mắt kính bằng nhựa không hiệu
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
892
|
9004
|
Kính râm bằng nhựa, hiệu Lucy
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
893
|
9101
|
Đồng hồ đeo tay hiệu Swatch, sử dụng pin, dây da, kim loại 3 kim, không lịch
|
Thụy sỹ
|
Cái
|
20.00
|
894
|
9101
|
Đồng hồ đeo tay hiệu Swatch, sử dụng pin, dây da, kim loại 6 kim, không lịch
|
Thụy sỹ
|
Cái
|
29.00
|
895
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay quart hiệu Olympia Star model 5595, 58001, 58002, 58009
|
Thụy sỹ
|
Cái
|
27.00
|
896
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay quart hiệu Olympia Star model 58003, 58012, 58017, 58018
|
Thụy sỹ
|
Cái
|
36.00
|
897
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay nữ dây sắt, dây da hiệu Clyda dùng pin, không chống nước, không có lịch, 3 kim
|
Bỉ
|
Cái
|
23.00
|
898
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu Titan, sử dụng pin, dây da 2 kim, không lịch
|
Ấn độ
|
Cái
|
19.00
|
899
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu Titan, sử dụng pin, dây kim loại 3 kim, không lịch
|
Ấn độ
|
Cái
|
20.00
|
900
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây da 2 kim, 1 lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
14.00
|
901
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây da 2 kim, không lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
13.00
|
902
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây da 3 kim, 1 lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
15.00
|
903
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây kim loại 2 kim, 1 lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
15.00
|
904
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây kim loại 2 kim, không lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
14.00
|
905
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu LC, sử dụng pin, dây kim loại 3 kim, 1 lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
16.00
|
906
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay trẻ em hiệu Xonix
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.50
|
907
|
9102
|
Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 2 kim, 1 lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
19.00
|
908
|
9102
|
Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 2 kim, không lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
17.50
|
909
|
9102
|
Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 3 kim, không lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
20.00
|
910
|
9102
|
Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 3 kim, 1 lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
21.00
|
911
|
9102
|
Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 5 kim, 1 lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
23.00
|
912
|
9102
|
Đồng hồ Mango, Timberland, Police, sử dụng pin, 5 kim, không lịch
|
Trung quốc
|
Cái
|
22.00
|
913
|
9101
|
Đồng hồ đeo tay hiệu AGATHA 2 kim, dây nhựa
|
Trung quốc
|
Cái
|
10.59
|
914
|
9101
|
Đồng hồ đeo tay hiệu AGATHA, dây nhựa, chạy pin, 3 kim, không lịch
|
Hong kong
|
Cái
|
21.02
|
915
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu Mango, 2 kim, không lịch, dây da, dây sắt, dây PVD, dây silicone, dây miccrofiber
|
Trung quốc
|
Cái
|
17.50
|
916
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu Timerland, 6 kim, có lịch, dây da dây sắt
|
Trung quốc
|
Cái
|
23.00
|
917
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu Oris dây da 3 kim không lịch
|
Thụy Sĩ
|
Cái
|
91.00
|
918
|
9102
|
Đồng hồ đeo tay hiệu Oris dây da 3 kim 1 lịch
|
Thụy Sĩ
|
Cái
|
91.00
|
919
|
9102
|
Đồng hồ nam hiệu Tissot, dây kim loại, 3 kim, có lịch
|
Thụy Sĩ
|
Cái
|
70.00
|
920
|
9102
|
Đồng hồ nam hiệu Tissot, dây da 3 kim, có lịch
|
Thụy Sĩ
|
Cái
|
55.00
|
921
|
9102
|
Đồng hồ nữ hiệu Tissot, dây kim loại, 2 kim, có lịch
|
Thụy Sĩ
|
Cái
|
63.00
|
922
|
9102
|
Đồng hồ nữ hiệu Tissot, dây kim loại, 2 kim, không lịch
|
Thụy Sĩ
|
Cái
|
56.00
|
923
|
9102
|
Đồng hồ nam tự động hiệu Tissot, dây kim loại, 3 kim, có lịch
|
Thụy Sĩ
|
Cái
|
90.00
|
924
|
9105
|
Đồng hồ để bàn bằng nhựa dùng pin
|
Trung quốc
|
Vĩ
|
1.20
|
925
|
9105
|
Đồng hồ treo tường hộp gỗ model QXH 107B, QXH 008B hiệu SEIKO
|
Trung quốc
|
Cái
|
19.00
|
|
|
XVII. Đồ nội thất, đèn và bộ đèn
|
|
|
|
926
|
9401
|
Ghế Gỗ (45x40x80)cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
9.00
|
927
|
9401
|
Ghế Xoay Vp Có Nâng Hạ (bọc Simili) (80x60x110)cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
29.00
|
928
|
9401
|
Ghế Sắt (45x40x80)cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
10.00
|
929
|
9401
|
Ghế Ăn - 50 X 40 X 94cm Bằng Gỗ Mdf
|
Trung quốc
|
Cái
|
12.50
|
930
|
9401
|
Bộ Ghế Salon 1 bộ/3 cái Gỗ, nệm Giả Da (135*182*70cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
65.00
|
931
|
9401
|
Bộ Ghế Salon 1 bộ/3 cái Gỗ, nệm Giả Da (205*100*80cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
75.00
|
932
|
9401
|
Ghế salon Giường 2 Chỗ Sm-7168(d-15) khung Kloại, nệm Bọc Vải; Size: W1960 X D1200 X H470mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
141.00
|
933
|
9401
|
Ghế salon Giường 2 Chỗ Sm-6139(d-4) gỗ Chân Kloại, nệm Bọc Vải; Size: W2120 X D1280 X H490mm; Kèm Gói
|
Trung quốc
|
Cái
|
136.73
|
934
|
9401
|
Ghế salon Giường 2 Chỗ Sm-565(d-3) gỗ + tay Vịn Kloại, nệm Bọc Vải; Size: W2150 X D1450 X H480mm; Kèm Gói
|
Trung quốc
|
Cái
|
155.00
|
935
|
9401
|
Ghế salon Giường 2 Chỗ Sm-6126(d1) Khung Kloại, Nệm Bọc Vải; Size: W1920 X D1200 X H490mm; Kèm Gói
|
Trung quốc
|
Cái
|
166.17
|
936
|
9401
|
Ghế Sofa Bọc Da, Model: A001#, bộ Gồm: Ghế 1 Chỗ (114x85x95cm), ghế 2 Chỗ (157x85x95cm) ghế 3 Chỗ (200x85x95cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
438.00
|
937
|
9401
|
Ghế Sofa Bọc Da, Model: 212#, bộ Gồm: Ghế 1 Chỗ (113x94x93cm), ghế 2 Chỗ (154x94x93cm) ghế 3 Chỗ (200x94x93cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
438.00
|
938
|
9401
|
Ghế Salon 1 Chỗ Plum 9022, Gỗ Nệm Bọc Vải; Size: W1104 X D860 X H840mm
|
Malaysia
|
Cái
|
202.00
|
939
|
9401
|
Ghế Salon 2 Chỗ Plum 9022, Gỗ Nệm Bọc Vải; Size: W1730 X D860 X H840mm
|
Malaysia
|
Cái
|
273.00
|
940
|
9401
|
Ghế Da Cho Phòng Họp (1220 x 720 x 450cm) bằng Kim Loại
|
Malaysia
|
Cái
|
340.00
|
941
|
9401
|
Ghế Salon Giường Mã 761 (gỗ, nệm Bọc Vải, Chân Nhựa)l.brown; Size: L2460 x D960 x H670mm, bed: l2460 x d1680 x h670mm
|
Malaysia
|
Cái
|
384.00
|
942
|
9401
|
Ghế salon Hình Chữ L Mã Tivo (gỗ, nệm, Bọc Vải, Chân Nhựa); Size: L2700 x D720 x H910mm, 1 Chỗ: l1020 x d1680 x h910mm
|
Malaysia
|
Cái
|
407.45
|
943
|
9401
|
Ghế sofa, bộ gồm 3 ghế và 1 bàn model 2299 (r+r+3rr) qc: 92x96x93(r), 200x96x93(3rr) Cm
|
Malaysia
|
Cái
|
1,380.74
|
944
|
9401
|
Ghế Sofa, B? Gom 3 Ghe - Model 2279 (r+r+3r) qc: 106x105x108(r), 204x105x108(3r) Cm
|
Malaysia
|
Cái
|
1,002.31
|
945
|
9401
|
Ghế Xoay Bọc Vải 870x620x580
|
Thái Lan
|
Cái
|
58.16
|
946
|
9401
|
Ghế Xoay Bọc Vải 1060x680x720
|
Thái Lan
|
Cái
|
156.16
|
947
|
9401
|
Ghế Xoay Bọc Vải 950x550x560
|
Thái Lan
|
Cái
|
73.45
|
948
|
9403
|
Kệ Gỗ (60x118x40)cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
30.00
|
949
|
9403
|
Kệ Trưng Đồ Trang Trí (1000*4000)cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
90.00
|
950
|
9403
|
Kệ Trưng Bày H85253a (1300*420*850)cm Bằng Kính Kết Hợp Sắt
|
Trung quốc
|
Cái
|
65.00
|
951
|
9403
|
Kệ Treo Trendysys (90x30x30cm) Tsbw90 White = Gỗ Mdf
|
Thái lan
|
Cái
|
148.05
|
952
|
9403
|
Tủ Bằng Gỗ Ván ép (phụ Kiện Kiếng, Sắt) (120*43*70cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
22.00
|
953
|
9403
|
Tủ Đựng Hồ sơ 3 Cánh (mdf Dán Giấy) oc07-3h (1.9m*1.2m*0.42m)
|
Trung quốc
|
Cái
|
27.45
|
954
|
9403
|
Tủ Đựng Hồ sơ 4 Cánh (mdf Dán Giấy) 4h (1.9m X 1.6m X 0.42m)
|
Trung quốc
|
Cái
|
36.58
|
955
|
9403
|
Tủ hồ sơ bằng mùn cưa ép 0,8 x 2m
|
Trung quốc
|
Cái
|
30.00
|
956
|
9403
|
Tủ hồ sơ bằng mùn cưa ép 1,8 x 2m
|
Trung quốc
|
Cái
|
36.00
|
957
|
9403
|
Tủ Đầu Giường, gỗ Mdf - b003#/570*380*460mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
31.06
|
958
|
9403
|
Tủ Giày, gỗ Mdf-f004#/800*375*1200mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
66.25
|
959
|
9403
|
Tủ Quần áo 4 cửa, gỗ Mdf - d204#2010*600*2220mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
170.80
|
960
|
9403
|
Tủ Quần áo 5 cửa, gỗ Mdf - d201#/2000*600*2200mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
196.68
|
961
|
9403
|
Tủ Quần áo 4 cửa, gỗ Mdf - d202#/1800*600*2200mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
175.98
|
962
|
9403
|
Tủ Bằng Gỗ Mdf 1230x400x800
|
Thái lan
|
Cái
|
142.18
|
963
|
9403
|
Tủ Bằng Gỗ Mdf 740x800x1600
|
Thái lan
|
Cái
|
114.48
|
964
|
9403
|
Bàn Văn phòng - 1500w X 800d X 740h Mm
|
Thái lan
|
Cái
|
160.00
|
965
|
9403
|
Bàn Trang Điểm, Luv (80x45x182cm) M80 White Oak/mirror - Gỗ Mdf
|
Thái lan
|
Cái
|
93.29
|
966
|
9403
|
Bàn nước bằng kính, 1,2m
|
Trung quốc
|
Cái
|
27.00
|
967
|
9403
|
Bàn văn phòng bằng mùn cưa ép kích thước 1.6m
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.80
|
968
|
9403
|
Bàn văn phòng bằng mùn cưa ép kích thước 1.8m
|
Trung quốc
|
Cái
|
62.00
|
969
|
9403
|
Ghế giả da khung sắt, không nâng hạ, không xoay
|
Trung quốc
|
Cái
|
14.00
|
970
|
9403
|
Bàn nước bằng mùn cưa ép kích thước 1.2*0.65*0.45 m
|
Trung quốc
|
Cái
|
27.00
|
971
|
9403
|
Bàn Văn phòng Gỗ (118x60x75)cm, Mới 100%
|
Trung quốc
|
Cái
|
28.00
|
972
|
9403
|
Bàn Làm Việc (mdf Dán Giấy) 808-18(1.8m*0.9m*0.76m)
|
Trung quốc
|
Cái
|
36.17
|
973
|
9403
|
Bàn Hội Nghị (mdf Dán Giấy) ct06-32(3.2m*1.4m*0.76m)
|
Trung quốc
|
Cái
|
42.78
|
974
|
9403
|
Bàn Hội Nghị (mdf Dán Giấy) ct10-48(4.8m*1.8m*0.76m)
|
Trung quốc
|
Cái
|
81.00
|
975
|
9401
|
Bàn Cafe Dallas-c (120x90x43cm) White Oak/glass Top = Gỗ Mdf, Kiếng
|
Thái lan
|
Cái
|
102.29
|
976
|
9401
|
Bàn Giám đốc 1 W1800xd800xh730mm
|
Thái lan
|
Cái
|
1,666.26
|
977
|
9401
|
Bàn Giám đốc 2 W1500xd800xh730mm
|
Thái lan
|
Cái
|
1,608.21
|
978
|
9403
|
Bộ Bàn Ăn Tròn Mặt bằng Gỗ Tạp (1 Bàn, 8 Ghế; @150*76cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
37.75
|
979
|
9403
|
Bộ Bàn Uống Trà Mặt Bằng Gỗ Tạp (2 Bàn, 3 Ghế, L130*w65*h50cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
39.80
|
980
|
9403
|
Bô Giường Tủ Người Lớn Bằng Ván Mdf Gỗ Tạp (180x198x30cm) (195x55x168cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
110.00
|
981
|
9404
|
Đệm Lò Xo 180x210cm, Mới 100%, Chiều Cao 33cm
|
Thái lan
|
Cái
|
418.36
|
982
|
9404
|
Đệm Lò Xo 140x200cm, Mới 100%, Chiều Cao 33cm
|
Thái lan
|
Cái
|
339.91
|
983
|
9404
|
Đệm Lò Xo 100x210cm, Mới 100%, Chiều Cao 33cm
|
Thái lan
|
Cái
|
274.02
|
984
|
9404
|
Bộ Ga Bọc Đệm + 2 Vỏ Gối (king Fitted Sheet 180x200 Cm.+2P/c - Canopus), 100% Cotton, Mới 100%
|
Thái lan
|
Cái
|
38.00
|
985
|
9404
|
Bộ Ga Bọc Đệm + 2 Vỏ Gối (queen Fitted Sheet 160x200 Cm.+2P/c - Canopus), 100% Cotton, Mới 100%
|
Thái lan
|
Cái
|
36.22
|
986
|
9404
|
Bộ Ga Bọc Đệm + 2 Vỏ Gối (king Flat Sheet SiZe 274x277 Cm.+2P/c - Canopus), 100% Cotton, Mới 100%
|
Thái lan
|
Cái
|
42.32
|
987
|
9404
|
Chăn Lông Bằng Vải Cotton Satin (90 X 100)
|
Thái lan
|
Cái
|
22.53
|
988
|
9404
|
Chăn Lông Bằng Vải Cotton Satin (70 X 90)
|
Thái lan
|
Cái
|
18.87
|
989
|
9404
|
Nệm Giường 180x200x25cm
|
Malaysia
|
Cái
|
270.00
|
990
|
9404
|
Nệm Giường 180x100x29cm
|
Malaysia
|
Cái
|
295.00
|
991
|
9404
|
Nệm Giường 120x200x25cm
|
Malaysia
|
Cái
|
190.00
|
992
|
9404
|
Bộ Chăn (king) (áo, Chăn, Drap, 2 áo Gối Ôm, 2 áo Gối Nằm)
|
Malaysia
|
Cái
|
37.77
|
993
|
9404
|
Bộ Chăn (queen) (áo, Chăn, Drap, 2 áo Gối Ôm, 2 áo Gối Nằm)
|
Malaysia
|
Cái
|
35.13
|
994
|
9404
|
Nệm (matress) 1,4m X 2m x 0,25m
|
Trung quốc
|
Cái
|
179.82
|
995
|
9404
|
Nệm (matress) 2m X 2m X 0,25m
|
Trung quốc
|
Cái
|
211.58
|
996
|
9404
|
Chăn (cotton Quilt, 240x210 Cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
22.25
|
997
|
9404
|
Chăn (feather Quilt, 240x210 Cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
24.12
|
998
|
9405
|
Đèn Trang Trí 1 Bóng (o Bóng) bộ = cái
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.50
|
999
|
9405
|
Đèn Trang Trí 2 Bóng (o Bóng) bộ = cái
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.00
|
1000
|
9405
|
Đèn Trang Trí 5 Bóng (o Bóng) Bộ = cái
|
Trung quốc
|
Cái
|
7.00
|
1001
|
9405
|
Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu Comet - Model Cdv201/w - 2.0
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.37
|
1002
|
9405
|
Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu Comet - Model Cdv251/w - 2.5
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.38
|
1003
|
9405
|
Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu AC - Model Rdv 109 - 3.5
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.46
|
1004
|
9405
|
Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu Comet - Model Cdv401/w - 4.0
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.64
|
1005
|
9405
|
Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu Comet - Model Cdv501/w - 5.0
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.68
|
1006
|
9405
|
Đèn Âm Trần Không Bóng Hiệu AC - Model Rdv 118 - 6.0
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.72
|
1007
|
9405
|
Đèn Âm Trần (01 Bóng)-gq-20230
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.20
|
1008
|
9405
|
Đèn phòng ngủ T5FL28w
|
Hàn quốc
|
Cái
|
13.00
|
1009
|
9405
|
Đèn góc phòng AP-30024 HAL4/50wG9
|
Hàn quốc
|
Cái
|
110.00
|
1010
|
9405
|
Đèn góc phòng AG-70002 HAL4/50wG9
|
Hàn quốc
|
Cái
|
110.00
|
1011
|
9405
|
Đèn hành lang AG-750 KRY1/60w
|
Hàn quốc
|
Cái
|
8.20
|
1012
|
9405
|
Đèn phòng tắm AG-07-408FPL2/55w
|
Hàn quốc
|
Cái
|
54.28
|
1013
|
9405
|
Đèn phòng tắm AD-7814D/I HAL/600w G9
|
Hàn quốc
|
Cái
|
27.56
|
1014
|
9405
|
Đèn phòng thay đồ AG793-KRY2/6w
|
Hàn quốc
|
Cái
|
55.59
|
1015
|
9405
|
Đèn hành lang AG-777 IL 1/60w
|
Hàn quốc
|
Cái
|
12.17
|
1016
|
9405
|
Máng đèn âm trần 32W x 2 (gồm máng & tăng phô)
|
Hàn quốc
|
Bộ
|
4.03
|
1017
|
9405
|
Bộ chóa đèn 26W x 2 (gồm chóa, tăng phô & bóng)
|
Hàn quốc
|
Bộ
|
3.20
|
1018
|
9405
|
Bộ đèn cảm ứng áo trần phi 20cm 1 bóng, không kèm bóng
|
Hàn quốc
|
Bộ
|
3.50
|
1019
|
9405
|
Bộ đèn dây trang trí dài 1,5m, 8 bóng dây tóc
|
Hàn quốc
|
Bộ
|
0.60
|
1020
|
9405
|
Đèn gắn trần Thorn 50W 12V Chalice
|
Trung Quốc
|
Cái
|
8.00
|
1021
|
9405
|
Đèn gắn trần hiệu Thorn 2x26w phi 200mm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
8.00
|
1022
|
9405
|
Chao Đèn Trang Trí Bằng Thủy Tinh Phi 10-15cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
0.30
|
1023
|
9405
|
Chao Đèn Trang Trí Bằng Thủy Tinh Phi 15 -30cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
0.42
|
1024
|
9405
|
Chao Đèn Trang Trí Bằng Thủy Tinh Phi 30 - 70cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
0.65
|
1025
|
9405
|
Chụp Đèn Trang Trí Lá Hoa Bằng Thủy Tinh
|
Trung Quốc
|
Cái
|
0.25
|
1026
|
9405
|
Đèn Trần Loại 1 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
4.53
|
1027
|
9405
|
Đèn Trần Loại 3 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
7.71
|
1028
|
9405
|
Đèn Trần Loại 5 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
10.62
|
1029
|
9405
|
Đèn Trần Loại 6 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
12.11
|
1030
|
9405
|
Đèn Trần Loại 8 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
18.16
|
1031
|
9405
|
Đèn Trần Loại 9 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
19.98
|
1032
|
9405
|
Đèn Trần Loại 18 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
45.00
|
1033
|
9405
|
Đèn Thả loại 1 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
9.83
|
1034
|
9405
|
Đèn Thả loại 3 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
12.92
|
1035
|
9405
|
Đèn Thả loại 4 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
13.50
|
1036
|
9405
|
Đèn Thả loại 6 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
14.42
|
1037
|
9405
|
Đèn Thả loại 10 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
20.66
|
1038
|
9405
|
Đèn Vách Loại 1 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
5.69
|
1039
|
9405
|
Đèn Vách Loại 2-3 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
7.71
|
1040
|
9405
|
Đèn Vách Loại 4 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
9.12
|
1041
|
9405
|
Đèn Cây Sân Vườn Loại 1 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
4.00
|
1042
|
9405
|
Đèn Cây Sân Vườn Loại 3 Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
11.00
|
1043
|
9405
|
Đèn Chùm Trang Trí 4 - 10 Bóng, Tháo Rời, Không Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
22.00
|
1044
|
9405
|
Đèn Chùm Trang Trí 19 - 35 Bóng, Tháo Rời, Không Bóng
|
Trung Quốc
|
Cái
|
50.00
|
|
|
|