3. Dùng cho xe ôtô trên 16 chỗ
|
|
|
1317
|
8512
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn lái sau
|
Hàn quốc
|
Cái
|
7.50
|
1318
|
8512
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn mui
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.60
|
1319
|
8512
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn pha + xi nhan + cua ron đèn
|
Hàn quốc
|
Cái
|
17.00
|
1320
|
8512
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn pha tròn
|
Hàn quốc
|
Cái
|
12.00
|
1321
|
8512
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn sương mù
|
Hàn quốc
|
Cái
|
3.50
|
1322
|
8512
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn xi nhan
|
Hàn quốc
|
Cái
|
3.50
|
1323
|
8512
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: đèn xi nhan cửa
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.60
|
1324
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô 17 chỗ: láp ngang
|
Hàn quốc
|
Cái
|
25.00
|
1325
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô 17 chỗ: Vỏ két làm mát xe
|
Hàn quốc
|
Cái
|
7.00
|
1326
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô đến 24 chỗ: heo thắng
|
Hàn quốc
|
Cái
|
17.00
|
1327
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô đến 24 chỗ: rô tuyn tay lái
|
Hàn quốc
|
Cái
|
3.40
|
1328
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô đến 24 chỗ: rô tuyn trụ bánh xe
|
Hàn quốc
|
Cái
|
4.70
|
1329
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: bạc pittong
|
Hàn quốc
|
Cái
|
5.00
|
1330
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: chụp bánh trước, sau
|
Hàn quốc
|
Cái
|
4.30
|
1331
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: chụp táp lô
|
Hàn quốc
|
Cái
|
3.00
|
1332
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: cục báo nước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.00
|
1333
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ: két nước làm mát máy
|
Hàn quốc
|
Cái
|
30.20
|
1334
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 25 - 47 chỗ:: lỗ gió lạnh
|
Hàn quốc
|
Cái
|
2.20
|
1335
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: ắc phi dê
|
Hàn quốc
|
Cái
|
3.00
|
1336
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: bầu xả hơi tự động
|
Hàn quốc
|
Cái
|
5.00
|
1337
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: bộ hơi đồng bộ
|
Hàn quốc
|
Cái
|
35.25
|
1338
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cản sau
|
Hàn quốc
|
Cái
|
6.00
|
1339
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cản trước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
6.00
|
1340
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cánh quạt két nước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
4.20
|
1341
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cao su lót ron kính trước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.40
|
1342
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cao su ron cửa
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.40
|
1343
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: công tắc báo nước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.27
|
1344
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: công tắc chỉnh kính
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.27
|
1345
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: công tắc cúp bình
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.27
|
1346
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: công tắc đèn
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.27
|
1347
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cục báo áp suất nhớt
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.50
|
1348
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cục báo điều chỉnh gạt nước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.50
|
1349
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: cục báo xi nhan
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.50
|
1350
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đèn biển số
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.60
|
1351
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đèn cản trước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
3.80
|
1352
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đèn lái sau
|
Hàn quốc
|
Cái
|
5.90
|
1353
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đèn mui trước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.60
|
1354
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đèn xi nhan
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.60
|
1355
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: đồng hồ báo tốc độ
|
Hàn quốc
|
Cái
|
6.80
|
1356
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: kiếng đồng hồ báo tốc độ
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.80
|
1357
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: Lỗ gió lạnh
|
Hàn quốc
|
Cái
|
2.20
|
1358
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: Loa tròn, vuông
|
Hàn quốc
|
Cái
|
2.86
|
1359
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: logo
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.40
|
1360
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: ly tâm cánh quạt
|
Hàn quốc
|
Cái
|
4.00
|
1361
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: mâm ép ly hợp
|
Hàn quốc
|
Cái
|
10.00
|
1362
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: miếng nhựa ốp táp lô
|
Hàn quốc
|
Cái
|
3.50
|
1363
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: nắp kèn
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.28
|
1364
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: nẹp cua ron đèn
|
Hàn quốc
|
Cái
|
0.75
|
1365
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: nẹp hông kính
|
Hàn quốc
|
Cái
|
0.75
|
1366
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: ổ khóa cốp sau
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.80
|
1367
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: ổ ngậm hông nắp hầm
|
Hàn quốc
|
Cái
|
0.50
|
1368
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: phao báo dầu
|
Hàn quốc
|
Cái
|
3.72
|
1369
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: phuộc giảm sóc
|
Hàn quốc
|
Cái
|
10.00
|
1370
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: tay nắm + ổ khóa cửa lên xuống
|
Hàn quốc
|
Cái
|
4.15
|
1371
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 35 - 47 chỗ: vô lăng
|
Hàn quốc
|
Cái
|
10.80
|
1372
|
8536
|
Phụ tùng máy lạnh xe khách 30 chỗ hiệu DENSO, model MSD8: bộ điều chỉnh mức lạnh
|
Nhật bản
|
Bộ
|
124.00
|
1373
|
8536
|
Phụ tùng máy lạnh xe khách 46 chỗ hiệu DENSO, model LD8i: bộ điều chỉnh mức lạnh
|
Nhật bản
|
Bộ
|
124.00
|
1374
|
8512
|
Cần gạt nước mưa (bộ/2 cái) xe ôtô 5 chỗ
|
Trung quốc
|
Bộ
|
2.40
|
1375
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô khách 24 chỗ: vành bánh xe
|
Trung quốc
|
Cái
|
27.00
|
|
|
4. Dùng cho xe ôtô tải dưới 5 tấn
|
|
|
|
1376
|
7007
|
Kính chắn gió (kính an toàn, có tải Foton 2,5 tấn)
|
Trung quốc
|
Cái
|
58.00
|
1377
|
8409
|
Phụ tùng xe ôtô dưới 5 tấn, bộ hơi không số, xăng gồm 4 xy lanh - 4 piston
|
Đài loan
|
Bộ
|
44.00
|
1378
|
8708
|
Phụ tùng xe Asia 550kg: dây số
|
Indonesia
|
Cái
|
2.49
|
1379
|
8708
|
Phụ tùng xe Asia 550kg: dây thắng
|
Indonesia
|
Cái
|
2.13
|
1380
|
8708
|
Cầu sau xe ôtô tải nhẹ 1.4 - 1.75 tấn
|
Trung quốc
|
Cái
|
96.00
|
1381
|
8708
|
Cầu trước xe ôtô tải nhẹ 1.4 - 1.75 tấn
|
Trung quốc
|
Cái
|
33.00
|
1382
|
8539
|
Đèn cản xe ôtô tải không bóng < 2t loại vuông, tròn
|
Trung quốc
|
Cặp
|
1.20
|
1383
|
8539
|
Đèn pha xe ôtô tải không bóng < 2 tấn
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.70
|
1384
|
8708
|
Bộ tản nhiệt két nước, phụ tùng xe ôtô tải 1,45 tấn hiệu Excel I
|
Trung quốc
|
Bộ
|
25.00
|
1385
|
8708
|
Cánh cửa không phụ kiện dùng cho xe 5 tấn trở xuống
|
Trung quốc
|
Cái
|
10.50
|
1386
|
8708
|
Hệ thống thắng (gồm 2 thắng bố, 2 thắng đĩa), phụ tùng xe ôtô tải 1,45 tấn hiệu Excel l
|
Trung quốc
|
Bộ
|
27.00
|
1387
|
8708
|
Hộp số cho động cơ tải 1.45 tấn, phụ tùng xe ôtô tải 1.15 tấn hiệu Excel I
|
Trung quốc
|
Bộ
|
110.00
|
1388
|
8708
|
Ống giảm thanh bô xe, phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I
|
Trung quốc
|
Bộ
|
25.00
|
1389
|
8708
|
Phụ kiện nâng hạ kính xe tải
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
2.00
|
1390
|
8708
|
Tấm hướng gió, phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I
|
Trung quốc
|
Bộ
|
5.80
|
1391
|
8708
|
Tappi cửa dùng cho xe tải 5 tấn trở xuống
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.00
|
1392
|
8708
|
Thanh giằng dưới gầm xe, phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I
|
Trung quốc
|
Bộ
|
37.00
|
1393
|
8708
|
Thùng xăng dùng cho xe 1 tấn trở xuống
|
Trung quốc
|
Cái
|
20.40
|
1394
|
8708
|
Thùng xăng, phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I
|
Trung quốc
|
Bộ
|
20.40
|
1395
|
8708
|
Vành xe 16", phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I
|
Trung quốc
|
Cái
|
16.00
|
1396
|
8708
|
Cầu sau, phụ tùng xe ôtô tải 1.45 tấn hiệu Excel I
|
Trung quốc
|
Bộ
|
102.00
|
1397
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: bạc ắc
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.00
|
1398
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: bơm nước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
9.60
|
1399
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: bơm trợ lực tay lái
|
Hàn quốc
|
Cái
|
12.50
|
1400
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: cốt cam
|
Hàn quốc
|
Cái
|
26.00
|
1401
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: giảm sóc phụ
|
Hàn quốc
|
Cái
|
8.00
|
1402
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: họng bướm ga
|
Hàn quốc
|
Cái
|
3.00
|
1403
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: kim phun cao áp cho động cơ
|
Hàn quốc
|
Cái
|
5.00
|
1404
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: lá côn
|
Hàn quốc
|
Cái
|
2.50
|
1405
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải đến 5 tấn: sạc vô thắng xe
|
Hàn quốc
|
Cái
|
10.00
|
1406
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 5 tấn: trợ lực ly hợp
|
Hàn quốc
|
Cái
|
9.60
|
1407
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 5 tấn: ball joint
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.00
|
1408
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 5 tấn: joint
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.00
|
1409
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 5 tấn: tie rod end & rack end
|
Trung quốc
|
Cái
|
6.00
|
1410
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 5 tấn: Ty bơm dầu
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.30
|
|
|
|