VI. Tấm trải sàn bằng plactis, sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc
|
|
|
412
|
3926
|
Hoa nhựa
|
Trung quốc
|
Kg
|
0.80
|
413
|
3926
|
Thú nhựa
|
Trung quốc
|
Kg
|
2.00
|
414
|
3926
|
Tượng trang trí bằng nhựa cao 40-51cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.00
|
415
|
3926
|
Hạt trang trí quần áo
|
Hàn quốc
|
Kg
|
5.00
|
|
|
VII. Túi xách, valy, hàng may mặc bằng da, da lông
|
|
|
|
416
|
4202
|
Ba lô đựng máy tính xách tay hiệu Targus các loại
|
Trung quốc
|
Cái
|
14.50
|
417
|
4202
|
Cặp học sinh cao su và vải, 50cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.00
|
418
|
4202
|
Cặp học sinh cao su vải <50cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.60
|
419
|
4202
|
Túi đựng máy vi tính xách tay 10.2 inch
|
Trung quốc
|
Cái
|
10.00
|
420
|
4202
|
Túi đựng máy vi tính xách tay hiệu Targus 14 inch
|
Trung quốc
|
Cái
|
14.50
|
421
|
4202
|
Túi giả da có quai đeo đường chéo 25-40cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.58
|
422
|
4202
|
Túi (nhựa) 10x5cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.04
|
423
|
4202
|
Túi, ba lô du lịch đường chéo 40-70cm loại thường
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.80
|
424
|
4202
|
Túi bằng nhựa tổng hợp loại có đường chéo 30cm±3cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
17.51
|
425
|
4202
|
Túi đeo thắt lưng nylon hiệu Kappa - Slingbag
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.01
|
426
|
4202
|
Túi đeo vai 420D JACQUARD/PU, POLYESTER100%20*7.5*24CM ABDE246-1 LINING
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.08
|
427
|
4202
|
Túi đeo vai Beauty Bags OCB0103-6400
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.77
|
428
|
4202
|
Túi du lịch, chất liệu dù gai (200D 1 & 2 - tone), cỡ 19/21 inch, đường chéo 49/53 cm, màu xanh, đen, đỏ
|
Trung quốc
|
Bộ
|
10.83
|
429
|
4202
|
Túi đựng CD/DVD (CD/DVD Case)-CCD-022BU
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.86
|
430
|
4202
|
Túi đựng CD/DVD (CD/DVD Case)-CCD-022DR
|
Trung quốc
|
Cái
|
10.00
|
431
|
4202
|
Túi đựng Vợt Tennis hiệu Prince EXO3 12 PACK GY/RD/SV 90% NYLON 10% POLYESTER
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
21.00
|
432
|
4202
|
Túi xách bằng simili đường chéo <50cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
22.00
|
433
|
4202
|
Túi xách ba lô giả da
|
Trung quốc
|
Kg
|
8.70
|
434
|
4202
|
Túi xách ba lô giả da loại thường đường chéo 30-60cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
16.44
|
435
|
4202
|
Túi xách bằng simili đường chéo <50cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
25.00
|
436
|
4202
|
Túi xách giả da 100% pvc handbags, Qc. 13,5Inch
|
Trung quốc
|
Cái
|
43.00
|
437
|
4202
|
Túi xách hiệu Furla HOPE M TRACOLLA (30x28x16 cm)
|
Trung quốc
|
Cái
|
87.00
|
438
|
4202
|
Túi xách I.. HAITI C polyurethane hiệu Mango 23601314
|
Trung quốc
|
Cái
|
34.00
|
439
|
4202
|
Túi xách nữ Nine West tên 0166506NW mặt ngoài 100% PVC mặt trong da nhân tạo kích thước 41x13x48
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
40.00
|
440
|
4203
|
Thắt lưng hiệu Montagut
|
Trung quốc
|
Cái
|
9.80
|
441
|
4203
|
Thắt lưng nữ hiệu Nine West
|
Trung quốc
|
Cái
|
17.69
|
442
|
4203
|
Thắt lưng horse hair hiệu mango
|
Trung quốc
|
Cái
|
12.00
|
443
|
4203
|
Thắt lưng buffalo fur hiệu Mango
|
Trung quốc
|
Cái
|
14.00
|
444
|
4203
|
Thắt lưng polyester hiệu Mango
|
Trung quốc
|
Cái
|
11.00
|
445
|
4203
|
Thắt lưng hiệu Nike Golf
|
Trung quốc
|
Cái
|
32.00
|
446
|
4203
|
Thắt lưng PU hiệu Accessorize
|
Trung quốc
|
Cái
|
32.00
|
447
|
4203
|
Thắt lưng 100% da bò hiệu Esprit
|
Trung quốc
|
Cái
|
12.76
|
448
|
4203
|
Thắt lưng 100% POLYESTER
|
Trung quốc
|
Cái
|
6.77
|
449
|
4203
|
Thắt lưng 100% PU
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.55
|
450
|
4203
|
Thắt lưng bằng simili loại thường
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.00
|
451
|
4203
|
Thắt lưng PU hiệu Charles & Keith (C&K)
|
Trung quốc
|
Cái
|
15.00
|
452
|
4203
|
Thắt lưng nam giả da, có đầu khóa
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.00
|
|
|
VIII. Khung tranh, ảnh gương bằng gỗ, bộ đồ ăn, đồ làm bếp bằng gỗ và các sản phẩm bằng gỗ
|
|
|
|
453
|
4414
|
Khung tranh không gương bằng ván MDF 90x120cm
|
Canada
|
Cái
|
52.99
|
454
|
4414
|
Khung ảnh bằng gỗ tự nhiên 10x15cm GF0005 (Frame natural wood, 15x15cm)
|
Canana
|
Cái
|
73.10
|
455
|
4414
|
Khung gỗ hiệu bebe 0.6m*0.6m*0.46m
|
Canana
|
Cái
|
107.46
|
456
|
4414
|
Khung gỗ hiệu bebe 3.048m*6.09m
|
Canana
|
Cái
|
69.87
|
457
|
4414
|
Khung gương bằng gỗ, chưa lắp gương, có đế KT (196*95*6) cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.00
|
458
|
4414
|
Khung tranh bằng ván MDF không gương 1600x554x853mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
50.68
|
459
|
4414
|
Khung tranh bằng ván MDF không gương 1100x345x840mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
45.61
|
460
|
4414
|
Khung tranh bằng ván MDF không gương 830x315x810mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
40.54
|
461
|
4414
|
Khung tranh không gương bằng ván MDF 40x40cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
6.08
|
462
|
4414
|
Khung ảnh bằng gỗ tạp đã xử lý có mặt khung bằng kính KT: (70x80) cm ± 3cm, dày 1.5cm ± 0.5cm (hàng mới 100%)
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.00
|
463
|
4414
|
Khung ảnh bằng gỗ tạp đã xử lý có mặt khung bằng kính KT: (100x150) cm ± 3cm, dày 1.5cm ± 0.5cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.20
|
464
|
4414
|
Khung tranh, bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt, kích thước: 600x400mm, Mới 100%
|
Hàn quốc
|
Cái
|
18.14
|
465
|
4414
|
Khung định hình màng nhựa (2.1*1.42m), bằng gỗ cao su- Vật tư SX bao bì bằng nhựa
|
Hàn quốc
|
Cái
|
200.17
|
466
|
4414
|
Khung ảnh bằng gỗ công nghiệp tráng phủ nhựa KT: (10-13x15-18)cm ± 3cm
|
Hàn quốc
|
Cái
|
41.26
|
467
|
4414
|
Khung hình bằng MDF (sơn màu đồng và màu trắng)-60*80cm
|
Thái lan
|
Cái
|
2.37
|
468
|
4414
|
Khung ảnh bằng gỗ tạp đã xử lý chưa có mặt khung KT: (120x90) cm ± 3cm, dày 3cm ± 0.5cm
|
Thái lan
|
Cái
|
3.18
|
469
|
4414
|
Khung ảnh bằng gỗ tạp đã xử lý có mặt khung bằng kính KT: (60-70 x 130-150) cm ± 3cm, dày 1.5cm ± 0.5cm
|
Thái lan
|
Cái
|
3.39
|
470
|
4414
|
Khung gỗ hiệu bebe 1.5m*6.09m
|
Anh
|
Cái
|
56.08
|
|
|
IX. Thảm và các loại hàng dệt trải sàn, các loại vải dệt đã được tráng phủ, quần áo và các sản phẩm may mặc
|
|
|
|
471
|
5802
|
Khăn tắm (35x75)cm
|
Đài loan
|
Cái
|
2.70
|
472
|
5802
|
Khăn tắm (75x145)cm
|
Đài loan
|
Cái
|
5.40
|
473
|
5802
|
Khăn lau mặt (30x30)cm
|
Đài loan
|
Cái
|
1.30
|
474
|
5804
|
Ren khổ 4cm
|
Trung quốc
|
Mét
|
0.10
|
475
|
5806
|
Băng vải làm nhãn mác khổ 8-64mm
|
Trung quốc
|
Kg
|
0.80
|
476
|
5806
|
Dây thun đồ lót 1cm
|
Trung quốc
|
Mét
|
0.04
|
477
|
6403
|
Giày da nữ người lớn, hiệu Ecco, mới 100%.
|
Việt Nam
|
Đôi
|
12.00
|
478
|
6403
|
Giày da nam người lớn hiệu Ecco, mới 100%
|
Ấn độ
|
Đôi
|
15.00
|
479
|
6403
|
Giày thể thao nam người lớn, hiệu Ecco
|
Bồ Đào Nha
|
Đôi
|
17.00
|
480
|
6403
|
Giày da nam người lớn, hiệu Ecco
|
Slovakia
|
Đôi
|
17.00
|
481
|
6403
|
Giày chơi Golf hiệu Katana
|
Trung quốc
|
Đôi
|
41.00
|
|
|
X. Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy
|
|
|
|
482
|
4814
|
Giấy dán tường classic VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M
|
Hàn quốc
|
Cuộn
|
21.00
|
483
|
4814
|
Giấy dán tường 3S VINLY WALLPAPER 1.06M X 15.6M
|
Hàn quốc
|
Cuộn
|
21.00
|
484
|
4814
|
Giấy dán tường 4U VINLY WALLPAPER 1.06M X 15.6M
|
Hàn quốc
|
Cuộn
|
21.00
|
485
|
4814
|
Giấy dán tường art deco VINLY WALLPAPER 1.06M X 15.6M
|
Hàn quốc
|
Cuộn
|
21.00
|
486
|
4814
|
Giấy dán tường did VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M
|
Hàn quốc
|
Cuộn
|
21.00
|
487
|
4814
|
Giấy dán tường feel and caruso VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M
|
Hàn quốc
|
Cuộn
|
21.00
|
488
|
4814
|
Giấy dán tường germanium VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M
|
Hàn quốc
|
Cuộn
|
21.00
|
489
|
4814
|
Giấy dán tường lohas VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M
|
Hàn quốc
|
Cuộn
|
21.00
|
490
|
4814
|
Giấy dán tường olivia VINYL WALLPAPER 1.06M X 15.6M
|
Hàn quốc
|
Cuộn
|
21.00
|
491
|
4814
|
Giấy dán tường (khổ 0.53m x 10m)
|
Trung quốc
|
Cuộn
|
8.00
|
492
|
4814
|
Giấy dán tường MYWALL RESORT MA613 (Roll size: 92cm x 5.5m)
|
Trung quốc
|
M2
|
21.00
|
493
|
4814
|
Giấy dán tường - GOODWALL HERITAGE GHI1532
|
Trung quốc
|
M2
|
21.00
|
494
|
4814
|
Giấy dán tường-goodwall Heritage GH1504
|
Trung quốc
|
M2
|
2.70
|
495
|
4814
|
Giấy dán tường (khổ 1.00m)
|
Japan
|
M2
|
2.54
|
496
|
4814
|
Giấy dán tường (khổ 1.30m)
|
Netherlands
|
M2
|
2.00
|
497
|
4814
|
Giấy dán tường (khổ 1.37m)
|
Mỹ
|
M2
|
5.00
|
498
|
4814
|
Giấy dán tường MYWALL NATIVE #VP629-01 Kích thước 10mx70cm
|
Pháp
|
M2
|
21.00
|
499
|
4814
|
Giấy dán tường (0.53x10)m
|
Thụy điển
|
Cuộn
|
14.72
|
500
|
4814
|
Giấy dán tường Duro-Essens (0.53x10)m
|
Thụy điển
|
Cuộn
|
21.00
|
501
|
4814
|
Giấy dán tường (Wallpaper 0.53mx10m)
|
Malaysia
|
Cuộn
|
10.08
|
|
|
50cm>50cm>50cm> |