CỤc hải quan tp. HỒ chí minh



tải về 2.98 Mb.
trang3/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích2.98 Mb.
#3426
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

85

0402

Sữa bột begimil todler 2 step 400g

Hàn Quốc

Hộp

268.00

86

0402

Sữa bột begimil tolder 3 step 400g/Hộp

Hàn Quốc

Hộp

281.00

87

0402

Sữa bột begimil tolder 4 step 400g/Hộp

Hàn Quốc

Hộp

281.00

88

0402

Sữa bột meiji formula

Nhật Bản

Thùng

92.90

89

0402

Sữa bột meijji gold infant

Nhật Bản

Thùng

99.50







III. Quả, rau, quả hạch hoặc phần khác của cây và các chế phẩm từ rau, quả, quả hạch, nước uống và các chế phẩm từ ca cao, các chế phẩm thực phẩm ăn được khác










90

0805

Trái cam (18kgs/ctn)

Mỹ

Thùng

14.40

91

0805

Trái cam (15kgs/ctn)

Nam Phi

Thùng

10.50

92

0805

Trái cam (18kgs/ctn)

Úc

Thùng

14.40

93

0806

Trái nho tươi (nho đỏ)

Chi lê

Kg

2.00

94

0810

Trái Kiwi tươi

Chi lê

Kg

1.80

95

0810

Trái Kiwi xanh hiệu ZESPRI

New Zealand

Kg

2.10

96

0810

Trái kiwi tươi

Úc

Kg

2.40

97

0809

Trái anh đào tươi (Fresh Cherry)

Úc

Kg

8.00

98

0809

Trái lê tươi

Úc

Kg

2.20

99

0809

Quả Đào tươi

Úc

Kg

3.00

100

0809

Quả Mơ tươi

Úc

Kg

6.40

101

0809

Quả Xuân Đào tươi (nectarine)

Úc

Kg

3.00

102

0809

Trái Mận tươi

Úc

Kg

3.00

103

0806

Nho khô loại vàng

Mỹ

Kg

2.12

104

0806

Nho khô loại đen

Mỹ

Kg

1.50

105

0806

Trái nho tươi (CIP Tân Sơn Nhất)

Mỹ

Kg

2.00

106

0809

Trái Anh đào (cherri) tươi

Mỹ

Kg

7.70

107

0809

Quả Đào tươi

Mỹ

Kg

3.60

108

0809

Quả Mận tươi

Mỹ

Kg

3.00

109

0806

Trái nho tươi

Mỹ

Kg

1.40

110

0806

Trái nho tươi (CIP Tân Sơn Nhất)

Pháp

Kg

4.00

111

0806

Trái nho tươi (CIP Tân Sơn Nhất)

Úc

Kg

2.00

112

0808

Trái táo tươi

Brazil

Kg

0.80

113

0808

Trái táo tươi

Chi lê

Kg

0.80

114

0808

Trái táo tươi

Nam phi

Kg

0.80

115

0808

Trái táo tươi

New Zealand

Kg

0.80

116

0813

Trái me khô đã chín

Thái Lan

Kg

0.76

117

0808

Trái lê tươi

Mỹ

Kg

0.85

118

1805

Bột ca cao chưa pha thêm đường DF720-11BR

Indonesia

Tấn

1,115.00

119

2002

Cà nhão 13.2kg/kiện

Italia

Kiện

5.71

120

2002

Cà peeled 15.3kg/kiện

Italia

Kiện

6.61

121

2005

Bắp hạt đã chế biến đóng lon

Thái lan

Thùng

6.48

122

2005

Khoai tây chiên hương vị nướng (80gr/gói)

Malaysia

Kg

2.67

123

2005

Quả Olives pitted black ngâm muối 150gr x 12 hộp/thùng

Tây Ban Nha

Thùng

14.77

124

2005

Măng tây khúc (430gr x 24 lon/thùng)

Trung quốc

Thùng

4.45

125

2007

Thạch cà phê (1 can = 3.3 kg)

Đài loan

Can

7.84

126

2007

Thạch các loại

Đài loan

Kg

0.80

127

2007

Kẹo dẻo cocon Gummy 3.6kg x 2pkts

Malaysia

Thùng

20.00

128

2007

Thạch hiệu cocon mini nata, 15g x 25cups x 25pkts

Malaysia

Thùng

10.70

129

2008

Bơ đậu phộng hiệu ligo 12 x 340gr/thùng

Mỹ

Thùng

11.50

130

2008

Cocktail các loại 350ml/lon

Nhật Bản

Lon

0.59

131

2008

Trái cây đóng hộp 12 x 850gr

Mỹ

Thùng

10.95

132

2002

Cà chua khô 290 gr/hộp

Ý

Hộp

0.83

133

2008

Trái nhãn đóng hộp (565g x 12 hộp/ctns)

Thái lan

Thùng

5.11

134

2008

Đào đóng hộp 12 x 825g

Mỹ

Thùng

12.49

135

2008

Đậu thập cẩm (40gr/gói)

Malaysia

Kg

1.80

136

2009

Nước Sundrin nho, táo 100% 1 lít x 12 chai/ctns

Malaysia

Thùng

12.99

137

2009

Nước Sundrin dâu, xoài, táo, kiwi, cam loại 1 lít x 12 chai

Malaysia

Thùng

9.29

138

2103

Nước tương đậu nành Sasimi, Umakuti, Kikoman

Nhật

Lít

0.90

139

2103

Tương đậu nành Miso Hanomakuri

Nhật

Kg

1.35

140

2103

Bột gia vị Shrimp Flavour powder

Thái lan

Kg

9.50

141

2106

Lactomin (6 x 10 viên)/hộp là thực phẩm cung cấp enzyme tiêu hóa cho người

Hàn quốc

Hộp

3.72

142

2106

Thực phẩm cung cấp enzyme tiêu hóa cho người Lactomin Plus (30 gói/hộp)

Hàn quốc

Hộp

2.98

143

2106

Thực phẩm bổ sung hiệu Healthy Joint Plus dạng viên nén. 120 viên/chai

Mỹ

Chai

8.46

144

2106

Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng dạng viên 1 hộp = 12 lọ x 60 viên

Mỹ

Hộp

21.00

145

2106

Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng hiệu Toplife, 60 viên x 12 lọ/hộp

Mỹ

Hộp

24.00

146

2106

Thực phẩm chức năng Cardio Spes 750mg 60 viên/lọ

Mỹ

Lọ

10.00

147

2106

Thực phẩm chức năng Cell food sp 100g powder

Mỹ

Lọ

10.00

148

2106

Thực phẩm chức năng Cellgen 90 viên/hộp

Mỹ

Hộp

17.00

149

2106

Thực phẩm chức năng Nutrigen 90 viên/lọ

Mỹ

Lọ

16.50

150

2106

Thực phẩm chức năng OPC Plus 120 viên/hộp

Mỹ

Hộp

27.80

151

2106

Thực phẩm chức năng Royal Propolis 60 viên/hộp

Mỹ

Hộp

8.00

152

2106

Thực phẩm chức năng viên nang mềm nấm linh chi hiệu Reishi D, 30 viên/hộp

Mỹ

Hộp

12.40

153

2106

Thực phẩm dinh dưỡng dạng bột L-Glutamine, 330 gr/hộp

Mỹ

Hộp

11.33

154

2106

Thực phẩm dinh dưỡng Superios Amino 2200, 160 viên/hộp

Mỹ

Hộp

7.50

155

2106

Thực phẩm dinh dưỡng Superios Amino 2200, 325 viên/hộp

Mỹ

Hộp

12.40

156

2106

Thực phẩm tăng cường dinh dưỡng hiệu Mega Cut Fat Buner 90 viên/hộp

Mỹ

Hộp

7.90

157

2106

Thực phẩm tăng cường dinh dưỡng hiệu TOPLIFE CHILDREN CHEWABLE

Mỹ

Thùng

21.50

158

2106

Thực phẩm tăng cường dinh dưỡng hiệu Tribulus Terrestris 750mg x 60v/hộp

Mỹ

Hộp

5.77

159

2106

Thực phẩm tăng cường sinh lực MXP Max Xtreme Performance, 60v/hộp

Mỹ

Hộp

8.75

160

2106

Bắp hạt đóng lon hiệu Danomet, 425gr x 24 lon/thùng

Thái lan

Thùng

9.45

161

2106

Thực phẩm chức năng viên nang Kim Thai Tu Ji Shi Li 300mg/hộp/6 viên

Trung quốc

Hộp

3.55

162

2106

Thực phẩm chức năng viên nang dầu hải cẩu 500mg/viên, 60 viên/hộp

Trung quốc

Hộp

3.02

163

2106

Viên nang bạch quả Ginkgo Biloba, 100 viên/hộp

Úc

Hộp

8.90

164

2106

Viên nang keo ong 1000mg, 100 viên/hộp

Úc

Hộp

7.90

165

2106

Viên nang keo ong 2500mg, 100 viên/hộp

Úc

Hộp

8.90

166

2106

Viên nén sữa dê 200mg, 300 viên/hộp

Úc

Hộp

6.10

167

2106

Đông trùng hạ thảo (uống) hiệu Bai yun shan (4 x 30ml)/hộp

Trung quốc

Hộp

2.00

168

2106

Thực phẩm chức năng: VIRILITY PILLS VP-RX. 60 viên nang/chai

Mỹ

Chai

8.68

169

2106

Thực phẩm dinh dưỡng gồm các vitamine bổ sung dinh dưỡng hiệu Weider (100-120 viên/hộp)

Mỹ

Hộp

6.76

170

2106

Viên Bảo Tế 100 hộp/kiện

Trung quốc

Hộp

0.45

171

2106

Thực phẩm chức năng: Fasgel Ginseng Hộp 30 viên/hộp

Mỹ

Hộp

4.00

172

2106

Chế phẩm hỗn hợp các vitamin & khoáng chất V2403T Performance daily Multivitamin

Mỹ

Hộp

6.80

173

2106

Hồng sâm cao ly (300gr/hộp*10 hộp/ctn)

Hàn quốc

Thùng

152.25

174

2106

Sâm lát tẩm mật ong, đóng gói 300 Gr/hộp

Hàn quốc

Hộp

12.00

175

2106

Sâm lát tẩm mật ong 200g/hộp

Hàn quốc

Hộp

8.00

176

2106

Sâm nước đỏ 100ml

Hàn quốc

Chai

0.40

177

2106

Sâm nước 120ml

Hàn quốc

Chai

0.40

178

2106

Nước hồng sâm 3000ml/hộp x 3 hộp/CTN

Hàn quốc

Thùng

23.59

179

2106

Chế phẩm từ sâm Korea loại 7g*30/hộp

Hàn quốc

Hộp

12.00

180

2106

Thực phẩm chức năng: omega - 3, 500mg/1 viên

Thái lan

Viên

0.05

181

2106

Thực phẩm chức năng Tasly Hoàng Trùng Thảo 400mg x 60 viên

Trung quốc

Hộp

8.30

182

2106

Thực phẩm chức năng Tasly Linh Chi 400mg x 60 viên

Trung quốc

Hộp

5.94

183

2201

Nước khoáng có gas hiệu PERRIER 33 CL/Chai

Pháp

Chai

0.62

184

2201

Nước khoáng có gas hiệu PERRIER 75 CL/Chai

Pháp

Chai

0.79

185

2202

Nước hồng sâm red Jinseng (4 x 12 x 180ml) mục 4

Hàn quốc

Thùng

12.96








tải về 2.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương