5. Dùng cho xe tô tô tải từ 5 đến 20 tấn
|
|
|
1411
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 5 đến 20 tấn: đầu rôtin các loại
|
Đài loan
|
Cái
|
3.00
|
1412
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 5 đến 20 tấn: táp pi ốp cabin
|
Hàn quốc
|
Cái
|
20.00
|
1413
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 5 đến 20 tấn: xy lanh thắng bánh xe
|
Hàn quốc
|
Cái
|
2.20
|
1414
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 5 đến 20 tấn: bộ ly tâm
|
Hàn quốc
|
Cái
|
10.60
|
1415
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải trên 5 tấn: bộ hơi không sec măng gồm 6 xy lanh + 6 piston
|
Đài loan
|
Bộ
|
100.00
|
1416
|
8708
|
Nòng sạc vô ambraya, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 8 tấn
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.50
|
1417
|
8708
|
Tổng phanh, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 8 tấn
|
Trung quốc
|
Cái
|
25.00
|
1418
|
8708
|
Chữ thập vi sai, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 5 - 8 tấn
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
1419
|
8708
|
Mâm ép, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải trên 8 tấn
|
Trung quốc
|
Cái
|
14.00
|
1420
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 11 tấn: quạt làm mát xe tải
|
Trung quốc
|
Cái
|
6.60
|
1421
|
8708
|
Phụ tùng xe Hyundai 11 tấn: dây thắng
|
Indonesia
|
Cái
|
2.00
|
1422
|
8708
|
Bộ nhông cùi dĩa, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T
|
Trung quốc
|
Cái
|
12.00
|
1423
|
8708
|
Chia hơi, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
1424
|
8708
|
Da thắng, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.10
|
1425
|
8708
|
Đuôi cá thước cầu, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.35
|
1426
|
8708
|
Láp truyền, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11 tấn
|
Trung quốc
|
Cái
|
13.80
|
1427
|
8708
|
Ngắt hơi, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.25
|
1428
|
8708
|
Tay hơi đi số, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.00
|
1429
|
8708
|
Trục láp ngang, phụ tùng ôtô các loại dùng cho ôtô tải 11T
|
Trung quốc
|
Cái
|
20.00
|
1430
|
8708
|
Phụ tùng xe kamaz trên 15 tấn: turbo
|
Hàn quốc
|
Cái
|
45.00
|
1431
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 15 tấn: mâm ép
|
Hàn quốc
|
Cái
|
10.00
|
1432
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 15 tấn: vành tăng bua trước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
0.90
|
1433
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: cây sáo dàn cò
|
Hàn quốc
|
Cái
|
5.00
|
1434
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: lõi két làm mát
|
Hàn quốc
|
Cái
|
18.00
|
1435
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: mô tơ gạt nước
|
Hàn quốc
|
Cái
|
6.00
|
1436
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: thăm nhớt xe tải
|
Hàn quốc
|
Cái
|
1.00
|
1437
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: trụ lái
|
Hàn quốc
|
Cái
|
8.00
|
1438
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: bầu ống xả
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.00
|
1439
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: lò xo giảm chấn
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.03
|
1440
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: trợ lực phanh xe tải
|
Trung quốc
|
Cái
|
16.75
|
1441
|
8708
|
Phụ tùng xe ôtô tải 23 tấn: vành bánh xe
|
Trung quốc
|
Cái
|
27.00
|