XVIII. Đồ chơi và dụng cụ trò chơi và thể thao:
|
|
|
1045
|
9503
|
Đồ Chơi Tủ Lạnh Bằng Nhựa dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
1.60
|
1046
|
9503
|
Bộ Đồ Chơi Nêu Cơm Bằng Plastic Dùng Cho Trẻ em Trên 36 Tháng Tuổi, Gồm 5 Chi Tiết
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
1.80
|
1047
|
9503
|
Bộ Đồ Chơi Cầu Trượt Bằng Plastic Dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi
|
Trung Quốc
|
Cái
|
48.00
|
1048
|
9503
|
Bộ Đồ Chơi Bác Sỹ Bằng Plastic Dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi, Gồm 8 Chi Tiết
|
Trung Quốc
|
Cái
|
2.80
|
1049
|
9503
|
Bộ Đồ Chơi Lò Nướng Bằng Plastic Dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi, Gồm 5 Chi Tiết
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
0.80
|
1050
|
9503
|
Bộ Đồ Chơi Chậu Rửa Bằng Plastic Dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi, Gồm 7 Chi Tiết
|
Trung Quốc
|
Cái
|
1.20
|
1051
|
9503
|
Bộ Đồ Chơi Bõp Ga Bằng Palstic Dùng Cho Trẻ Em Trên 36 Tháng Tuổi, Gồm 7 Chi Tiết
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
1.20
|
1052
|
9503
|
Đồ Chơi Trẻ Em Không Pin, Không Cót, Không Đà: Ôtô, Dài (10-<25)Cm, Không Hiệu
|
Trung Quốc
|
Cái
|
0.45
|
1053
|
9503
|
Xe Ôtô Đồ Chơi Trẻ Em Chạy ắc Quy (6-12)V, 1 Chỗ Ngồi, Hiệu: QiCáibaobei, Chilok
|
Trung Quốc
|
Cái
|
17.00
|
1054
|
9503
|
Xe Ôtô Đồ Chơi Trẻ Em Chạy ắc Quy (6-12)V, 2 Chỗ Ngồi, Hiệu: VĩaVĩa
|
Trung Quốc
|
Cái
|
25.50
|
1055
|
9503
|
Hộp Đồ Chơi Các Loại Không Pin (xếp Hình, Xếp Chữ, Thú, Bếp< 25cm)
|
Trung Quốc
|
Hộp
|
0.30
|
1056
|
9503
|
Vĩ Đồ Chơi Các Loại Không Pin (câu Cá, Bếp, bác Sỹ, Ôtô, Máy Bay, Siêu Nhân < 15cm)
|
Trung Quốc
|
Vĩ
|
0.15
|
1057
|
9503
|
Túi Đồ Chơi Các Loại Không Pin (thú, Bác Sỹ, Nhà Bếp, túi Banh, Trái Cây > 25cm)
|
Trung Quốc
|
Túi
|
0.45
|
1058
|
9503
|
Đồ Chơi Trẻ Em Không Pin, Không Cót, Không Đà hình Con Thú Kích Thước Cao (> 30cm)
|
Trung Quốc
|
Cái
|
0.60
|
1059
|
9503
|
Xe Lắc Tay Đồ Chơi Dùng Trẻ Em Trên 3 Tuổi, Bằng Nhựa Loại Một Chỗ Ngồi, Không
|
Trung Quốc
|
Cái
|
5.80
|
1060
|
9503
|
Đồ chơi Mô Hình Xe Ôtô 1/18 Ford Shelby GE 1 Concept (silver Metallic/tungsten Grey Metallic Stripes)
|
Hong kong
|
Cái
|
38.16
|
1061
|
9503
|
Đồ Chơi Mô Hình Xe Ôtô 1/24 LamBorghini Mureielago (metallic Yellow)
|
Hong kong
|
Cái
|
22.00
|
1062
|
9503
|
Đồ chơi Mô Hình Xe Ôtô 1/18 Lotus Exige (black)
|
Hong kong
|
Cái
|
38.16
|
1063
|
9503
|
Đồ chơi Mô Hình Xe Ôtô 1/32 Bugattieb 16.4 Veyron (frank Fun 2001) (black/red) with Lighting Lamps
|
Hong kong
|
Cái
|
22.00
|
1064
|
9503
|
Đồ chơi Mô Hình Xe Ôtô 1/18 Nissan Fairlady Z 2002 (sunset Orange) - rh Drive
|
Hong kong
|
Cái
|
32.13
|
1065
|
9503
|
Đồ chơi Mô Hình Xe Ôtô LamBorghini Murcielago (metallic Yellow
|
Hong kong
|
Cái
|
22.00
|
1066
|
9503
|
Thú nhồi bông cao từ 9 cm - 21 cm
|
Đài loan
|
Cái
|
0.55
|
1067
|
9503
|
Máy bay, ôtô không pin, không cốt đà, 8cm, loại 12 cái/vĩ
|
Trung quốc
|
Vĩ
|
0.48
|
1068
|
9503
|
Máy bay, ôtô không pin, không cốt đà, 8cm, loại 10 cái/vĩ
|
Trung quốc
|
Vĩ
|
0.40
|
1069
|
9503
|
Ôtô không pin, không cốt đà, 7cm, loại 12 cái/vĩ
|
Trung quốc
|
Vĩ
|
0.40
|
1070
|
9503
|
Đồ chơi cát 6 món, không pin cót trớn
|
Trung quốc
|
Bộ
|
0.35
|
1071
|
9503
|
Đồ chơi nước kích thước 30cm, không pin cót đà trớn
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.35
|
1072
|
9503
|
Đồ chơi trẻ em dạng xếp cờ
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.25
|
1073
|
9503
|
Bộ xích đu đơn hình con thỏ SW-03 & SW-06
|
Đài loan
|
Bộ
|
32.00
|
1074
|
9503
|
Bấp bênh con cua OT-01
|
Đài loan
|
Bộ
|
21.00
|
1075
|
9503
|
Bể bóng PY-01
|
Đài loan
|
Bộ
|
44.00
|
1076
|
9503
|
Cầu trượt & xích đu con thỏ SL-08
|
Đài loan
|
Bộ
|
76.00
|
1077
|
9503
|
Cầu trượt con hà mã SL-12
|
Đài loan
|
Bộ
|
34.00
|
1078
|
9503
|
Cầu trượt con thỏ SL-07
|
Đài loan
|
Bộ
|
42.00
|
1079
|
9503
|
Cầu trượt con voi SL-02A
|
Đài loan
|
Bộ
|
62.00
|
1080
|
9503
|
Thú nhồi bông 9-21 cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.90
|
1081
|
9503
|
Thú nhồi bông dùng cho trẻ em trên 3 tuổi loại < 40cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.20
|
1082
|
9503
|
Xe đẩy em bé T-1083H; T-1076H & T-1072H
|
Đài loan
|
Bộ
|
8.00
|
1083
|
9503
|
Xe ba bánh trẻ em, không xích (mục 1-7/PLTK).
|
Trung quốc
|
Cái
|
7.80
|
1084
|
9503
|
Xe chở con thú kích thước 20-30cm, dùng trớn
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.48
|
1085
|
9503
|
Xe nhỏ kích thước 6x7x9cm, có trớn
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.41
|
1086
|
9503
|
Xe đua trớn kích thước 15x8.5x7.5cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.60
|
1087
|
9504
|
Cây cơ
|
Hàn quốc
|
Cái
|
9.00
|
1088
|
8504
|
Máy gắp thú nhồi bông (80x60x192)cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
380.00
|
|
|
XIX. Bút, viết và các sản phẩm văn phòng phẩm
|
|
|
|
1089
|
9608
|
Bút bi mực nước, lố = 12 cây
|
Nhật bản
|
Lố
|
1.80
|
1090
|
9608
|
Bút kim, lố = 12 cây
|
Nhật bản
|
Lố
|
2.16
|
1091
|
9609
|
Bút chì gỗ dài 18cm - chưa đóng hộp
|
Đài loan
|
Cái
|
0.01
|
1092
|
9609
|
Bút ghi bảng, lố = 12 cây
|
Nhật bản
|
Lố
|
2.80
|
1093
|
9609
|
Bút lông dầu, lố = 12 cây
|
Nhật bản
|
Lố
|
1.54
|
1094
|
9609
|
Sáp màu 16 màu/hộp; 12 hộp/tá
|
Nhật bản
|
Lố
|
3.48
|
|
|
XX. Xe đạp, Xe đạp điện, Xe điện chạy bình acquy, Xe đẩy trẻ em và phụ tùng
|
|
|
|
1095
|
8711
|
Xe đạp điện
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
70.00
|
1096
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu super
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
80.00
|
1097
|
8711
|
Xe hai bánh chạy điện hiệu TDN12Z, dạng tháo rời, kiểu dáng xe đạp
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
74.00
|
1098
|
8711
|
Xe hai bánh chạy điện hiệu TDR20Z, dạng tháo rời, kiểu dáng xe đạp
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
80.00
|
1099
|
8711
|
Xe hai bánh chạy điện hiệu TDR50Z, dạng tháo rời, kiểu dáng xe đạp
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
77.00
|
1100
|
8711
|
Xe hai bánh chạy điện hiệu TDR56Z, dạng tháo rời, kiểu dáng gắn máy
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
106.00
|
1101
|
8711
|
Xe hai bánh chạy điện hiệu TDX12Z, dạng tháo rời, kiểu dáng gắn máy
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
100.00
|
1102
|
8711
|
Xe hai bánh chạy điện hiệu TR48Z, dạng tháo rời, kiểu dáng xe đạp
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
80.00
|
1103
|
8711
|
Xe hai bánh chạy điện, kiểu dáng xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
157.00
|
1104
|
8712
|
Xe đạp thường - Crosswind 4.7 MTB 26"
|
Indonesia
|
Chiếc
|
95.00
|
1105
|
8714
|
Càng thắng xe đạp thường
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.10
|
1106
|
8714
|
Đùm xe đạp thường
|
Trung quốc
|
Cặp
|
0.40
|
1107
|
8714
|
Giò đĩa xe đạp thường
|
Trung quốc
|
Cặp
|
0.30
|
1108
|
8714
|
Khóa xe đạp thường
|
Trung quốc
|
Cặp
|
0.10
|
1109
|
8714
|
Thắng đùm xe đạp thường
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.20
|
1110
|
8714
|
Vành xe đạp thường
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.50
|
1111
|
8714
|
Xích xe đạp thường
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.20
|
1112
|
8714
|
Khung bộ nhựa xe đạp thường
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.00
|
1113
|
8714
|
Khung xe đạp điện
|
Trung quốc
|
Cái
|
10.00
|
1114
|
8714
|
Khung xe đạp thường (không đùng điện)
|
Trung quốc
|
Cái
|
8.50
|
1115
|
8714
|
Phụ kiện xe đạp điện gồ bánh mâm trước sau, motor, dây xích, chân chống, tay lái, vỏ ruột dây thắng, đùi xe.
|
Trung quốc
|
Bộ
|
15.46
|
1116
|
8714
|
Phụ kiện xe đạp điện gồm bộ đồ mũ, giảm xóc trước sau, khóa đũa, yên xe, đèn trước sau, đồng hồ báo điện.
|
Trung quốc
|
Bộ
|
9.72
|
1117
|
8714
|
Phụ kiện xe đạp điện gồm giò đạp, mạch điều khiển, nạp ácqui, cốt trước sau giữa, tay ga, thắng đùm trước sau
|
Trung quốc
|
Bộ
|
17.00
|
1118
|
8714
|
Yên xe đạp điện, không hiệu
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.00
|
1119
|
8714
|
Yên xe đạp thường (không dùng điện)
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.80
|
|
|
XXI. Máy kéo, xe ôtô đầu kéo, khung gầm có lắp động cơ, thân xe, rơ moóc, săm, lốp cao su, kính toàn dung cho ôtô và phụ tùng ôtô, xe máy các loại
|
|
|
|
|
|
1. Phụ tùng xe gắn máy:
|
|
|
|
1120
|
9029
|
Phụ tùng xe máy loại xe số 110cc: đồng hồ, phao xăng
|
Trung quốc
|
Cặp
|
6.70
|
1121
|
4010
|
Dây curoa, phụ tùng xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.00
|
1122
|
4010
|
Dây curoa, phụ tùng xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
5.00
|
1123
|
7320
|
Lò xo điều chỉnh xích cam, phụ tùng động cơ xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.00
|
1124
|
8409
|
Bạc séc măng hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.50
|
1125
|
8409
|
Đĩa khớp ly hợp hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
1126
|
8409
|
Lốc máy trái, phải xe gắn máy 150cc 2 cái/bộ
|
Trung quốc
|
Bộ
|
27.00
|
1127
|
8409
|
Nắp chữ thập xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
1128
|
8409
|
Nắp lỗ chỉnh xú páp xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.90
|
1129
|
8409
|
Nắp phải đầu xy lanh xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.90
|
1130
|
8409
|
Nắp trái đầu xy lanh xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.90
|
1131
|
8409
|
Ống dẫn hướng xú páp hút xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.00
|
1132
|
8409
|
Piston xe gắn máy 110cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
1133
|
8409
|
Piston xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
8.00
|
1134
|
8409
|
Séc măng xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Bộ
|
4.00
|
1135
|
8409
|
Tay biên dùng cho xe gắn máy có ắc, đạn
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.00
|
1136
|
8409
|
Tay biên dùng cho xe gắn máy không ắc, đạn
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.80
|
1137
|
8409
|
Xi lanh xe gắn máy 110cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.15
|
1138
|
8409
|
Xi lanh xe gắn máy 125cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.50
|
1139
|
8409
|
Xú páp hút xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.00
|
1140
|
8511
|
Bugi hiệu YOG xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.65
|
1141
|
8511
|
Bugi xe gắn máy 50cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.40
|
1142
|
8511
|
Bugi xe gắn máy 100cc
|
Thái Lan
|
Cái
|
0.70
|
1143
|
8511
|
Công tắc đèn xe gắn máy 50cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.23
|
1144
|
8511
|
Mâm lửa hiệu YOG cho xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.40
|
1145
|
8511
|
Mô tơ đề xe gắn máy 110cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.10
|
1146
|
8511
|
Nắp chụp bugi xe gắn máy 110cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.20
|
1147
|
8511
|
Phát điện xe gắn máy 110cc
|
Trung quốc
|
Bộ
|
3.00
|
1148
|
8511
|
Phát điện xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
11.00
|
1149
|
8512
|
Chụp xi nhan xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.23
|
1150
|
8512
|
Còi xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.50
|
1151
|
8532
|
Tụ điện C.D.Hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy 125cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.17
|
1152
|
8532
|
Tụ điện C.D.Hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy 100cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.00
|
1153
|
8714
|
Bánh hướng dẫn xích cam xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
1154
|
8714
|
Bánh răng cam hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
1155
|
8714
|
Bi nồi xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.80
|
1156
|
8714
|
Bố thắng xe gắn máy, 2 cái/bộ
|
Trung quốc
|
Bộ
|
0.33
|
1157
|
8714
|
Cần đẩy ly hợp xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.30
|
1158
|
8714
|
Cần điều chỉnh xích cam xe máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.30
|
1159
|
8714
|
Chế hòa khí xe gắn máy 100cc
|
Trung quốc
|
Bộ
|
3.60
|
1160
|
8714
|
Chế hòa khí xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
20.00
|
1161
|
8714
|
Chén cổ xe gắn máy 100cc
|
Trung quốc
|
Bộ
|
0.50
|
1162
|
8714
|
Cơ cấu bộ đổi số xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
8.00
|
1163
|
8714
|
Cò súp bắp xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.80
|
1164
|
8714
|
Cốt bán nguyệt xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.00
|
1165
|
8714
|
Cục sạc hiệu YOG, phụ tùng xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.00
|
1166
|
8714
|
Cục sạc xe gắn máy 100cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.00
|
1167
|
8714
|
Cụm đề khởi động, cơ cấu khởi động bằng chân xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
18.00
|
1168
|
8714
|
Cuộn lửa xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.10
|
1169
|
8714
|
Dây đồng hồ tốc độ xe gắn máy 100cc
|
Trung quốc
|
Sợi
|
0.50
|
1170
|
8714
|
Khóa công tắc xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.00
|
1171
|
8714
|
Khóa xăng xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.00
|
1172
|
8714
|
Khởi động bằng quay tay (crack pin) xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.00
|
1173
|
8714
|
Kiếng đồng hồ xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.30
|
1174
|
8714
|
Lá côn xe gắn máy 100cc
|
Trung quốc
|
Bộ
|
0.55
|
1175
|
8714
|
Ly hợp khởi động xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Bộ
|
10.00
|
1176
|
8714
|
Ly hợp xe gắn máy 100cc
|
Trung quốc
|
Bộ
|
4.40
|
1177
|
8714
|
Nắp đậy quạt gió xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.00
|
1178
|
8714
|
Nhông tốc độ xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Bộ
|
4.00
|
1179
|
8714
|
Phao báo xăng xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.30
|
1180
|
8714
|
Rơ le đề xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.33
|
1181
|
8714
|
Tăng cam xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.80
|
1182
|
8714
|
Trục bánh xe hướng dẫn xích cam xe gắn máy 150cc
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.70
|
1183
|
8714
|
Vòng thép nồi ambaza cho xe gắn máy
|
Trung quốc
|
Kg
|
1.00
|
1184
|
8714
|
Phụ tùng xe máy 110cc loại xe số: vành trước, sau
|
Trung quốc
|
Cặp
|
15.00
|
1185
|
8409
|
Tay dên kèm ắc đệm hiệu Yoko dùng cho xe gắn máy số chân loại 100cc
|
Đài loan
|
Bộ
|
1.38
|
1186
|
8409
|
Tay dên không ắc đệm hiệu Yoko dùng cho xe gắn máy số chân loại 90cc
|
Đài loan
|
Cái
|
0.70
|
1187
|
8512
|
Đèn xi nhan xe gắn máy tay ga 110cc
|
Đài Loan
|
Cặp
|
7.00
|
1188
|
8714
|
Chắn gió bằng nhựa xe gắn máy tay ga 110cc
|
Đài loan
|
Cái
|
1.75
|
1189
|
8714
|
Nhông dây côngtơmet tay ga 110cc
|
Đài loan
|
Cái
|
1.00
|
1190
|
4013
|
Ruột xe gắn máy 2 bánh, loại 250-17
|
Thái Lan
|
Cái
|
1.75
|
1191
|
4013
|
Ruột xe gắn máy 2 bánh, loại 255 - 17
|
Thái Lan
|
Cái
|
1.75
|
1192
|
4013
|
Ruột xe gắn máy 2 bánh, loại 275 - 17
|
Thái Lan
|
Cái
|
1.75
|
1193
|
8714
|
Bố thắng đĩa xe gắn máy, 2 cái/bộ
|
Thái Lan
|
Bộ
|
0.40
|
1194
|
8714
|
Đĩa xích xe gắn máy Dream
|
Thái Lan
|
Cái
|
1.50
|
1195
|
8714
|
Giảm sóc xe gắn máy, 2 cái/bộ
|
Thái Lan
|
Bộ
|
7.15
|
1196
|
8409
|
Piston xe gắn máy 125cc
|
Malaysia
|
Cái
|
3.00
|
1197
|
8409
|
Xi lanh xe gắn máy 125cc
|
Malaysia
|
Cái
|
14.50
|
1198
|
4016
|
Bao bọc tay nắm bằng cao su, 2 cái/bộ, phụ tùng xe gắn máy
|
Malaysia
|
Bộ
|
0.20
|
1199
|
8714
|
Cần số chân xe gắn máy 125cc
|
Malaysia
|
Cái
|
1.30
|
1200
|
8714
|
Chế hòa khí xe gắn máy 100cc
|
Malaysia
|
Bộ
|
5.40
|
1201
|
8714
|
Chụp trang trí ổ khóa bằng nhựa xe gắn máy dưới 125cc
|
Malaysia
|
Cái
|
0.10
|
1202
|
8714
|
Đĩa răng tải xe gắn máy dưới 150cc
|
Malaysia
|
Cái
|
1.10
|
1203
|
8714
|
Gấp xe gắn máy 125cc
|
Malaysia
|
Cái
|
10.00
|
1204
|
8714
|
Lốc đuôi cá xe gắn máy
|
Malaysia
|
Cái
|
0.67
|
1205
|
8714
|
Ly hợp xe gắn máy, 2 cái/bộ
|
Malaysia
|
Bộ
|
6.20
|
1206
|
8714
|
ốp nhựa xe gắn máy 125cc, 13 chi tiết/bộ
|
Malaysia
|
Bộ
|
19.00
|
1207
|
8714
|
ốp nhựa xe gắn máy dưới 125cc, 15 chi tiết/bộ
|
Malaysia
|
Bộ
|
10.00
|
1208
|
8714
|
Pô xe gắn máy 125cc
|
Malaysia
|
Cái
|
11.00
|
1209
|
8714
|
Tản nhiệt xe gắn máy dưới 25cc
|
Malaysia
|
Cái
|
0.50
|
1210
|
8714
|
Ly hợp xe gắn máy SH
|
Ý
|
Bộ
|
43.00
|
|
|
|