CỤc hải quan tp. HỒ chí minh



tải về 2.98 Mb.
trang2/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích2.98 Mb.
#3426
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

II. HÀNG NHẬP KHẨU:

Stt

MS

Tên hàng

Xuất xứ

ĐVT

Giá kiểm tra







I. Động vật sống, cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm, động vật thủy sinh không xương sống và các sản phẩm:










1

0202

Thịt trâu đông lạnh không xương - Frozen boneless Buffalo meat 97% VL/FQ meat (Slice 900g code 11) thịt nạm

Ấn Độ

Kg

1.95

2

0202

Thịt thăn bò đông lạnh

Argentina

Kg

7.30

3

0202

Thịt ba rọi bò đông lạnh - Boneless Navel short cut

Mỹ

Kg

4.80

4

0202

Thịt ba rọi bò đông lạnh Brisket Choice

Mỹ

Kg

4.84

5

0202

Thịt bò đông lạnh: Sườn bò có xương

Mỹ

Kg

4.90

6

0202

Thịt bò đông lạnh: Sườn bò không xương Prime

Mỹ

Kg

7.00

7

0202

Thịt bò đông lạnh, thịt cuống lưỡi

Mỹ

Kg

1.04

8

0202

Thịt bò đông lạnh, nạc vai

Mỹ

Kg

4.85

9

0202

Gàu bò đông lạnh - Boneless Britket

Mỹ

Kg

5.00

10

0202

Gàu bò không xương đông lạnh

Mỹ

Kg

5.00

11

0202

Thịt bò đông lạnh: Thịt thăn vai

Mỹ

Kg

6.00

12

0202

Thịt bò đông lạnh: Thịt vùng cổ

Mỹ

Kg

4.15

13

0202

Thịt bò đông lạnh: Thịt thăn nội

Mỹ

Kg

12.24

14

0202

Thịt heo có xương đông lạnh - Thịt sườn cốt lết

Canada

Kg

1.46

15

0202

Thịt vai bò đông lạnh Prime Beef Chuck SP

New Zealand

Kg

4.70

16

0202

Phi lê bò đông lạnh Prime StrTenderloin Choice

New Zealand

Kg

16.40

17

0202

Thịt bò tươi (thăn ngoại)

Úc

Kg

5.53

18

0202

Thịt bò tươi ướp lạnh (thăn nội)

Úc

Kg

9.00

19

0202

Thịt bê lạnh có xương Veal Shanks in Special

Úc

Kg

6.78

20

0202

Thịt bò nạc vai lưng, ướp lạnh, không xương

Úc

Kg

5.35

21

0202

Thịt bò đùi, ướp lạnh, không xương

Úc

Kg

8.97

22

0202

Thịt nạm bò tươi không xương ướp lạnh

Úc

Kg

5.10

23

0202

Thịt cổ bò tươi không xương ướp lạnh

Úc

Kg

5.00

24

0202

Thịt nạc lưng bò không xương đông lạnh hiệu Thompson cuberoll

Úc

Kg

11.00

25

0203

Thịt heo đông lạnh (đùi heo)

Mỹ

Kg

2.00

26

0203

Xương cổ lợn có thịt (cốt lết heo đông lạnh)

Úc

Kg

2.40

27

0204

Thịt cừu có xương ướp đông (Leg Chump Off)

Úc

Kg

7.80

28

0207

Chân gà đông lạnh

Brazil

Kg

1.15

29

0207

Đùi tỏi gà đông lạnh

Brazil

Kg

1.12

30

0207

Cánh gà đông lạnh

Brazil

Kg

1.60

31

0207

Đùi gà góc tư đông lạnh

Mỹ

Kg

0.80

32

0207

Má đùi gà đông lạnh

Mỹ

Kg

0.83

33

0302

Cá hồi nguyên con đông lạnh

Hàn Quốc

Kg

2.40

34

0302

Cá hồi nguyên con đông lạnh

Chile

Kg

2.35

35

0302

Cá hồi nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh

Singapore

Kg

2.30

36

0302

Cá hồi nguyên con ướp lạnh

Na uy

Kg

6.00

37

0302

Cá hồi nguyên con ướp lạnh

Úc

Kg

6.10

38

0302

Thịt bào ngư tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Nhật Bản

Kg

30.00

39

0302

Cá tráp biển tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Nhật Bản

Kg

30.00

40

0302

Cá thu đao tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Nhật Bản

Kg

40.00

41

0302

Lươn biển tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Nhật Bản

Kg

45.00

42

0303

Cá bơn tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Nhật Bản

Kg

43.00

43

0303

Cá bơn lưỡi ngựa tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Nhật Bản

Kg

43.00

44

0303

Càng cua tuyết tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Nhật Bản

Kg

54.60

45

0303

Cá trứng đông lạnh

Singapore

Kg

1.40

46

0303

Cá Nục nguyên con đông lạnh

Đài Loan

Kg

0.40

47

0303

Cá tuyết gin dara, atama nasi, dressed 5-7, 22.5kgs/box

Nhật

Thùng

27.00

48

0303

Cá nục đông lạnh nguyên con

Nhật Bản

Kg

0.45

49

0303

Cá Nục Bông

Nhật Bản

Kg

0.50

50

0303

Cá thu đông lạnh

Đài Loan

Kg

0.60

51

0303

Cá thu đao đông lạnh

Đài Loan

Kg

0.45

52

0303

Cá thu đao đông lạnh

Nhật Bản

Kg

0.60

53

0303

Trứng cá hồi đông lạnh

Nhật Bản

Kg

11.00

54

0303

Đầu cá hồi đông lạnh

Anh

Kg

0.68

55

0303

Đầu cá hồi đông lạnh

Faroe Island

Kg

0.64

56

0303

Đầu cá hồi đông lạnh

Mỹ

Kg

0.68

57

0303

Đầu cá hồi đông lạnh

Norway

Kg

0.68

58

0303

Đầu cá hồi đông lạnh

Scotland

Kg

0.68

59

0303

Cá sapa đông lạnh

Japan

Kg

0.80

60

0305

Hải sâm khô

Singapore

Kg

36.40

61

0305

Cá sặc khô có đầu

Myanmar

Kg

1.37

62

0306

Cá sặc khô loại không đầu

Myanmar

Kg

2.21

63

0306

Cua lột nguyên con đông lạnh

Indonesia

Kg

5.60

64

0306

Cua vua tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Hongkong

Kg

53.43

65

0306

Cua xanh tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Nhật Bản

Kg

39.30

66

0306

Càng cua hoàng đế tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Nhật Bản

Kg

54.60

67

0307

Ốc móng tay tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Hongkong

Kg

12.43

68

0307

Ốc vòi voi tươi ướp lạnh (CIP - SB TSN)

Hongkong

Kg

45.00

69

0306

Trứng tôm Mentaiko, Kiriko 1kg x 6/thùng

Nhật Bản

Thùng

16.20

70

0307

Mực đông lạnh

Đài Loan

Kg

0.53

71

0307

Bào ngư đông lạnh (có vỏ)

Úc

Kg

30.00

72

0307

Bào ngư khô

Japan

Kg

120.00







II. Sữa, sản phẩm từ sữa (MS 0402 đến 0406):










73

0402

Sữa bột không pha đường

Mỹ

Tấn

3,089.00

74

0402

Sữa Bột Gầy Nguyên Liệu/ Skim Milk Powder Low Heat

Mỹ

Tấn

2,030.00

75

0402

Sữa Bột Gầy Nguyên Liệu 25kg/bao Skimmilk Powder Low Heat

New Zealand

Tấn

2,030.00

76

0402

Sữa Bột Gầy Nguyên Liệu 25kg/bao (whole Milk Power/hàm lượng béo trên 1,5%

New Zealand

Tấn

1,900.00

77

0402

Sữa Bột Nguyên Liệu Instant Skimmilk Powder

New Zealand

Tấn

1,875.00

78

0402

Sữa Bột Nguyên Liệu Instant Wholemilk Powder

New Zealand

Tấn

1,800.00

79

0402

Sữa Bột Nguyên Liệu Simmilk Powder

New Zealand

Tấn

1,850.00

80

0402

Sữa Bột Nguyên Liệu Simmilk Powder Low Heat

New Zealand

Tấn

2,030.00

81

0402

Sữa Bột Gầy Nguyên Liệu (instant Skim Milk) chưa pha thêm đường hoặc chất

úc

Tấn

2,100.00

82

0402

Sữa Bột Gầy Nguyên Liệu Spray Dried Skim Milk Powder 25kg (chưa pha thêm đường)

Úc

Tấn

2,250.00

83

0402

Sữa Bột Nguyên Liệu Dry Milk Solids

Singapore

Tấn

1,100.00

84

0402

Sữa bột begimil toder 1 step 400g/Hộp

Hàn Quốc

Hộp

268.00


tải về 2.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương