XI. Gạch ốp lát, đá xẻ granite và đá cẩm thạch từ đá tự nhiên hoặc bột đá phiến kết khối, thiết bị vệ sinh, tượng và các sản phẩm bằng gốm, sứ các loại
|
|
|
502
|
3922
|
Bồn tắm đứng (80 x 175)cm
|
Trung quốc
|
Bộ
|
65.00
|
503
|
3922
|
Bồn tắm đứng có vòi hiệu Funici
|
Trung quốc
|
Cái
|
55.00
|
504
|
3922
|
Bồn tắm đứng không có vòi hiệu Funici
|
Trung quốc
|
Cái
|
50.00
|
505
|
3922
|
Bồn tắm nằm có vòi (60 x 155)cm
|
Trung quốc
|
Bộ
|
60.00
|
506
|
3922
|
Bồn tắm nằm có vòi không chức năng massage (70 x 150)cm
|
Trung quốc
|
Bộ
|
60.00
|
507
|
3922
|
Bồn tắm nằm hiệu Funici
|
Trung quốc
|
Cái
|
60.00
|
508
|
3922
|
Bồn tắm nằm không vòi (60 x 155)cm
|
Trung quốc
|
Bộ
|
50.00
|
509
|
3922
|
Buồng tắm đứng có kính không xông hơi, có massage, kích thước (85 x 170 x 218)cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
608.00
|
510
|
3922
|
Buồng tắm đứng có kính không xông hơi, có massage, kích thước (90 x 140 x 215)cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
608.00
|
511
|
3922
|
Bộ thoát xả TOTO bằng nhựa loại DB501R-2 dùng cho bồn tắm mới 100%
|
Trung quốc
|
Bộ
|
433.20
|
512
|
3922
|
Bộ xả nước bồn tắm bằng nhựa: BF455-100 fitting for bathtub-(1000MM)
|
Trung quốc
|
Cái
|
319.16
|
513
|
3922
|
Bồn tắm có tay nắm (1700mmx800mmx445mm) BH221PP (H) WH MACONI+H/G Hygine
|
Thái lan
|
Cái
|
799.90
|
514
|
3922
|
Bồn tắm Aveo BQ194AVE9PDV-01 bằng nhựa có hệ thống massage không bộ xả (1900x950)
|
Netherlands
|
Cái
|
4,801.35
|
515
|
3922
|
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler Bồn tắm massage bằng nhựa 1110-0 (1829x1168x652mm)
|
Mỹ
|
Bộ
|
1,364.34
|
516
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa 1600*850*720
|
Trung quốc
|
Bộ
|
75.00
|
517
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa có massage (170x75)cm - LINEA
|
Italy
|
Chiếc
|
1,021.24
|
518
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa arcrylic hiệu Toto, màu trắng loại PAY 1570 PE 1800*900*1000mm
|
Trung quốc
|
Chiếc
|
210.00
|
519
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa, có chức năng mát-xa, mã BTW347PP, màu trắng, hiệu COTTO, hàng mới 100%, kích cỡ: (169*120.5*61)mm
|
Thái lan
|
Bộ
|
738.31
|
520
|
3922
|
Bồn tắm Goleta 244460001 bằng nhựa có hệ thống massage không bộ xả (1800x800)mm
|
Spain
|
Cái
|
214.76
|
521
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa hiệu Kohler 1143-L-0 (2225x1219x610mm)
|
Mỹ
|
Bộ
|
529.84
|
522
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa hiệu Kohler 1110-AH-0 (1829x1168x652mm)
|
Mỹ
|
Bộ
|
250.28
|
523
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa hiệu Kohler 1110-GCR-0 (1829x1168x652mm)
|
Mỹ
|
Bộ
|
249.50
|
524
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa hiệu Kohler 11201X-0 không massage
|
Thái lan
|
Bộ
|
301.98
|
525
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa hiệu Kohler 18257X-0 không massage
|
Thái lan
|
Cái
|
252.00
|
526
|
3922
|
Kohler bồn tắm bằng nhựa 11201X-không massage
|
Thái lan
|
Bộ
|
259.89
|
527
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa tổng hợp M-B8012 (1800*850*730mm)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
307.94
|
528
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa, tạo sóng = moter điện, size (207*207*94cm), hiệu nofer
|
Trung quốc
|
Bộ
|
305.00
|
529
|
3922
|
Bồn tắm Vasca Thalis SX 9F43346A bằng nhựa có hệ thống massage (190x100)cm
|
Italy
|
Bộ
|
4,212.25
|
530
|
3922
|
Bồn tắm SPA IBM ANDROS S/FR 944401352 bằng nhựa có hệ thống massage (230x220)cm
|
Italy
|
Bộ
|
3,020.41
|
531
|
6802
|
Đá Granit đã mài nhẵn chưa đánh bóng (155 - 195 x 60 x 1,5)cm
|
Trung quốc
|
M2
|
4.50
|
532
|
6802
|
Đá Granit đã đánh bóng, chưa cắt cạnh
|
Trung quốc
|
M2
|
4.70
|
533
|
6803
|
Đá phiến đã gia công, cắt cạnh
|
Trung quốc
|
M2
|
4.60
|
534
|
6803
|
Đá phiến đã gia công dùng làm bàn bida (145x90,6)cm; bộ = 3 tấm
|
Trung quốc
|
Bộ
|
80.00
|
535
|
6901
|
Gạch lát nền làm từ bột hóa thạch Silic (20x40)cm
|
Trung quốc
|
M2
|
2.00
|
536
|
6901
|
Gạch lát nền làm từ bột hóa thạch Silic (30x30)cm
|
Trung quốc
|
M2
|
2.00
|
537
|
6908
|
Gạch lát nền ceramic (50x50)cm, 4v/thùng
|
Indonesia
|
Thùng
|
5.60
|
538
|
6908
|
Gạch lát nền Ceramic 400x400mm
|
Indonesia
|
M2
|
3.00
|
539
|
6908
|
Gạch nung tráng men 60x60
|
Tây Ban Nha
|
M2
|
5.30
|
540
|
6908
|
Gạch bột đá ép, Ceramic, lát nền, gạch men (30x30)cm
|
Trung quốc
|
M2
|
2.30
|
541
|
6908
|
Gạch bột đá ép, Ceramic, lát nền, gạch men (40x40)cm
|
Trung quốc
|
M2
|
2.50
|
542
|
6908
|
Gạch bột đá ép, Ceramic, lát nền, gạch men, gạch gốm sứ tráng men (60x60)cm
|
Trung quốc
|
M2
|
3.20
|
543
|
6908
|
Gạch bột đá ép, Ceramic, lát nền, gạch men, gạch gốm sứ tráng men (80x80)cm
|
Trung quốc
|
M2
|
4.00
|
544
|
6908
|
Gạch men (60x120)cm
|
Trung quốc
|
M2
|
4.20
|
545
|
6908
|
Gạch men 300x450mm
|
Trung quốc
|
M2
|
2.50
|
546
|
6908
|
Gạch nung tráng men (120x120)cm
|
Trung quốc
|
M2
|
4.50
|
547
|
6908
|
Gạch nung tráng men (80x120)cm
|
Trung quốc
|
M2
|
4.30
|
548
|
6910
|
Bàn cầu (xí bệt) 1 khối
|
Trung quốc
|
Bộ
|
36.00
|
549
|
6910
|
Bàn cầu (xí bệt) 2 khối
|
Trung quốc
|
Bộ
|
23.00
|
550
|
6910
|
Bàn cầu 1 khối có bộ xả và chậu rửa kèm chân bằng sứ
|
Trung quốc
|
Bộ
|
40.00
|
551
|
6910
|
Bồn tiểu nam bằng sứ, không hiệu, không phụ kiện
|
Trung quốc
|
Cái
|
6.00
|
552
|
6910
|
Chậu rửa mặt có chân, không vòi xả
|
Trung quốc
|
Bộ
|
15.00
|
553
|
6910
|
Chậu rửa mặt có chân, không vòi xả
|
Trung quốc
|
Cái
|
10.00
|
|
|
XII. Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng bằng thủy tinh, bằng sắt thép, đồng, nhôm, van, vòi dùng cho đường ống nước
|
|
|
|
554
|
3922
|
Bát sen của thân vòi sen tắm loại VN106003R bằng nhựa mạ crome
|
Indonesia
|
Cái
|
45.00
|
555
|
3922
|
Dây sen của vòi sen tắm bằng nhựa loại VNN37909
|
Indonesia
|
Cái
|
8.45
|
556
|
3922
|
Vòi sen tắm bằng nhựa + củ sen gật gù
|
Trung quốc
|
Cái
|
42.51
|
557
|
3922
|
Vòi sen tắm bằng nhựa loại TMWB40EC1
|
Trung quốc
|
Bộ
|
156.00
|
558
|
3922
|
Vòi sen tắm RBT731 hai đường nước Phần bát sen nhựa mạ
|
Hàn quốc
|
Cái
|
2.84
|
559
|
3922
|
Vòi tắm hoa sen bằng nhựa mạ crom phần trên
|
Hàn quốc
|
Cái
|
11.74
|
560
|
3922
|
Bộ vòi xịt làm sạch vệ sinh đồng bộ model 101 bằng nhựa
|
Hàn quốc
|
Bộ
|
7.00
|
561
|
8481
|
Vòi lavabo bằng đồng mạ crôm, hai đường nước, cần gạt
|
Đài loan
|
Bộ
|
17.00
|
562
|
8481
|
Vòi lavabo bằng hợp kim đồng mạ crôm, loại tay vặn, một đường nước
|
Singapore
|
Bộ
|
16.00
|
563
|
8481
|
Vòi romine bằng đồng các loại, cần gạt, vặn, chìa khóa
|
Đài loan
|
Bộ
|
3.00
|
564
|
8481
|
Vòi rửa chén bằng đồng mạ crôm, hai đường nước, cần gạt
|
Đài loan
|
Bộ
|
19.00
|
565
|
8481
|
Vòi sen bằng đồng mạ crôm, hai đường nước, cần gạt
|
Đài loan
|
Bộ
|
20.00
|
566
|
8481
|
Vòi xịt phụ bằng nhựa loại đơn bao gồm dây cáp 1m hiệu Moen
|
Mỹ
|
Cái
|
4.90
|
567
|
8481
|
Vòi bồn tắm loại đơn tay gạt 2 đường nước vào bằng kim loại
|
Trung quốc
|
Cái
|
15.00
|
568
|
8481
|
Vòi chậu rửa loại đơn tay gạt 1 đường nước vào bằng kim loại
|
Trung quốc
|
Cái
|
7.60
|
569
|
8481
|
Vòi chậu rửa rich top 1 chân nóng lạnh kim loại mạ crom
|
Trung quốc
|
Cái
|
9.00
|
570
|
8481
|
Vòi cấp nước bồn K6407-5B
|
Trung quốc
|
Cái
|
77.20
|
571
|
8481
|
Vòi hoa sen âm tường K6007-1B
|
Trung quốc
|
Cái
|
245.00
|
572
|
8481
|
Vòi hoa sen âm tường K7607-17A
|
Trung quốc
|
Cái
|
213.00
|
573
|
8481
|
Vòi nước bằng đồng mạ crôm, loại đơn, tay gạt, model 9008-30
|
Trung quốc
|
Cái
|
6.00
|
574
|
8481
|
Vòi nước hiệu Delabie model 967152 cổ thiên nga L.150 H.170
|
Pháp
|
Cái
|
41.00
|
575
|
8481
|
Vòi nước hiệu Delabie model 967152 cổ thiên nga L.200 H.250
|
Pháp
|
Cái
|
41.00
|
576
|
8481
|
Van vòi nước hiệu American Standard model A-7001C, A-7007C, A-7009C, A-7016C
|
Trung quốc
|
Cái
|
12.40
|
577
|
8481
|
Van vòi nước hiệu American Standard model A-7054J, A-7052J
|
Trung quốc
|
Cái
|
14.17
|
578
|
8481
|
Van vòi nước hiệu American Standard model A-7200C, A-7300C, A-7400C, A-7500C
|
Trung quốc
|
Cái
|
8.86
|
|
|
XIII. Dụng cụ và bộ dụng cụ cầm tay, dao cạo, kéo, đồ dao kéo, khóa, két an toàn và các sản phẩm từ kim loại
|
|
|
|
579
|
8214
|
Chuốt chì WJSH24 vỏ nhựa, 2 lỗ
|
Hàn quốc
|
Cái
|
0.12
|
580
|
8214
|
Chuốt bút chì dùng trong trang điểm, không hiệu
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.02
|
581
|
8214
|
Nhíp tỉa chân mày, không hiệu
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.05
|
582
|
8214
|
Bộ giũa móng tay (2 cái/bộ)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
0.06
|
583
|
8214
|
Đồ chuốt bút chì bằng nhựa 1 lưỡi, 1 lỗ (hộp 50 cái)
|
Trung quốc
|
Hộp
|
1.22
|
584
|
8214
|
Kéo nhỏ inox 12 cái/hộp
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.20
|
585
|
8214
|
Dao nhỏ dùng trong nhà bếp
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.07
|
586
|
8214
|
Thước ly vô <3m
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.30
|
587
|
8214
|
Dao rọc giấy học sinh
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.10
|
588
|
8214
|
Bộ cắt móng tay (bộ/2 món)
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.250
|
589
|
8214
|
Dao rọc giấy học sinh
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.10
|
590
|
8214
|
Lưỡi dao rọc giấy 9mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.003
|
591
|
8215
|
Đũa bằng sắt mạ (10 đôi/hộp)
|
Trung quốc
|
Đôi
|
0.04
|
592
|
8215
|
Vá sạn bằng sắt mạ dài 12 cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.05
|
593
|
8215
|
Dao gọt trái cây, nhà bếp dài 20cm bằng sắt mạ
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.20
|
594
|
8215
|
Dụng cụ múc kem bằng sắt mạ 58ml
|
Trung quốc
|
Cái
|
1.60
|
595
|
8301
|
Ổ khóa dùng trong két sắt an toàn
|
Hàn quốc
|
Cái
|
16.00
|
596
|
8301
|
Khóa hộc bàn và khóa tủ kính các loại bằng hợp kim thường
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.03
|
597
|
8301
|
Khóa móc bi chiều rộng ngang thân 32cm - 39cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.10
|
598
|
8301
|
Khóa móc bi 50mm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.13
|
599
|
8301
|
Khóa móc bi chiều rộng ngang thân 2-4cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.14
|
600
|
8301
|
Khóa cửa loại tròn dùng cho gia đình (cửa tủ, cửa ngăn kéo)
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.30
|
601
|
8301
|
Khóa cửa chìm tay nắm dạng tròn, thanh
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.90
|
602
|
8301
|
Khóa cửa chìm có tay nắm dạng thanh dài 30cm, rộng 6,5cm
|
Trung quốc
|
Bộ
|
1.50
|
603
|
8301
|
Khóa gạt cửa sắt không tay nắm
|
Trung quốc
|
Cái
|
2.00
|
604
|
8302
|
Bản lề cửa 51mm
|
Nhật Bản
|
Cái
|
0.16
|
605
|
8302
|
Bản lề các loại dài 8-15 cm (2 cái/bộ)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
0.05
|
606
|
8302
|
Bánh xe bằng nhựa, sắt có giá đỡ bằng hợp kim < 3cm (2 cái/bộ)
|
Trung quốc
|
Bộ
|
0.06
|
607
|
8302
|
Chặn cửa đầu bi bằng sắt và hợp kim dài 4-6cm (100 cái/thùng)
|
Trung quốc
|
Thùng
|
2.12
|
608
|
8302
|
Hít cửa tủ loại nhỏ dài 5-6cm (120 cái/thùng)
|
Trung quốc
|
Thùng
|
14.40
|
609
|
8302
|
Dụng cụ quan sát gắn cửa bằng kim loại thường dài 2-4cm (600 cái/thùng)
|
Trung quốc
|
Thùng
|
84.00
|
610
|
8303
|
Hạt trang trí quần áo bằng nhôm
|
Hàn quốc
|
Kg
|
5.00
|
611
|
8305
|
Bấm ghim số 10 hiệu stacom C105
|
Ấn độ
|
Cái
|
0.22
|
612
|
8305
|
Bấm ghim số 10 hiệu stacom C106
|
Ấn độ
|
Cái
|
0.35
|
613
|
8305
|
Bấm ghim số 10 hiệu Kanex 120 tờ
|
Ấn độ
|
Cái
|
7.06
|
614
|
8305
|
Bấm ghim C - 103, loại 100 tờ, hiệu Stacom
|
Trung quốc
|
Cái
|
3.19
|
615
|
8305
|
Bấm ghim C - 104, loại 150 tờ, hiệu Stacom
|
Trung quốc
|
Cái
|
4.40
|
616
|
8305
|
Ghim dập bằng sắt số 10 (hộp = 20 cái)
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.01
|
617
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt, 12 cái/hộp, loại 15mm
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.021
|
618
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt loại 19mm, 12 cái/hộp
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.022
|
619
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt loại 25mm, 12 cái/hộp
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.044
|
620
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt 32mm, 12 cái/hộp
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.066
|
621
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt 41mm, 12 cái/hộp
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.09
|
622
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt 51mm, 12 cái/hộp
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.11
|
623
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 15mm
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.021
|
624
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 19mm
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.022
|
625
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 25mm
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.044
|
626
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 32mm
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.066
|
627
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 41mm
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.09
|
628
|
8305
|
Kẹp giấy bằng sắt sơn tĩnh điện loại 51mm
|
Trung quốc
|
Hộp
|
0.11
|
629
|
8305
|
Dập kim cỡ 40cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.70
|
630
|
8305
|
Dập kim cỡ 28cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.60
|
631
|
8305
|
Đục lỗ, loại đục 1 lỗ, cỡ 2,5 x 9cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.30
|
632
|
8305
|
Đục lỗ, loại đục 2 lỗ, cỡ 8 x 12cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.52
|
633
|
8305
|
Đục lỗ, loại đục 2 lỗ, cỡ 10 x 15 cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.80
|
634
|
8306
|
Khung hình bằng sắt 30cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.80
|
635
|
8306
|
Khung hình bằng sắt 8cm
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.60
|
636
|
8308
|
Hạt trang trí quần áo bằng nhôm
|
Hàn quốc
|
Kg
|
5.00
|
637
|
8308
|
Móc khóa
|
Trung quốc
|
Cái
|
0.93
|
|
|
3m> |