CỦa bộ y tế SỐ 05/2008/QĐ-byt ngàY 01 tháng 02 NĂM 2008 VỀ việc ban hành danh mục thuốc chữa bệnh chủ YẾu sử DỤng tại các cơ SỞ khám bệNH, chữa bệNH


Phụ lục 4 DANH MỤC VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN



tải về 3.41 Mb.
trang13/15
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích3.41 Mb.
#15643
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Phụ lục 4

DANH MỤC VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN

(Ban hành kèm theo Quyết định số 05/2008/QĐ-BYT ngày 01/02/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế)




STT

Tên vị thuốc

Nguồn gốc

Tên khoa học của vị thuốc

Tên khoa học của cây, con và khoáng vật

làm thuốc

I

II

III

IV

V




I. Nhóm phát tán phong hàn

1

Bạch chỉ

B - N

Radix Angelicae dahuricae

Angelica dahurica Benth. et Hook.f. - Apiaceae

2

Kinh giới

N

Herba Elsholtziae ciliatae

Elsholtzia ciliata Thunb.- Lamiaceae

3

Ma hoàng

B

Herba Elsholtziae ciliatae

Ephedra sp. - Ephedraceae

4

Phòng phong

B

Radix Ligustici brachylobi

Ligusticum brachylobum Franch. - Umbelliferae

5

Quế chi

B - N

Ramulus Cinnamomi

Cinnamomum spp. - Lauraceae

6

Tế tân

B

Herba Asari

Asarum heterotropoides Kitag. - Aristolochiaceae

7

Tô diệp

N

Folium Perillae

Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae




II. Nhóm phát tán phong nhiệt

8

Bạc hà

N

Herba Menthae arvensis

Mentha arvensis L. - Lamiaceae

9

Cát căn

N

Radix Puerariae

Pueraria thomsonii Benth. - Fabaceae

10

Cúc hoa

N

Flos Chrysanthemi indici

Chrysanthemum indicum L. - Asteraceae

11

Mạn kinh tử

B - N

Fructus Viticis trifoliae

Vitex trifolia L. - Verbenaceae

12

Ngưu bàng tử

B

Fructus Arctii

Arctium lappa L. - Asteraceae

13

Phù bình

N

Herba Spirodelae polyrrhizae

Spirodela polyrrhiza (L.) Schleid. - Lemnaceae

14

Sài hồ bắc

B

Radix Bupleuri

Bupleurum spp - Apiaceae

15

Sài hồ nam

N

Radix et Folium Plucheae pteropodae

Pluchea pteropoda Hemsl. – Asteraceae

16

Tang diệp

N

Folium Mori albae

Morus Alba L. Moraceae

17

Thăng ma

B

Rhizoma Cimicifugae

Cimicifuga sp. - Ranunculaceae

18

Thuyền thoái

N

Periostracum Cicadae

Cryptotympana pustulata Fabricius - Cicadidae




III. Nhóm phát tán phong thấp

19

Dây đau xương

N

Caulis Tinosporae tomentosae

Tinospora tomentosa (Colebr.) Miers. - Menispermaceae

20

Độc hoạt

B

Radix Angelicae pubescentis

Angelica pubescens Maxim. - Apiaceae

21

Hoàng nàn chế

(Độc A)

N

Cotex Strychni wallichianae

Strychnos wallichiana Steud. ex. DC. - Loganiaceae

22

Hy thiêm

N

Herba Siegesbeckiae

Siegesbeckia orientalis L. - Asteraceae

23

Khương hoạt

B

Rhizoma seu Radix Notopterygii

Notopterygium incisum Ting ex H. T. Chang - Apiaceae

24

Lá lốt

N

Pier Pieris lolot

Piper lolot C.DC. Piperaceae

25

Mã tiền chế

(Độc A)

N

Semen Strychni

Strychnos nux-vomica L. - Loganiaceae

26

Mộc qua

B

Fructus Chaenomelis speciosae

Chaenomeles speciosa (Sweet) Nakai - Rosaceae

27

Ngũ gia bì

chân chim



B - N

Cortex Schefferae heptaphyllae

Scheffera heptaphylla (L.) Frodin - Araliaceae

28

Ngũ gia bì nam

(Màn kinh năm lá)



N

Cortex Viticis quinatae

Vitex quinata (Lour.) F.N. Williams. - Verbenaceae

29

Ngũ gia bì gai

N

Cortex Acanthopanacis trifoliati

Acanthopanax trifoliatus (L.) Merr. - Araliaceae

30

Phòng kỷ

B

Radix Stephaniae tetrandrae

Stephania tetrandra S. Moore - Menispermaceae

31

Tần giao

B

Radix Gentianae macrophyllae

Gentiana macrophylla Pall. - Gentianaceae

32

Tang chi

N

Ramulus Mori albae

Morus Alba L. Moraceae

33

Tang ký sinh

N

Herba Loranthi

Loranthus spp. – Loranthaceae

34

Thiên niên kiện

N

Rhizoma Homalomenae

Homalomena occulta (Lour.) Schott - Araceae

35

Thương nhĩ tử

N

Fructus Xanthii

Xanthium inaequilaterum DC . - Asteraceae

36

Thương truật

B

Rhizoma Atractylodis

Atractylodes spp. - Asteraceae

37

Uy linh tiên

B

Radix Clematidis

Clematis chinensis Osbeck - Ranunculaceae




IV. Nhóm thuốc trừ hàn

38

Can khương

N

Rhizoma Zingiberis

Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae

39

Đại hồi

N

Fructus Illicii veri

Illicium verum Hook.f. - Illiciaceae

40

Đinh hương

B

Flos Syzygii aromatici

Syzygium aromaticum (L.) Merill et L.M. Perry - Myrtaceae

41

Địa liền

N

Rhizoma Kaempferiae galangae

Kaempferia galanga L. - Zingiberaceae

42

Ngải cứu

N

Herba Artemisiae vulgaris

Artemisia vulgaris L. - Asteraceae

43

Ngô thù du

B - N

Fructus Euodiae rutaecarpae

Euodia rutaecarpa Hemsl. et. Thoms. - Rutaceae

44

Thảo quả

N

Fructus Amomi aromatici

Amomum aromaticum Roxb. - Zingiberaceae

45

Tiểu hồi

B­­

Fructus Foeniculi

Foeniculum vulgare Mill. - Apiaceae

46

Xuyên tiêu

B - N

Fructus Zanthoxyli

Zanthoxylum spp. - Rutaceae




V. Nhóm hồi dương cứu nghịch

47

Nhân sâm

B

Radix Ginseng

Panax ginseng C.A.Mey - Araliaceae

48

Phụ tử chế

( Hắc phụ tử )



Độc B

B - N

Radix Aconiti lateralis preparata

Aconitum carmichaeli Debx. - Ranunculaceae

49

Quế nhục

B - N

Cortex Cinnamomi

Cinnamomum spp. - Lauraceae




VI. Nhóm thanh nhiệt giải thử

50

Đậu quyển

N

Semen Vignae cylindricae

Vigna cylindrica (L.) Skeels – Fabaceae

51

Hương nhu

N

Herba Ocimi

Ocimum spp. – Lamiaceae




VII. Nhóm thanh nhiệt giải độc

52

Bạch hoa xà thiệt thảo

N

Herba Hedyotidis diffusae

Hedyotis diffusa Willd. - Rubiaceae

53

Bồ công anh

N

Herba lactucae indicae

Lactuca indica L. - Asteraceae

54

Diệp hạ châu đắng

N

Herba Phyllanthi amari

Phyllanthus amarus Schum. et Thonn. Euphorbiaceae

55

Diếp cá

N

Herba Houttuyniae

Houttuynia cordata Thunb. - Saururaceae

56

Kim ngân

B - N

Herba Lonicerae

Lonicera japonica Thunb. - Caprifoliaceae

57

Kim ngân hoa

B - N

Flos Lonicerae

Lonicera japonica Thunb. - Caprifoliaceae

58

Liên kiều

B

Fructus Forsythiae

Forsythia suspensa (Thunb.) Vahl. - Oleaceae

59

Mần trầu

N

Eleusine Indica

Eleusine Indica (L.) Gaertn.f

60

Rau má

N

Herba Centellae asiaticae

Centell asiatica Urb. Apiaceae

61

Rau sam

N

Herba Portulacae oleraceae

Portulaca oleracea L. - Portulacaceae

62

Sài đất

N

Herba Wedeliae

Wedelia chinensis (Osbeck) Merr. - Asteraceae

63

Tạo giác thích

N

Spina Gleditchiae australis

Gledischia australis Hemsl. – Caealpiniaceae

64

Thổ phục linh

N

Rhizoma Smilacis glabrae

Smilax glabra Roxb. - Smilacaceae

65

Xạ can

N

Rhizoma Belamcandae

Belamcanda chinensis (L.) DC. - Iridaceae

66

Xa sàng tử

B

Fructus Cnidii

Cnidium monnieri (L) Cuss Apiaceae




VIII. Nhóm thanh nhiệt tả hoả

67

Chi tử

N

Fructus Gardeniae

Gardenia jasminoides Ellis. - Rubiaceae

68

Địa cốt bì

B

Cortex Lycii chinensis

Lycium chinense Mill. – Solanaceae

69

Hạ khô thảo

N

Spica Prunellae

Prunella vulgaris L. - Lamiaceae

70

Huyền sâm

B - N

Radix Scrophulariae

Scrophularia buergeriana Miq. - Scrophulariaceae

71

Thạch cao

B - N

Gypsum fibrosum

Ca SO4, 2H2O

72

Tri mẫu

B

Rhizoma Anemarrhenae

Anemarrhena asphodeloides Bge. - Liliaceae




IX. Nhóm thanh nhiệt táo thấp

73

Hoàng bá

B - N

Cortex Phellodendri

Phellodendron chinense Schneid. - Rutaceae

74

Hoàng bá nam

N

Cortex Oroxyli indici

Oroxylum indicum (L.) Kurz. - Bignoniaceae

75

Hoàng cầm

B

Radix Scutellariae

Scutellaria baicalensis Georgi - Lamiaceae

76

Hoàng đằng

B

Caulis et Radix Fibraureae

Fibrauea tinctoria Lour. (Fibrauea recisa Pierre) Menispermaceae

77

Hoàng liên

B - N

Rhizoma Coptidis

Coptis chinensis Franch. - Ranunculaceae

78

Long đởm thảo

B - N

Radix et rhizoma Gentianae

Gentiana spp. - Gentianaceae

Каталог: resource -> hoso
hoso -> Số Hồ sơ: 801 / /khtc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc phiếu giao nhận hồ SƠ Loại hồ sơ: Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp bhxh hàng tháng
hoso -> BẢo hiểm xã HỘi tp. HỒ chí minh thủ TỤc hàNH chính phần I. Danh mục thủ TỤc hàNH chíNH
hoso -> Mẫu số 01 Đcnt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
hoso -> Phụ lục số 06 MẪu biên bảN ĐIỀu tra tai nạn lao đỘng
hoso -> Số Hồ sơ: 101/ /thu cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc phiếu giao nhận hồ SƠ Loại hồ sơ: Đăng ký bhxh, bhyt bắt buộc
hoso -> Số Hồ sơ: 301/ /SO
hoso -> Số Hồ sơ: 106/ /thu cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc phiếu giao nhận hồ SƠ Loại hồ sơ: Ngưng tham gia bhxh
hoso -> BẢo hiểm xã HỘi tp. HỒ chí minh thủ TỤc hàNH chính phần I. Danh mục thủ TỤc hàNH chính lĩnh vực Thu bhxh, bhyt và bhtn
hoso -> Số Hồ sơ: 601/ /CĐbhxh cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
hoso -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc thanh lý HỢP ĐỒng trích chuyển kinh phí chăm sóc sức khỏe ban đẦu cho học sinh, sinh viêN

tải về 3.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương