STT
|
Tên VTYT
|
Tên thương mại (tại KQĐT)
|
Hãng sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Đơn giá
|
Số lượng
|
Tên đơn vị
|
Tỉnh
|
Số Quyết định
|
Ngày quyết định
|
I.
|
Thủy tinh thể cứng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể Freedom Lens (Model: PMC524, P…
|
Freedom
|
Ấn Độ
|
205,000
|
2,200
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
2
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại cứng
|
Thủy tinh thể cứng CB122UV
|
Omni Lens
|
Ấn Độ
|
610,000
|
100
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
3
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106
|
EYEKON
|
Mỹ
|
700,000
|
30
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
3
|
Thủy tinh thể nhân tạo cứng US 628,629,630 UV
|
Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106
|
EYEKON
|
Mỹ
|
700,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
3
|
Thủy tinh thể nhân tạo dạng cứng dùng mổ Cataract
|
Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106
|
EYEKON
|
Mỹ
|
700,000
|
100
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
4
|
Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ
|
Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ
|
Aurolab
|
Ấn độ
|
1,000,000
|
45
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
4
|
Thủy tinh thể cứng duralen
|
Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ
|
Aurolab
|
Ấn độ
|
800,000
|
50
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
4
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh thể nhân tạo cứng S 3550SQ
|
Aurolab
|
Ấn độ
|
750,000
|
300
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT- TCCB
|
3/10/2016
|
5
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể CZ70BD (kính treo)
|
Alcon
|
Mỹ
|
1,344,900
|
192
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
5
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại cứng
|
Thủy tinh thể treo CZ
|
Alcon
|
Mỹ
|
1,200,000
|
200
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
5
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cứng 01 mảnh
|
THỦY TINH THỂ CZ70BD (KÍNH TREO)
|
Alcon
|
Mỹ
|
1,000,000
|
454
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
5
|
Thủy tinh thể cứng 01 mảnh chất liệu PMMA dùng khâu củng mạc, đường kính
|
Thủy tinh thể nhân tạo treo CZ70BD
|
Alcon
|
Mỹ
|
1,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
5
|
Thủy tinh thể cố định củng mạc (CZ70BD)
|
Thủy tinh thể nhân tạo treo CZ70RD
|
Alcon
|
Ireland
|
997,500
|
50
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
II.
|
Thủy tinh thể mềm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Sensar AR40e, AR40E, AR40M
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,945,300
|
108
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
6
|
Thủy tinh thể mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic 1
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,200,000
|
50
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
6
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm Sensar (AR40e, AR40E, AR40M)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,200,000
|
222
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
6
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh 1 chất liệu Acrylic kỵ nước, lọc tia UV
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar (AR40e, AR40E, AR40M)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,200,000
|
100
|
Trung tâm phòng chống bệnh xã hội
|
Sóc Trăng
|
22/QĐ.TTPCBXH
|
24/3/2017
|
6
|
Thủy tinh thể mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic Hydrophobic, lọc tia UV, bờ trước tròn
|
Thủy tinh thể mềm Sensar
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,200,000
|
100
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
6
|
Thủy tinh thể nhân tạo
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
1,950,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
6
|
- Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 3 mảnh
|
Thủy tinh thể Sensar
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
1,950,000
|
500
|
SYT
|
Tiền Giang
|
1435/QĐ-SYT
|
6/10/2016
|
6
|
TTT mềm 03 mảnh chất liệu Acrylic kỵ nước
|
Thủy tinh thể mềm Sensar
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
1,950,000
|
50
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
7
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, ngậm nước, càng chữ C
|
CIMflex 21
|
CIMA
|
Anh
|
1,900,000
|
1,450
|
Sở Y tế Nam Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
26
|
23/2/2017
|
8
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm (không lọc ánh sáng xanh)
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm (không lọc ánh sáng xanh)
|
EYEKON
|
Mỹ
|
2,050,000
|
600
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
9
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh, chất liệu Hidrophilic Acrylic, ngậm
|
TTT NHAN TAO ASPIRA-AA
|
HUMANOPUC SA
|
Đức
|
2,100,000
|
1,000
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
10
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-UVA
|
|
Suncoast
|
Mỹ
|
2,200,000
|
350
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
Số 333/QĐ-BVT ngày 10/03/2017
|
10/3/2017
|
11
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Acrysof SA60AT
|
Alcon
|
Ireland
|
2,915,600
|
108
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
11
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Acrysof SA60AT
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
2,447,340
|
192
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
11
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh + cartridge với ch
|
Thủy tinh thể Acrysof - SA60AT + Thủy tinh thể
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
2,330,800
|
50
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
12
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE hoặc tương đương
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE hoặc
|
Aaren Scientific
|
Mỹ
|
3,150,000
|
20
|
BV Quân Y 109
|
Vĩnh Phúc
|
704
|
23/12/2016
|
12
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo niềm 1 mảnh Aquasense
|
Aaren Scientific
|
Mỹ
|
2,975,000
|
326
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
12
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE
|
Aaren Scientific
|
Mỹ
|
2,900,000
|
405
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
12
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước model: Aquasense
|
Aaren Scientific
|
Mỹ
|
2,900,000
|
322
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
13
|
Thủy Tinh Thể đơn tiêu, mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic ngậm nước 26%. Lọc tia cực
|
C-flex Aspheric 970C
|
Rayner
|
Anh
|
2,500,000
|
200
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
14
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm (lọc ánh sáng xanh)
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm (lọc ánh sáng xanh) Suncoast AL25B-NY
|
EYEKON
|
Mỹ
|
2,620,000
|
300
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
15
|
Thủy tinh thể nhân mềm ngậm nước
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước CIMflex 42
|
CIMA
|
Mỹ/Anh
|
3,400,000
|
70
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
15
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc tia uv CIMflex
|
CIMA
|
Mỹ
|
3,000,000
|
1,323
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
15
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic,
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42
|
CIMA
|
Mỹ
|
2,600,000
|
150
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
16
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: 611HPS
|
Medicontur
|
Hungary
|
2,900,000
|
532
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ'SYT
|
24/2/2017
|
16
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm / UV Aspheric Lens
|
Medicontur
|
Hungary
|
2,850,000
|
48
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
17
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng.
|
THUY TINH THE NHAN TẠO ALSIOL VF
|
Aisanza
|
Đức
|
3,100,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
17
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren,
|
THUY TINH THE NHAN TAO ALSIOL VF
|
Alsanza
|
Đức
|
3,100,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|