27/07/2016
32
|
Thủy tinh thể mềm PreciSAL-302AC TTT …
|
PreciSAL 302AC
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
3,000,000
|
100
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
33
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C HOYA PY-60AD
|
Hoya
|
Singapore
|
3,240,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
33
|
Thủy tinh thể mềm, lắp sẵn
|
Thủy tinh thể mềm, lắp sẵn Hoya PY-60AD
|
Hoya
|
Singapore
|
3,040,000
|
670
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
33
|
Thủy tinh thể mềm phi cầu, đặt qua vết mổ nhỏ 2.4-2.6mm, Cartridge, injector được lắp
|
Thủy tinh thể mềm phi cầu Hoya PY-60AD
|
Hoya
|
Singapore
|
3,040,000
|
100
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
33
|
Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước, nhuộm vàng lọc ánh sáng
|
Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước HOYA PY-60AD
|
Hoya
|
Singapore
|
3,000,000
|
2,200
|
Trung tâm phòng chống bệnh xã hội
|
Sóc Trăng
|
22/QĐ.TTPCBXH
|
24/3/2017
|
34
|
Thủy tinh thể nhân tạo
|
CT LUCIA 201P
|
Carl Zeiss
|
Đức/Mỹ
|
3,200,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
34
|
Thủy tinh thể mềm đơn tiêu
|
CT LUCIA 201P
|
Carl Zeiss
|
Mỹ
|
3,050,000
|
500
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
34
|
Thủy tinh thể nhân tạo Biflen/ 677AB
|
THỦY TINH THỂ MỀM ACRYLIC (CT LUCIA 201P)
|
Carl Zeiss
|
Đức/Mỹ
|
2,950,000
|
200
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
35
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 42
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 42
|
CIMA
|
Mỹ/Anh
|
3,350,000
|
270
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
35
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu Aspheric dùng mổ phaco, Optic size
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42Y
|
CIMA
|
Mỹ
|
3,350,000
|
150
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
35
|
Thủy tinh thể nhân tạo (lOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42Y
|
CIMA
|
Mỹ
|
3,100,000
|
50
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
36
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
|
|
Aaren Scientific
|
Mỹ
|
3,734,600
|
200
|
TTMTTSC
|
Hà Nội
|
|
28/12/2016
|
37
|
Thủy tinh thể nhân tạo Biflen HB/ 877PAY
|
Thủy tinh thể nhân tạo Biflex HB/877PAY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,400,000
|
600
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
37
|
Thủy tinh thể 887FABY
|
Thủy tinh thể 887FABY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,399,000
|
100
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
37
|
Thủy tinh thể không ngậm nước
|
Thủy tinh thể không ngậm nước Code: R77FABY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,300,000
|
75
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
37
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 877FABY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,250,000
|
100
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
37
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh,
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh.
|
Medicontur
|
Hungary
|
2,800,000
|
850
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
38
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đơn tiêu không...
|
Alsee
|
Alsanza
|
Đức
|
3,250,000
|
100
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
39
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, Aspheric một mảnh dùng mổ phaco (Có phủ …
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 880UV
|
US IOL
|
Mỹ
|
3,150,000
|
200
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
40
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể mềm kỵ nước 1stQ Basts Z Hydrop
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,200,000
|
300
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
40
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Na
|
Thủy tinh thể mềm 1stQ Basis Z Hydrophobic…
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,200,000
|
100
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
40
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc ánh sáng xanh
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,200,000
|
100
|
SYT
|
Quảng Ngãi
|
1909/QĐ-SYT
|
21/11/2016
|
40
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic,
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,200,000
|
200
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
40
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic hoặc tương đương.
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic,
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,200,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
40
|
Thủy tinh thể mềm, 1 mảnh, đơn tiêu, không ngậm nước.
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic, Model: BIADYO
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,000,000
|
350
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
41
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: KS-SP
|
Staar Surgical
|
Nhật Bản
|
3,500,000
|
20
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
41
|
Thủy tinh thể nhân tạo KS-SP
|
Thủy tinh thể nhân tạo KS-SP
|
Staar Surgical
|
Nhật Bản
|
3,499,000
|
350
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
41
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh
|
Staar Surgical
|
Nhật Bản
|
3,490,000
|
110
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
41
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh
|
Thể thủy tinh nhân tạo mềm Model: KS-SP
|
Staar Surgical
|
Nhật Bản
|
3,450,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
42
|
Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophilic Acrylic ngậm nước 25%
|
Thủy tinh thể 9G-1ASCX60
|
9Glens Medical
|
Đức
|
3,195,000
|
1,500
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
43
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh…
|
Aaren Scientific
|
Mỹ
|
4,145,900
|
7
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
43
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren, Model:
|
Aaren Scientific
|
Mỹ
|
3,500,000
|
50
|
Sở Y tế
|
Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
43
|
Thủy tinh thể nhân mềm, phi cầu một mảnh không ngậm nước
|
Thủy tinh thể nhân mềm, phi cầu một mảnh không ngậm nước
|
Aaren Scientific
|
Mỹ
|
3,460,000
|
125
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
44
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
CT Spheris 203P
|
Carl Zeiss
|
Pháp
|
3,200,000
|
20
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
45
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh thể mềm AL 25B-UVA**
|
EYEKON
|
Mỹ
|
3,200,000
|
150
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái
|
Yên Bái
|
59/QĐ-BV
|
14/3/2017
|
46
|
Thủy tinh thể mềm ngậm nước 25% với bề mặt
|
Thủy tinh thể nhân tạo CT Asphina 509M
|
Carl Zeiss
|
Đức / Pháp
|
3,250,000
|
200
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
46
|
Thủy tinh thể nhân tạo (CT Asphina 509M)
|
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO (CT ASPHINA 509M)
|
Carl Zeiss
|
Đức / Pháp
|
3,150,000
|
100
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
47
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Tecnis ZA9003
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,861,000
|
39
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
47
|
Thủy tinh thể nhân tạo
|
Thủy tinh thể nhan tạo mềm Tecnis
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,300,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
47
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh
|
ZA9003
(Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh Tecnis
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3.300,000
|
50
|
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
47
|
Thủy tinh thể mềm tecnic acrylic
|
Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,300,000
|
300
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
47
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể mềm Tecnis (ZA9003)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,250,000
|
500
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
47
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,250,000
|
92
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
47
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 03 mảnh
|
THỦY TINH THỂ TECNIS
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,200,000
|
1,990
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
48
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: 677AB/677ABY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,250,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
48
|
Thủy tinh thể 677AB
|
Thủy tinh thể 677AB
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,250,000
|
100
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
49
|
Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft Natural
|
Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft Natural
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
3,290,000
|
100
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
50
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-Hoya Isert 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,500,000
|
1,000
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
50
|
Thủy tinh thể mềm Hoya phi cầu iSert 251
|
Thủy tinh thể mềm Hoya phi cầu iSert 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,500,000
|
1,300
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
50
|
Thủy tinh thể mềm một mảnh HOYA 251
|
Thủy tinh thể mềm một mảnh HOYA isert 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,492,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
50
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C HOYA iSert 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,420,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
50
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm HOYA Isert Micro 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,390,000
|
200
|
Bệnh viện Bưu Điện
|
Hà Nội
|
994/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
50
|
Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251
|
Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251
|
Hoya
|
Singapore
|
3,340,000
|
390
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
50
|
Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 …
|
Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 TTT
|
Hoya
|
Singapore
|
3,340,000
|
200
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
50
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh
|
THỦY TINH THỂ MỀM 1 MẢNH, PHI CẦU…
|
Hoya
|
Singapore
|
3,240,000
|
3,150
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
50
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh
|
THỦY TINH THỂ MỀM 1 MẢNH, PHI CẦU…
|
Hoya
|
Singapore
|
3,240,000
|
1,835
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
51
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm AS6025C
|
I-Medical
|
Đức
|
3,360,000
|
520
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
51
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm AS 6025C
|
I-Medical
|
Đức
|
3,360,000
|
200
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
52
|
Thủy tinh thể mềm một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic không ngậm nước, phi
|
Thủy tinh thể 9G-ILCASPHO
|
9Glens Medical
|
Đức
|
3,345,000
|
1,500
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
53
|
Thủy tinh thể EC
|
Thủy tinh thể EC
|
Aaren Scientific
|
Mỹ
|
3,355,000
|
500
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
54
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh phi cầu 2 mặt (Co-Aspheric) lọc tia cực tím AL 25B -
|
EYEKON
|
Mỹ
|
3,396,600
|
700
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1463/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
55
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc ánh sáng xanh …
|
CIMA
|
Mỹ
|
4,540,000
|
170
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
55
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh CIMflex 21Y
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh CIMflex 21Y
|
CIMA
|
Mỹ/Anh
|
3,500,000
|
295
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
55
|
Thủy tinh thể nhân tạo lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimllex 21Y
|
CIMA
|
Mỹ
|
3,460,000
|
400
|
Sở Y Tế
|
Hòa Bình
|
3581/QĐ-S YT
|
29/12/2016
|
55
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 21Y
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 21Y
|
CIMA
|
Mỹ/Anh
|
3,399,000
|
3,850
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
55
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể một mảnh CIMflex 21 Y
|
CIMA
|
Mỹ/Anh
|
3,350,000
|
726
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
56
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview
|
I-Medical
|
Đức
|
3,500,000
|
104
|
Bệnh viện 198 (Bộ Công An)
|
Hà Nội
|
1812/QĐ-BV198
|
31/10/2016
|
56
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural
|
I-Medical
|
Đức
|
3,500,000
|
340
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
56
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural
|
I-Medical
|
Đức
|
3,400,000
|
1,402
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
56
|
Thể Thủy tinh nhân tạo khô, phi cầu màu vàng
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural
|
I-Medical
|
Đức
|
3,300,000
|
400
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
57
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,450,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
57
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước 1 mảnh, 2 càng, lọc ánh sáng xanh.
|
877 FaBY
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,200,000
|
850
|
Sở Y tế Nam Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
26
|
23/2/2017
|
58
|
TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrys…
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Adapt AO / Akreo /
|
Bausch + Lomb
|
Mỹ
|
3,450,000
|
270
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
58
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh,
|
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO ĐƠN TIÊU MỀM
|
Bausch + Lomb
|
Mỹ
|
3,350,000
|
260
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
59
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-en Vista
|
Bausch + Lomb
|
Mỹ
|
3,450,000
|
1,000
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
60
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh, có sẵn súng bơm TTT preload
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,500,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
60
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước (lọc ánh sáng xanh)
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước (lọc ánh sáng xanh)
|
Medicontur
|
Hungary
|
3,400,000
|
300
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
61
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Acrysof IQ (SN60WF)
|
Alcon
|
Ireland
|
4,365,600
|
93
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
61
|
Thủy linh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Acrysof IQ (SN60WF)
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
3,800,000
|
1,492
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
61
|
Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft IQ
|
Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft IQ
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
3,780,000
|
100
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
61
|
Thủy tinh thể mềm Aicon IQ
|
|
Alcon
|
Mỹ
|
3,772,400
|
2
|
TTMTTSC
|
Hà Nội
|
|
28/12/2016
|
61
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + cartridge
|
Thủy tinh thể Acrysof IQ - SN60WF + Thủy tinh
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
3,492,900
|
400
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
61
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước +
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm AcrySof IQ SN60WF
|
AIcon
|
Mỹ
|
3,492,900
|
1,000
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
61
|
Thủy tinh thể nhân tạo (SN60WF, kính IQ)
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Acrysof IQ SN60WF
|
Alcon
|
Ireland
|
3,484,168
|
50
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
62
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh càng chữ C HYFLEX Y
|
EYEOL
|
Anh
|
3,500,000
|
222
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
63
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự phi cầu CTLUCIA 601 PY
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự phi cầu CTLUCIA 601 PY
|
Carl Zeiss
|
Mỹ
|
3,500,000
|
90
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
63
|
Thủy tinh thể nhân tạo lOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-Lucia 601 -PY
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
3,500,000
|
520
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
63
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
CT Lucia 601PY
|
Carl Zeiss
|
Mỹ
|
3,500,000
|
20
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
63
|
Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu CT Lucia 601PY
|
CT LUCIA 601PY
|
Carl Zeiss
|
Mỹ/Đức
|
3,490,000
|
200
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
63
|
Thủy tinh thể nhân tạo CT LUCIA 601 PY
|
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO (CT LUCIA 601PY)
|
Carl Zeiss
|
Mỹ/Đức
|
3,480,000
|
600
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
63
|
Thủy tinh thể 601 PY
|
Thủy tinh thể 601 PY
|
Carl Zeiss
|
Mỹ
|
3,448,000
|
500
|
SYT HD
|
Hải Dương
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
64
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-MicroPure 123
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
3,500,000
|
900
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
64
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Micropure 123
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
3,500,000
|
970
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
64
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm không ngậm nước 1 mảnh 4 càng, lọc ánh sáng xanh.
|
Micropure 123
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
3,500,000
|
800
|
Sở Y Tế Nam Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
26
|
23/2/2017
|
64
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
3,500,000
|
100
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
64
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
3,200,000
|
200
|
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
65
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm - một mảnh phi cầu ngậm nước
|
Thủy tinh thể nhân tạo mền Cimflex QLY
|
CIMA
|
Mỹ
|
3,500,000
|
400
|
Sở Y Tế
|
Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
66
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-NY
|
|
Suncoast
|
Mỹ
|
3,500,000
|
350
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
Số 333/QĐ-BVT ngày 10/03/2017
|
10/3/2017
|
67
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
CT Asphina 409MP
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
3,500,000
|
600
|
Bệnh viện Mắt- RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
67
|
Thủy tinh thể nhân tạo
|
CT ASPHINA 409MP
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
3,500,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
67
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic,
|
CT ASPHINA 409MP
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
3,500,000
|
150
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-B VĐKĐN
|
17/10/2016
|
67
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm đơn tiêu cự CT Asphina 409 MP
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
3,500,000
|
200
|
Bệnh viện Bưu Điện
|
Hà Nội
|
994/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
68
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm KS-3Ai
|
Staar Surgical
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
3,740,000
|
1,200
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
69
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh,
|
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO MỀM BIOLINE
|
I-Medical
|
Đức
|
3,200,000
|
717
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
69
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric
|
I-Medical
|
Đức
|
3,200,000
|
155
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
69
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric
|
I-Medical
|
Đức
|
3,200,000
|
882
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
69
|
Thể Thủy tinh nhân tạo khô, phi cầu màu vàng
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric
|
I-Medical
|
Đức
|
3,180,000
|
300
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
70
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 (ZCB00)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,950,000
|
52
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
70
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Tecnis 1 ZCB00
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,910,500
|
9
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
70
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 (ZCB00)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
500
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
70
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh Acrylic không ngậm…
|
Thủy tinh thể Tecnis 1 ZCB00
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
40
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
70
|
Thủy tinh thể nhân tạo
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
70
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm tecnis 1
|
Thủy tinh thể mềm Tecnis 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
200
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
70
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, phi cầu, điều chỉnh…
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh Tecnis 1-…
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
200
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
70
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh
|
ZCB00
(Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh Tecnis 1 -
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,900,000
|
50
|
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
70
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng,
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,874,000
|
300
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
71
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex
|
Staar Surgical
|
Mỹ/ Thụy Sỹ
|
5,200,000
|
50
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
71
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu COLLA
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex
|
Staar Surgical
|
Mỹ/ Thụy Sỹ
|
5,200,000
|
200
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
71
|
Thủy tinh thể mềm dùng cho người tiêu đường
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex
|
Staar Surgical
|
Mỹ/ Thụy Sỹ
|
5,200,000
|
100
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
72
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Acrysof IQ Toric (SN6AT 3,4,5,6,7)
|
Alcon
|
Ireland
|
11,678,000
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
72
|
Thủy tinh thể nhân tạo toric IOL loại mềm
|
Thuy tinh thể Tone IQ SN6AT(3,4,5,6,7,8,9)
|
Alcon
|
Mỹ
|
9,799,650
|
32
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
72
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể Acrysof IQ Toric - SN6AT 2,3,4,5,
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
9,333,200
|
30
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
72
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + cartridge…
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh điều trị loạn thị Acrys
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
9,333,200
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH YD
|
7/12/2016
|
72
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phía cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước với
|
TTTNT AcrySof IQ Toric SN6ATT
|
Alcon
|
Mỹ
|
9,333,200
|
10
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
73
|
Thủy Tinh thể Đơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh
|
AT TORBl 709M
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
11,000,000
|
200
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
73
|
Thủy Tinh thể đơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh…
|
AT TORBI 709M
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
11,000,000
|
50
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
73
|
Thủy tinh thể mềm điều chỉnh loạn thị
|
ATTORBI 709M
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
11,000,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
73
|
Thủy tinh thể mềm điều chỉnh loạn thị ngậm …
|
Thủy tinh thể nhân tạo điều chỉnh loạn thị AT TG
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
11,000,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
74
|
Thủy tinh thể mềm điền chỉnh loạn thị 1 mảnh
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh điều chỉnh …
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
11,300,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
74
|
Thủy tinh thể nhân tạo Toric IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, điều chỉnh loạn thị-Tecnis Toric Monofocal
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
11,000,000
|
65
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-ĐVM
|
28/12/2016
|
75
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, đa tiêu cự OPTIFLEX MO/HF-D012
|
Moss Vision
|
Anh
|
14,000,000
|
100
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
76
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu bề mặt …
|
Alsiol 3D vf
|
Alsanza
|
Đức
|
15,000,000
|
10
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
76
|
Thủy tinh thể mềm, 1 mảnh, đa tiêu
|
TTT NHÂN TẠO ALSIOL 3D VF
|
Alsanza
|
Đức
|
14,800,000
|
50
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
76
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm giả điều tiết, theo nguyên lý nhiễu xạ và khúc xạ trên toàn
|
TTT NHAN TAO ALSIOL 3D VF
|
Alsanza
|
Đức
|
14,800,000
|
50
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
76
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm, giả điều tiết, theo nguyên lý nhiễu xạ và khúc xạ trên toàn
|
TTT NHAN TAO ALSIOL 3D VF
|
Alsanza
|
Đức
|
14,800,000
|
20
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
I58/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
77
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Restor aspheric SN6AD1
|
Alcon
|
Ireland
|
19,695,700
|
7
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
77
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Restor Aspheric +3D (SN6ADI)
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
15,620,850
|
66
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
77
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu
|
Thủy tinh thể Acrysof IQ Restor +3 - SN6AD1 +
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
14,877,200
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
77
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ
|
TTTNT Acrysoft IQ ReSTOR +3 SN6AD1
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
14,877,200
|
50
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
78
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể đa tiêu cự AT LISA 809M
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
18,850,000
|
5
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
78
|
Thủy tinh thể nhân tạo giả điều tiết mềm 1 mảnh…
|
AT LISA 809M
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
15,450,000
|
360
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
78
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự AT USA 809M
|
Carl Zeiss
|
Đức/Pháp
|
15,000,000
|
20
|
Bệnh viện Bưu Điện
|
Hà Nội
|
994/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
78
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
AT Lisa 809M
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
15,000,000
|
20
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
79
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự, có bù công suất ở trung tâm phi cầu-Tecnis Multifocal
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
17,000,000
|
200
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
79
|
Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự loại 1 mảnh, mặt sau thấu kính nhiễu xạ toàn bộ, mặt
|
Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự Tecnis Multifocal 1
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
17,000,000
|
10
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
79
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự 1 mảnh
|
THỦY TINH THỂ TECNIS MULTIFOCAL 1-…
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
16,500,000
|
307
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
79
|
Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự 1 mảnh, mặt sau
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự Tecnis …
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
16,500,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH YD
|
7/12/2016
|
80
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể đa tiêu IQ ReSTOR +2.5D (SV25T…
|
Alcon
|
Mỹ
|
19,800,000
|
11
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
80
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo IQ ReSTOR +2.5D (SV25T0)
|
Alcon
|
Mỹ
|
17,640,000
|
54
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
80
|
|
Thủy tinh thể Acrysof AQ Restor + 2.5 - SV25T1
|
Alcon
|
Mỹ
|
16,800,000
|
30
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
80
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước + 0,04% …
|
TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25T0
|
Alcon
|
Mỹ
|
16,800,000
|
50
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
81
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh ba tiêu cự
|
AT LISA TRI 839MP
|
Carl Zeiss
|
Đức
|
21,000,000
|
360
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
81
|
Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự ngậm nước 25%
|
Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự AT LISA Tri 83
|
Carl Zeiss
|
Đức / Pháp
|
21,000,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐH YD
|
7/12/2016
|
81
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể 3 tiêu cự AT LISA TRI 839MP
|
Carl Zeiss
|
Đức / Pháp
|
21,000,000
|
20
|
Bệnh viện Bưu Điện
|
Hà Nội
|
994/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
82
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự Pod F (Fine Vision)
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
20,000,000
|
110
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
82
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự PodF (Fine Vision)
|
PhysIOL
|
Bỉ
|
20,000,000
|
20
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
83
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể TECNIS Symfony (ZXR00)
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
21,500,000
|
30
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-RVM-RHM
|
29/9/2016
|
83
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh điều chỉnh lão thị,
|
Thủy tinh thể mềm Tecnis Symfony
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
21,500,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
83
|
Thủy tinh thể đa tiêu (Tecnis- Symfony)
|
Thủy tinh thể mềm Tecnis Symfony (ZXR00)
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
21,500,000
|
50
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
83
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh điều chỉnh lão thị, mặt trước thiết kế phi cầu theo công nghệ wavefront điều chỉnh cầu sai
|
Thủy tinh thể Tecnis Symfony
|
Abbott/Amo
|
Hà Lan
|
21,500,000
|
10
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
84
|
Thủy tinh thể mềm một mảnh ba tiêu điểm,…
|
Alsafit trifocal VF
|
Alsanza
|
Đức
|
22,000,000
|
5
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
85
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự Acrysof IQ Res
|
Alcon
|
Ireland
|
35,604,400
|
4
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
85
|
Thủy tinh thể nhân tạo toric IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự Acrysof IQ Restore Toric
|
Alcon
|
Mỹ/ Irelan
|
27,720,000
|
26
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
85
|
Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự có hiệu chỉnh loạn thị: Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu…
|
TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25TT
|
Alcon
|
Mỹ
|
26,400,000
|
10
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
85
|
Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự có hiệu chỉnh loạn thị: Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu…
|
TTTNT Aery IQ ReSTOR+3 Toric SND1TT
|
Alcon
|
Mỹ
|
26,400,000
|
5
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
KXĐ
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự, lọc ánh sáng…
|
Medicontur
|
Hungary
|
17,980,000
|
8
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
KXĐ
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex QL (MISC)
|
CIMA
|
Mỹ/ Anh
|
3,100,000
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
KXĐ
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm - Model: Auroflex
|
Aurolab
|
Ấn độ
|
2,772,000
|
111
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
KXĐ
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Aquafold CBF 32…
|
Ommi
|
Ấn Độ
|
2,589,000
|
21
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
KXĐ
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể Acrysof MA
|
Alcon
|
Ireland
|
2,539,400
|
18
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |