Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương



tải về 3.52 Mb.
trang5/15
Chuyển đổi dữ liệu26.03.2018
Kích3.52 Mb.
#36679
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

I2b

Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)



Terumo

Philipin

13,000

3,000

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

12b

Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu-các loại, các cỡ)



Terumo

Philipin

13,000

5,000

Đại học Y dược

Tp.HCM

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

 

12b

SURFLO I.V.Catheter

Terumo

Philipin

12,600

1,985

Nhi Đồng 1

Tp.HCM

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

 

12b

SURPLO I.V.Catheter

Terumo

Philipin

12,600

42,747

Nhi Đồng 1

Tp.HCM

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

 

12b

Surflo

Terumo

Philipin

9,240

8,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

 

12b

SR+OX1451C SR+OX1464C SR+OX1651C SR+OX1851C SR+OX2032C SR+OX2051C SR+OX2225C SR+OX2419C

Terumo

Phillpin

9,135

112,000

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn

KD Medical

Đức

19,500

100

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G

KD Medical

Đức

15,750

12,042

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G

KD Medical

Đức

15,750

20,000

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 18-20-22-24

KD Medical

Đức

15,500

83,250

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc

KD Medical

Đức

14,900

8,000

BV Quân y 121

TP. Cần Thơ

173/QĐ-BV

12/12/2016

 

13

Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ và không có cửa chích thuốc số 20, 22, 24

KD Medical

Đức

14,600

7,500

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

14

Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 24G

KD Medical

Đức

19,950

14,950

SYT

Điện Biên

09/QĐ-SYT

9/1/2017

 

14

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có của bơm thuốc các số

KD Medical

Đức

11,500

17,142

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

14

Kim luồn tĩnh mạch các số 14 đến 24G

KD Medical

Đức

11,500

100

Sở Y Tế

Tỉnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

 

14

Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 18G;20G;22G;26G.

KD Medical

Đức

10,500

17,902

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

14

Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 24,26 G

KD Medical

Đức

10,500

62,002

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

14

Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc số 26G

KD Medical

Đức

8,800

1,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

 

14

Kim luồn tĩnh mạch không an toàn

KD Medical

Đức

8,380

4,200

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

 

14

Kim luôn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 16G -> 22G

KD Medical

Đức

6,900

70,000

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

15a

Kim luồn 26 có cánh, không cửa safety

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

13,650

100,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1261/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

 

15a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn 20 có cánh, có cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

12,600

100

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

 

15a

Polysafety G18-20-22

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

12,600

10,000

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

15a

Kim luồn các số có dấu bảo vệ

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

12,600

1,500

BVĐK Khu vực Long Khánh

Đồng Nai

912/QĐ-BV

17/10/2016

 

15b

POLY SAFETY ADVA G18; 20; 22; 24

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

8,400

45,650

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

16a

POLYFLEX G18; 20; 22; 24

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

12,600

12,300

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

16b

POLYFLEX ADVA G18; 20; 22; 24

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

7,350

29,200

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

16b

POLYFLEX ADVA G18; 20; 22; 24

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

7,350

25,200

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

16c

Kim luôn tĩnh mạch 26 có cánh, không cửa ADVA

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

12,600

120,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16c

Kim TM 26 có cánh, không cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

11,550

40,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1261/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16c

Kim luồn tĩnh mạch 24 có cánh, không cửa ADVA

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

8,400

35,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16c

Kim luồn tĩnh mạch số 14 có cánh, không cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

6,300

100

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16c

Kim luồn tĩnh mạch số 16 có cánh, không cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

6,300

100

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16c

Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cánh, không cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

6,300

5,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16d

Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cánh, có cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

5,250

50

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

16d

Kim tuồn tĩnh mạch số 22 có cánh, có cửa

Polymed-Poly Mec

Ấn Độ

5,250

10,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1342/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

17

Kim luồn tĩnh mạch các cỡ

Doowon

Hàn Quốc

9,534

500,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

Xác định tên thương mại

18a

Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G

Neotec

Singapore

14,600

177,500

SYT

Vĩnh Long,

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

Xác định tên thương mại

18a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn 14G - 24G

Neotec

Singapore

8,400

15,825

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

18b

Kim luồn tĩnh mạch ngắn có cánh, có cửa bơm

Neotec

Singapore

7,350

1,300

SYT

Thái Bình

192/QĐ-SYT

03/5/2017

Xác định tên thương mại

18c

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc (Các số 14G-24G)

Neotec

Singapore

3,465

16,289

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

19a

Innocath IV Catheter 18G-24G

Welford

Malaysia

10,000

9,150

BVĐK Tỉnh QN

Quảng Ninh

406/QĐ-BVT

23/3/2017

 

19a

Innocath IV Catheter 16G-22G

WelFord

Malaysia

10,000

8,000

TT Y Tế TX Quảng Yên

Quảng Ninh

83/QĐ-TTYT

13/02/2017

 

19a

Innocath IV Catheter 24G 1C-1240

Welford

Malaysia

10,000

8,000

TT Y tế TX Quảng Yên

Quảng Ninh

83/QĐ-TTYT

13/02/2017

 

19b

Kim luồn tĩnh mạch các số

Welford

Malaysia

8,500

120,700

SYT

Thái Bình

192/QĐ-SYT

03/5/2017

Xác định tên thương mại

19b

Kim luồn tĩnh mạch các số

Welford

Malaysia

8,500

35,000

SYT

Thái Bình

192/QĐ-SYT

03/5/2017

Xác định tên thương mại

19b

Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên

Welford

Malaysia

7,683

30,000

BV ĐHYD

Thừa Thiên Huế

875/QĐ-BVTYD

15/12/2016

Xác định tên thương mại

20

ECOCANN

Poly bond

Ấn Độ

10,500

1,000

SYT

Quảng Ngãi

1909/QĐ-SYT

21/11/2016

 

21

Kim luồn tĩnh mạch 24

DKS

Ý

7,000

8,000

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

Xác định tên thương mại

22

Kim luồn tĩnh mạch Maisflon có cánh có cửa các số 14, 16, 18,20, 22, 24

Mais

Ấn Độ

8,800

100,000

Sở Y Tế

Tỉnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

 

22

Kim luồn tĩnh Maisflon có cảnh có cửa, số 20G

Mais

Ấn Độ

3,129

103,300

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

 

23

Healflon cannula

Harsoria

Ấn Độ

6,500

25,000

TTYT Hoành Bồ

Quảng Ninh

61/QĐ-TTYT

2/10/2017

 

24a

Kim luồn sơ sinh

Mediplus

Ấn độ

25,746

100

TTYT Đam Rông

Lâm Đồng

115/QĐ-YTĐR

27/9/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 26

Mediplus

Ấn độ

11,800

700

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

3

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn tĩnh mạch

Mediplus

Ấn độ

7,950

5,500

Bệnh viện sản nhi

Yên Bái

38/QĐ-BVSN

5/8/2017

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn số 18

Mediplus

Ấn độ

6,260

5,000

Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ

Yên Bái

189/QĐ-BVNL

3/10/2017

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn số 20

Mediplus

Ấn độ

6,260

7,000

Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ

Yên Bái

189/QĐ-BVNL

3/10/2017

Xác định tên thương mại

24 b

Kim luồn số 22

Mediplus

Ấn độ

6,260

20,000

Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ

Yên Bái

189/QĐ-BVNL

3/10/2017

Xác định tên thương mại

24 b

Kim luồn số 24

Mediplus

Ấn độ

6,260

12,000

Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ

Yên Bái

189/QĐ-BVNL

3/10/2017

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn

Mediplus

Ấn độ

6,260

50

Bệnh viện Nội Tiết

Yên Bái

31/QĐ-BVNT

30/3/2017

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 18;21

Mediplus

Ấn độ

4,557

100

TTYT Đam Rông

Lâm Đồng

115/QĐ-YTĐR

27/9/2016

Xác định tên thương mại

24 b

Kim luồn 22, 25

Mediplus

Ấn độ

4,557

500

TTYT Đam Rông

Lâm Đồng

115/QĐ-YTĐR

27/9/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 24-26

Mediplus

Ấn độ

4,557

1,000

TTYT Đam Rông

Lâm Đồng

115/QĐ-YTĐR

27/9/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 24

Mediplus

Ấn độ

4,200

1,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

04

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 18

Mediplus

Ấn độ

3,800

1,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

04

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 20

Mediplus

Ấn độ

3,800

500

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

04

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 22

Mediplus

Ấn độ

3,800

3,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

04

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn các số 18

Mediplus

Ấn độ

3,800

1,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

4

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 24

Mediplus

Ấn độ

3,600

3,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

3

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 18

Mediplus

Ấn độ

3,460

2,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

3

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 22

Mediplus

Ấn độ

3,460

5,000

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

3

1/12/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 18,20,22

Mediplus

Ấn độ

3,400

35,000

BVĐK Khu vực Long Khánh

Đồng Nai

912/QĐ-BV

17/10/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn 24

Mediplus

Ấn độ

3,400

10,000

BVĐK Khu vực Long Khánh

Đồng Nai

912/QĐ-BV

17/10/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn tĩnh mạch 18, 20,22

Mediplus

Ấn độ

3,400

20,000

BVĐK Khu vực Long Khánh

Đồng Nai

912/QĐ-BV

17/10/2016

Xác định tên thương mại

24b

Kim luồn tĩnh mạch 24

Mediplus

Ấn độ

3,400

10,000

BVĐK Khu vực Long Khánh

Đồng Nai

912/QĐ-BV

17/10/2016

Xác định tên thương mại

25

Kim luồn tĩnh mạch G14, G16, G18, G20, G22, 24 ... ... .

Medikit

Ấn Độ

4,300

11,851

TTYT Đơn Dương

Lâm Đồng

465/QĐ-TTYT

17/11/2016

Xác định tên thương mại

25

Kim luồn tĩnh mạch các số

Medikit

Ấn Độ

3,900

20,510

TTYT Đức Trọng

Lâm Đồng

574/QĐ-TTYT

22/11/2016

Xác định tên thương mại

26a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 16, 18, 20, 22, 24.

Disposafe

Ấn Độ

7,770

93,250

SYT

Tiền Giang

1432/QĐ-SYT

6/10/2016

Xác định tên thương mại

26b

Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc

Disposafe

Ấn Độ

3,465

92,384

SYT

Vĩnh Phúc

6676

26/12/2016

Xác định tên thương mại

26c

Kim luồn tĩnh mạch số 24G

Disposafe

Ấn Độ

2,940

6,000

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

Xác định tên thương mại

26c

Kim luồn tĩnh mạch số 16G

Disposafe

Ấn Độ

2,625

762

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

Xác định tên thương mại

26c

Kim luồn tĩnh mạch số 24

Disposafe

Ấn Độ

2,625

153,700

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

Xác định tên thương mại

26c

Kim luồn tĩnh mạch các số

Disposafe

Ấn Độ

2,620

101,000

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

Xác định tên thương mại

26c

Kim luồn tĩnh mạch số 22

Disposafe

Ấn Độ

2,415

88,300

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Sóc Trăng

135/QĐ-BVĐK

5/9/2017

Xác định tên thương mại

27

KIM LUỒN SỐ 24

healthcare

Ấn Độ

3,500

5,600

BVĐK CLD

Sóc Trăng

15/QĐ-BVĐK

14/4/2017

Xác định tên thương mại

27

KIM LUỒN SỐ 22

healthcare

Ấn Độ

3,200

3,300

BVĐK CLD

Sóc Trăng

15/QĐ-BVĐK

14/4/2017

Xác định tên thương mại

28a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn Gloflon Safety 1 số 18, 20, 22G

Global Medikit

Ấn Độ

11,970

32,550

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

 

28a

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ số

Global Medikit

Ấn Độ

11,800

11,000

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

Xác định tên thương mại

28b

Kim luồn tĩnh mạch

Global Medikit

Ấn Độ

8,800

13,100

Sở Y Tế

Tỉnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

Xác định tên thương mại

28b

Kim luồn tĩnh mạch số 24G (01 cửa cánh nhỏ)

Global Medikit

Ấn Độ

2,940

168,335

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT-TCCB

3/10/2016

Xác định tên thương mại

28b

Kim luồn TM có cánh 22

Global Medikit

Ấn Độ

2,835

7,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1261/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

28b

Kim luồn số 16G

Global Medikit

Ấn Độ

2,780

7,200

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

TP Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

Xác định tên thương mại

29

Kim luồn số 20

AG Medipharm

Ấn Độ

2,990

2,500

BV Thanh Trị

Sóc Trăng

30/QĐ-BVH

31/3/2017

 

29

Kim luồn số 22

AG Medipharm

Ấn Độ

2,990

7,000

BV Thanh Trị

Sóc Trăng

30/QĐ-BVH

31/3/2017

 

29

Kim luồn số 24

AG Medipharm

Ấn Độ

2,990

2,500

BV Thanh Trị

Sóc Trăng

30/QĐ-BVH

31/3/2017

 

30a

Kim luồn mạch máu số 24G

Wellcath

Ấn Độ

7,800

2,500

TTYT huyện Yên Bình

Yên Bái

04/QĐ-TTYT

12/1/2017

Xác định tên thương mại

30a

Kim luồn mạch máu số 18G

Wellcath

Ấn Độ

7,500

60

TTYT huyện Yên Bình

Yên Bái

04/QĐ-TTYT

12/1/2017

Xác định tên thương mại

30a

Kim luồn mạch máu số 20G

Wellcath

Ấn Độ

7,500

600

TTYT huyện Yên Bình

Yên Bái

04/QĐ-TTYT

12/1/2017

Xác định tên thương mại

30a

Kim luồn mạch máu số 22G

Wellcath

Ấn Độ

7,500

2,500

TTYT huyện Yên Bình

Yên Bái

04/QĐ-TTYT

12/1/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn tĩnh mạch các số

Wellmed

Ấn Độ

2,850

70,000

BVĐHYD

Thừa Thiên Huế

875/QĐ-BVTYD

15/12/2016

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn tĩnh mạch số 24G (02 cửa)

Wellmed

Ấn Độ

2,795

116,800

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVDT-TCCB

3/10/2016

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn số 24

Wellmed

Ấn Độ

2,709

3,000

BVĐK Ngã Năm

Sóc Trăng

65/QĐ-BVĐK

05/4/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn số 24

Wellmed

Ấn Độ

2,709

5,000

Bệnh viện đa khoa huyện Long Phú

Sóc Trăng

39/QĐ-BVĐK

11/04/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn số 22

Wellmed

Ấn Độ

2,688

6,000

BVĐK Ngã Năm

Sóc Trăng

65/QĐ-BVĐK

05/4/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn tĩnh mạch 18G

Wellmed

Ấn Độ

2,600

9,705

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn tĩnh mạch 20G

Wellmed

Ấn Độ

2,600

16,500

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn tĩnh mạch 22G

Wellmed

Ấn Độ

2,600

50,700

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn số 18-20G

Wellmed

Ấn Độ

2,583

2,500

SYT Sóc Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu

Sóc Trăng

15/QĐ-BVĐK

13/4/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim luồn số 22G

Wellmed

Ấn Độ

2,583

6,500

SYT Sóc Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu

Sóc Trăng

15/QĐ-BVĐK

13/4/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim Luồn số 20

Wellmed

Ấn Độ

2,583

36,400

TTYT Trần Đề

Sóc Trăng

41/QĐ-TTYT

12/05/2017

Xác định tên thương mại

30b

Kim Luồn số 22

Wellmed

Ấn Độ

2,583

27,300

TTYT Trần Đề

Sóc Trăng

41/QĐ-TTYT

12/05/2017

Xác định tên thương mại

31

IV Cannula 24G

Lamed

Ấn Độ

2,835

1,000

BV Tim mạch TP. Cần Thơ

TP Cần Thơ

618/QĐ-BVTM

1/9/2016

 

31

Kim luồn tĩnh mạch các số: 18G; 20G; 22G; 240

Lamed

Ấn Độ

2,835

448,314

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

31

Kim luồn tĩnh mạch (catheter)

Lamed

Ấn Độ

2,800

200

SYT

Quảng Ngãi

1909/QĐ-SYT

21/11/2016

 

31

Kim luồn tĩnh mạch Vasofix

Lamed

Ấn Độ

2,800

32,726

SYT

Quảng Ngãi

1909/QĐ-SYT

21/11/2016

 

31

Kim luồn số các số

Lamed

Ấn Độ

2,793

13,050

TTYT huyện Châu Thành

Sóc Trăng

78/QĐ-TTYT

17/4/2017

 

31

IV CANNULA 20G-22G

Lamed

Ấn Độ

2,730

20,000

BV30.04

Sóc Trăng

96/QĐ-BV30.4

12/4/2017

 

31

IV Cannula 20G

Lamed

Ấn Độ

2,730

5,000

BV KẾ SÁCH

Sóc Trăng

26/QĐ-BVKS

28/03/2017

 

31

IV Cannula 22G

Lamed

Ấn Độ

2,730

25,000

BV KẾ SÁCH

Sóc Trăng

26/QĐ-BVKS

28/03/2017

 

31

IV Cannula 24G

Lamed

Ấn Độ

2,730

25,000

BV KẾ SÁCH

Sóc Trăng

26/QĐ-BVKS

28/03/2017

 

31

IV Cannula 24G

Lamed

Ấn Độ

2,730

8,000

BVĐK Mỹ Tú

Sóc Trăng

07/QĐ- BVĐK

29/3/2017

 

31

IV Cannula 20G

Lamed

Ấn Độ

2,730

5,000

BVĐK huyện Mỹ Xuyên

Sóc Trăng

07/QĐ-BVMX

24/3/2017

 

31

IV Cannula 24G

Lamed

Ấn Độ

2,730

2,800

BVĐK huyện Mỹ Xuyên

Sóc Trăng

07/QĐ-BVMX

24/3/2017

 

31

IV Cannula 20G

Lamed

Ấn Độ

2,730

500

BVQDY

Sóc Trăng

102//BV.QDY

28/04/2017

 

31

IV Cannula 24G

Lamed

Ấn Độ

2,730

14,400

BVQDY

Sóc Trăng

102//BV.QDY

28/04/2017

 

31

Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G, 24G

Lamed

Ấn Độ

2,730

21,100

Sở Y tế

Phú Yên

269/QĐ-SYT

27/04/2017

 

31

KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G

Lamed

Ấn Độ

2,655

1,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

 

31

KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G

Lamed

Ấn Độ

2,655

5,200

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

31

IV Cannula 18G-20G

Lamed

Ấn Độ

2,625

200

BV Lao & Bệnh phổi

TP. Cần Thơ

QĐ 702/QĐ-BVLBP

20/9/2016

 

31

IV Cannula 22G-24G

Lamed

Ấn Độ

2,625

7,000

BV Lao & Bệnh phổi

TP. Cần Thơ

QĐ 702/QĐ-BVLBP

20/9/2016

 

31

Kim luồn tĩnh mạch các số

Lamed

Ấn Độ

2,625

60,000

BV Quân y 121

TP. Cần Thơ

173/QĐ-BV

12/12/2016

 

31

Kim luồn tĩnh mạch (có van cao su) 20 - 22

Lamed

Ấn Độ

2,625

4,600

Bệnh viện đa khoa huyện Long Phú

Sóc Trăng

39/QĐ-BVĐK

11/04/2017

 

31

Kim luồn 22

Lamed

Ấn Độ

2,625

13,000

BVĐK Mỹ Tú

Sóc Trăng

07/QĐ-BVĐK

29/3/2017

 

31

Kim luồn số 20

Lamed

Ấn Độ

2,625

4,000

BVĐK Mỹ Tú

Sóc Trăng

07/QĐ-BVĐK

29/3/2017

 

31

Kim luồn số 22

Lamed

Ấn Độ

2,625

6,200

BVQDY

Sóc Trăng

102//BV.QDY

28/04/2017

 

31

KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G

Lamed

Ấn Độ

2,580

55,400

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

 

31

KIM LUỒN TĨNH MẠCH 18,20,22,24G

Lamed

Ấn Độ

2,520

28,100

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

31

KIM LUỒN TĨNH MẠCH 18,20,22,24G

Lamed

Ấn Độ

2,520

15,100

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

31

IV CANNULA 18G-20G-22G

Lamed

Ấn Độ

2,520

300,000

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

TP. Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

 

31

Kim luồn 18

Lamed

Ấn Độ

2,500

470

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

1

1/12/2016

 

31

Kim luồn 22

Lamed

Ấn Độ

2,500

4,950

TTYT huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

1

1/12/2016

 

31

KIM LUON TINH MACH CAC SO

Lamed

Ấn Độ

2,495

75,590

SYT

Tiền Giang

1432/QĐ-SYT

6/10/2016

 

31

KIM LUON TINH MACH CAC SO

Lamed

Ấn Độ

2,495

107,120

SYT

Tiền Giang

1432/QĐ-SYT

6/10/2016

 

31

Kim luồn Lamed số 18 đến 24

Lamed

Ấn Độ

2,457

100,000

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

31

Kim luồn Lamed số 20

Lamed

Ấn Độ

2,457

62,150

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-BVĐT-TCCB

3/10/2016

 

31

Kim luồn Lamed số 22

Lamed

Ấn Độ

2,457

258,810

BVĐKĐT

Đồng Tháp

2483/QĐ-8 VĐT-TCCB

3/10/2016

 

32

Kim luồn tĩnh mạch ngoại vi có cánh có cổng tiêm các cỡ

HMD

Ấn Độ

5,400

17,535

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

32

Kim luồn các cỡ

HMD

Ấn Độ

4,800

2,244

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

32

Kim luồn TM có cánh các số 18, 20, 22, 24

HMD

Ấn Độ 

4,450

15,833

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

 



tải về 3.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương