Đại học Y dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
I2b
|
Surflo I.V. Catheter
(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)
|
Terumo
|
Philipin
|
13,000
|
3,000
|
Đại học Y dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
12b
|
Surflo I.V. Catheter
(Kim luồn mạch máu-các loại, các cỡ)
|
Terumo
|
Philipin
|
13,000
|
5,000
|
Đại học Y dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
12b
|
SURFLO I.V.Catheter
|
Terumo
|
Philipin
|
12,600
|
1,985
|
Nhi Đồng 1
|
Tp.HCM
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
|
12b
|
SURPLO I.V.Catheter
|
Terumo
|
Philipin
|
12,600
|
42,747
|
Nhi Đồng 1
|
Tp.HCM
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
|
12b
|
Surflo
|
Terumo
|
Philipin
|
9,240
|
8,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
|
12b
|
SR+OX1451C SR+OX1464C SR+OX1651C SR+OX1851C SR+OX2032C SR+OX2051C SR+OX2225C SR+OX2419C
|
Terumo
|
Phillpin
|
9,135
|
112,000
|
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
|
13
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn
|
KD Medical
|
Đức
|
19,500
|
100
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
|
13
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G
|
KD Medical
|
Đức
|
15,750
|
12,042
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
13
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G
|
KD Medical
|
Đức
|
15,750
|
20,000
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
13
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 18-20-22-24
|
KD Medical
|
Đức
|
15,500
|
83,250
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
|
13
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc
|
KD Medical
|
Đức
|
14,900
|
8,000
|
BV Quân y 121
|
TP. Cần Thơ
|
173/QĐ-BV
|
12/12/2016
|
|
13
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ và không có cửa chích thuốc số 20, 22, 24
|
KD Medical
|
Đức
|
14,600
|
7,500
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
14
|
Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 24G
|
KD Medical
|
Đức
|
19,950
|
14,950
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
|
14
|
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có của bơm thuốc các số
|
KD Medical
|
Đức
|
11,500
|
17,142
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
14
|
Kim luồn tĩnh mạch các số 14 đến 24G
|
KD Medical
|
Đức
|
11,500
|
100
|
Sở Y Tế
|
Tỉnh Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
|
14
|
Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 18G;20G;22G;26G.
|
KD Medical
|
Đức
|
10,500
|
17,902
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
14
|
Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 24,26 G
|
KD Medical
|
Đức
|
10,500
|
62,002
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
14
|
Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc số 26G
|
KD Medical
|
Đức
|
8,800
|
1,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
|
14
|
Kim luồn tĩnh mạch không an toàn
|
KD Medical
|
Đức
|
8,380
|
4,200
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
|
14
|
Kim luôn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 16G -> 22G
|
KD Medical
|
Đức
|
6,900
|
70,000
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
15a
|
Kim luồn 26 có cánh, không cửa safety
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
13,650
|
100,000
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1261/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
|
15a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn 20 có cánh, có cửa
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
12,600
|
100
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
|
15a
|
Polysafety G18-20-22
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
12,600
|
10,000
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
15a
|
Kim luồn các số có dấu bảo vệ
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
12,600
|
1,500
|
BVĐK Khu vực Long Khánh
|
Đồng Nai
|
912/QĐ-BV
|
17/10/2016
|
|
15b
|
POLY SAFETY ADVA G18; 20; 22; 24
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
8,400
|
45,650
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
16a
|
POLYFLEX G18; 20; 22; 24
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
12,600
|
12,300
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
16b
|
POLYFLEX ADVA G18; 20; 22; 24
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
7,350
|
29,200
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
16b
|
POLYFLEX ADVA G18; 20; 22; 24
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
7,350
|
25,200
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
16c
|
Kim luôn tĩnh mạch 26 có cánh, không cửa ADVA
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
12,600
|
120,000
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
16c
|
Kim TM 26 có cánh, không cửa
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
11,550
|
40,000
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1261/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
16c
|
Kim luồn tĩnh mạch 24 có cánh, không cửa ADVA
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
8,400
|
35,000
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
16c
|
Kim luồn tĩnh mạch số 14 có cánh, không cửa
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
6,300
|
100
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
16c
|
Kim luồn tĩnh mạch số 16 có cánh, không cửa
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
6,300
|
100
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
16c
|
Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cánh, không cửa
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
6,300
|
5,000
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
16d
|
Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cánh, có cửa
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
5,250
|
50
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
16d
|
Kim tuồn tĩnh mạch số 22 có cánh, có cửa
|
Polymed-Poly Mec
|
Ấn Độ
|
5,250
|
10,000
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
17
|
Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
|
Doowon
|
Hàn Quốc
|
9,534
|
500,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
18a
|
Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G
|
Neotec
|
Singapore
|
14,600
|
177,500
|
SYT
|
Vĩnh Long,
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
18a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn 14G - 24G
|
Neotec
|
Singapore
|
8,400
|
15,825
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
18b
|
Kim luồn tĩnh mạch ngắn có cánh, có cửa bơm
|
Neotec
|
Singapore
|
7,350
|
1,300
|
SYT
|
Thái Bình
|
192/QĐ-SYT
|
03/5/2017
|
Xác định tên thương mại
|
18c
|
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc (Các số 14G-24G)
|
Neotec
|
Singapore
|
3,465
|
16,289
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
19a
|
Innocath IV Catheter 18G-24G
|
Welford
|
Malaysia
|
10,000
|
9,150
|
BVĐK Tỉnh QN
|
Quảng Ninh
|
406/QĐ-BVT
|
23/3/2017
|
|
19a
|
Innocath IV Catheter 16G-22G
|
WelFord
|
Malaysia
|
10,000
|
8,000
|
TT Y Tế TX Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
83/QĐ-TTYT
|
13/02/2017
|
|
19a
|
Innocath IV Catheter 24G 1C-1240
|
Welford
|
Malaysia
|
10,000
|
8,000
|
TT Y tế TX Quảng Yên
|
Quảng Ninh
|
83/QĐ-TTYT
|
13/02/2017
|
|
19b
|
Kim luồn tĩnh mạch các số
|
Welford
|
Malaysia
|
8,500
|
120,700
|
SYT
|
Thái Bình
|
192/QĐ-SYT
|
03/5/2017
|
Xác định tên thương mại
|
19b
|
Kim luồn tĩnh mạch các số
|
Welford
|
Malaysia
|
8,500
|
35,000
|
SYT
|
Thái Bình
|
192/QĐ-SYT
|
03/5/2017
|
Xác định tên thương mại
|
19b
|
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên
|
Welford
|
Malaysia
|
7,683
|
30,000
|
BV ĐHYD
|
Thừa Thiên Huế
|
875/QĐ-BVTYD
|
15/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
20
|
ECOCANN
|
Poly bond
|
Ấn Độ
|
10,500
|
1,000
|
SYT
|
Quảng Ngãi
|
1909/QĐ-SYT
|
21/11/2016
|
|
21
|
Kim luồn tĩnh mạch 24
|
DKS
|
Ý
|
7,000
|
8,000
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
22
|
Kim luồn tĩnh mạch Maisflon có cánh có cửa các số 14, 16, 18,20, 22, 24
|
Mais
|
Ấn Độ
|
8,800
|
100,000
|
Sở Y Tế
|
Tỉnh Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
|
22
|
Kim luồn tĩnh Maisflon có cảnh có cửa, số 20G
|
Mais
|
Ấn Độ
|
3,129
|
103,300
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
|
23
|
Healflon cannula
|
Harsoria
|
Ấn Độ
|
6,500
|
25,000
|
TTYT Hoành Bồ
|
Quảng Ninh
|
61/QĐ-TTYT
|
2/10/2017
|
|
24a
|
Kim luồn sơ sinh
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
25,746
|
100
|
TTYT Đam Rông
|
Lâm Đồng
|
115/QĐ-YTĐR
|
27/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 26
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
11,800
|
700
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
3
|
1/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn tĩnh mạch
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
7,950
|
5,500
|
Bệnh viện sản nhi
|
Yên Bái
|
38/QĐ-BVSN
|
5/8/2017
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn số 18
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
6,260
|
5,000
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
189/QĐ-BVNL
|
3/10/2017
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn số 20
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
6,260
|
7,000
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
189/QĐ-BVNL
|
3/10/2017
|
Xác định tên thương mại
|
24 b
|
Kim luồn số 22
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
6,260
|
20,000
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
189/QĐ-BVNL
|
3/10/2017
|
Xác định tên thương mại
|
24 b
|
Kim luồn số 24
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
6,260
|
12,000
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ
|
Yên Bái
|
189/QĐ-BVNL
|
3/10/2017
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
6,260
|
50
|
Bệnh viện Nội Tiết
|
Yên Bái
|
31/QĐ-BVNT
|
30/3/2017
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 18;21
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
4,557
|
100
|
TTYT Đam Rông
|
Lâm Đồng
|
115/QĐ-YTĐR
|
27/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24 b
|
Kim luồn 22, 25
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
4,557
|
500
|
TTYT Đam Rông
|
Lâm Đồng
|
115/QĐ-YTĐR
|
27/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 24-26
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
4,557
|
1,000
|
TTYT Đam Rông
|
Lâm Đồng
|
115/QĐ-YTĐR
|
27/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 24
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
4,200
|
1,000
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
04
|
1/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 18
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,800
|
1,000
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
04
|
1/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 20
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,800
|
500
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
04
|
1/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 22
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,800
|
3,000
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
04
|
1/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn các số 18
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,800
|
1,000
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
4
|
1/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 24
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,600
|
3,000
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
3
|
1/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 18
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,460
|
2,000
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
3
|
1/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 22
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,460
|
5,000
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
3
|
1/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 18,20,22
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,400
|
35,000
|
BVĐK Khu vực Long Khánh
|
Đồng Nai
|
912/QĐ-BV
|
17/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn 24
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,400
|
10,000
|
BVĐK Khu vực Long Khánh
|
Đồng Nai
|
912/QĐ-BV
|
17/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn tĩnh mạch 18, 20,22
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,400
|
20,000
|
BVĐK Khu vực Long Khánh
|
Đồng Nai
|
912/QĐ-BV
|
17/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
24b
|
Kim luồn tĩnh mạch 24
|
Mediplus
|
Ấn độ
|
3,400
|
10,000
|
BVĐK Khu vực Long Khánh
|
Đồng Nai
|
912/QĐ-BV
|
17/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
25
|
Kim luồn tĩnh mạch G14, G16, G18, G20, G22, 24 ... ... .
|
Medikit
|
Ấn Độ
|
4,300
|
11,851
|
TTYT Đơn Dương
|
Lâm Đồng
|
465/QĐ-TTYT
|
17/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
25
|
Kim luồn tĩnh mạch các số
|
Medikit
|
Ấn Độ
|
3,900
|
20,510
|
TTYT Đức Trọng
|
Lâm Đồng
|
574/QĐ-TTYT
|
22/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
26a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 16, 18, 20, 22, 24.
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
7,770
|
93,250
|
SYT
|
Tiền Giang
|
1432/QĐ-SYT
|
6/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
26b
|
Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
3,465
|
92,384
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
26c
|
Kim luồn tĩnh mạch số 24G
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
2,940
|
6,000
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
26c
|
Kim luồn tĩnh mạch số 16G
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
2,625
|
762
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
26c
|
Kim luồn tĩnh mạch số 24
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
2,625
|
153,700
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
Xác định tên thương mại
|
26c
|
Kim luồn tĩnh mạch các số
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
2,620
|
101,000
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
Xác định tên thương mại
|
26c
|
Kim luồn tĩnh mạch số 22
|
Disposafe
|
Ấn Độ
|
2,415
|
88,300
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
Xác định tên thương mại
|
27
|
KIM LUỒN SỐ 24
|
healthcare
|
Ấn Độ
|
3,500
|
5,600
|
BVĐK CLD
|
Sóc Trăng
|
15/QĐ-BVĐK
|
14/4/2017
|
Xác định tên thương mại
|
27
|
KIM LUỒN SỐ 22
|
healthcare
|
Ấn Độ
|
3,200
|
3,300
|
BVĐK CLD
|
Sóc Trăng
|
15/QĐ-BVĐK
|
14/4/2017
|
Xác định tên thương mại
|
28a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn Gloflon Safety 1 số 18, 20, 22G
|
Global Medikit
|
Ấn Độ
|
11,970
|
32,550
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
|
28a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ số
|
Global Medikit
|
Ấn Độ
|
11,800
|
11,000
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
Xác định tên thương mại
|
28b
|
Kim luồn tĩnh mạch
|
Global Medikit
|
Ấn Độ
|
8,800
|
13,100
|
Sở Y Tế
|
Tỉnh Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
28b
|
Kim luồn tĩnh mạch số 24G (01 cửa cánh nhỏ)
|
Global Medikit
|
Ấn Độ
|
2,940
|
168,335
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
28b
|
Kim luồn TM có cánh 22
|
Global Medikit
|
Ấn Độ
|
2,835
|
7,000
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1261/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
28b
|
Kim luồn số 16G
|
Global Medikit
|
Ấn Độ
|
2,780
|
7,200
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
TP Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
Xác định tên thương mại
|
29
|
Kim luồn số 20
|
AG Medipharm
|
Ấn Độ
|
2,990
|
2,500
|
BV Thanh Trị
|
Sóc Trăng
|
30/QĐ-BVH
|
31/3/2017
|
|
29
|
Kim luồn số 22
|
AG Medipharm
|
Ấn Độ
|
2,990
|
7,000
|
BV Thanh Trị
|
Sóc Trăng
|
30/QĐ-BVH
|
31/3/2017
|
|
29
|
Kim luồn số 24
|
AG Medipharm
|
Ấn Độ
|
2,990
|
2,500
|
BV Thanh Trị
|
Sóc Trăng
|
30/QĐ-BVH
|
31/3/2017
|
|
30a
|
Kim luồn mạch máu số 24G
|
Wellcath
|
Ấn Độ
|
7,800
|
2,500
|
TTYT huyện Yên Bình
|
Yên Bái
|
04/QĐ-TTYT
|
12/1/2017
|
Xác định tên thương mại
|
30a
|
Kim luồn mạch máu số 18G
|
Wellcath
|
Ấn Độ
|
7,500
|
60
|
TTYT huyện Yên Bình
|
Yên Bái
|
04/QĐ-TTYT
|
12/1/2017
|
Xác định tên thương mại
|
30a
|
Kim luồn mạch máu số 20G
|
Wellcath
|
Ấn Độ
|
7,500
|
600
|
TTYT huyện Yên Bình
|
Yên Bái
|
04/QĐ-TTYT
|
12/1/2017
|
Xác định tên thương mại
|
30a
|
Kim luồn mạch máu số 22G
|
Wellcath
|
Ấn Độ
|
7,500
|
2,500
|
TTYT huyện Yên Bình
|
Yên Bái
|
04/QĐ-TTYT
|
12/1/2017
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn tĩnh mạch các số
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,850
|
70,000
|
BVĐHYD
|
Thừa Thiên Huế
|
875/QĐ-BVTYD
|
15/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn tĩnh mạch số 24G (02 cửa)
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,795
|
116,800
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVDT-TCCB
|
3/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn số 24
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,709
|
3,000
|
BVĐK Ngã Năm
|
Sóc Trăng
|
65/QĐ-BVĐK
|
05/4/2017
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn số 24
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,709
|
5,000
|
Bệnh viện đa khoa huyện Long Phú
|
Sóc Trăng
|
39/QĐ-BVĐK
|
11/04/2017
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn số 22
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,688
|
6,000
|
BVĐK Ngã Năm
|
Sóc Trăng
|
65/QĐ-BVĐK
|
05/4/2017
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn tĩnh mạch 18G
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,600
|
9,705
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn tĩnh mạch 20G
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,600
|
16,500
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn tĩnh mạch 22G
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,600
|
50,700
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn số 18-20G
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,583
|
2,500
|
SYT Sóc Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu
|
Sóc Trăng
|
15/QĐ-BVĐK
|
13/4/2017
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim luồn số 22G
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,583
|
6,500
|
SYT Sóc Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu
|
Sóc Trăng
|
15/QĐ-BVĐK
|
13/4/2017
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim Luồn số 20
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,583
|
36,400
|
TTYT Trần Đề
|
Sóc Trăng
|
41/QĐ-TTYT
|
12/05/2017
|
Xác định tên thương mại
|
30b
|
Kim Luồn số 22
|
Wellmed
|
Ấn Độ
|
2,583
|
27,300
|
TTYT Trần Đề
|
Sóc Trăng
|
41/QĐ-TTYT
|
12/05/2017
|
Xác định tên thương mại
|
31
|
IV Cannula 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,835
|
1,000
|
BV Tim mạch TP. Cần Thơ
|
TP Cần Thơ
|
618/QĐ-BVTM
|
1/9/2016
|
|
31
|
Kim luồn tĩnh mạch các số: 18G; 20G; 22G; 240
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,835
|
448,314
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
31
|
Kim luồn tĩnh mạch (catheter)
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,800
|
200
|
SYT
|
Quảng Ngãi
|
1909/QĐ-SYT
|
21/11/2016
|
|
31
|
Kim luồn tĩnh mạch Vasofix
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,800
|
32,726
|
SYT
|
Quảng Ngãi
|
1909/QĐ-SYT
|
21/11/2016
|
|
31
|
Kim luồn số các số
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,793
|
13,050
|
TTYT huyện Châu Thành
|
Sóc Trăng
|
78/QĐ-TTYT
|
17/4/2017
|
|
31
|
IV CANNULA 20G-22G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
20,000
|
BV30.04
|
Sóc Trăng
|
96/QĐ-BV30.4
|
12/4/2017
|
|
31
|
IV Cannula 20G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
5,000
|
BV KẾ SÁCH
|
Sóc Trăng
|
26/QĐ-BVKS
|
28/03/2017
|
|
31
|
IV Cannula 22G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
25,000
|
BV KẾ SÁCH
|
Sóc Trăng
|
26/QĐ-BVKS
|
28/03/2017
|
|
31
|
IV Cannula 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
25,000
|
BV KẾ SÁCH
|
Sóc Trăng
|
26/QĐ-BVKS
|
28/03/2017
|
|
31
|
IV Cannula 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
8,000
|
BVĐK Mỹ Tú
|
Sóc Trăng
|
07/QĐ- BVĐK
|
29/3/2017
|
|
31
|
IV Cannula 20G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
5,000
|
BVĐK huyện Mỹ Xuyên
|
Sóc Trăng
|
07/QĐ-BVMX
|
24/3/2017
|
|
31
|
IV Cannula 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
2,800
|
BVĐK huyện Mỹ Xuyên
|
Sóc Trăng
|
07/QĐ-BVMX
|
24/3/2017
|
|
31
|
IV Cannula 20G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
500
|
BVQDY
|
Sóc Trăng
|
102//BV.QDY
|
28/04/2017
|
|
31
|
IV Cannula 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
14,400
|
BVQDY
|
Sóc Trăng
|
102//BV.QDY
|
28/04/2017
|
|
31
|
Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G, 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,730
|
21,100
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
|
31
|
KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,655
|
1,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
|
31
|
KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,655
|
5,200
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
31
|
IV Cannula 18G-20G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
200
|
BV Lao & Bệnh phổi
|
TP. Cần Thơ
|
QĐ 702/QĐ-BVLBP
|
20/9/2016
|
|
31
|
IV Cannula 22G-24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
7,000
|
BV Lao & Bệnh phổi
|
TP. Cần Thơ
|
QĐ 702/QĐ-BVLBP
|
20/9/2016
|
|
31
|
Kim luồn tĩnh mạch các số
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
60,000
|
BV Quân y 121
|
TP. Cần Thơ
|
173/QĐ-BV
|
12/12/2016
|
|
31
|
Kim luồn tĩnh mạch (có van cao su) 20 - 22
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
4,600
|
Bệnh viện đa khoa huyện Long Phú
|
Sóc Trăng
|
39/QĐ-BVĐK
|
11/04/2017
|
|
31
|
Kim luồn 22
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
13,000
|
BVĐK Mỹ Tú
|
Sóc Trăng
|
07/QĐ-BVĐK
|
29/3/2017
|
|
31
|
Kim luồn số 20
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
4,000
|
BVĐK Mỹ Tú
|
Sóc Trăng
|
07/QĐ-BVĐK
|
29/3/2017
|
|
31
|
Kim luồn số 22
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,625
|
6,200
|
BVQDY
|
Sóc Trăng
|
102//BV.QDY
|
28/04/2017
|
|
31
|
KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,580
|
55,400
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
|
31
|
KIM LUỒN TĨNH MẠCH 18,20,22,24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,520
|
28,100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
31
|
KIM LUỒN TĨNH MẠCH 18,20,22,24G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,520
|
15,100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
31
|
IV CANNULA 18G-20G-22G
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,520
|
300,000
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
TP. Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
|
31
|
Kim luồn 18
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,500
|
470
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
1
|
1/12/2016
|
|
31
|
Kim luồn 22
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,500
|
4,950
|
TTYT huyện Cẩm Mỹ
|
Đồng Nai
|
1
|
1/12/2016
|
|
31
|
KIM LUON TINH MACH CAC SO
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,495
|
75,590
|
SYT
|
Tiền Giang
|
1432/QĐ-SYT
|
6/10/2016
|
|
31
|
KIM LUON TINH MACH CAC SO
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,495
|
107,120
|
SYT
|
Tiền Giang
|
1432/QĐ-SYT
|
6/10/2016
|
|
31
|
Kim luồn Lamed số 18 đến 24
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,457
|
100,000
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
|
31
|
Kim luồn Lamed số 20
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,457
|
62,150
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
|
31
|
Kim luồn Lamed số 22
|
Lamed
|
Ấn Độ
|
2,457
|
258,810
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-8 VĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
|
32
|
Kim luồn tĩnh mạch ngoại vi có cánh có cổng tiêm các cỡ
|
HMD
|
Ấn Độ
|
5,400
|
17,535
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
32
|
Kim luồn các cỡ
|
HMD
|
Ấn Độ
|
4,800
|
2,244
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
32
|
Kim luồn TM có cánh các số 18, 20, 22, 24
|
HMD
|
Ấn Độ
|
4,450
|
15,833
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |