17
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể nhân tạo ALSIOL VF
|
Alsanza
|
Đức
|
2,900,000
|
300
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
17
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Acrysof SA
|
Alsiol
|
Alsanza
|
Đức
|
2,800,000
|
700
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
18
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm MBI (Model: PreciSAL-302A
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
3,800,000
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
18
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
PreciSAL-302 A
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
3,400,000
|
222
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
18
|
Thủy tinh thể mềm PreciSAL-302A TTT chất
|
PreciSAL 302A
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
3,250,000
|
100
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
18
|
Thủy tinh thể mềm PrecisAL-P302A TTT chất
|
PreciSAL 302A
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
3,250,000
|
100
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
18
|
- Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, một…
|
TTTNHANTAO PreciSAL-302A
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
2,900,000
|
3,000
|
SYT
|
Tiền Giang
|
1435/QĐ-SYT
|
6/10/2016
|
18
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh
|
TTTNHANTAO PRECISAL-302A
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
2,790,000,
|
3,150
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
18
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh
|
TTTNHANTAO PRECISAL-302A
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
2,790,000
|
1,420
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
18
|
Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh
|
TTTNHANTAO PRECISAL 302/
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
2,790,000
|
3,580
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
19
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể Tek-Lens II (Model:811Y, 872Y)
|
TEKIA
|
Mỹ
|
3,150,000
|
600
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
19
|
Thủy tinh thể mềm phi cầu, đặt qua vết mổ nhỏ 2.2-2.4mm, Cartridge, injector được lắp
|
Thủy tinh thể Tek-Lens II (Model: 811, 872)
|
TEKIA
|
Mỹ
|
2,000,000
|
300
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
20
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Bluelight
|
I-Medical
|
Đức
|
2,850,000
|
472
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
20
|
Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 1 chất liệu Acrylic ngậm nước, lọc tia UV, nhuộm vàng
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Dioline Yellow Bluelight
|
I-Medical
|
Đức
|
2,850,000
|
1,000
|
Trung tâm phòng chống bệnh xã hội
|
Sóc Trăng
|
22/QĐ.TTPCBXH
|
24/3/2017
|
21
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: Softec 1
|
Barbados
|
Mỹ
|
2,850,000
|
312
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
22
|
Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu, chất liệu Acrylic ngậm nước 25% với bề mặt không
|
ALSAFIT
|
Alsanza
|
Đức
|
2,900,000
|
500
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
23
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, đơn tiêu, chất liệu hydrophobe bề mặt không ngậm nước
|
Thủy tinh thể Acriva BB (Model: BB UD 613)
|
VSY Biotechnolog…
|
Hà Lan
|
2,900,000
|
200
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
24
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R
|
Hoya
|
Nhật Bản
|
4,702,500
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
24
|
Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R hoặc tương đương
|
Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R hoặc đương
|
Hoya
|
Singapore
|
3,480,000
|
80
|
BV Quân Y 109
|
Vĩnh Phúc
|
704
|
23/12/2016
|
24
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh HOYA PY-60R
|
Hoya
|
Singapore
|
2,940,000
|
832
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
24
|
Thủy tinh thể mềm HOYA không phi cầu PY-60P
|
Thủy tinh thể mềm HOYA không phi cầu PY-60P
|
Hoya
|
Singapore
|
2,700,000
|
112
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
25
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm LW625A
|
EYE OL
|
Anh
|
3,300,000
|
420
|
SYT
|
Bắc Giang
|
48/QĐ-SYT
|
16/1/2017
|
25
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc tia UV LW 625A
|
EYE OL
|
Anh
|
2,920,500
|
81
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
26
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh đơn tiêu Opt…
|
Moss Vision
|
Anh Quốc
|
2,970,000
|
165
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QB-SYT
|
27/07/2016
|
26
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C OPTIFLEX MO/FNYA-03
|
Moss Vision
|
Anh
|
2,960,000
|
112
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
26
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu Optiflex MO
|
Moss Vision
|
Anh
|
2,900,000
|
500
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
27
|
Thủy tinh thể mềm chất liệu Acrylic Hydrophobic mềm, đường kính optic:
|
Thủy tinh thể Tek-Lens III (Model: 900)
|
TEKIA
|
Mỹ
|
2,950,000
|
400
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
28
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1 AAB00
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Setisar 1 AAB00
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,100,000
|
45
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
28
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng,
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,086,000
|
200
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
28
|
Thủy tinh thể nhân tạo
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,000,000
|
100
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
28
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic…
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh Sensar 1-…
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,000,000
|
50
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
28
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, không ngậm nước -Sensa 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,000,000
|
500
|
Bệnh viện Mắt
|
Hải Phòng
|
81/QĐ-BVM
|
28/12/2016
|
28
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,000,000
|
632
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
28
|
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, hai mặt cầu, chất liệu Acrylic Hydrophobic giảm sắc sai,
|
Thủy tinh thể mềm Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
3,000,000
|
200
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
28
|
TTT mềm 1 mảnh + Cartridge với chất liệu …
|
Thủy tinh thể mềm Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,950,000
|
15
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
28
|
TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acryl
|
Thủy tinh thể mềm Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,950,000
|
15
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
28
|
Thủy tinh thể mềm, đơn tiêu
|
Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00)
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,950,000
|
1,200
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
28
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo)
|
Thủy tinh thể Sensar 1
|
Abbott/Amo
|
Mỹ
|
2,900,000
|
50
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
29
|
Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại
|
Thủy tinh thể mềm ngậm nước 1stQ Basis Z Hydi…
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,000,000
|
100
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
29
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basi
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,000,000
|
50
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
29
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis z Hydrophilic, Model: B1AWY0
|
1stQ GmbH
|
Đức
|
3,000,000
|
200
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
30
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh thiết kế phi cầu, ngậm nước Aquasense/ Aqua
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh thiết kế phi cầu, ngậm nước Aquasense/ Aqua Sense Pal
|
Aaren Scientific
|
Mỹ
|
3,350,000
|
150
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
31
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic.
|
Thủy tinh thể nhân tạo Mediasun/ Intraocular lens
|
Medicare
|
Mỹ/ Pháp
|
3,000,000
|
100
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
32
|
Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm
|
Thủy tinh thể mềm MBI (Model: PreciSAL-302A
|
Millenium Biome
|
Mỹ
|
3,500,000
|
6
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |