3
|
VASOFIX SAFETY FEP 20G,1,25 1N.,1.1X33MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
16,087
|
84,826
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
|
3
|
VASOFIX SAFETY FEP 20G-22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,876
|
1,300
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
TP. Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
|
3
|
Vasofix safety G18; 4268130S-03
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,860
|
500
|
Trung tâm Y tế thành phố Móng Cái
|
Quảng Ninh
|
83/QĐ-TTYT
|
26/2/2017
|
|
3
|
VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 1N.,1.1X33MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,834
|
3,500
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Sóc Trăng
|
135/QĐ-BVĐK
|
5/9/2017
|
|
3
|
VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,624
|
6,800
|
Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt
|
TP. Cần Thơ
|
113/QĐ-BVTN
|
12/12/2016
|
|
3
|
VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,624
|
31,500
|
Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt
|
TP. Cần Thơ
|
113/QĐ-BVTN
|
12/12/2016
|
|
3
|
VASOFIX SAFETY FEP 18G, VASOFIX SAFETY FEP 20G, VASOFIX SAFETY FEP 22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,624
|
70,000
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
TP. Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
|
3
|
VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1,3X45MM (Kim luồn TM an toàn G18 Có đầu bảo vệ bằng kim loại)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,330
|
15,000
|
Đại học Y dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
3
|
VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM (Kim luồn TM an toàn G20, có đầu bảo vệ bằng kim loại)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,330
|
75,000
|
Đại học Y dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
3
|
VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM (Kim luồn TM an toàn G22; có đầu bảo vệ bằng kim loại)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,330
|
100,000
|
Đại học Y dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
3
|
VASOFIX SAFETY FEP 180,1.75 FN,1.3X45MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
14,799
|
30,643
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
|
4
|
Introcan Safety
|
B. Braun
|
Malaysia
|
23,700
|
85,900
|
Sở Y Tế
|
Hà Giang
|
873/QĐ-SYT
|
10/10/2016
|
|
4
|
Introcan safety G24, Vasofix safety G18, G20, G22
|
B. Braun
|
Malaysia
|
21,000
|
23,000
|
Sở Y Tế
|
Tỉnh Hòa Bình
|
3581/QĐ-SYT
|
29/12/2016
|
|
4
|
Introcan Safety 24G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
19,360
|
600
|
BVĐK Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
22/QĐ-BVĐKCP
|
15/02/2017
|
|
4
|
Introcan Safety 24G 4254503 03 B.Braun- Malaysia
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,800
|
10,000
|
TTYT huyện Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
110/QĐ-TTYT
|
10/4/2017
|
|
4
|
Introcan safety 24G 4254503-03
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,660
|
50,000
|
BV Sản Nhi
|
Quảng Ninh
|
474/QĐ-BVSN
|
31/03/2017
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,745
|
46,822
|
SYT Nghệ An
|
Nghệ An
|
159/QĐ-SYT
|
24/2/2017
|
|
4
|
Introcan Safety W FEP các số
|
B. Braun
|
Malaysia
|
16,400
|
20,050
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-SYT
|
27/04/2017
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 20G-22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,685
|
250
|
Bệnh viện Mắt - RHM Cần Thơ
|
TP. Cần Thơ
|
331/QĐ-BVM-RHM
|
29/9/2016
|
|
4
|
Kim luồn mạch máu (Introcan Safety 22G)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,440
|
500
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
|
4
|
Kim luồn mạch máu (introcan Safety 24G)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,440
|
25,000
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1342/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,440
|
15,820
|
SYT
|
Bình Phước
|
660/QĐ-SYT
|
3/10/2016
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,347
|
171,629
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
|
4
|
VASOFIX SAFETY các số G18-20-22, INTROCAN SAFETY G24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,330
|
120,000
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
|
4
|
Vasofix/ Introcan safety G18,22,20/24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,225
|
1,000
|
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY 22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,204
|
2,210
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,204
|
11,210
|
BVĐKĐT
|
Đồng Tháp
|
2483/QĐ-BVĐT-TCCB
|
3/10/2016
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,120
|
32,700
|
Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt
|
TP. Cần Thơ
|
113/QĐ-BVTN
|
12/12/2016
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,120
|
82,002
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY 20G, INTROCAN SAFETY 22G, INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
15,120
|
300
|
Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ
|
TP. Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
|
4
|
Kim IntrocanSafety 24G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
14,990
|
25,000
|
BV Nhi Đồng Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
1261/QĐ-BVNĐ
|
16/11/2016
|
|
4
|
Introcan Safety-W Fep 24G, 0.7X19mm
|
B. Braun
|
Malaysia
|
13,755
|
260,606
|
Nhi Đồng 1
|
Tp.HCM
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
|
4
|
Kim luồn INTROCAN SAFETY-W FEP 20G, 1.1X32MM
INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM
|
B. Braun
|
Malaysia
|
13,755
|
2,990
|
Quân Y 7A
|
TPHCM
|
926/QĐ-QY7A
|
21/9/2016
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY 20G, 22, 24G (Kim luồn TM an toàn 20G, 22G, G24 Có đầu bảo vệ bằng kim loại)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
13,650
|
10,000
|
Đại học Y được
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
4
|
INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM (Kim luồn TM an toàn G24 Có đầu bảo vệ bằng kim loại)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
13,650
|
10,000
|
Đại học Y dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch
|
B. Braun
|
Malaysia
|
24,990
|
6,800
|
Bệnh viện sản nhi
|
Yên Bái
|
38/QĐ-BVSN
|
5/8/2017
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn Braun 24.1/2
|
B. Braun
|
Malaysia
|
24,150
|
6,000
|
TTYT huyện Văn Yên
|
Yên Bái
|
52/QĐ-TTYT
|
20/3/2017
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn TM 24G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
22,050
|
500
|
TTYT Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
123/QĐ-TTYT
|
24/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luôn tĩnh mạch
|
B. Braun
|
Malaysia
|
20,370
|
600
|
BV Từ Sơn
|
Bắc Ninh
|
39/QĐ-BVTS
|
3/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch số 18
|
B. Braun
|
Malaysia
|
20,300
|
600
|
BV Lao và phổi Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
624/QĐ-BVLP
|
22/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch số 22
|
B. Braun
|
Malaysia
|
20,300
|
1,500
|
BV Lao và Phổi Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
624/QĐ-BVLP
|
22/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch số 24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
20,300
|
100
|
BV Lao và Phổi Quảng Ninh
|
Quảng Ninh
|
624/QĐ-BVLP
|
22/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch G24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,800
|
15,000
|
BVĐK KV Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
393/QĐ-BV
|
21/03/2017
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn (Số 18, 20, 22, 24)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
18,000
|
9,600
|
Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng
|
Hà Nội
|
53/QĐ-TTMSTSC
|
26/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn B.Braun
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,850
|
50,000
|
Bệnh viện Bưu Điện
|
Hà Nội
|
988/QĐ-BVBĐ
|
16/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
600
|
Bệnh viện Tâm thần kinh tỉnh Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22.24
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |