26
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - M/L Ceramic/PE. Crosslinked (CoPE)
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Omnifit Chỏm 22/26/28Mm
|
Stryker
|
Mỹ
|
56,000,000
|
43
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
26
|
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng
|
Omnifit Trident Bộ Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng
|
|
Ireland
|
55,000,000
|
11
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
QĐ/201-BV
|
26/09/2016
|
26
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, bao gồm: Ổ cối, lót ổ cối Crosslinked dùng chỏm đk 32mm, cuống khớp M/L Taper, đầu chỏm Ceramic đk 32mm, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Omnifit, chỏm đk 32mm,
|
Stryker
|
Mỹ/ Pháp
|
53,000,000
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
26
|
Khớp háng toàn phần không xi măng S,OmnifitHA(Omnifit-HA Cemenless Hip System)
|
Khớp háng toàn phần không xi măng S,OmnifitHA(Omnifit-HA Cemenless Hip System)
|
Stryker
|
Mỹ/Châu Âu
|
51,500,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
42660
|
26
|
Khớp háng toàn phần không xi măng bao gồm: Ổ cối, Lót ổ cối, Crosslinked dùng chỏm đk 28mm, Cuống khớp M/L Taper Đầu chỏm đk 28mm Vít ổ cối, Dẫn lưu kín vết mổ
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Omnifit, chỏm đk 28mm,
|
Stryker
|
Mỹ/ Pháp
|
50,000,000
|
3
|
Sở Y Tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
27
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại thường
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Ceramic Loại Thường Pavi
|
Groupe Lepine
|
Pháp
|
59,000,000
|
10
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
27
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Pavi hoặc tương đương, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium khoảng 80-120µm toàn chuôi + ổ cối, không bắt vít, góc cổ chuôi 135 độ
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Pavi Cementless Total Hip
|
Groupe Lepine
|
Pháp
|
54,200,000
|
20
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
28
|
Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Ks
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
60,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
29
|
Khớp háng toàn phần không xi măng POLARSTEM, chỏm OXINIUM hoặc tương đương.
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Polarstem, Chỏm Oxinium
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
77,450,000
|
20
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
29
|
Khớp háng toàn phần, loại không xi măng metal on poly
|
Polarstem
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
63,500,000
|
15
|
Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
29
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - Versys FMT longevity Crosslink
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Polar Stem Chuôi Phù Ha
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
56,000,000
|
15
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
29
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - Versys FMT longevity Crosslink
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Polar Stem Chuôi Phủ Ha
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
56,000,000
|
50
|
Bv Xanh Pôn
|
Hà Nội
|
1079/QĐ-BVXP
|
21/06/2016
|
30
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại Crosslinked
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Tm - M/L - Ceramic (Crosslinked)
|
Zimrrier
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
80,500,000
|
2
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
30
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại Cross linked
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng trilogy - M/L -Ceramic
|
Zimmer
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
10
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
30
|
Khớp háng toàn phần không xi măng-Ceramic loại Crosslinked
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng-Trilogy Versys- Ceramic(Crosslinked)
|
Zimmer
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
55,500,000
|
10
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
31
|
Khớp háng toàn phần không xi măng cổ rời, loại Ceramic on Ceramic Gladiator
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời, Loại Ceramic On Ceramic Gladiator
|
Microport Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
76,500,000
|
10
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
31
|
Khớp háng toàn phần không xi măng cổ rời Gladiator
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời Gladiator
|
Microport Orthopedies Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
57,024,000
|
3
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
31
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - Wagner- Ceramic; Crosslinked
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời Gladiator
|
Microport Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
52,800,000
|
11
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
32
|
Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Wagner hoặc tương đương.
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Chuôi.Dài Wagner, Bao Gồm:
- Ổ Cối Trilogy: 1 Cái
- Lót Ổ Cối Trilogy: 1 Cái
- Đầu Chỏm Không Xi Măng: 1 Cái
- Vít Ổ Cối: 3 Cái
- Cuống Khớp Loại Dài Wagner: 1 Cái
|
Zimmer
|
Mỹ/ Châu Âu
|
70,500,000
|
10
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
32
|
Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Wagner
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Chuôi Dài Wagner
|
Zimmer
|
Mỹ
|
49,900,000
|
5
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
33
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korns Ceramic on PE
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Konis- Ceramic
|
Gruppo Bioimpianti
|
Ý
|
72,000,000
|
50
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
33
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korus
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Korus
|
Gruppo Bioimpianti
|
Ý
|
65,000,000
|
50
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
33
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - M/L Ceramic/PE. Crosslinked (CoPE.)
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Korus Ceramic/Pe, Crosslinked (Cope.)
|
Gruppo Bioimpianti
|
Ý
|
60,000,000
|
10
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
34
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 28mm.
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Loại Thay Lại Chuôi Bằng Titan-Niobium, Chỏm 28Mm.
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
85,000,000
|
5
|
Bvdk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đôi, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 28, 32, 36mm
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Hệ Thống Khớp Đôi, Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chỏm 28, 32,36Mm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan - Niobium, chỏm 32mm
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng, Chuôi Bằng Titan- Niobium, chỏm 32mm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan - Niobium 127 độ chỏm 36mm,
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Chuôi Bằng Titan-Niobium 127 Độ Chỏm 36Mm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
34
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Chuôi Bằng Titan-Niobium
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
60,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
35
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - ML
|
|
Zimmer
|
Zimmer - Mỹ
|
71,874,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
35
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - ML
|
|
Zimmer
|
Zimmer/Mỹ
|
60,500,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
36
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - ML Ceramic / Longevity Crosslinked
|
|
Zimmer
|
|
84,942,000
|
1
|
Ttms Tài sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
36
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - ML Long
|
|
Zimmer
|
|
77,814,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
36
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - ML Ceramic/Longcvity Crosslink
|
|
Zimmer
|
Zimmer/Mỹ
|
71,500,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
36
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy-ML Longevity Crosslink 28
|
|
Zimmer
|
Zimmer/Mỹ
|
65,500,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
37
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Trilogy It - M/L - Ceramic (Ceramic On Ceramic)
|
Zimmer
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
88,000,000
|
2
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
37
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Trilogy It - Versys Fmt - Ceramic (Ceramic On Ceramic
|
Zimmer
|
Mỹ/Thụy Sĩ
|
80,300,000
|
2
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
38
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mạt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korus Ceramic on ceramic
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng, Toàn Bộ Bề Mặt Phủ Lớp Ha Osprovit, Góc cổ Thân 135 Độ, 125 Độ, Ổ Cối Có Lỗ Bắt Vít Và 2 Cánh Chống Xoay, Loại Korus Ceramic Oil Ceramic
|
Microport Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
85,000,000
|
60
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ- BVĐHYD
|
07/12/2016
|
38
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy IT - M/L (Ceramic on Ceramic)
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng (Ceramic On Ceramic)
|
Microport Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
78,000,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
38
|
Khớp háng toàn phần không xi măng di động kép, kiểu phủ HA ép kích thích xương.
|
|
Microport Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
78,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
39
|
Khớp háng toàn phần, loại không xi măng Ceramic on Ceramic
|
Pinnacle Sector li Cup
|
Depuy Johnson & Johnson
|
Mỹ/Anh/Pháp/Trung Quốc
|
96,771,480
|
6
|
Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
39
|
Khớp háng toàn phần, loại không xi măng metal on poly, chuôi dài
|
Pinnacle Sector li Cup
|
Depuy Johnson & Johnson
|
Mỹ/Anh/Pháp/Trung Quốc
|
79,470,720
|
12
|
Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
40
|
Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Trilogy-Wagner Ceramic/Lon
|
|
Zimmer
|
|
103,950,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
40
|
Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Tril - Wag
|
|
Zimmer
|
|
90,882,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
40
|
Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài Trilogy Wagner
|
|
Zimmer
|
Zimmer/Mỹ
|
77,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
41
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5o42inch30'; chỏm Biolox Delta 32mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị tri 11h và 13h, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA 90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm bằng gôm 3 iolox Delta,
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadiacoc
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
88,000,000
|
31
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
41
|
Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài bằng titan- Niobium, phủ toàn bộ hydroxyapatite, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, khóa kẹp vòng đa răng, lớp đệm bằng gồm, loại Quadra COC
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Chuôi Dài Bằng Titan-Niobium Quadra Coc
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
88,000,000
|
20
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
42
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm Biolox Delta 32mm
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng, Ceramic- Ceramic, Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chỏm Biolox Delta 32Mm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
80,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
42
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadra-H, Coc
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
70,000,000
|
10
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
43
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chòm 12/14mm góc 5°42inch30', chòm 28mm, ổ cối Ti tan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lốp phủ Titan 100pm và HA 90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân từ liên kết (Polyethylene HighCross-linked)
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadra Re Vision
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
90,000,000
|
19
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
43
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đối, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ canh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5o42,30 ,<; chỏm 28, 32, 36mm; ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, biên độ dạng-khép 140 độ, gấp- duỗi 141 độ, xoay trong-ngoài 216 độ; bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, phủ Titan 100pm và Hydroxyapatite 90jun; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết
|
Khớp háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadradm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
70,000,000
|
18
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
43
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng chỏm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30’, chôm 36mm, ổ cối Titan-Vanadium- dạng Ellip, 2 lỗ vịt ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA90pm; khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked).
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Quadra36
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
69,500,000
|
23
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6138/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
43
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dầy 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30', chỏm 32mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ; rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked).
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Quadra32
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
69
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
43
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dầy 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30', chỏm 28mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ; rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked).
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Quadra 28
|
Medacla
|
Thụy Sĩ
|
59,000,000
|
25
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y tế
|
01/11/2016
|
44
|
Khớp háng toàn phần không Xi măng, Ceramic-Polyethylene cao phân tử liên kết, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/Mmm góc 5o42'30"; chỏm Bioiox Delta 32mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13b, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và Hydroxyapatite 90pm, khóa kẹp vòng đa răng 1
|
khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadracop
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
70,000,000
|
67
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
44
|
Khớp háng toàn phần không xi măng ceramic - polyethylen cao phân tử liên kết, chuôi bằng titanium-niobium, loại Quadra COP
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Ceramic - Polyethylen Cao Phân Tử Liên Kết Quadra Cop
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
72,000,000
|
10
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
45
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm chất liệu Oxidized Zirconium, ổ cối rãnh chống trật, góc cổ chuôi 131 độ
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Synergy Chỏm Oxinium.
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
88,000,000
|
11
|
Sở Y tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
45
|
Khớp háng toàn phần không xi măng SYNERGY chỏm OXINIUM
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Synergy Chỏm Oxinium
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
85,500,000
|
2
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
45
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-TIAI6V, lớp Hydroxy Apatite (HA) 155pm bao phủ toàn cuống, góc 125 độ hoặc 135 độ, cổ dẹp; ổ cối tự chóa 3 trong 1 dạng chêm-vòm 140 độ, chỏm 36mm.
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Corail - Ceramic On Ceramic-Coc
|
Depuy Johnson & John son
|
Châu Âu, Mỹ, Trung Quốc
|
95,000.000
|
89
|
Sở Y Tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
46
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan- Ceramic, lớp Hydroxy Apatite (HA) 155pm bao phủ toàn cuống, góc cổ chuôi 125 độ hoặc 135 độ, cổ dẹp; ổ cối tự chóa 3 trong 1 dạng chêm-vòm 140 độ, chỏm 36mm.
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Corail - Marathon 36
|
Depuy Johnson & Johnson
|
Châu Âu, Mỹ, Trung Quốc
|
75,000,000
|
15
|
Sở Y tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
47
|
Khớp háng toàn phần không xi măng di động kép phủ HA
|
|
Johnson & Johnson
|
Pháp
|
68,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
47
|
Khớp háng toàn phần không xi măng di động kép
|
|
Johnson & Johnson
|
Pháp
|
65,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
48
|
Khớp háng toàn phần không xi măng kiểu chuôi Karey HA - phủ Hydroxyl Apalide kích thích hình-thành xương, bờ chống trật khớp 15 độ
|
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
50,500,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
49
|
Khớp háng toàn phần không xi măng kiểu chuôi dài Revision R HA - phủ Hydroxyl Apatide kích thính hình thành xương, bờ chống trật khớp 15 độ
|
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
70,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
50
|
Khớp háng toàn phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Hip System)
- Vỏ đầu chỏm
- Cuống khớp
- Chỏm khớp
- Nút định vị trung tâm
- Nút ống tủy
- Dụng cụ bơm xi măng
- Xi măng
|
Khớp Háng Toàn Phần Có Xi Măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Hip System)
- Vỏ Đầu Chỏm
- Cuống Khớp
- Chỏm Khớp
- Nút Định Vị Trung Tâm
- Nút Ống Tủy
- Dụng Cụ Bơm Xi măng
- Xi măng
|
Stryker
|
Mỹ/ Ireland
|
38,000,000
|
5
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
50
|
Khớp háng toàn phần có xi măng S,EON (EON Cemented Hip System)
|
Khớp Háng Toàn Phần Có Xi măng S,Eon (Eon Cemented Hip System)
|
Stryker
|
Mỹ/Châu Âu
|
33,500,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
51
|
Khớp háng toàn phần có xi măng CPT & ZCA
|
Khớp Háng Toàn Phần Có Xi Măng Cpt & Zca
|
Zimmer
|
Mỹ
|
40,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
52
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp: Chỏm khớp: Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp: Chỏm khớp: Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật
|
Transysteme
|
Pháp
|
50,000,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
53
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp chuôi dài; Chỏm khớp +28; Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp chuôi dài; Chỏm khớp +28; Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật
|
Transysteme
|
Pháp
|
56,000,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
54
|
Khớp háng toàn phần không xi măng cuống khớp phủ sợi, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối Trilogy, cuống khớp phủ sợi Versys, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ HEMO VAC
|
Khớp háng toàn phần không xi măng taper loc
|
Biomet
|
Mỹ
|
49,000,000
|
9
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
55
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối Trilogy, cuống khớp M/L Taper, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ HEMO VAC
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Ringloc
|
Biomet
|
Mỹ
|
50,000,000
|
11
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
56
|
Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối, cuống khớp loại dài Wagner, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ
|
Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài taper loc
|
Biomet
|
Mỹ
|
58,000,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
57
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-HA, bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-HA. (Hoặc tương đương)
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-HA, bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-HA.
|
Sanatmetat
|
Hungary
|
8,500,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
58
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL-REV, chuôi dài bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV. (Hoặc tương đương)
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL-REV, chuôi dài bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV.
|
Sanatmetal
|
Hungary
|
95,940,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
59
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon CL, Ceramic/PE bao gồm;
Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp Ceramic, cuống khớp Pannon-CL. (Hoặc tương đương)
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL, Ceramic/PE bao gồm:
Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp Ceramic, cuống khớp Pannon-CL
|
Sanatmetal
|
Hungary
|
94,380,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
60
|
Bo khớp háng toàn phần không xi măng TRLOGY H.A TAPFIX : cối H.A INFIT; Vít ổ cối; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13', Chỏm HEAD; Chuôi H.A TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. (Hoặc tương đương)
|
Bộ khớp háng toàn phần không xi măng TRLOGY H.A TAPFIX ; cối H.A INFIX; Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13“; Chỏm HEAD; Chuôi H.A TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside
|
Xinrong- Best (XBEST)
|
LD Đức - Trung Quốc
|
57,519,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |