Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương



tải về 3.52 Mb.
trang12/15
Chuyển đổi dữ liệu26.03.2018
Kích3.52 Mb.
#36679
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15

VI. Stent khác

104

Giá đỡ động mạch chậu tự bung, kiến OTW, băng nitinol nhớ hình, có 6 marker, thân ống thông được thiết kế theo công nghệ 3 trục, phủ hydrophobic, đường kính 5 -> 10mm, dài 20 - > 150mm, loại Absolute Pro, Absolute Pro LL

Absolute Pro/ Absolute Pro LL

Abbott

Mỹ, Puerto

29,500,000

18

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐY

7/12/2016

103

Giá đỡ động mạch chậu, bằng Cobalt-chromium mỏng, cấu trúc bóng mang giá đỡ 2 lớp chịu được áp lực cao, ống thông có 2 nòng riêng biệt, đường kính 4 -> 10mm, dài 12 -> 59mm loại Omnilink Elite

Omnilink Elite

(Giá dỡ động mạch chậu nong bằng bóng)



Abbott

Mỹ, Puerto

23,000,000

20

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

106

Giá đỡ động mạch chậu tự bung, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), có 4 điểm bằng vàng trên mỗi đầu giá đỡ để giúp định vị, đường kính 7.0-10.0 mm, chiều dài 30-80 mm

 

Biotronik AG

Thụy Sĩ/ Đức

25,000,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

107

Giá đỡ động mạch chậu tự bung Astron

Astron

Biotronik SE & Co.

Đức

39,807,900

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

107

Giá đỡ động mạch chậu tự bung các cỡ

Astron

Biotronik AG

Thụy Sĩ

24,302,520

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

107

Giá đỡ động mạch chậu tự bung bằng nitinol phủ lớp silicone carbide Probio, mỗi đầu có 4 marker, đường kính 7.0 -> 10mm, dài 30 -> 80mm, loại Astron

Astron

Biotronik AG

Thụy Sĩ/ Đức

23,826,000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

108

Giá đỡ động mạch chậu bung Dynamic

Dynamic

Biotronik AG

Thụy Sỹ

29,106,000

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

108

Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng các cỡ

Dynamic

Biotronik AG

Thụy Sĩ

19,500,000

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

108

Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu làm bằng thép không gỉ, đường kính: 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0, 10 min và chiều dài: 15, 25, 38, 56 mm

Dynamic

Biotronik AG

Thụy Sĩ

19,100,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

108

Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng, bằng thép không gỉ, có phủ lớp probio, đường kính 5 -> 10mm, dài 15 -> 56mm, loại Dynamic

Dynamic

Biotronik AG

Thụy Sĩ

19,000,000

30

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

109

Stent động mạch chậu

euca PWS (chậu )

Eucatech

Đức

18,687,000

2

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

109

Stent động mạch chậu, đùi, không bị co ngắn khi bung ra, đường kính từ 5.0-10mm

euca PWS (chậu, đùi)

Eucatech

Đức

18,687,000

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

109

Giá đỡ động mạch chậu đùi đường kính từ 4mm đến 10min, dài từ 20mm đến 120mm

euca PWS (chậu, đùi)

Eucatech

CHLB Đức

18,300,000

10

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

110

Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi thiết kế đặc biệt chống gập góc, và tổn thương khó loại Complete SE.

Stent tự bung chậu đùi Nitinol Complete SE

Medtronic

Ireland

28,500,000

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

111

Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông (Pulsar-35)

Pulsar-35

Bitronik AG

Đức

47,554,700

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

111

Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung các cỡ

Pulsar-35

Biotronik AG

Thụy Sĩ

29,998,000

5

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

111

Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung tương thích 6F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO),chiều dài từ 30-200mm có 6 điểm bằng vàng trên đầu để giúp định vị, tương tích dây dẫn 0,035", đường kính: 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều

Pulsar-35

Biotronik AG

Thụy Sĩ

29,988,000

5

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

112

Giá đỡ động mạch chi Nitinol tự bung Pulsar-18

Pulsar-18

Biotronik AG

Thụy Sỹ

47,554,700

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

112

Khung giá đỡ động mạch chi

Pulsar-18

Biotronik

Thụy sĩ

30,127,450

30

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

112

Giá đỡ động mạch chi tự bung các cỡ

Pulsar-18

Biotronik AG

Thụy Sĩ

29,998,000

10

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

112

Giá đỡ động mạch chi tự bung tương thích 4F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), tương thích dây dẫn 0.018", chiều dài giá đỡ 20-200mm có 6 điểm bằng vàng trên hai đầu giá đỡ để giúp định vị, đường kính: 4.0- 7.0 mm và chiều dài:

Pulsar-18

Biotronik AG

Thụy Sĩ

29,988,000

5

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

112

Giá đỡ động mạch chi tự bung bằng nitinol nhớ hình, phủ lớp silicone carbide probio, mỗi đầu giá đỡ có 6 marker, đường kính 4 -> 7mm, dài 20 -> 200mm, loại Pulsar

Pulsar-18/ Pulsar-35

Biotionik AG

Thụy Sĩ

29,988,000

30

Đại học Y dược

TP Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

113

Giá đỡ động mạch chi chậu dưới đòn chất liệu thép không gỉ 316L với hệ thống dây dẫn 0,035"

GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH CHI CHẬU DUỚI ĐÒN CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ EUCA PWS

Eucatech

CHLB ĐỨC

18,300,000

25

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

114

Giá đỡ động mạch chi mạch chậu mạch nhỏ dưới đòn bằng chất liệu Nitinoi

MẠCH CHẬU MẠCH NHỎ DƯỚI ĐÒN BẰNG CHẤT LIỆU NITINOL TỰ BUNG (SELF

Eucatech

CHLB ĐỨC

28,900,000

15

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

115

Giá đỡ động mạch chủ có vỏ bao được cấu tạo bởi dây platinum - iridium 0.013", cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Covered

CP Covered Stent

Numed

Mỹ

69,060,000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

116

Giá đỡ động mạch chủ cấu tạo bởi dây platinum - Iridium 0.013", cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Stent

CP Stent

Numed

Mỹ

58,800,000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

116

Giá đỡ mạch máu ngoại biên và động mạch chủ không phủ các cỡ

CP Stent

NuMed

Canada

58,800,000

8

Nhi Đồng 1

TP.Hồ Chí Minh

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

116

Khung giá đỡ động mạch chủ không có màng bọc

CP Stent

Numed

Canada

56,250,000

5

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

117

Khung giá đỡ động mạch đùi, chậu

Astron

Biotronik

Đức

26,500,000

30

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

118

Khung giá đỡ dường mật, loại có phủ

SX-ELLA Stent Biliary

Ella

CZECH

20,000,000

20

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

119

Stent đường mật các loại

Stent đường mật các loại (PRO..., PIG ...)

Endotechnik

Đức

595,000

100

Bệnh viện Đa khoa 1

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

120

Khung giá đỡ đường mật, loại không phủ

Giá đỡ đường mật Protégé GPS

Ev3

Mỹ

22,000,000

50

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

121

Stent đường mật thẳng các loại

Stent đường mật thẳng các loại

MTW

Đức

840,000

24

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

122

Stent đuôi heo đường mật, các cỡ

Stent đuôi heo đường mật, các cỡ

Marflow

Thụy Sỹ

450,000

100

BV ĐHYĐ

Thừa Thiên Huế

875/QĐ-BVYD

15/12/2016

123

Stent đường mật double pigtail các loại

Stent đường mật doube JJ hiệu Eco nguyên liệu polyurethan cao cấp lưu tới 12 tháng, có dây dẫn, các cỡ

Rusch (Teletlex)

Cộng hòa Sec

650,790

12

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

124

Giá đỡ kim loại đường mật các cỡ

Giá đỡ (stent) kim loại đường mật các cỡ

S&G Biotech

Hàn Quốc

15,960,000

20

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHY

7/12/2016

125

Giá đỡ kim loại đường mật không phủ silicone

Giá đỡ (stent) kim loại đường mật các cỡ, không phủ silicone

S&G Biotech

Hàn Quốc

15,960,000

5

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

126

Stent đường mật bằng kim loại Biliary Wallstent hoặc tương đương

Stent đường mật bằng kim loại EGIS Biliary

S&G Biotech

Hàn Quốc

17,970,000

2

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

127

Stent kim loại thực quản cover, van chống trào ngược

Stent kim loại thực quản cover, van chống trào ngược

S&G Biotech

Hàn Quốc

17,950,000

2

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

128

Stent nong mạch máu ngoại vi (ABSOLUTE, XPEXT FRO)

Absolute Pro/ Absolute Pro LL

Abbott

Mỹ/ Costa …

30,300,000

3

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

129

Giá đỡ mạch máu ngoại biên có phủ các cỡ

Covered V12

Atrium

Mỹ

68,000,000

9

Nhi Đồng 1

TP.Hồ Chí Minh

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

130

Khung giá đỡ động mạch ngoại vi

Dynamic

Biotronik

Thụy sĩ

18,132,000

5

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

131

Giá đỡ động mạch ngoại vi bung bằng bóng, có cấu trúc tandem, đường kính 5 -> 10mm, dài 17 -> 57mm, loại Express Vascular LD

Express Vascular LD Stent

Boston Scientific

Ireland

23,100.000

40

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

132

Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi SD

Express Vascular SD

Boston Scientific

Mỹ

23,100,000

10

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

133

Giá đỡ động mạch ngoại biên cho tổn thương động chủ tự bung và thu lại bằng nitinol, đường kính 12 -> 24mm, dài 40 - > 90mm, loại Wallstent

Wallstent

Boston Scientific

Ireland

25,200,000

30

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

134

Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bằng nitinol, có 3 marker tantalum, đường kính 5 -> 12mm, dài 20 -> 200mm. loại Resistant

ngoại biên tự bung bằng nitinol Resistant

Eucatech

Đức

29,000,000

5

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

135

Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi

euca PWS (ngoại biên )

Eucatech

Đức

18,687,000

20

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

135

Giá đỡ động mạch ngoại biên bằng thép không gỉ bung bằng bóng, mắt cáo mở, thiết kế lòng đôi, gấp 2, 3, 6 lần, đường kính 4 -> 12mm, dài 18 -> 58mm, loại euca PWS

euca PWS (ngoại biên )

Eucatech

Đức

18,687,000

10

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

136

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ mạch ngoại vi tự bung Nitinol Complete SE

Medtronic

Mỹ/Ireland

35,986,500

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

136

Giá đỡ mạch máu ngoại biên bằng hợp kim Niken-Titanium, tự bung bằng nitinol, thiết kế mắt giá đỡ có các crown thẳng hàng, đường kính 4 -> 10mm, dài 20 -> 150mm, loại Complete SE

Stent mạch máu ngoại biên Complete SE

Medtronic

Ireland

28,500,000

5

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

137

Giá đỡ Mạc Mấu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường tính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85cm, 135cm

Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85cm, 135cm

Eucatech

CHLB Đức

28,900,000

13

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

138

Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm

Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm

Eucatech

CHLB Đức

49,900,000

16

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

139

Giá đỡ mạch ngoại biên bung bằng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, chất liệu thép không gỉ, mắt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 lần. Đường kính 4mm đến 12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm, 115cm, 150cm

Giá đỡ mạch ngoại biên bung bằng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, chất liệu thép không gỉ, mắt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 lần. Đường kính 4mm đến 12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm, 115cm, 150cm

Eucatech

CHLB ĐỨC

18,300,000

31

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

140

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Hệ thống Stent ngoại biên tự bung IVOLUTION

Life Vascular Devic

Tây Ban Nha

41,995,800

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

141

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ động mạch ngoại biên Corver Stent Bentley

Bentley

Đức

86,021,100

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

140

Giá đỡ động mạch thận, bằng Coblat-chromium, bóng mang giá đỡ bằng Xcelon, công nghệ Grip, đường kính 4 -> 7mm, dài 12 -> 18mm, loại RX Herculink Elite

Absolute Pro/ Absolute Pro LL

Abbott

Mỹ, Puerto

22,500,000

5

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

141

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Stent động mạch thận Dynamic Renal

Biotronik AG

Thụy Sỹ

30,492,000

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

141

Khung giá đỡ động mạch thận

Dynamic Renal

Biotronik

Thụy sĩ

20,253,120

20

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

141

Giá đỡ động mạch thận có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium, có một vòng bằng vàng ở một đầu giúp định vị, đường kính: 4.5, 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều dài: 12, 15, 19 mm

Dynamic Renal

Biotronik AG

Thụy Sĩ

19,100,000

5

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

141

Giá đỡ động mạch thận các cỡ

Dynamic Renal

Biotronik AG

Thụy Sĩ

18,499,500

10

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

141

Giá đỡ động mạch thận, bằng Coblal-chromium, phủ silicone carbide probio, có 1 marker để định vị, đường kính 4.5 -> 7mm, dài 12 -> 19mm, loại Dynamic Renal

Dynamic Renal

Biotronik AG

Thụy Sĩ

17,740,209

15

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

141

Giá đỡ động mạch thận

Dynamic Renal

Biotronik AG

Thụy Sĩ

17,740,000

1

Nhi Đồng 1

TP.Hồ Chí Minh

2856/QĐ-BVNĐ1

9/12/2016

142

Giá đỡ động mạch thận bung bằng bóng, có cấu trúc tandem đường kính 4.0 -> 7.0mm, dài 15 -> 19mm, loại Express Vascular SD

Express Vascular LD Stent

Boston Scientific

Mỹ

23,100,000

30

Đại học Y dược

TP.Hồ Chí Minh

2714/QĐ-BVĐHYD

7/12/2016

142

Khung giá đỡ động mạch thận

Express Vascular SD

Boston Scientific

Ireland

21,930,000

2

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

143

Stent động mạch thận

euca PWS (thận)

Eucatech

Đức

18,687,000

5

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

143

Giá đỡ động mạch thận nong bằng bóng đường kính từ 4mm đến 7mm

euca PWS (thận )

Eucatech

CHLB Đức

18,300,000

33

Sở Y tế

TP.Hồ Chí Minh

6178/QĐ-SYT

1/11/2016

143

Stent động mạch thận nong bằng bóng

euca PWS (thận )

Eucatech

Đức

18,112,000

10

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

144

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ động mạch thận Hippocampus

Invatec/ Medtronic

Thụy Sỹ/Ý

22,275,000

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

145

Stent thực quản

SX-ELLA Stent Esophageal HV.

Ella

CZECH

22,000,000

5

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

146

Stent đường tụy

Stent đường tụy

Boston Scientific

Mỹ

639,000

10

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh

Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

147

Stent tuỵ mật loại plastic

Biliary Stent

Allwin

Mỹ

770,000

30

Bệnh viện Đại học Y

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

148

Van sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ).

Eipic

 

Mỹ/ Brazil/

52,000,000

20

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

148

Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ).

Epic

 

Mỹ/Brazil/

52,000,000

20

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

149

Stent thực quản bằng kim loại Ultraflex hoặc tương đương

Stent thực quản bằng kim loại EGIS Esophageal

S&G Biotech

Hàn Quốc

17,970,000

4

BVTW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

150

Stent Đại Tràng. Tá Tràng Wallstent Duodennal and Colonic hoặc tương đương

Stent Đại Tràng, Tá Tràng EG1S Colon and EGIS pyloric

S&G Biotech

Hàn Quốc

17,970,000

2

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

151

Stent ngoại biên nitinol tự bung dài 120-200mm

Giá đỡ mạch ngoại vi Protégé Everflex

Ev3

Mỹ

22,000,000

2

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

152

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ ĐM thận và đường mật có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gắn trên bóng (Đk: 5.00, 6.00, 7.00, mm; Dài 12, 15, 18 mm) COGENT/ Biliary Stents

Allium

Israel

26,878,500

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

153

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

POLARIS

Stron Medical-Que

Đức

38,461,500

3

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

154

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Khung giá đỡ ĐM dưới đòn và ĐM chậu có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gắn trên bóng (Đk: 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm; Chiều dài: 17, 27, 37, 47, 57 mm) MYRA

Meril

Ấn Độ

26,878,500

1

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

155

Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ

Prozeta

Vascular Concept

Ấn Độ

24,065,000

2

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/7/2016

 


tải về 3.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương