VI. Stent khác
104
|
Giá đỡ động mạch chậu tự bung, kiến OTW, băng nitinol nhớ hình, có 6 marker, thân ống thông được thiết kế theo công nghệ 3 trục, phủ hydrophobic, đường kính 5 -> 10mm, dài 20 - > 150mm, loại Absolute Pro, Absolute Pro LL
|
Absolute Pro/ Absolute Pro LL
|
Abbott
|
Mỹ, Puerto
|
29,500,000
|
18
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐY
|
7/12/2016
|
103
|
Giá đỡ động mạch chậu, bằng Cobalt-chromium mỏng, cấu trúc bóng mang giá đỡ 2 lớp chịu được áp lực cao, ống thông có 2 nòng riêng biệt, đường kính 4 -> 10mm, dài 12 -> 59mm loại Omnilink Elite
|
Omnilink Elite
(Giá dỡ động mạch chậu nong bằng bóng)
|
Abbott
|
Mỹ, Puerto
|
23,000,000
|
20
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
106
|
Giá đỡ động mạch chậu tự bung, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), có 4 điểm bằng vàng trên mỗi đầu giá đỡ để giúp định vị, đường kính 7.0-10.0 mm, chiều dài 30-80 mm
|
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ/ Đức
|
25,000,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
107
|
Giá đỡ động mạch chậu tự bung Astron
|
Astron
|
Biotronik SE & Co.
|
Đức
|
39,807,900
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
107
|
Giá đỡ động mạch chậu tự bung các cỡ
|
Astron
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
24,302,520
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
107
|
Giá đỡ động mạch chậu tự bung bằng nitinol phủ lớp silicone carbide Probio, mỗi đầu có 4 marker, đường kính 7.0 -> 10mm, dài 30 -> 80mm, loại Astron
|
Astron
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ/ Đức
|
23,826,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
108
|
Giá đỡ động mạch chậu bung Dynamic
|
Dynamic
|
Biotronik AG
|
Thụy Sỹ
|
29,106,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
108
|
Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng các cỡ
|
Dynamic
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
19,500,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
108
|
Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu làm bằng thép không gỉ, đường kính: 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0, 10 min và chiều dài: 15, 25, 38, 56 mm
|
Dynamic
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
19,100,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
108
|
Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng, bằng thép không gỉ, có phủ lớp probio, đường kính 5 -> 10mm, dài 15 -> 56mm, loại Dynamic
|
Dynamic
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
19,000,000
|
30
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
109
|
Stent động mạch chậu
|
euca PWS (chậu )
|
Eucatech
|
Đức
|
18,687,000
|
2
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
109
|
Stent động mạch chậu, đùi, không bị co ngắn khi bung ra, đường kính từ 5.0-10mm
|
euca PWS (chậu, đùi)
|
Eucatech
|
Đức
|
18,687,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
109
|
Giá đỡ động mạch chậu đùi đường kính từ 4mm đến 10min, dài từ 20mm đến 120mm
|
euca PWS (chậu, đùi)
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
18,300,000
|
10
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
110
|
Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi thiết kế đặc biệt chống gập góc, và tổn thương khó loại Complete SE.
|
Stent tự bung chậu đùi Nitinol Complete SE
|
Medtronic
|
Ireland
|
28,500,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
111
|
Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông (Pulsar-35)
|
Pulsar-35
|
Bitronik AG
|
Đức
|
47,554,700
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
111
|
Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung các cỡ
|
Pulsar-35
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
29,998,000
|
5
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
111
|
Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung tương thích 6F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO),chiều dài từ 30-200mm có 6 điểm bằng vàng trên đầu để giúp định vị, tương tích dây dẫn 0,035", đường kính: 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều
|
Pulsar-35
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
29,988,000
|
5
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
112
|
Giá đỡ động mạch chi Nitinol tự bung Pulsar-18
|
Pulsar-18
|
Biotronik AG
|
Thụy Sỹ
|
47,554,700
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
112
|
Khung giá đỡ động mạch chi
|
Pulsar-18
|
Biotronik
|
Thụy sĩ
|
30,127,450
|
30
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
112
|
Giá đỡ động mạch chi tự bung các cỡ
|
Pulsar-18
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
29,998,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
112
|
Giá đỡ động mạch chi tự bung tương thích 4F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), tương thích dây dẫn 0.018", chiều dài giá đỡ 20-200mm có 6 điểm bằng vàng trên hai đầu giá đỡ để giúp định vị, đường kính: 4.0- 7.0 mm và chiều dài:
|
Pulsar-18
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
29,988,000
|
5
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
112
|
Giá đỡ động mạch chi tự bung bằng nitinol nhớ hình, phủ lớp silicone carbide probio, mỗi đầu giá đỡ có 6 marker, đường kính 4 -> 7mm, dài 20 -> 200mm, loại Pulsar
|
Pulsar-18/ Pulsar-35
|
Biotionik AG
|
Thụy Sĩ
|
29,988,000
|
30
|
Đại học Y dược
|
TP Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
113
|
Giá đỡ động mạch chi chậu dưới đòn chất liệu thép không gỉ 316L với hệ thống dây dẫn 0,035"
|
GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH CHI CHẬU DUỚI ĐÒN CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ EUCA PWS
|
Eucatech
|
CHLB ĐỨC
|
18,300,000
|
25
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
114
|
Giá đỡ động mạch chi mạch chậu mạch nhỏ dưới đòn bằng chất liệu Nitinoi
|
MẠCH CHẬU MẠCH NHỎ DƯỚI ĐÒN BẰNG CHẤT LIỆU NITINOL TỰ BUNG (SELF
|
Eucatech
|
CHLB ĐỨC
|
28,900,000
|
15
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
115
|
Giá đỡ động mạch chủ có vỏ bao được cấu tạo bởi dây platinum - iridium 0.013", cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Covered
|
CP Covered Stent
|
Numed
|
Mỹ
|
69,060,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
116
|
Giá đỡ động mạch chủ cấu tạo bởi dây platinum - Iridium 0.013", cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Stent
|
CP Stent
|
Numed
|
Mỹ
|
58,800,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
116
|
Giá đỡ mạch máu ngoại biên và động mạch chủ không phủ các cỡ
|
CP Stent
|
NuMed
|
Canada
|
58,800,000
|
8
|
Nhi Đồng 1
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
116
|
Khung giá đỡ động mạch chủ không có màng bọc
|
CP Stent
|
Numed
|
Canada
|
56,250,000
|
5
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
117
|
Khung giá đỡ động mạch đùi, chậu
|
Astron
|
Biotronik
|
Đức
|
26,500,000
|
30
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
118
|
Khung giá đỡ dường mật, loại có phủ
|
SX-ELLA Stent Biliary
|
Ella
|
CZECH
|
20,000,000
|
20
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
119
|
Stent đường mật các loại
|
Stent đường mật các loại (PRO..., PIG ...)
|
Endotechnik
|
Đức
|
595,000
|
100
|
Bệnh viện Đa khoa 1
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
120
|
Khung giá đỡ đường mật, loại không phủ
|
Giá đỡ đường mật Protégé GPS
|
Ev3
|
Mỹ
|
22,000,000
|
50
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
121
|
Stent đường mật thẳng các loại
|
Stent đường mật thẳng các loại
|
MTW
|
Đức
|
840,000
|
24
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
122
|
Stent đuôi heo đường mật, các cỡ
|
Stent đuôi heo đường mật, các cỡ
|
Marflow
|
Thụy Sỹ
|
450,000
|
100
|
BV ĐHYĐ
|
Thừa Thiên Huế
|
875/QĐ-BVYD
|
15/12/2016
|
123
|
Stent đường mật double pigtail các loại
|
Stent đường mật doube JJ hiệu Eco nguyên liệu polyurethan cao cấp lưu tới 12 tháng, có dây dẫn, các cỡ
|
Rusch (Teletlex)
|
Cộng hòa Sec
|
650,790
|
12
|
SYT
|
Vĩnh Long
|
4578/QĐ-SYT
|
30/9/2016
|
124
|
Giá đỡ kim loại đường mật các cỡ
|
Giá đỡ (stent) kim loại đường mật các cỡ
|
S&G Biotech
|
Hàn Quốc
|
15,960,000
|
20
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHY
|
7/12/2016
|
125
|
Giá đỡ kim loại đường mật không phủ silicone
|
Giá đỡ (stent) kim loại đường mật các cỡ, không phủ silicone
|
S&G Biotech
|
Hàn Quốc
|
15,960,000
|
5
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
126
|
Stent đường mật bằng kim loại Biliary Wallstent hoặc tương đương
|
Stent đường mật bằng kim loại EGIS Biliary
|
S&G Biotech
|
Hàn Quốc
|
17,970,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
127
|
Stent kim loại thực quản cover, van chống trào ngược
|
Stent kim loại thực quản cover, van chống trào ngược
|
S&G Biotech
|
Hàn Quốc
|
17,950,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
128
|
Stent nong mạch máu ngoại vi (ABSOLUTE, XPEXT FRO)
|
Absolute Pro/ Absolute Pro LL
|
Abbott
|
Mỹ/ Costa …
|
30,300,000
|
3
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
129
|
Giá đỡ mạch máu ngoại biên có phủ các cỡ
|
Covered V12
|
Atrium
|
Mỹ
|
68,000,000
|
9
|
Nhi Đồng 1
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
130
|
Khung giá đỡ động mạch ngoại vi
|
Dynamic
|
Biotronik
|
Thụy sĩ
|
18,132,000
|
5
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
131
|
Giá đỡ động mạch ngoại vi bung bằng bóng, có cấu trúc tandem, đường kính 5 -> 10mm, dài 17 -> 57mm, loại Express Vascular LD
|
Express Vascular LD Stent
|
Boston Scientific
|
Ireland
|
23,100.000
|
40
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
132
|
Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi SD
|
Express Vascular SD
|
Boston Scientific
|
Mỹ
|
23,100,000
|
10
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
133
|
Giá đỡ động mạch ngoại biên cho tổn thương động chủ tự bung và thu lại bằng nitinol, đường kính 12 -> 24mm, dài 40 - > 90mm, loại Wallstent
|
Wallstent
|
Boston Scientific
|
Ireland
|
25,200,000
|
30
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
134
|
Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bằng nitinol, có 3 marker tantalum, đường kính 5 -> 12mm, dài 20 -> 200mm. loại Resistant
|
ngoại biên tự bung bằng nitinol Resistant
|
Eucatech
|
Đức
|
29,000,000
|
5
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
135
|
Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi
|
euca PWS (ngoại biên )
|
Eucatech
|
Đức
|
18,687,000
|
20
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
135
|
Giá đỡ động mạch ngoại biên bằng thép không gỉ bung bằng bóng, mắt cáo mở, thiết kế lòng đôi, gấp 2, 3, 6 lần, đường kính 4 -> 12mm, dài 18 -> 58mm, loại euca PWS
|
euca PWS (ngoại biên )
|
Eucatech
|
Đức
|
18,687,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
136
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ mạch ngoại vi tự bung Nitinol Complete SE
|
Medtronic
|
Mỹ/Ireland
|
35,986,500
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
136
|
Giá đỡ mạch máu ngoại biên bằng hợp kim Niken-Titanium, tự bung bằng nitinol, thiết kế mắt giá đỡ có các crown thẳng hàng, đường kính 4 -> 10mm, dài 20 -> 150mm, loại Complete SE
|
Stent mạch máu ngoại biên Complete SE
|
Medtronic
|
Ireland
|
28,500,000
|
5
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
137
|
Giá đỡ Mạc Mấu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường tính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85cm, 135cm
|
Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85cm, 135cm
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
28,900,000
|
13
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
138
|
Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm
|
Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
49,900,000
|
16
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
139
|
Giá đỡ mạch ngoại biên bung bằng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, chất liệu thép không gỉ, mắt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 lần. Đường kính 4mm đến 12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm, 115cm, 150cm
|
Giá đỡ mạch ngoại biên bung bằng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, chất liệu thép không gỉ, mắt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 lần. Đường kính 4mm đến 12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm, 115cm, 150cm
|
Eucatech
|
CHLB ĐỨC
|
18,300,000
|
31
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
140
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Hệ thống Stent ngoại biên tự bung IVOLUTION
|
Life Vascular Devic
|
Tây Ban Nha
|
41,995,800
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
141
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ động mạch ngoại biên Corver Stent Bentley
|
Bentley
|
Đức
|
86,021,100
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
140
|
Giá đỡ động mạch thận, bằng Coblat-chromium, bóng mang giá đỡ bằng Xcelon, công nghệ Grip, đường kính 4 -> 7mm, dài 12 -> 18mm, loại RX Herculink Elite
|
Absolute Pro/ Absolute Pro LL
|
Abbott
|
Mỹ, Puerto
|
22,500,000
|
5
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
141
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Stent động mạch thận Dynamic Renal
|
Biotronik AG
|
Thụy Sỹ
|
30,492,000
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
141
|
Khung giá đỡ động mạch thận
|
Dynamic Renal
|
Biotronik
|
Thụy sĩ
|
20,253,120
|
20
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
141
|
Giá đỡ động mạch thận có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium, có một vòng bằng vàng ở một đầu giúp định vị, đường kính: 4.5, 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều dài: 12, 15, 19 mm
|
Dynamic Renal
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
19,100,000
|
5
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
141
|
Giá đỡ động mạch thận các cỡ
|
Dynamic Renal
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
18,499,500
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
141
|
Giá đỡ động mạch thận, bằng Coblal-chromium, phủ silicone carbide probio, có 1 marker để định vị, đường kính 4.5 -> 7mm, dài 12 -> 19mm, loại Dynamic Renal
|
Dynamic Renal
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
17,740,209
|
15
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
141
|
Giá đỡ động mạch thận
|
Dynamic Renal
|
Biotronik AG
|
Thụy Sĩ
|
17,740,000
|
1
|
Nhi Đồng 1
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2856/QĐ-BVNĐ1
|
9/12/2016
|
142
|
Giá đỡ động mạch thận bung bằng bóng, có cấu trúc tandem đường kính 4.0 -> 7.0mm, dài 15 -> 19mm, loại Express Vascular SD
|
Express Vascular LD Stent
|
Boston Scientific
|
Mỹ
|
23,100,000
|
30
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
142
|
Khung giá đỡ động mạch thận
|
Express Vascular SD
|
Boston Scientific
|
Ireland
|
21,930,000
|
2
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
143
|
Stent động mạch thận
|
euca PWS (thận)
|
Eucatech
|
Đức
|
18,687,000
|
5
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
143
|
Giá đỡ động mạch thận nong bằng bóng đường kính từ 4mm đến 7mm
|
euca PWS (thận )
|
Eucatech
|
CHLB Đức
|
18,300,000
|
33
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
143
|
Stent động mạch thận nong bằng bóng
|
euca PWS (thận )
|
Eucatech
|
Đức
|
18,112,000
|
10
|
Sở Y tế
|
An Giang
|
1359/QĐ-SYT
|
31/10/2016
|
144
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ động mạch thận Hippocampus
|
Invatec/ Medtronic
|
Thụy Sỹ/Ý
|
22,275,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
145
|
Stent thực quản
|
SX-ELLA Stent Esophageal HV.
|
Ella
|
CZECH
|
22,000,000
|
5
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
146
|
Stent đường tụy
|
Stent đường tụy
|
Boston Scientific
|
Mỹ
|
639,000
|
10
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh
|
Cần Thơ
|
27a/QĐ-BV
|
12/1/2017
|
147
|
Stent tuỵ mật loại plastic
|
Biliary Stent
|
Allwin
|
Mỹ
|
770,000
|
30
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
148
|
Van sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ).
|
Eipic
|
|
Mỹ/ Brazil/
|
52,000,000
|
20
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
148
|
Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ).
|
Epic
|
|
Mỹ/Brazil/
|
52,000,000
|
20
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
149
|
Stent thực quản bằng kim loại Ultraflex hoặc tương đương
|
Stent thực quản bằng kim loại EGIS Esophageal
|
S&G Biotech
|
Hàn Quốc
|
17,970,000
|
4
|
BVTW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
150
|
Stent Đại Tràng. Tá Tràng Wallstent Duodennal and Colonic hoặc tương đương
|
Stent Đại Tràng, Tá Tràng EG1S Colon and EGIS pyloric
|
S&G Biotech
|
Hàn Quốc
|
17,970,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
151
|
Stent ngoại biên nitinol tự bung dài 120-200mm
|
Giá đỡ mạch ngoại vi Protégé Everflex
|
Ev3
|
Mỹ
|
22,000,000
|
2
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
152
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ ĐM thận và đường mật có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gắn trên bóng (Đk: 5.00, 6.00, 7.00, mm; Dài 12, 15, 18 mm) COGENT/ Biliary Stents
|
Allium
|
Israel
|
26,878,500
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
153
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
POLARIS
|
Stron Medical-Que
|
Đức
|
38,461,500
|
3
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
154
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ ĐM dưới đòn và ĐM chậu có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gắn trên bóng (Đk: 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm; Chiều dài: 17, 27, 37, 47, 57 mm) MYRA
|
Meril
|
Ấn Độ
|
26,878,500
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
155
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Prozeta
|
Vascular Concept
|
Ấn Độ
|
24,065,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |