III. Stent graft
76
|
Bộ stent graft cho ĐMC ngực, bao gồm 01 stent graft, kèm theo 01 bóng nong và 01 dây lái
|
|
Andratec
|
Tây Ban Nha
|
259,500,000
|
3
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
S/2/2017
|
77
|
Stent graft nối dài trong ĐMC ngực, ĐM chậu dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC ngực, ĐMC bụng chính
|
Relay
|
Bolton Medical
|
Mỹ
|
65,000,000
|
3
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
78
|
Giá đỡ động mạch chủ bổ sung nối dài sau khi sử dụng bộ khung giá đỡ lớn
|
Giá đỡ động mạch chủ bổ sung nối dài cho động mạch chủ bụng
|
Bolton Medical
|
TÂY BAN NHA
|
65,000,000
|
7
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
79
|
01 bộ đặt stent graft kèm stent graft
|
Relay
|
Bolton Medical
|
Tây Ban Nha
|
259,500,000
|
3
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
80
|
Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ, 01 bóng nong và 01 dây lái độ cứng cao
|
Treovance / Treo
|
Bolton Medical
|
Tây Ban Nha
|
280,000,000
|
3
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
81
|
Giá đỡ bổ sung cho stent graft động mạch chủ ngực tổn thương dài, tương thích MRI, bằng nitinol bao phủ lớp polyester, có điểm đánh dấu bằng vàng, đường kính 18 -> 46mm, dài 105 -> 233min, loại Zenith
|
Endovascular Graft
Zenith® TX2® TAA Endovascular
Graft
Zenith® TX2® Dissection
Endovascular Graft
Zenith® Dissection Endovascular
|
Cook
|
Đan Mạch
|
75,000,000
|
2
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐY
|
7/12/2016
|
82
|
Bộ stem graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện, tương thích MRI, gồm 1 thanh động mạch chủ chia nhánh và 2 ống ghép động mạch chậu, loại Zenith
|
Graft
Zenith Renu® AAA Ancillary Graft Zenith® Spiral-Z® AAA Iliac Leg Graft
Zenith Alpha™ Abdominal
|
Cook
|
Mỹ/ Đan Mạch
|
328,000,000
|
2
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
83
|
Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện, tương thích MRI, dạng ống ghép nội mạch hình trụ, khung giá đỡ bằng nitinol bao phủ bằng polyester, có các điểm đánh dấu bằng vàng, đường kính 18 -> 46mm, dài 105 -> 233mm, loại Zenith TX2
|
Endovascular Graft
Zenith® TX2® TAA Endovascular
Graft Zenith® TX2® Dissection Endovascular Graft Zenith® Dissection Endovascular Stent
|
Cook
|
Đan Mạch
|
290,000,000
|
3
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHY
|
7/12/2016
|
84
|
Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ; 01 bóng nong và 01 dây lái độ cứng cao
|
Endurant II; Endurant IIs;
…
|
Medtronic
|
Mỹ, Ireland
|
379,800,000
|
5
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
85
|
Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện, stent bằng nitinol, graft bằng polyester đa sợi mật độ cao, đầu gần có stent chữ M, độ gập góc đến 75 độ, có marker hình chữ e, dùng cho phình tách động mạch chủ bụng, loại Endurant
|
Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng Endurant và phụ kiện
|
Medtronic
|
Ireland
|
328,000,000
|
25
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
86
|
Bộ giá đỡ động mạch chủ bụng sử dụng trong các trường hợp có cổ phình chính dài 10mm và độ gập góc lên tới 75 độ
|
giá đỡ động mạch chủ bụng Endurani
|
Medtronic
|
IRELAND
|
328,000,000
|
10
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
87
|
Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện, stent bằng nitinol, graft bằng polyester đa sợi mật độ cao, có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, không có thanh kim loại chạy dọc thân, có marker hình số 8 ở đoạn đầu và giữa, 1 marker hình O ở đoạn cuối, đường kính 22 -> 46mm loại Valiant Captiva
|
Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia và phụ kiện
|
Medtronic
|
Ireland
|
290,980,000
|
30
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
87
|
Bộ stent graft cho ĐMC ngực, bao gồm 01 stent graft kèm theo 01 bóng nong và 01 dây lái
|
Valiant Captivia;
…
|
Medtronic
|
Mỹ, Ireland
|
279,800,000
|
5
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYH
|
8/2/2017
|
88
|
Stent graft nối dài trong ĐMC bụng, dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC bụng chính
|
…
Endurant Ils,
…
|
Medtronic
|
Mỹ, Ireland
|
85,000,000
|
5
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
89
|
Giá đỡ bổ sung cho bộ stent graft động mạch chủ bụng bằng nitinol, polyester đa sợi, đầu gần có giá đỡ chữ M, có marker hình chữ e, đường kính 10 -> 28mm, loại Endurant
|
Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng Endurant
|
Medtronic
|
Ireland
|
80,000,000
|
20
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐY
|
7/12/2016
|
90
|
Giá đỡ bổ sung cho bộ stent graft động mạch chủ ngực bằng nitinol, không có thanh kim loại chạy dọc trên lưng, có marker hình số 8 ở đầu và giữa, 1 marker hình O ở đoạn cuối, đường kính 22 -> 46mm, loại Valiant Captiva
|
Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia
|
Medtronic
|
Ireland
|
75,000,000
|
20
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
91
|
Stent graft nối dài trong DMC ngực, dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC ngực chính
|
Valiant Captivia;
…
|
Medtronic
|
Mỹ, Ireland
|
85,000,000
|
5
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVDHYH
|
8/2/2017
|
IV. Stent mạch não:
|
92
|
Giá đỡ nội mạch tự giãn nở, mắt lưới dày, bằng nitinol nhớ hình có 1 lớp làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 2.5 - > 5mm, dài 10 -> 50mm, loại Pipeline
|
Giá đỡ mạch máu não Pipeline, Pipeline Flex
|
Ev3
|
Mỹ
|
220,000,000
|
15
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
92
|
Stent tự giãn nở dùng điều trị phồng động mạch não kích cỡ cổ rộng và khổng lồ
|
Giá đỡ mạch máu não Pipeline, Pipeline Flex
|
Ev3
|
Mỹ
|
220,000,000
|
20
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
93
|
Giá đỡ mạch máu sọ não, bằng nitinol nhớ hình dùng chèn cổ túi phình cổ rộng, giữ coil trong lòng túi, có thể di chuyển thay đổi vị trí, thu lại dễ dàng, cấu trúc mở, đường kính 4 -> 6mm. dài 20mm, loại Solitaire AB
|
Giá đỡ mạch máu não Solitaire AB, Solitaire FR, Solitaire 2
|
Ev3
|
Mỹ
|
45,000,000
|
30
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
93
|
Giá đỡ mạch não Solitaire AB
|
Giá đỡ mạch não Solitaire AB, Solitaire FR
|
Ev3
|
Mỹ
|
45,000,000
|
12
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
94
|
Giá đỡ mạch máu sọ não, dùng tạo hình phình mạch cổ rộng trong sọ, tự bung, cản quang với 2 sợi platinum dọc thân, loại Leo+
|
Khung giá đỡ mạch máu sọ não Leo+
|
Balt
|
Pháp
|
80,000,000
|
5
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
95
|
Giá đỡ mạch máu sọ não, chuyển dòng được bện với 48 sợi nitinol, có 4 marker cản quang và 8 sợi platinum dọc thân giúp định vị giá đỡ trong lòng mạch, loại Silk+
|
Stent mạch máu sọ não Silk+
|
Balt
|
Pháp
|
200,000,000
|
15
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
95
|
Stent mạch máu sọ não Silk+ hoặc tương đương.
|
Stent mạch máu sọ não Silk+
|
Balt
|
Pháp
|
200,000,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
96
|
Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não chuyên dụng hỗ trợ thả vòng xoắn, bao phủ mạch máu đường kính 2.5 -> 3.5mm, loại Lvis
|
Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS
|
Microvention
|
Mỹ/Pháp/ …
|
70,000,000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
96
|
Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS
|
Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS
|
Microvention
|
Mỹ, Pháp, …
|
60,000,000
|
5
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
96
|
Giá đỡ can thiệp Mạch Não
|
Giá do chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS
|
Microvention
|
Mỹ, Pháp, …
|
60,000,000
|
3
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
97
|
Giá đỡ chuyển dòng dùng cho túi phình động mạch khổng lồ, gồm 16 dây bên ngoài, 48 dây bên trong, loại FRED
|
Giá đỡ (stent) chuyển dòng dùng cho túi phình khổng lồ FRED
|
Microvention
|
Mỹ/Pháp/ …
|
220,000,000
|
2
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
97
|
Khung giá đỡ nội mạch thay đổi dòng chảy mạch não 2 lớp
|
Giá đỡ nội mạch (Stent) thay đổi dòng chảy mạch não 2 lớp FRED
|
Microvention
|
Mỹ, Costari
|
220,000,000
|
10
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
97
|
Giá đỡ (stent) chuyển dòng dùng cho túi phình cổ rộng đk 3.0mm, 5.5mm
|
Stent mạch máu sọ não FRED
|
Microvention-Mỹ
|
Mỹ/Pháp/ …
|
220,000,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
98
|
Giá đỡ can thiệp túi phình cổ rộng
|
Neutoform Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
54,000,000
|
5
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
98
|
Giá đỡ can thiệp túi phình mạch máu bằng nitinol dạng ô ghép, đường kính 2.5 -> 4.5mm, dài 10 -> 30mm, loại Neuroform
|
Neuroform Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
51,975,000
|
15
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
98
|
Stent chặn cổ túi phình mạch não đk 2,0-5.0mm
|
Neuroform Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
51,975,000
|
2
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
99
|
Giá đỡ can thiệp mạch máu não bằng nitinol, có bệ thống hỗ trợ tự bung linh hoạt, đường kính 2.8 -> 4.9mm, dài 9 -> 20mm, loại Wingspan
|
Wingspan Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
73,920,000
|
12
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
99
|
Giá đỡ can thiệp thiệp Mạch Não
|
Wingspan Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
73,917,000
|
1
|
BV TW Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
99
|
Giá đỡ can thiệp mạch não điều trị túi phình khổng lồ bằng chuyển hướng dòng chảy, loại Surpass
|
Surpass Stent
|
Stryker
|
Ireland, Mỹ
|
269,600,000
|
3
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
V. Stent mạch cảnh
|
100
|
Giá đỡ động mạch cảnh, bằng nitinol thiết kế theo 2 dạng thẳng và thuôn, dài 20 -> 40mm, ống thông mang giá đỡ bằng PTFE phủ HDPE dài 135cm, loại X.ACT
|
XACT/X.ACT
|
Abbott
|
Mỹ, Puerto
|
29,500.000
|
10
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
100
|
Stent động mạch cảnh (XACT)
|
XACT/X.ACT
|
Abbott
|
Mỹ/ Costa …
|
28,800,000
|
3
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
101
|
Khung giá đỡ động mạch cảnh
|
Carotid Wallstent
|
Boston Scientific
|
Ireland
|
34,000,000
|
1
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
101
|
Giá đỡ động mạch cảnh tự bung chất liệu Cobalt Chromium
|
Carotid Wallslent
|
Boston Scientific
|
Mỹ, IRELA
|
27,500,000
|
10
|
Sở Y tế
|
TP.Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-SYT
|
1/11/2016
|
101
|
Giá đỡ nong Động Mạch Cảnh
|
Carotid Wallstent
|
Boston Scientific
|
Ireland
|
27,300,000
|
12
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
101
|
Giá đỡ động mạch cảnh tự bung, với cấu trúc closed cell, loại Carotid Wallstent
|
Carotid Wallstent
|
Boston Scientific
|
Ireland
|
27,300,000
|
25
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
102
|
Stent dùng để mở thông hẹp động mạch cảnh ngoại sọ
|
Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX
|
Ev3
|
Mỹ
|
26,500,000
|
10
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
102
|
Khung giá đỡ động mạch cảnh
|
Giã đỡ mạch cảnh Protégé RX
|
Ev3
|
Mỹ
|
26,500,000
|
10
|
Bệnh viện Đại học Y
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
8/2/2017
|
102
|
Giá đỡ động mạch cảnh tự bung bằng nitinol nhớ hình, cản quang, loại thẳng và thuôn đầu, dùng vi ống thông 0.014”, đường kính 8 -> 10mm, dài 40 -> 60mm, loại Protégé RX
|
Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX
|
Ev3
|
Mỹ
|
26,500,000
|
15
|
Đại học Y dược
|
TP.Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
102
|
Giá đỡ nong Động Mạch Cảnh
|
Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX
|
Ev3
|
Mỹ
|
26,500,000
|
3
|
BVĐK Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
103
|
Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ
|
Khung giá đỡ động mạch cảnh tự bung Cristallo Ideale
|
Medtronic
|
Ireland
|
37,125,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |