Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương



tải về 3.52 Mb.
trang2/15
Chuyển đổi dữ liệu26.03.2018
Kích3.52 Mb.
#36679
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15

 

PHỤ LỤC 1

DANH MỤC VÀ GIÁ KIM LUỒN TĨNH MẠCH THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU


(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

STT

Tên thương mại (tại KQĐT)

Hãng sx

Nước sx

Đơn giá

Số lượng

n đơn vị

Tnh

S

Ngày công b

Ghi chú

1a

Insyte Autoguard Winged (18G, 20G, 22G, 24G)

Becton Dickinson

Mỹ

24,000

10,500

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

 

1a

Insyte Autoguard Winged (18G, 20G, 22G, 24G)

Becton Dickinson

Mỹ

24,000

6,000

SYT

Vĩnh Long

4578/QĐ-SYT

30/9/2016

 

1a

INSYTE AUTOGUARD WINGED 18G, 20G, 22G

Becton Dickinson

Mỹ

24,000

50,000

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ

TP. Cần Thơ

27a/QĐ-BV

12/1/2017

 

1b

Venflon pro 18, 20, 22; Insyte - W 24G

Becton Dickinson

Singapore

20,000

3,000

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đắk Lắk

Đắk Lắk

1295/QĐ-BVT

11/11/2016

 

1b

Venflon Pro

Becton Dickinson

Singapore

16,380

100,000

BV TW Huế

Thừa Thiên Huế

158/QĐ-BVH

23/9/2016

 

1b

C/A VENFLON PRO 18GX1.88'(393207)

C/A VENFLON PRO 22GX1'(393202)



C/A VENFLON PRO 20GX1'(393204)

Becton Dickinson

Singapore

16,380

9,750

Bệnh viện Đại học Y Hà Nội

Hà Nội

67/QĐ-BVĐHYHN

8/2/2017

 

1c

Kim luồn TM có cánh, không cửa sổ 22 - 24

Becton Dickinson

Singapore

12,495

30,000

BV Nhi Đồng Đồng Nai

Đồng Nai

1261/QĐ-BVNĐ

16/11/2016

Xác định tên thương mại

2a

Kim luồn tĩnh mạch trẻ em

Deltamed

Ý

24,800

14,100

Sở Y Tế

Tỉnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

Xác định tên thương mại

2a

Kim luồn tĩnh mạch trẻ em

Deltamed

Ý

12,495

8,996

SYT HD

HAI DUONG

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

Xác định tên thương mại

2b

Kim luồn tĩnh mạch (các số)

Deltamed

Ý

21,000

6,000

Bệnh viện đa khoa huyện Vụ Bản

Nam Định

96/QĐ-BVVB

07/12/2016

Xác định tên thương mại

2b

Kim luồn tĩnh mạch G18

Deltamed

Ý

18,800

8,000

BVĐK KV Cẩm Phả

Quảng Ninh

393/QĐ-BV

21/03/2017

Xác định tên thương mại

2b

Kim luồn tĩnh mạch G20

Deltamed

Ý

18,800

10,000

BVĐK KV Cẩm Phả

Quảng Ninh

393/QĐ-BV

21/03/2017

Xác định tên thương mại

2b

Kim luồn tĩnh mạch G22

Deltamed

Ý

18,800

30,000

BVĐK KV Cẩm Phả

Quảng Ninh

393/QĐ-BV

21/03/2017

Xác định tên thương mại

2b

Kim luồn tĩnh mạch không cánh

Deltamed

Ý

17,850

500

Bệnh viện sản nhi

Yên Bái

38/QĐ-BVSN

5/8/2017

Xác định tên thương mại

2c

DENTAVEN

Deltamed

Ý

17,000

6,300

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

 

2c

Deltaven 2 Deltamed- Italia

Deltamed

Ý

15,000

500

TTYT huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

110/QĐ-TTYT

10/4/2017

 

2c

DELTA VENT

Dellamed

Ý

14,100

1,950

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

2d

DELTA SELFSAFE

Deltamed

Ý

17,000

11,150

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

Xác định tên thương mại

2d

DELTA SELFSAFE

Deltamed/ Troge

Ý/Đức

15,000

150

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

2d

DELTA SELFSAFE/ Troge Vensite Safety Plus

Deltamed/ Troge

Ý/Đức

14,000

54,023

Sở Y tế

Thanh Hóa

338/QĐ-SYT

27/07/2016

 

2d

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số

Deltamed

Ý

16,500

1,000

Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên

Hưng Yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

2d

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số

Deltamed

Ý

16,500

1,000

Trung tâm y tế huyện Văn Lâm

Hưng Yên

QĐ/201-BV

26/9/2016

Xác định tên thương mại

2d

Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số

Deltamed

Ý

16,500

7,242

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

Xác định tên thương mại

2e

Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc

Deltamed

Ý

24,300

20,000

Sở Y Tế

Tỉnh Hòa Bình

3581/QĐ-SYT

29/12/2016

Xác định tên thương mại

2e

Kim luôn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc các số 14G-24G

Deltamed

Ý

15.750

4,600

SYT HD

HAI DUONG

1464/QĐ-SYT

24/11/2016

Xác định tên thương mại

2f

Kim luồn tĩnh mạch dạng tròn các số

Deltamed

Ý

13,500

10,602

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

Xác định tên thương mại

3

VASOFIX SAFETY FEP 16G, 18G, 20G, 22G, 24G

B. Braun

Malaysia

20,700

6,000

TTYT huyện Bình Liêu

Quảng Ninh

171/2017/HĐKT- CTCPDVTYT-TTYTBL

21/03/2017

 

3

Vasofix Safety 18G

B. Braun

Malaysia

19,360

4,600

BVĐK Cẩm Phả

Quảng Ninh

22/QĐ-BVĐKCP

15/02/2017

 

3

Vasofix Safety 22G

B. Braun

Malaysia

19,360

4,700

BVĐK Cẩm Phả

Quảng Ninh

22/QĐ-BVĐKCP

15/02/2017

 

3

Vasofix Safety G18, G20, G22

B. Braun

Malaysia

19,350

145,900

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

 

3

Vasofix safety 20G (4269217S)

B. Braun

Malaysia

19,000

2,500

Trung tâm y tế Đầm Hà

Quảng Ninh

769/QĐ-TTYT

1/1/2017

 

3

Vasofix safety 22G (4269071S)

B. Braun

Malaysia

19,000

1,500

Trung tâm y tế Đầm Hà

Quảng Ninh

769/QĐ-TTYT

1/1/2017

 

3

Vasofix safety 22G (4269098S)

B. Braun

Malaysia

19,000

2,500

Trung tâm y tế Đầm Hà

Quảng Ninh

769/QĐ-TTYT

1/1/2017

 

3

Vasofix safety G22; 4268091S-03

B. Braun

Malaysia

18,800

9,000

Trung tâm Y tế thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

83/QĐ-TTYT

27/2/2017

 

3

Vasofix Safety 18G

4268130S-03

B.Braun- Malaysia


B. Braun

Malaysia

18,800

10,000

TTYT huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

110/QĐ-TTYT

10/4/2017

 

3

Vasofix Safety 20G

4268113S-03



B.Braun- Malaysia

B. Braun

Malaysia

18,800

10,000

TTYT huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

110/QĐ-TTYT

10/4/2017

 

3

Vasofix Safety G24

B. Braun

Malaysia

18,800

12,650

SYT

Bắc Giang

48/QĐ-SYT

16/1/2017

 

3

Vanofix safety 18G 4268130S-03

B. Braun

Malaysia

18,660

8,000

BV Sản Nhi

Quảng Ninh

474/QĐ-BVSN

31/03/2017

 

3

Vanofix safety 20G 4268113S-03

B. Braun

Malaysia

18,660

1,000

BV Sản Nhi

Quảng Ninh

474/QĐ-BVSN

31/03/2017

 

3

Vasofix Safety Fep

B. Braun

Malaysia

17,766

161,222

SYT Nghệ An

Nghệ An

159/QĐ-SYT

24/2/2017

 

3

Venofix Safety

B. Braun

Malaysia

17,000

8,500

TTYT huyện Đông Triều

Quảng Ninh

37/QĐ-TTYT

16/01/2017

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 18G, 1.75 IN.,1.3X45MM

B. Braun

Malaysia

16,393

45,000

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 22G, 1 IN.,0.9X25MM

B. Braun

Malaysia

16,393

1,500

BVĐK Đồng Nai

Đồng Nai

2359/QĐ-BVĐKĐN

17/10/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 20G, 1.25 1N.,1.1X33MM

B. Braun

Malaysia

16,393

14,600

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM

B. Braun

Malaysia

16,393

30,200

SYT

Bình Phước

660/QĐ-SYT

3/10/2016

 

3

VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM

B. Braun

Malaysia

16,238

320,977

Sở Y tế

An Giang

1359/QĐ-SYT

31/10/2016

 


tải về 3.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương