IV
Khớp háng toàn phần có xi măng
|
61
|
Khớp háng toàn phần có xi măng
|
Khớp Háng Toàn Phần, Cpt & Zca:
|
Zimmer
|
Mỹ/Đức
|
27,800,000
|
2
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
62
|
Khớp háng toàn phần Hybrid Trilogy - CPT
|
|
Zimmer
|
Zimmer/Mỹ
|
46,500,000
|
|
Ttms Tài sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
62
|
Khớp háng toàn phần Hybrid Trilogy & CPT
|
Khớp háng toàn phần Hybrid Trilogy & CPT
|
Zimmer
|
Mỹ
|
42,400,000
|
15
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
63
|
Khớp háng toàn phần có xi măng CPT & ZCA, chuôi dài
|
Khớp Háng Toàn Phần Có Xi măng Cpt & Zca, Chuôi Dài
|
Zimmer
|
Mỹ
|
45,000,000
|
10
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
63
|
Khớp háng toàn phần có xi măng, cuống khớp loại dài
|
Khớp Háng Toàn Phần, Cpt & Zca, Cuống Khớp Loại Dài, Bao Gồm:
|
Zimmer
|
Mỹ/Đức
|
35,000,000
|
2
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|
64
|
Khớp háng toàn phần, loại có xi măng metal on poly, chuôi dài
|
Exeter V40 (Long Stem)
|
Stryker
|
Mỹ/ Ireland
|
51,500,000
|
12
|
Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
64
|
Khớp háng toàn phần, loại có xi măng metal on poly
|
Exeter Cemented
|
Stryker
|
Mỹ/ Ireland
|
47,300,000
|
12
|
Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
65
|
Khớp háng toàn phần Hybr - CPT loại chuôi dài 12/14
|
|
Zimmer
|
|
78,408,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
65
|
Khớp háng toàn phần Hybr - CPT
|
|
Zimmer
|
|
54,648,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
66
|
Khớp háng toàn phần có xi măng ZCA - CPT loại chuôi dài 12/14
|
|
Zimmer
|
|
77,814,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
66
|
Khớp háng toàn phần có xi măng ZCA - CPT loại chuôi dài
|
|
Zimmer
|
|
65,934,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
67
|
Khớp háng toàn phần thay lại có xi măng chuôi 140mm, 200mm, 230mm, loại Revision MRP-ARR
|
Khớp Háng Toàn Phần Thay Lại Chuôi 140Mm, 200Mm, 230Mm, Loại Revision Mrp
|
Peter - Brehm/Implancast
|
Đức
|
110,250,000
|
10
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
68
|
Khớp háng toàn phần có xi măng Pannon-C bao gồm: Ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon, xi măng ngoại khoa, bơm xi măng. (Hoặc tương đương)
|
Khớp háng toàn phần có xi măng Pannon-C bao gồm: Ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon, xi măng ngoại khoa, bơm xi măng.
|
Sanatmetal
|
Hungary
|
57,069,100
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
69
|
Bộ khớp háng toàn phần có 1/2 xi măng: HYBRID CMT: Ổ cối INFIT; Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13”; Chỏm HEAD: Chuôi CMT; Nút ống tủy: nút trung tâm; Xi măng kết xương; Ống bơm xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. (Hoặc tương đương)
|
Bộ khớp háng toàn phần có 1/2 xi măng: HYBRID CMT: Ổ cối INFIT; Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13”; Chỏm HEAD: Chuôi CMT; Nút ống tủy: nút trung tâm; Xi măng kết xương; Ống bơm xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside.
|
Xinrong- Best (XBEST)
|
LD Đức - Trung Quốc
|
53,490,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
70
|
Bộ khớp háng toàn phần có xi măng: CHANLEY CMT: Ổ cối POLY; CMT; Chỏm HEAD; Chui CMT; Nút trung tâm; Nút ống thủy; Xi măng kết xương; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. (Hoặc tương đương)
|
Bộ khớp háng toàn phần có xi măng: CHANLEY CMT: Ổ cối POLY; CMT; Chỏm HEAD; Chui CMT; Nút trung tâm; Nút ống thủy; Xi măng kết xương; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside.
|
Xinrang- Best (XBEST)
|
LD Đức - Trung Quốc
|
46,495,400
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2016
|
V
|
Khớp háng chưa xác định do thiếu thông tinKhớp háng chưa xác định do thiếu thông tinKhớp háng chưa xác định do thiếu thông tinKhớp háng chưa xác định do thiếu thông tinKhớp háng chưa xác định do thiếu thông tinKhớp háng chưa xác định do thiếu thông tinKhớp háng chưa xác định do thiếu thông tinKhớp háng chưa xác định do thiếu thông tinKhớp háng chưa xác định do thiếu thông tinKhớp háng chưa xác định do thiếu thông tin
|
71
|
Bộ khớp háng thay lại REVISION MRP- MRS-Comfort không xi măng loại chuôi 140/200/230mm hoặc tương đương.
|
Bộ Khớp Háng Thay Lại Revision Mrp- Mrs- Comfort Không Xi Măng Loại Chuôi 140/200/230Mm
|
Peter - Brehm/Implancast
|
Đức
|
158,900,000
|
10
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
71
|
Bộ khớp háng thay lại REVISION MRP- Phoenix không xi măng loại chuôi 140/200/230mm hoặc tương dương.
|
Bộ Khớp Háng Thay Lại Revision Mrp- Phoenix Không Xi Măng Loại Chuôi 140/200/230Mm
|
Peter - Brehm/lmplancast
|
Đức
|
108,000,000
|
10
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
KX
|
Khớp háng toàn phần nhân tạo Trilogy IT - M/L không xi măng
|
|
Zimmer
|
Mỹ
|
92,000,000
|
3
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
261/QĐ-BVT ngày 23/2/2022
|
10/03/2017
|
KX
|
Khớp háng toàn phần nhân tạo Trilogy - M/L Ceramic/PE. Crosslinked không xi măng
|
|
Zimmer
|
Mỹ
|
71,800,000
|
25
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
261/QĐ-BVT ngày 23/2/2021
|
10/03/2017
|
KX
|
Khớp háng toàn phần không xi măng S,Ceramic (Cemenless Hip System)
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng S,Ceramic (Cemenless Hip System)
|
Stryker
|
Mỹ/Châu Âu
|
65,000,000
|
20
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
KX
|
Khớp háng toàn phần nhân tạo ML & Trilogy không xi măng
|
|
Zimmer
|
Mỹ
|
62,800,000
|
50
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
261/QĐ-BVT ngày 23/2/2020
|
10/03/2017
|
KX
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy - M/L Cerarnic/PE, Crosslinked (CoPE.) hoặc tương đương.
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Trilogy - Versys Ceramic/Pe. Crosslinked (Cope.), Bao Gồm:
- Ố Cối Trilogy: 1 Cái
- Lót Ổ Cối Crosslinked Đk Dùng Chỏm 32Mm: 1 Cái
- Cuống Khớp Versys Fmt: 1 Cái
- Đầu Chỏm Ceramic Đk 32Mm: 1 Cái
- Vít Ổ Cối: 3 Cái
|
Zimmer
|
Mỹ/ Châu Âu
|
60,000,000
|
40
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
XX
|
Khớp háng toàn phần không xi măng cuống khớp thường
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Versys Fmt & Trilogy
|
Zimmer
|
Mỹ
|
50,300,000
|
45
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1476/QĐ-BVT
|
23/12/2016
|