PHỤ LỤC 4
DANH MỤC VÀ GIÁ KHỚP HÁNG NHÂN TẠO THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
STT
|
Tên VTYT
|
Tên thương mại
|
Hãng sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Đơn giá
|
Số lượng
|
Tên đơn vị
|
Tỉnh
|
Số QĐ
|
Ngày công bố
|
I
|
Khớp háng bán phần không xi măng
|
1
|
Bộ khớp háng bán phần không xi măng
|
Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Modular Neck
|
Microport Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
43,200,000
|
20
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
1
|
Khớp háng bán phần không xi măng cổ rời Modular Neck hoặc tương đương.
|
Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Cổ Rời Modular Neck
|
Microport Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
38,000,000
|
20
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
2
|
Khớp háng bán phần không xi măng, loại Synergy
|
Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Tandem Synergy
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
47,000,000
|
10
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
2
|
Khớp háng lưỡng cực không xi măng - TANDEM CONQUESTTX
|
Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Tandem Conquest
|
Smith&Nephew
|
Mỹ/Đức
|
38,000,000
|
3
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
3
|
Khớp háng bán phần không xi măng KORUS
|
Khớp Háng Bán Phần Không Xi Măng Ks
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
45,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
4
|
Khớp háng bán phần không xi măng loại UHL-PAVI
|
Khớp Háng Bán Phần Không Xi Măng Loại Uhl-Pavi.
Uhl-Pavi Bipolar Cementless Hip
|
Groupe Lepine
|
Pháp
|
45,300,000
|
20
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
5
|
Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng Titan-Niobium; chòm 22mm hoặc 28mm.
|
Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Chuôi Dài, Vòng Khóa Đàn Hồi Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chòm 22Mm Hoặc 28Mm
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
65,000,000
|
5
|
Bvdk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
5
|
Khớp háng bán phần không xi măng, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng Titan-Niobium; chòm 22mm hoặc 28mm.
|
Khớp Háng Bán Phần Không Xi Măng, Vòng Khóa Đàn Hồi Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chòm 22Mm Hoặc 28Mm.
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
45,000,000
|
5
|
Bvđk Đồng Nai
|
Đồng Nai
|
2359/QĐ-BVĐKĐN
|
17/10/2016
|
6
|
Khớp háng bán phần không xi măng
|
|
Zimmer
|
|
58,320,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
7
|
Khớp háng bán phần không xi măng ML
|
|
Zimmer
|
|
61,182,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
8
|
Khớp háng bán phần Bipolar không xi măng kiểu Karey HA - phủ Hydroxyl Apatide kích thích hình thành xương
|
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
43,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
9
|
Khớp háng bán phần Bipolar không xi măng loại chuôi dài Revision R HA - phủ Hydroxyl Apatide kích thích hình thành xương
|
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
54,000,000
|
|
Ttms Tài Sản Còng
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
10
|
Khớp bán phần nhân tạo các loại
|
Khớp háng bán phần không xi măng loại chuôi dài. Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi, Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Nút chặn, Ống trộn, Dẫn Iưu vết mổ
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
56,349,206
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
11
|
Khớp bán phần nhân tạo các loại
|
Khớp háng bán phần không xi măng Pannon-CL bao gồm: Đầu chỏm Bipolar, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL
|
Sanatmetal
|
Hungary
|
62,700,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
12
|
Khớp bán phần nhân tạo các loại
|
Bộ khớp háng bán phần lưỡng cực không xi măng SEMI H.A TAPFIX: Đầu chỏm lưỡng cực Bipolar có lót & khóa chống trật 13': Chỏm HEAD; Chuôi H.A TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ốpside
|
Xinrong- Best (XBEST)
|
LD Đức - Trung Quốc
|
42,295,000
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
II
|
Khớp háng bán phần có xi măng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Khớp háng bán phần có xi măng loại UHL-PAVI
|
Khớp Háng Bán Phần Có Xi Măng Loại Uhl-Pavi
Uhl-Pavi Bipolar Cemented Hip
|
Groupe Lepine
|
Pháp
|
37,350,000
|
10
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
14
|
Khớp háng bán phần có xi măng CPT
|
|
Zimmer
|
|
43,956,000
|
1
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
15
|
Khớp háng bán phần không có xi măng cổ rời, loại Modular Neck
|
Khớp Háng Bán Phần Không Có Xi Măng Cổ Rời, Loại Modular Neck
|
Microport Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
44,200,000
|
10
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
16
|
Khớp háng bán phần có xi măng, khóa đàn hồi chuôi bằng High Nitrogen Stainless Steel 127 độ hoặc 135 độ, bề mặt nhẵn bóng như gương, cạnh bầu dục, đầu gắn chỏm 12/14mm có khía, góc 5A42mch30'; chỏm 22mm hoặc 28mm.
|
Khớp Háng Bán Phần có xi Măng Quadra
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
38,000,000
|
13
|
Sở Y tế
|
Hồ Chí Minh
|
6178/QĐ-Sở Y Tế
|
01/11/2016
|
16
|
Khớp háng bán phần có xi măng, khóa đàn hồi, chuôi bằng high nitrogen stainless Steel, loại Quadra
|
Khớp Háng Bán Phần Có Xi Măng Quadra Cbi
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
39,000,000
|
35
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
16
|
Khớp háng bán phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Bipolar Hip System)
- Vỏ đầu chòm
- Cuống khớp
- Chỏm khớp
- Nút định vị trung tâm
- Nút ống tủy
- Dụng cụ bơm xi măng
- Xi măng
|
Khớp Háng Bán Phần Có Xi Măng S, Quadra (Quadra Cemented Bipolar Hip System)
|
Medacta
|
Thụy Sĩ
|
29,000,000
|
20
|
Sở Y tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
17
|
Khớp háng bán phần, loại có xi măng, chuôi dài
|
Exeter Bipolar Cemented
|
Stryker
|
Mỹ/ Ireland
|
48,000,000
|
20
|
Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
17
|
Khớp háng bán phần Bipolar có xi măng loại chuôi dài Exeter
|
Khớp Háng Bán Phần Bipolar Có Xi Măng: Loại Chuôi Dài Exeter
|
Stryker
|
Mỹ/ Pháp/ Ireland
|
46,000,000
|
5
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
17
|
Khớp háng bán phần, loại có xi măng
|
Exeter Bipolar
|
Stryker
|
Mỹ/ Ireland
|
43,000,000
|
12
|
Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội
|
Hà Nội
|
67/QĐ-BVĐHYHN
|
08/02/2017
|
18
|
Bộ khớp háng bán phần có cement 01 bộ bao gồm:
|
|
Johnson & Johnson
|
Mỹ
|
48,239,880
|
2
|
Ttms Tài Sản Công
|
Hà Nội
|
05/TS
|
28/12/2016
|
19
|
Khớp bán phần nhân tạo các loại
|
Khớp háng bán phần có xi măng Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi, Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Xi măng, Nút chặn, Ống trộn, Dẫn lưu vết mổ
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
38,095,238
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
20
|
Khớp bán phần nhân tạo các loại
|
Khớp háng bán phần có xi măng loại chuôi dài. Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi, Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Xi măng, Nút chặn, Ống trộn, Dẫn lưu vết mổ
|
Surgival
|
Tây Ban Nha
|
52,307,692
|
1
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
21
|
Khớp bán phần nhân tạo các loại
|
Bộ khớp háng bán phần lưỡng cực có xi măng SEMI CMT: Đầu chỏm lưỡng cực Bipolar có lót & khóa chống trật 13’; Chỏm HEAD; Chuôi CMT; Nút trung tâm; Nút ống tủy, Xi măng kết xương; Ống bơm xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ốpside
|
Xinrong-Best
|
LD Đức - Trung Quốc
|
44,995,500
|
2
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/7/2017
|
III
|
Khớp háng toàn phần không xi măng
|
22
|
Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Loại Chuôi Dài M/L
|
Zimmer
|
Mỹ
|
49,900,000
|
6
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
22
|
Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài TaperLoc (Bao gồm: Ổ cối, Đầu xương đùi, Cuống xương đùi)
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Loại Chuôi Dài 107-139Mn, M/L Taper
(Bao Gồm: Ổ cối, Đầu Xương Đùi, Cuống Xương Đùi)
|
|
Mỹ
|
49,900,000
|
5
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
22
|
Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy & M/L Taper
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Trilogy,& M/L Taper
|
Zimmer
|
Mỹ
|
42,000,000
|
5
|
Sở Y Tế
|
Phú Yên
|
269/QĐ-Sở Y Tế
|
27/04/2017
|
23
|
Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on ceramic
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Ceramic On Ceramic
|
Consensus
|
Mỹ
|
56,000,000
|
10
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
23
|
Khớp háng toàn phần không Xi măng, 2 tâm vận động toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, loại Korus
|
Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, 2 Tâm Vận Động Toàn Bộ Bề Mặt Phủ Lớp Ha Osprovit, Góc Cổ Thân 135 Độ, 125 Độ, Loại Korus
|
Consensus
|
Mỹ
|
48,500,000
|
55
|
Đại Học Y Dược
|
Hồ Chí Minh
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
07/12/2016
|
24
|
Khớp háng toàn phần cổ rời Modular Neck hoặc tương đương chuôi dài không xi măng
|
Khớp Háng Toàn Phần Cổ Rời Modular Neck Chuôi Dài Không Xi măng
|
Microport Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
57,000,000
|
10
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
24
|
Khớp háng toàn phần cổ rời Modular Neck không xi măng hoặc tương đương.
|
Khớp Háng Toàn Phần Cổ Rời Modular Neck Không Xi Măng
|
Microport Orthopedics Inc
|
Mỹ/Châu Âu
|
48,500,000
|
20
|
Bv Tw Huế
|
Thừa Thiên Huế
|
158/QĐ-BVH
|
23/9/2016
|
25
|
Khớp háng toàn phần nhân tạo Versys FMT & Trilogy chuôi dài không xi măng
|
|
Zimmer
|
Mỹ
|
66,000,000
|
1
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
261/QĐ-BVT ngày 23/2/2019
|
10/03/2017
|
25
|
Khớp háng toàn phần nhân tạo Versys FMT& Trilogy không xi măng
|
|
Zimmer
|
Mỹ
|
53,000,000
|
10
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
261/QĐ-BVT ngày 23/2/2018
|
10/03/2017
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |