B. Braun
Malaysia
|
17,800
|
45,000
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
50,000
|
Bệnh viện Sán nhi Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B, Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
500
|
Trung tâm y tế huyện Kim Động
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
1,000
|
Trung tâm y tế huyện Mỹ Hào
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
2,500
|
Trung tâm y tế huyện Tiên Lữ
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
10,000
|
Trung tâm y tế huyện Văn Giang
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
5,000
|
Trung tâm y tế huyện Văn Lâm
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
6,000
|
Trung tâm y tế huyện Phù Cừ
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,800
|
5,000
|
Trung Tâm Y tế huyện Yên Mỹ
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn (các cỡ)
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,600
|
240,000
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Đắk Lắk
|
Đắk Lắk
|
1295/QĐ-BVT
|
11/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,010
|
209,600
|
SYT
|
Lạng Sơn
|
2847/QĐ-SYT
|
27/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,000
|
3,000
|
SỞ Y TẾ NAM ĐỊNH, BV ĐK XUÂN TRƯỜNG
|
Nam Định
|
33/QĐ-BVXT
|
30/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn tĩnh mạch cỡ 22G
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,000
|
100
|
Bệnh viện ĐK Nam Trực
|
Nam Trực
|
09/QĐ-BVNT
|
19/01/2017
|
Xác định tên thương mại
|
5a
|
Kim luồn TM an toàn các số
|
B. Braun
|
Malaysia
|
17,000
|
18,000
|
Sở y tế Nam định/ Bệnh viện Phụ Sản
|
Nam Định
|
21A/QĐ-BVPS
|
20170124
|
Xác định tên thương mại
|
5b
|
Kim luồn tĩnh mạch 24G
|
B. Braun
|
Goldsun/
|
21,000
|
950
|
BV YHCT TW
|
GĐB
|
510/QĐ-BVYHCTTW
|
9/9/2016
|
Xác định tên thương mại, tên nước sx
|
6
|
Kim luồn tĩnh mạch 22G
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
16,000
|
11,700
|
BV YHCTTW
|
GĐB
|
510/QĐ-BVYHCTTW
|
9/9/2016
|
|
6
|
Kim luồn mạch máu
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
15,800
|
500
|
Bệnh viện da khoa tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
333/QĐ-BVT
|
10/3/2017
|
|
6
|
Kim luồn mạch máu
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
15,800
|
20,000
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
333/QĐ-BVT
|
10/3/2017
|
|
6
|
Kim luồn mạch máu
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
15,800
|
30,000
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
333/QĐ-BVT
|
10/3/2017
|
|
6
|
Kim luồn mạch máu
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
15,800
|
400
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định
|
Tỉnh Nam Định
|
333/QĐ-BVT
|
10/3/2017
|
|
6
|
Kim luồn tĩnh mạch (các số) Nipro
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
15,435
|
76,400
|
Sở Y Tế
|
Hà Giang
|
873/QĐ-SYT
|
10/10/2016
|
|
6
|
Kim luồn tĩnh mạch
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
14,500
|
1,600
|
Bệnh viện đa khoa công an tỉnh Nam Định
|
Nam Định
|
153/QĐ-CAT
|
10/2/2017
|
|
6
|
Kim luồn mạch máu số 18-20-22-24
|
Nipro
|
Nhật Bản
|
12,915
|
219,969
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
|
7a
|
Kim luồn mạch máu an toàn hai lần Rapid flash
|
Troge medical
|
Đức
|
15,750
|
175,000
|
SYT HD
|
HAI DUONG
|
1464/QĐ-SYT
|
24/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
7b
|
Troge Venocath Plus
|
Troge medical
|
Đức
|
8,000
|
2,700
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
7b
|
Troge Venocath Plus
|
Troge medical
|
Đức
|
7,400
|
180
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
8
|
Kim luồn mạch máu an toàn có cánh, có cửa bơm thuốc các loại, các cỡ
|
Hi-tech Medicare
|
Ấn độ
|
8,000
|
5,500
|
Sở Y Tế
|
Hà Giang
|
873/QĐ-SYT
|
10/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
8
|
Kim luồn tĩnh mạch Hi-Flon
|
Hi-tech Medicare
|
Ấn độ
|
6,800
|
4,005
|
SYT
|
Vĩnh Phúc
|
6676
|
26/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
9
|
Kim luồn số 24
|
Exelint
|
Mỹ
|
15,200
|
34,397
|
SYT
|
Đăk Nông
|
783/QĐ-SYT
|
20/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
9
|
Kim luồn các số
|
Exelint
|
Mỹ
|
12,200
|
35,722
|
SYT
|
Đăk Nông
|
783/QĐ-SYT
|
20/12/2016
|
Xác định tên thương mại
|
10
|
Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G
|
Romed
|
Hà Lan
|
8,400
|
10,000
|
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
10
|
Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G
|
Romed
|
Hà Lan
|
8,400
|
2,500
|
Bệnh viện YHCT tỉnh Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
10
|
Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G
|
Romed
|
Hà Lan
|
8,400
|
100
|
Trung tâm y tế huyện Ân Thi
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
10
|
Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G
|
Romed
|
Hà Lan
|
8,400
|
500
|
Trung tâm y tế thành phố Hưng Yên
|
Hưng yên
|
QĐ/201-BV
|
26/9/2016
|
Xác định tên thương mại
|
10
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số Surshield Surflo II
|
Romed/ Narang Medical
|
Hà Lan/ Ấn Độ
|
7,600
|
300
|
Sở Y tế
|
Thanh Hóa
|
338/QĐ-SYT
|
27/07/2016
|
|
11
|
Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số
|
Terumo
|
Nhật Bản
|
19,950
|
9,150
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
Xác định tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn tĩnh mạch 22G
|
Terumo
|
Philipin
|
17,000
|
2,000
|
TTYT Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
123/QĐ-TTYT
|
24/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn TM số 20
|
Terumo
|
Philipin
|
16,800
|
6,000
|
TTYT huyện Văn Yên
|
Yên Bái
|
52/QĐ-TTYT
|
20/3/2017
|
Xác định tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn TM số 22
|
Terumo
|
Philipin
|
16,800
|
15,000
|
TTYT huyện Văn Yên
|
Yên Bái
|
52/QĐ-TTYT
|
20/3/2017
|
Xác định tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn Tĩnh mạch số 20G
|
Terumo
|
Philipin
|
16,000
|
800
|
TTYT Thành phố Yên Bái
|
Yên Bái
|
123/QĐ-TTYT
|
24/11/2016
|
Xác định tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn tĩnh mạch catheter G22x1
|
Terumo
|
Philipin
|
15,000
|
5,000
|
SYT
|
Thái Bình
|
192/QĐ-SYT
|
03/5/2017
|
Xác định tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn tĩnh mạch các số
|
Terumo
|
Philipin
|
9,500
|
117,100
|
SYT
|
Điện Biên
|
09/QĐ-SYT
|
9/1/2017
|
Xác định tên thương mại
|
12a
|
Kim luồn tĩnh mạch các số
|
Terumo
|
Philipin
|
9,450
|
82,450
|
Sở Y tế
|
Hà Giang
|
873/QĐ-SYT
|
10/10/2016
|
Xác định tên thương mại
|
12b
|
Surflo Terumo-Philippin
|
Terumo
|
Philipin
|
15,000
|
500
|
TTYT huyện Đầm Hà
|
Quảng Ninh
|
110/QĐ-TTYT
|
10/4/2017
|
|
12b
|
Surflo I.V. Catheter
(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)
|
Terumo
|
Philipin
|
13,000
|
3,500
|
Đại học Y dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
12b
|
Surflo I.V. Catheter
(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)
|
Terumo
|
Philipin
|
13,000
|
15,000
|
Đại học Y dược
|
Tp.HCM
|
2714/QĐ-BVĐHYD
|
7/12/2016
|
|
12b
|
Surflo I.V. Catheter
(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)
|
Terumo
|
Philipin
|
13,000
|
8,000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |