BẢng phụ LỤc mức thu phí thử nghiệM, Đo lưỜng và LỆ phí tiêu chuẩN Đo lưỜng chất lưỢNG



tải về 7.98 Mb.
trang21/24
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích7.98 Mb.
#1861
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

LĨNH VỰC : VI SINH





STT

Tên sản phẩm - chỉ tiêu

Số lượng

Phương pháp thử

Th.gian ngày

Đơn giá 1000đ

Ghi chú

1

HẢI SẢN

2 kg




7







1.1

Coliform tổng

100g

BS 5763: 1991

Part 2





60













BS 5763: 1994

Part 8





60




1.2

Escherichia coli

100g

Sanofi SDP 07/1-07 (1993)




80




1.3

Salmonella

500g

BS 5763 : 1993

Part 4





150




1.4

Shigella

500g

TCVN 5287: 1994




60




1.5

Staphylococcus Aureus

100g

AOAC 2000

(987.09)





60




1.6

Tổng số vi sinh vật

100g

AOAC 2000

(966.23)





60




1.7

Vibrio Cholerae

500g

AOAC 2000

(988.20)

60




1.8

Vibrio Parahaemolyticus

500g

BS 5763 :1991

Part 14

60




1. 9

Listeria

500g

NF V 08-055 (1983)




100




1.10

Coliform phân

100g

FAO FNP 14/4




60




1.11

Tổng số bào tử nấm men - mốc

100g

TCVN 5166: 1990




60




2

TRÀ - CÀFÊ - THUỐC LÁ

400g




5







2.1

Coliform

100g

BS 5763 : 1991

Part 2





60




2.2

Tổng số vi sinh vật

100g

AOAC 2000

(966.23)





60




2.3

Nấm, mốc độc

200g

3 QTTN 171: 1995




60




2.4

Escherichia coli

100g

FAO FNP 14/4-1992




60




2.5

Vi khuẩn gây bệnh đường ruột

100g

BS 5763: 1991




60




2.6

Tổng số bào tử nấm men - mốc

100g

TCVN 5166: 1990




60




3

ĐƯỜNG - MẬT - SẢN PHẨM TỪ ĐƯỜNG

500g




10







3.1

Clostridium Perfringens

100g

AOAC 2000

(976.30)





60













TCVN 4991 - 1989










3.2

Escherichia coli

100g

Sanofi SDP 07/1-07 (1993)




80













TCVN 5155-1990










3.3

Men

200g

FAO FNP 14/4

(p. 230) - 1992

60













GS 2/3-47 (1998)

ICUMSA

60




3.4

Nấm, mốc

200g

FAO FNP 14/4

(p. 230) - 1992

60













GS 2/3-47 (1998)

ICUMSA

60




3.7

Tổng số vi sinh vật > 10

100g

GS 2/3-43 (1998)

ICUMSA

60













TCVN 5165-1990



















TCVN 5667-1992



















GS 2/3-41 (1998)

ICUMSA





60

Định giá tương ứng

3.9

Staphylococcus Aureus

100g

TCVN 5156-1990




60













TCVN 5287: 1990










3 .10

Salmonella

500g

TCVN 5153-1990




60













TCVN 4829 - 1989



















TCVN 5287- 1994










3 .11

Coliforms

100g

FAO FNP 14/4




60













TCVN 4883- 1993










3.12

Tổng số bào tử nấm men - mốc

100g

TCVN 5166-1990




60




4

THỨC ĂN GIA SÚC

800g




7







4.1

Escherichia coli

100g

Sanofi SDP 07/1-07 (1993)




80




4.2

Shigella

200g

TCVN 5287: 1994




60




4.3

Staphylococcus Aureus

100g

AOAC 2000

(987.09)

60




4.4

Vibrio Cholerae

200g

AOAC 2000

(988.20)

60




4.5

Vibrio Parahaemolyticus

200g

BS 5763 :1991

Part 14

60




4.6

Nấm, mốc độc

200g

3 QTTN 171: 1995




60




4.7

Salmonella

500g

TCVN 4829-89



















TCVN 5287: 1994




60













TCVN 5750-93




60




4.8

Aspergillusflavus

200g

FAO FNP 14/4(p.223)-1992










4.9

Sâu, bọ, mọt sống

100g

TCVN 1540-86




60




5

PHÂN VI SINH

600g




7







5.1

Vi khuẩn chuyển hóa photpho

200g

TCVN 6167: 1996




60




5.2

Vi khuẩn cố định đạm tự do

200g

TCVN 6166: 1996




60




5.3

Vi khuẩn gây bệnh đường ruột (định lượng)

100g

BS 5763 :1991

Part 10





60




5.4

Vi khuẩn phân giải xenlulô

200g

TCVN 6168: 1996




60




5.5

Vi khuẩn nốt sần

200g

3 QTTN 173: 1996




60




5.6

Tổng số nấm phân giải xenlluloza

200g

TCVN 6168: 1996




60




5.7

Tổng số vi khuẩn, xa khuẩn phân giải xenlluloza

200g

TCVN 6167: 1996




60




5.8

Tổng số vi sinh vật phân giải các hợp chất photpho vô cơ khó tan

200g

TCVN 6167: 1996




60




5.9

Tổng số vi sinh vật phân giải các hợp chất photpho hữu cơ khó tan

200g

TCVN 6167: 1996




60




5 .10

Tổng số vi sinh vật cố định ni tơ sống cộng sinh

200g

3 QTTN 173 - 96 TCVN 6166 - 96




60




5 .11

Tổng số vi sinh vật cố định ni tơ sống tự do

200g

TCVN 6166: 1996




60




5.12

Tổng số vi sinh vật cố định ni tơ sống hội sinh

200g

TCVN 6166: 1996




60




5.13

Tổng số vi sinh vật đang ngủ

200g

TC 010/QĐ-TN




60




5.14

Tổng số vi sinh vật hoạt động

200g

TC 010/QĐ-TN




60




6

NƯỚC GIẢI KHÁT, CÁC THỨC UỐNG CHẾ BIẾN TỪ TRÁI CÂY, NGŨ CỐC

800ml




7







6.1

Clostridium Perfringens

100ml

AOAC 2000

(976.30)





60




Каталог: WebMedia -> file -> Van%20ban%20phap%20luat
file -> CẬp nhật ngàY 28/8/2012 Phụ lục 1
file -> Tcn 68 – 227: 2006 DỊch vụ truy nhập internet adsl
file -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở khoa học và CÔng nghệ Độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
file -> Giới thiệu về 5S
file -> 6 sigma vớI 7 LỢI Ích vàNG
file -> Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
file -> VỀ trang thiết bị, phụ trợ VÀ phưƠng tiện sử DỤng trong pha chế, TỒn trữ VÀ VẬn chuyển etanol, XĂng sinh họC (XĂng e5, E10) TẠi kho xăng dầU
Van%20ban%20phap%20luat -> HƯỚng dẫn viết báo cáo khoa học tổng kết đề tài, dự án và báo cáo đánh giá giữa kỳ

tải về 7.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương