BẢng phụ LỤc mức thu phí thử nghiệM, Đo lưỜng và LỆ phí tiêu chuẩN Đo lưỜng chất lưỢNG



tải về 7.98 Mb.
trang18/24
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích7.98 Mb.
#1861
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   24

3.2.2

Chiều dài thuốc

100g

TCVN 4285: 1986




20




3.2.3

Độ ẩm

100g

AOAC 2000

(966.02)

40




3.2.4

Hàm lượng clo

100g

TCVN 4591:1991




60




3.2.5

Hàm lượng gluxít

100g

TCVN 4295:1986




60




3.2.6

Hàm lượng nicotine

100g

AOAC 2000

(960.08)

100




3.2.7

Đường kính điếu

100g

TCVN 4285: 1986




20




3.2.8

Tỉ lệ bong hồ

100g

TCVN 4285: 1986




20




3.2.9

Tỉ lệ bụi trong sợi

200g

TCVN 4285: 1986




30




3.2.10

Tỉ lệ rỗ đầu

100g

TCVN 4285: 1986




20




3.2.11

Tro không tan trong axít HCl 10 %

100g

FAO FNP5/rev.1

(p.25)-1983

60




3.3

Trà

1 kg




7







3.3.1

Độ ẩm

100g

FAO FNP 14/7

(p.205)-1986

40




3.3.2

Hàm lượng bụi

400g

TCVN 5616: 1991

5

50




3.3.3

Hàm lượng cafein

100g

AOAC 2000(979.08)




250




3.3.4

Hàm lượng chất tan

100g

AOAC 2000 (920.104)




50




3.3.5

Hàm lượng tạp chất lạ

400g

TCVN 5615: 1991




30




3.3.6

Hàm lượng tạp chất sắt

400g

TCVN 5614: 1991




30




3.3.7

Hàm lượng tro tổng

100g

AOAC 2000 (920.100A)




50




3.3.8

Hàm lượng vụn

400g

TCVN 5616: 1991




30




3.3.9

Hàm lượng xơ

100g

FAO FNP 14/7

(p.230)-1986

60




3.3.10

Tro không tan trong axít HCl 10 %

100g

AOAC 2000 (920.100B)




60




4

Nhóm 4 : đường - mật - sản phẩm từ đường







7







4.1

Đường tinh luyện

2,5 kg




7







4.1.1

Độ màu ICUMSA

200g

FAO FNP 14/8

(p.101) - 1986

50













GS2/3-9 ICUMSA 1998




60




4.1.2

Độ ẩm

100g

Foodstuffs-EC 1994 (p.529)




40













GS 2/3-15 ICUMSA 1998




50




4.1.3

Hàm lượng đường khử

100g

FAO FNP 14/8

(p.94) - 1986






60













TCVN 1696-87



















GS2-6 ICUMSA 1998




60




4.1.4

Hàm lượng Quartery ammonium compound(QAC)

200g

AOAC 2000

(942.13)

250




4.1.5

Hàm lượng saccaro

200g

Foodstuffs-EC 1994 (p.552)




60













TCVN 1696-87










4.1.6

Hàm lượng sulfua dioxide(SO2)

100g

GS2/7-33 ICUMSA 1998




100




4.1.7

Hàm lượng chất không tan

1 kg

GS 2/3-19 (1996)

ICUMSA 1998

100




4.1.8

Hàm lượng tro sulfate

100g

Foodstuffs-EC 1994 (p.551)




60




4.1.9

Phản ứng tạo tủa




TC(NAGA.INTER)




100

























4.2

Kẹo

1 kg




7







4.2.1

Độ ẩm

100g

TCVN 4069: 1985




40




4.2.2

Hàm lượng axít

100g

TCVN 4073: 1985




40




4.2.3

Hàm lượng chất béo

100g

TCVN 4072: 1985




60




4.2.4

Hàm lượng đường khử tổng

100g

TCVN 4075: 1985




60













TCVN 4074: 1985










4.2.5

Hàm lượng tro tổng

100g

TCVN 4070: 1985




50




4.2.6

Khối lượng tịnh

400g

TCVN 4068: 1985




20




4.2.7

Tro không tan trong axít clohydric(HCl)10 %

100g

TCVN 4071: 1985




60




4.3

Mật ong

1 L




7







4.3.1

Độ axít

100ml

CODEX STAN12

1981

40




4.3.2

Độ ẩm

100ml

CODEX STAN12

1981

40




4.3.3

Hàm lượng chất khoáng

100ml

CODEX STAN12

1981

50




4.3.4

Hàm lượng glycerin

200ml

Cat N0148270-249041-1997 Boehringer Mannheim Paper




800




4.3.5

Hàm lượng hydroxymethylfuafural (H.M.F)

100ml

AOAC 2000

(980.23)

80




4.3.6

Hàm lượng đường khử

100ml

CODEX STAN12

1981

60













TCVN 5266-90










4.3.7

Hàm lượng prolin

200ml

AOAC 2000

(979.20)

200




4.3.8

Hàm lượng protein

100ml

FAO FNP 14/7

(p.221) - 1986

60













TCVN 5265-90










4.3.9

Hàm lượng saccaro

100ml

CODEX STAN12

1981





120













TCVN 5269-90










4.3.10

Hàm lượng tạp chất

100ml

CODEX STAN12

1981





50













TCVN 5264-90










4.3.11

Hoạt lực diaxta

100ml

CODEX STAN12

1981

100




4.3.12

Tỷ khối

400ml

FAO FNP 5/Rev.1 (p.103) - 1983




40




4.4

Mật rỉ

500g













4.4.1

Hàm lượng đường tổng

100g

AOAC 2000

(968.28)





80




4.4.2

Độ Brix

400g

3QTTN 83: 1988




40




5

Каталог: WebMedia -> file -> Van%20ban%20phap%20luat
file -> CẬp nhật ngàY 28/8/2012 Phụ lục 1
file -> Tcn 68 – 227: 2006 DỊch vụ truy nhập internet adsl
file -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở khoa học và CÔng nghệ Độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
file -> Giới thiệu về 5S
file -> 6 sigma vớI 7 LỢI Ích vàNG
file -> Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
file -> VỀ trang thiết bị, phụ trợ VÀ phưƠng tiện sử DỤng trong pha chế, TỒn trữ VÀ VẬn chuyển etanol, XĂng sinh họC (XĂng e5, E10) TẠi kho xăng dầU
Van%20ban%20phap%20luat -> HƯỚng dẫn viết báo cáo khoa học tổng kết đề tài, dự án và báo cáo đánh giá giữa kỳ

tải về 7.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương