|
|
trang | 2/24 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 7.98 Mb. | | #1861 |
| LĨNH VỰC HÀNG TIÊU DÙNG
STT
|
Tên sản phẩm - chỉ tiêu
|
Số lượng
|
Phương pháp thử
|
Th.gian ngày
|
Đơn giá 1000đ
|
Ghi chú
|
1
|
CAO SU
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Nhóm 1: Bao cao su tránh thai
|
1 chiếc
|
|
|
|
|
1.1.1
|
Thử lỗ thủng - phép thử rò nước
|
"
|
TCVN 6342 - 5 : 1998
|
3
|
5
|
|
|
Thử lỗ thủng - phép thử rò nước
|
"
|
ISO 4074-5 : 1996
|
3
|
5
|
|
1.1.2
|
Xác định chiều dài
|
"
|
TCVN 6342 - 2 : 1998
|
1
|
2,5
|
|
|
|
|
ISO 4074-2 : 1994
|
1
|
2,5
|
|
1.1.3
|
Xác định chiều rộng
|
"
|
TCVN 6342 - 3 : 1998
|
1
|
2,5
|
|
|
|
|
ISO 4074-3 : 1994
|
1
|
2,5
|
|
1.1.4
|
Xác định thể tích và áp suất nổ (sau lão hóa)
|
"
|
TCVN 6342 - 7 : 1998
|
5-9
|
10
|
|
|
|
|
ISO 4074-7 : 1996
|
5-9
|
10
|
|
1.1.5
|
Xác định thể tích và áp suất nổ (trước lão hóa)
|
"
|
ISO 4074-6 : 1996
|
5-9
|
8
|
|
|
|
|
TCVN 6342 - 6 : 1998
|
5-9
|
8
|
|
1.1.6
|
Khối lượng
|
"
|
52TC NTTB 01- 94
|
|
5
|
|
1.1.7
|
Khối lượng dầu bôi trơn
|
"
|
52TC NTTB 01- 94
|
|
20
|
|
1.1.8
|
Mức độ nhiễm bẩn
|
"
|
52TC NTTB 01- 94
|
|
5
|
|
1.1.9
|
Thử kéo đứt
|
"
|
52TC NTTB 01- 94
|
|
10
|
|
|
|
|
ISO 4074-9:1980/96
|
|
10
|
|
1.1.10
|
Thử kéo đứt(sau lão hoá)
|
"
|
52TC NTTB 01- 94
|
|
15
|
|
|
|
|
ISO 4074-9:1980/96
|
|
15
|
|
1.2
|
Nhóm 2: Cao su thiên nhiên
|
0,5 kg
|
|
|
|
|
1.2.1
|
Chỉ số duy trì độ dẻo
|
100 g
|
TCVN 6092: 1995
|
2
|
50
|
|
1.2.2
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ASTM D 3677 - 90
|
2
|
170
|
|
|
|
|
ISO 4650 : 1984
|
2
|
170
|
|
1.2.3
|
Độ dẻo đầu
|
100 g
|
TCVN 6092: 1995
|
2
|
40
|
|
1.2.4
|
Hàm lượng chất bẩn
|
100 g
|
TCVN 6089 : 1995
|
2
|
80
|
|
1.2.5
|
Hàm lượng chất bay hơi
|
100 g
|
TCVN 6088 : 1995
|
2
|
40
|
|
1.2.6
|
Hàm lượng nitơ
|
100 g
|
TCVN 6091 : 1995
|
3
|
50
|
|
1.2.7
|
Hàm lượng tro
|
100 g
|
TCVN 6087: 1995
|
2
|
60
|
|
1.3
|
Nhóm 3: Găng tay cao su
|
|
|
|
|
|
1.3.1
|
Độ kín nước của găng tay cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng 1 lần
|
1 chiếc
|
TCVN 6344: 1998
|
3
|
5
|
|
1.3.2
|
Độ kín nước của găng tay cao su khám bệnh sử dụng một lần
|
"
|
TCVN 6343: 1998
|
3
|
5
|
|
1.3.3
|
Kích thước găng tay cao su khám bệnh sử dụng 1 lần
|
"
|
TCVN
6343 : 1998
|
2
|
20
|
|
1.3.4
|
Kích thước găng tay cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng 1 lần
|
"
|
TCVN
6344 : 1998
|
2
|
20
|
|
1.3.5
|
Lão hóa cao su ở nhiệt độ cao
|
(20x20) cm
|
ISO
188 : 1982
|
7
|
30
|
|
1.3.6
|
Thử kéo đứt cao su
|
(20 x 20) cm
|
ISO
37 : 1994
|
2
|
50
|
|
1.4
|
Nhóm 4: Giày dép
|
02 đôi
|
|
|
|
|
1.4.1
|
Độ bám dính (thử kéo bóc) giữa đế và các chi tiết khác
|
1 chiếc
|
BS
5131: 1978
SECTION 5.4
|
1
|
50
/ 1 vị trí
|
|
1.4.2
|
Độ cứng shore
|
(10 x 10)
|
ISO
7619 : 1997
|
1
|
20
|
|
|
|
cm
|
TCVN
1595 : 1988
|
1
|
20
|
|
1.4.3
|
Độ kháng xé cao su
|
(20 x 20) cm
|
TCVN
1597 : 1987
|
2
|
40
|
|
1.4.4
|
Độ trương nở cao su (theo khối lượng hay thể tích) sau khi ngâm chất lỏng ở nhiệt độ bình thường
|
20 g
|
TCVN
2752 : 1978
|
2
|
30
|
|
1.4.5
|
Độ trương nở cao su (theo khối lượng hay thể tích) sau khi ngâm chất lỏng ở nhiệt độ cao trong ... ngày
|
20g
|
|
|
. + 30/ ngày
|
khi thử ở nhiệt độ cao
|
1.4.6
|
Khối lượng riêng cao su
|
(10 x 10) cm
|
ISO
2781 : 1988
|
1
|
30
|
|
1.4.7
|
Thử kéo đứt cao su
|
(20 x 20) cm
|
ISO
37 : 1994
|
2
|
50
|
|
|
|
cm
|
TCVN
4509 : 1988
|
2
|
50
|
|
1.5
|
Nhóm 5: Latex
|
1 L
|
|
|
|
|
1.5.1
|
Độ ổn định cơ học
|
0,5 L
|
TCVN
6316: 1997
|
2
|
100
|
|
|
|
|
ISO
35 : 1995
|
2
|
100
|
|
1.5.2
|
Độ kiềm
|
0,5 L
|
ISO
125 : 1990
|
2
|
50
|
|
|
|
|
TCVN
4857: 1997
|
2
|
50
|
|
1.5.3
|
Độ nhớt
|
0,5 L
|
TCVN
4859: 1997
|
1
|
50
|
|
1.5.4
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ASTM
D 3677 - 90
|
2
|
170
|
|
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ISO
4650 : 1984
|
2
|
170
|
|
1.5.5
|
Hàm lượng cao su khô
|
0,5 L
|
ISO
126 : 1995
|
2
|
50
|
|
|
|
|
TCVN
4858: 1997
|
2
|
50
|
|
1.5.6
|
pH
|
0,5 L
|
ISO
976 : 1996
|
1
|
30
|
|
|
|
|
TCVN
4860: 1997
|
2
|
30
|
|
1.5.7
|
Tổng hàm lượng chất rắn
|
0,5 L
|
ISO
124 : 1992
|
2
|
50
|
|
|
|
|
TCVN
6315: 1997
|
2
|
50
|
|
1.5.8
|
Trị số KOH
|
0,5 L
|
ISO
127 : 1995
|
2
|
50
|
|
|
|
|
TCVN
4856: 1997
|
2
|
50
|
|
1.6
|
Nhóm 6: Săm, lốp xe đạp
|
1 chiếc
|
|
|
|
|
1.6.1
|
Độ bám dính cao su đầu nối săm
|
1 chiếc
|
TCVN
1596 : 1988
|
1
|
20
|
|
1.6.2
|
Độ bền đứt mối nối săm
|
1 chiếc
|
TCVN
4509 : 1988
|
1
|
50
|
|
1.6.3
|
Độ bền kéo đứt sợi mành
|
1 chiếc
|
TCVN
5786 : 1994
|
2
|
30
|
|
1.6.4
|
Độ cứng Shore
|
(10 x 10) cm
|
ISO
7619 : 1997
|
1
|
20
|
|
|
|
cm
|
TCVN
1595 : 1988
|
1
|
20
|
|
1.6.5
|
Thử lão hóa cao su ở nhiệt độ cao
|
(20 x 20) cm
|
ISO
188 : 1982
|
7
|
30/ngày
|
|
1.6.6
|
Thử kéo đứt cao su
|
(20 x 20) cm
|
ISO
37 : 1994
|
2
|
50
|
|
|
|
cm
|
TCVN
4509 : 1988
|
2
|
50
|
|
1.6.7
|
Thử mài mòn (Akron)
|
(20 x 20) cm
|
TCVN
1594 : 1987
|
2
|
50
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|