|
|
trang | 6/24 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 7.98 Mb. | | #1861 |
| 5
SƠN
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Nhóm 21: Sơn alkyd
|
1 kg
|
|
|
|
|
5.1.1
|
Chỉ số axít
|
100 g
|
ASTM
D 1639 - 90
|
1
|
40
|
|
5.1.2
|
Đánh giá màng sơn dưới tác động của thời tiết nhân tạo
|
200 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
7-30
|
300
|
300/ngày
|
|
|
|
ASTM
D 822 - 89
|
1
|
300
|
|
5.1.3
|
Định danh resin tách từ sơn
|
100 g
|
ASTM
D 2621 - 87
|
3
|
300
|
|
5.1.4
|
Độ bám dính của màng
|
100 g
|
TCVN
2097: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 3359 - 93
|
|
|
|
5.1.5
|
Độ bóng quang học (góc của tia tới 60o)
|
100 g
|
TCVN
2101: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
JISK
5400 : 1990
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 523 - 89
|
2
|
30
|
|
5.1.6
|
Độ bền của màng đối với axít
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
50
|
|
5.1.7
|
Độ bền của màng đối với các hóa chất gia dụng
|
100 g
|
ASTM
D 1308 - 87
|
30
|
40
|
|
5.1.8
|
Độ bền của màng đối với kiềm
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
40
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
40
|
/1 loại hoá chất
|
|
|
|
ASTM
D 870 - 92
|
1
|
40
|
|
5.1.9
|
Độ bền của màng đối với nước muối
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
5
|
50
|
|
5.1.10
|
Độ bền của màng đối với nước sôi
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
50
|
|
5.1.11
|
Độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo
|
200 g
|
ISO
2809 : 1976
|
7-9
|
500
|
|
5.1.12
|
Độ bền uốn của màng
|
100 g
|
TCVN
2099: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
JISK
5400 : 1990
|
2
|
30
|
|
5.1.13
|
Độ bền va đập của màng
|
100 g
|
ASTM
D 2794 - 93
|
2
|
30
|
|
5.1.14
|
Độ bền va đập của màng sơn
|
100 g
|
TCVN
2100: 1993
|
2
|
30
|
|
5.1.15
|
Độ cứng cào của màng
|
100 g
|
ISO
10005 : 1995
|
2
|
30
|
|
5.1.16
|
Độ cứng con lắc màng
|
100 g
|
ASTM
D 4366 - 94
|
2
|
30
|
|
|
|
|
TCVN
2098: 1993
|
2
|
30
|
|
5.1.17
|
Độ mịn của sơn
|
100 g
|
ISO
1524 : 1983
|
1
|
20
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
20
|
|
|
|
|
ASTM
D 1210 - 79
|
1
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
2091: 1993
|
1
|
20
|
|
5.1.18
|
Độ nhớt Brookfield (ở 250C) của sơn, dung môi và các chất tương tự
|
500 mL
|
ASTM
D 2196 - 86
|
1
|
50
|
|
5.1.19
|
Độ nhớt quy ước của sơn
|
500 mL
|
TCVN
2092: 1993
|
1
|
30
|
|
5.1.20
|
Độ phủ
|
500 g
|
TCVN
2095: 1993
|
2
|
40
|
|
5.1.21
|
Hàm lượng bột màu trong sơn
|
200 g
|
ASTM
D 2371 - 85
|
3
|
60
|
|
5.1.22
|
Hàm lượng chất không bay hơi (tính theo thể tích)
|
100 g
|
ASTM
D 2697 - 86
|
7
|
200
|
|
5.1.23
|
Hàm lượng chất không bay hơi của sơn
|
100 g
|
ISO
1515 : 1973
|
1
|
40
|
|
|
|
|
JIS
K 5407 : 1990
|
1
|
40
|
|
|
|
|
ASTM
D 2369 - 93
|
1
|
40
|
|
5.1.24
|
Hàm lượng nhựa trong sơn
|
100 g
|
ASTM
D 2372 - 85
|
1
|
60
|
|
5.1.25
|
Khả năng chịu nhiệt của màng
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
3
|
120
|
|
|
|
|
ASTM
D 2485 - 91
|
3
|
300
|
|
5.1.26
|
Khả năng chịu nhiệt của màng (trong 24 giờ)
|
100 g
|
ASTM
D 2485 - 91
|
2
|
100
|
|
5.1.27
|
Khối lượng riêng của sơn
|
400 mL
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
40
|
|
5.1.28
|
Khối lượng riêng của sơn, vecni
|
100 mL
|
ASTM
D 1475 - 90
|
1
|
40
|
|
|
|
400 mL
|
ISO
2811 - 1 : 1997
|
|
|
|
5.1.29
|
Thời gian khô của sơn
|
100 g
|
ASTM
D 1640 - 83
|
2
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
2096: 1993
|
2
|
20
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
20
|
|
5.2
|
Nhóm 22: Sơn hệ cao su
|
1 kg
|
|
|
|
|
5.2.1
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ASTM
D 3677 - 90
|
2
|
300
|
|
5.2.2
|
Định danh resin tách từ sơn
|
100 g
|
ASTM
D 2621 - 87
|
3
|
300
|
|
5.2.3
|
Độ bóng quang học (góc của tia tới 600)
|
100 g
|
TCVN
2101: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 523 - 89
|
2
|
30
|
|
5.2.4
|
Độ bền của màng đối với kiềm
|
100 g
|
JIS
K 5639 : 1989
|
2
|
40
|
|
5.2.5
|
Độ bền của màng đối với nước muối
|
100 g
|
JIS
K 5639 : 1989
|
8
|
50
|
|
5.2.6
|
Độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo (nguồn đèn Xenon)
|
200 g
|
ISO
2809 : 1976
|
7-9
|
500
|
|
5.2.7
|
Độ bền uốn của màng
|
100 g
|
JIS
K 5639 : 1989
|
2
|
30
|
|
5.2.8
|
Độ mịn của sơn
|
100 g
|
ASTM
D 1210 - 79
|
1
|
20
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
20
|
|
|
|
|
ISO
1524 : 1983
|
1
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
2091: 1993
|
1
|
20
|
|
5.2.9
|
Hàm lượng chất không bay hơi (tính theo thể tích)
|
100 g
|
ASTM
D 2697 - 86
|
7
|
200
|
|
|
|
|
ISO
1515 : 1973
|
1
|
40
|
|
|
|
|
ASTM
D 2369 - 93
|
1
|
40
|
|
|
|
|
JIS
K 5407 : 1990
|
1
|
40
|
|
5.2.10
|
Khối lượng riêng của sơn
|
400 mL
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
40
|
|
5.2.11
|
Khối lượng riêng của sơn, vecni
|
400 mL
|
ISO
2811 - 1 : 1997
|
1
|
40
|
|
|
|
100 mL
|
ASTM
D 1475 - 90
|
1
|
40
|
|
5.2.12
|
Thời gian khô của sơn
|
100 g
|
ASTM
D 1640 - 83
|
2
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
2096: 1993
|
2
|
20
|
|
5.2.13
|
Thử phủ 2 lớp
|
200 g
|
JIS
K 5639 : 1989
|
2
|
50
|
|
5.3
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|