|
HÀM LƯỢNG KIM LOẠI (KỂ CẢ VI LƯỢNG) (THỰC PHẨM, PHÂN BÓN, THỨC ĂN GIA SÚC, POLYMER, NHỰA...)
|
trang | 14/24 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 7.98 Mb. | | #1861 |
| | 9
HÀM LƯỢNG KIM LOẠI (KỂ CẢ VI LƯỢNG) (THỰC PHẨM, PHÂN BÓN, THỨC ĂN GIA SÚC, POLYMER, NHỰA...)
|
100 g
|
|
1- 3
|
|
|
9.1
|
Hàm lượng kim loại (trừ thủy ngân và asen)
|
|
AAS (ASTM, ISO, AOAC, tài liệu...)
|
|
60
|
/nguyên tố
|
9.2
|
Hàm lượng thủy ngân, asen
|
|
AAS (ASTM, ISO, AOAC, tài liệu...)
|
|
80
|
/nguyên tố
|
9.3
|
Hàm lượng crôm (VI)
|
|
DIN 53314-1996
|
|
90
|
|
9.4
|
Hàm lượng kim loại dùng dầu đốt N2O-Air để xác định
|
|
AAS
|
|
80
|
|
10
|
CHẤT TẨY RỬA TỔNG HỢP - BỘT GIẶT
|
1 kg
|
|
3 - 7
|
|
|
10.1
|
Ngoại quan
|
|
TCVN 5720:1993
64 TCN 31-92
|
|
15
|
|
10.2
|
Hàm lượng nước
|
|
|
|
150
|
|
10.3
|
Hàm lượng nước và chất bay hơi
|
|
|
|
60
|
|
10.4
|
Hàm lượng cặn không tan trong nước
|
|
|
|
60
|
|
10.5
|
Hàm lượng chất tan trong cồn
|
|
|
|
80
|
|
10.6
|
Hàm lượng natri clorua tan trong cồn
|
|
|
|
50
|
|
10.7
|
Hàm lượng natri cacbonat (Na2CO3) tan trong cồn
|
|
|
|
50
|
|
10.8
|
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt
|
|
ISO 2271-1989
TCVN 5455:1998
|
|
200
|
|
10.9
|
Hàm lượng photpho (theo P2O5)
|
|
TCVN 5720:1993
TCVN 5489:1991
64 TCN 31 - 92
|
|
60
|
|
10.10
|
Độ pH của dung dịch
|
|
ASTM 1172-95
TCVN 5458:1991
|
|
30
|
|
10.11
|
Độ bọt của dung dịch 1%
|
|
TCVN 5720:1993
|
|
50
|
|
10.12
|
Thể tích cột bọt
|
|
64 TCN 31 - 92
|
|
30
|
|
10.13
|
Độ ổn định cột bọt sau 5 phút và 3 phút
|
|
TCVN 5720:1993
64 TCN 31 - 92
|
|
50
|
|
10.14
|
Khối lượng riêng (g/ml)
|
|
TCVN 5720:1993
64 TCN 31 - 92
|
|
20
|
|
10.15
|
Khối lượng đơn vị sản phẩm
|
|
TCVN 5720:1993
|
|
10
|
|
10.16
|
Hàm lượng oxy hoạt tính
|
|
TCVN 5490:1991
|
|
60
|
|
10.17
|
Thành phần hạt
|
|
ASTM D 502-89
TCVN 5459:1991
|
|
50
|
|
11
|
DỊCH TẨY CÓ CHỨA CLO
|
500 L
|
|
3- 5
|
|
|
11.1
|
Hàm lượng clo hữu hiệu
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
50
|
|
11.2
|
Hàm lượng sodium hypochlorite
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
60
|
|
11.3
|
Hàm lượng sodium clorate
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
60
|
|
11.4
|
Hàm lượng clo tổng
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
60
|
|
11.5
|
Hàm lượng clorua
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
50
|
|
11.6
|
Độ kiềm tổng (theo oxyt natri)
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
60
|
|
11.7
|
Hàm lượng kiềm tự do
|
|
ASTM D 2022-89
|
|
50
|
|
12
|
NƯỚC RỬA CHÉN DĨA VÀ DỤNG CỤ GIA ĐÌNH
|
500 L
|
TCVN 02-91 VNC dầu
TC 03-96 (P/S)
|
3- 5
|
|
|
12.1
|
Ngoại quan
|
|
|
|
15
|
|
12.3
|
Độ pH của dung dịch 5 %
|
|
|
|
30
|
|
12.4
|
Hàm lượng chất tan trong cồn 96%
|
|
|
|
70
|
|
12.5
|
Hàm lượng chất không tan trong nước
|
|
|
|
50
|
|
12.6
|
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt
|
|
|
|
170
|
|
12.7
|
Độ bọt
|
|
|
|
50
|
|
12.8
|
Thể tích cột bọt dung cịch 5 %
|
|
|
|
30
|
|
12.9
|
Tính ổn định theo nhiệt độ
|
|
|
|
60
|
|
12.10
|
Sai lệch thể tích trên một đơn vị sản phẩm
|
3 sản phẩm
|
|
|
10
|
|
13
|
XÀ PHÒNG
|
500 g
|
|
3- 5
|
|
|
13.1
|
Ngoại quan
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
10
|
|
13.2
|
Khối lượng bánh xà phòng
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
10
|
|
13.3
|
Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
|
|
AS 1878-76 ASTM D 460-91
|
|
60
|
|
13.4
|
Độ ẩm
|
|
ASTM D 460-91
|
|
80
|
|
13.5
|
Hàm lượng chất không tan trong nước
|
|
ASTM D 460-91
|
|
50
|
|
13.6
|
Hàm lượng chất không tan trong cồn etylic 95 %
|
|
ASTM D 460-91
|
|
80
|
|
13.7
|
Hàm lượng kiềm tổng qui ra Na2O
|
|
ASTM D 460-91
|
|
50
|
|
13.8
|
Hàm lượng kiềm tự do
|
|
ASTM D 460-91 TCVN 1557:1991
|
|
50
|
|
13.9
|
Hàm lượng acid tự do
|
|
ASTM D 460-91
|
|
50
|
|
13.10
|
Hàm lượng acid béo tự do
|
|
BS 1715 : 1989
|
|
60
|
|
13.11
|
Hàm lượng acid béo tổng
|
|
ASTM D 460-91
|
|
80
|
|
13.12
|
Hàm lượng acid béo
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
80
|
|
13.13
|
Hàm lượng clorua
|
|
ASTM D 460-91 BS 1715:1989
|
|
50
|
|
13.14
|
Hàm lượng natri clorua
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
50
|
|
13.15
|
Hàm lượng solicat
|
|
ASTM D 460-91
TCVN 1557:1991
|
|
60
|
|
13.16
|
Hàm lượng natri cacbonat
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
50
|
|
13.17
|
Hàm lương sunphat
|
|
ASTM D 460-91
|
|
50
|
|
13.18
|
Hàm lượng photphat
|
|
ASTM D 460-91
|
|
50
|
|
13.19
|
Điểm đông đặc của acid béo
|
|
ASTM D 460-91
TCVN 1557:1991
|
|
120
|
|
13.20
|
Hàm lượng chất béo chưa xà phòng hóa
|
|
ASTM D 460-91
|
|
80
|
|
13.21
|
Hàm lượng chất béo chưa xà phòng hóa
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
160
|
|
13.22
|
Hàm lượng chất hữu cơ không xà phòng hóa
|
|
ASTM D 460-91
|
|
160
|
|
13.23
|
Hàm lượng chất hữu cơ không xà phòng hóa
|
|
TCVN 1557:1991
|
|
80
|
|
13.24
|
Chỉ số acid của acid béo
|
|
ASTM D 460-91
|
|
100
|
|
13.25
|
Chỉ số iod của acid béo
|
|
ASTM D 460-91
TCVN 1557:1991
|
|
100
|
|
13.26
|
Hàm lượng borax (Na2B4O7)
|
|
ASTM D 460-91
|
|
60
|
|
13.27
|
Hàm lượng glycerin
|
|
ASTM D 460-91
|
|
60
|
|
13.28
|
Hàm lượng tinh bột
|
|
ASTM D 460-91
|
|
60
|
|
13.30
|
Hàm lượng đồng (Cu)
|
|
ASTM D 460-91
|
|
60
|
|
13.31
|
Thể tích bọt ban đầu của dung dịch 0,5% xà phòng
|
|
TCVN 1557-91
|
|
50
|
|
13.32
|
pH của dung dịch
|
|
ASTM D 1172 - 95
|
|
30
|
|
14
|
XÀ PHÒNG GỘI ĐẦU VÀ TẮM DẠNG LỎNG
|
500 g
|
TCVN 5817:1994
3 QTTN 136-90
|
5
|
|
|
14.1
|
Ngoại quan
|
|
|
|
20
|
|
14.2
|
Độ pH
|
|
|
|
30
|
|
14.3
|
Độ bọt
|
|
|
|
50
|
|
14.4
|
Thể tích cột bọt dung dịch 1% ở 50oC
|
|
|
|
30
|
|
14.5
|
Độ ổn định cột bọt sau 3 phút và 5 phút
|
|
|
|
50
|
|
14.6
|
Độ nhớt
|
|
|
|
50
|
|
14.7
|
Độ ổn định theo điều kiện nhiệt độ
|
|
|
|
50
|
|
14.8
|
Hàm lượng chất tan trong cồn
|
|
|
|
80
|
|
14.9
|
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt tan trong cồn
|
|
|
|
160
|
|
14. 10
|
Hàm lượng clorua
|
|
|
|
50
|
|
14.11
|
Hàm lượng sunphat
|
|
|
|
50
|
|
14.12
|
Hàm lượng kim loại gây độc (Pb, As)
|
|
|
|
140
|
|
14.13
|
Hàm lượng amoniac tự do
|
|
|
|
50
|
|
14.14
|
Khối lượng hoặc dung lượng sản phẩm
|
3 sản phẩm
|
|
|
10
|
|
15
|
VÔI
|
1 kg
|
ASTM C 25 - 95
JIS R 9011 - 64
|
3- 7
|
|
|
15.1
|
Lượng mất khi nung ở (900 đến 1000)oC
|
|
ASTM C 25 - 95
TCVN 141-98
|
|
60
|
|
15.2
|
Hàm lượng tạp chất
|
|
ASTM C 25-95
JIS R 9011-64
|
|
50
|
|
15.3
|
Hàm lượng chất không tan
|
|
ASTM C 25 - 95
JIS R 9011 - 64
TCVN 141-98
|
|
50
|
|
15.4
|
Hàm lượng silic và cặn không tan
|
|
ASTM C 25 - 95
JIS R 9011 - 64
TCVN 141-98
|
|
70
|
|
15.5
|
Hàm lượng oxyt silic (SiO2)
|
|
ASTM C 25 - 95
TCVN 141-98
|
|
70
|
|
15.6
|
Hàm lượng tổng oxyt nhôm & oxyt sắt (Al2O3 & Fe2O3)
|
|
JIS R 9011 - 64
|
|
80
|
|
15.7
|
Hàm lượng oxyt sắt ( Fe2O3)
|
|
ASTM C 25-95
TCVN 141-98
|
|
60
|
|
|
|
|
TCVN 141-98
|
|
|
|
|
|
|
AOAC - 97
|
|
|
|
15.8
|
Hàm lượng oxyt canxi (CaO)
|
|
ASTM C 25-95
JIS R 9011-64
|
|
50
|
|
15.9
|
Hàm lượng oxyt magie (MgO)
|
|
ASTM C 25-95
JIS R 9011-64
|
|
50
|
|
15.10
|
Hàm lượng anhydrit sunfuric (SO3)
|
|
ASTM C 25-95
JIS R 9011-64
|
|
60
|
|
15.11
|
Hàm lượng sulfur tổng (S)
|
|
ASTM C 25-95
JIS R 9011-64
|
|
60
|
|
15.12
|
Hàm lượng anhydrit photphoric (P2O5)
|
|
JIS R 9011 - 64
|
|
60
|
|
15.13
|
Hoạt tính
|
|
TCVN 3735:1985
|
35
|
650
|
|
16
|
THẠCH CAO
|
500 g
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
2 - 5
|
|
|
16.1
|
Hàm lượng nước tự do ở 45oC
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
70
|
|
16.2
|
Hàm lượng nước kết hợp ở (215÷230)oC
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.3
|
Hàm lượng silic & cặn không tan trong acid
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
TCVN 141-98
|
|
80
|
|
16.4
|
Độ mịn qua 1 cỡ rây
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.5
|
Hàm lượng oxyt canxi (CaO)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.6
|
Hàm lượng oxyt magie (MgO)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.7
|
Hàm lượng oxyt sắt & oxyt nhôm (Fe2O3 & Al2O3)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
80
|
|
16.8
|
Hàm lượng oxyt sắt (Fe2O3 )
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.9
|
Hàm lượng anhydrit sunfuric (SO3) hoặc sulfat canxi (CaSO4)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.10
|
Hàm lượng anhydrit sunfuric (SO3)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.11
|
Hàm lượng sulfat canxi (CaSO4)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.12
|
Hàm lượng clorua natri (NaCl)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
50
|
|
16.13
|
Hàm lượng sulfur (S)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.14
|
Hàm lượng sulfide (S-)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.15
|
Hàm lượng anhydrit cacbonic (CO2)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
50
|
|
16.16
|
Hàm lượng anhydrit photphoric (P2O5) tan trong nước
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
60
|
|
16.17
|
Hàm lượng kiềm tan trong nước
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
|
50
|
|
16.18
|
Hàm lượng axit tự do (qui ra H2SO4)
|
|
ASTM C 471-91
IS : 1288-73
JIS R 9101 - 65
|
1
|
50
|
|
17
|
THAN (NGUYÊN LIỆU)
|
1 kg
|
|
2 - 5
|
|
|
17.1
|
Độ ẩm
|
|
ASTM D 3173-87
ASTM D 2667-91
|
|
50
|
|
17.2
|
Độ ẩm tổng cộng
|
|
ASTM D 3302-91
|
|
50
|
|
17.3
|
Độ ẩm toàn phần
|
|
TCVN 172:1997
|
|
80
50
|
ppháp A ppháp B
|
17.4
|
Độ ẩm
|
|
ASTM 2667-91
|
|
50
|
|
17.5
|
Hàm lượng chất bốc
|
|
TCVN 174:1995
|
|
50
|
|
17.6
|
Hàm lượng tro (815oC x 7 phút)
|
|
TCVN 173:1995
|
|
50
|
|
17.7
|
Hàm lượng tro
|
|
ASTM D 3174-93
|
|
60
|
|
17.8
|
Hàm lượng lưu huỳnh tổng
|
|
ASTM D 3177-89
TCVN 175:1995
|
|
60
|
|
17.9
|
Nhiệt lượng
|
|
TCVN 200:1995
|
|
60
|
|
17.10
|
Tro tổng cộng
|
|
ASTM D 2866-94
|
|
60
|
|
17.11
|
Hàm lượng lưu huỳnh pyrit
|
|
TCVN 175:1995
|
|
60
|
|
17.12
|
Chỉ số iot cho than hoạt tính
|
|
ASTM D4607-94
|
|
160
|
|
18
|
SILICAT MAGIE
|
500 g
|
ASTM D 717-86
|
2 - 5
|
|
|
18.1
|
Lượng mất khi nung ở (900 - 1000)oC
|
|
ASTM D 717-86
|
|
50
|
|
18.2
|
Độ ẩm (105 - 110)oC
|
|
ASTM D 717-86
|
|
50
|
|
18.3
|
Hàm lượng chất tan trong nước
|
|
ASTM D 717-86
|
|
50
|
|
18.4
|
Cỡ hạt qua rây 325 (45 µm)
|
|
ASTM D 717-86
|
|
60
|
|
18.5
|
Hàm lượng oxyt silic (SiO2)
|
|
ASTM D 717-86
|
|
70
|
|
|
|
|
TCVN 141-98
|
|
|
|
18.6
|
Hàm lượng tổng oxyt nhôm & oxyt sắt (Al2O3 & Fe2O3)
|
|
ASTM D 717-86
|
|
80
|
|
18.7
|
Hàm lượng oxyt canxi (CaO)
|
|
ASTM D 717-86
|
|
60
|
|
18.8
|
Hàm lượng oxyt magie (MgO)
|
|
ASTM D 717-86
|
|
60
|
|
18.9
|
Độ kiềm hoặc acid
|
|
ASTM D 717-86
|
|
50
|
|
19
|
SILICAT NHÔM (KAOLIN)
|
500 g
|
ASTM D 718-86
|
3 - 5
|
|
|
19.1
|
Lượng mất khi nung (900 - 1000)oC
|
|
ASTM D 718-86
|
|
60
|
|
19.2
|
Độ ẩm (105÷ 110)oC
|
|
ASTM D 718-86
|
|
50
|
|
19.3
|
Hàm lượng chất tan trong nước
|
|
ASTM D 718-86
|
|
50
|
|
19.4
|
Cỡ hạt qua rây 325 (45 µm)
|
|
ASTM D 718-86
|
|
60
|
|
19.5
|
Hàm lượng oxyt silic (SiO2)
|
|
ASTM D 718-86
|
|
70
|
|
|
|
|
TCVN 141-98
|
|
|
|
19.6
|
Hàm lượng oxyt nhôm (Al2O3)
|
|
ASTM D 718-86
|
|
60
|
|
19.7
|
Hàm lượng oxyt sắt (Fe2O3)
|
|
ASTM D 718-86
|
|
60
|
|
19.8
|
Hàm lượng oxyt titan (TiO2)
|
|
ASTM D 718-86
|
|
60
|
|
20
|
ĐẤT, ĐẤT SÉT
|
500 g
|
|
2 - 5
|
|
|
20.1
|
Độ ẩm
|
|
TCVN 4196:1986
|
|
50
|
|
20.2
|
Hàm lượng oxyt silic (SiO2)
|
|
TCVN 4347:1986
|
|
70
|
|
|
|
|
TCVN 141-98
|
|
|
|
20.3
|
Hàm lượng oxyt titan (TiO2)
|
|
TCVN 141-98
ASTM C114-95
|
|
60
|
|
20.4
|
Hàm lượng oxyt nhôm (Al2O3)
|
|
TCVN 4348:1986
|
|
60
|
|
20.5
|
Hàm lượng oxyt sắt (Fe2O3)
|
|
TCVN 4349:1986
|
|
60
|
|
20.6
|
Hàm lượng oxyt magie (MgO)
|
|
TCVN 4351:1986
|
|
60
|
|
20.7
|
Hàm lượng oxyt canxi (CaO)
|
|
TCVN 4350:1986
|
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
20.8
|
Hàm lượng anhydrit sunfuric (SO3)
|
|
Tham khảo
TCVN 141:1998
|
|
60
|
|
21
|
NATRI SILICAT LỎNG
|
500 g
|
64 TCN 38:1986
|
4
|
|
|
21.1
|
Trạng thái
|
|
|
|
10
|
|
21.2
|
Tỉ trọng ở 20oC
|
|
|
|
50
|
|
21.3
|
Hàm lượng oxyt natri (Na2O)
|
|
|
|
60
|
|
21.4
|
Hàm lượng oxyt silic (SiO2)
|
|
|
|
60
|
|
21.5
|
Hàm lượng cặn không tan trong nước
|
|
|
|
50
|
|
21.6
|
Modun silic
|
|
|
|
120
|
|
22
|
ĐẤT, CHẤT THẢI RẮN
|
500 g
|
|
|
|
|
22.1
|
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ
|
|
EPA
|
|
900
|
|
22.2
|
Hàm lượng PCBs
|
|
EPA
|
|
900
|
|
22.3
|
Hàm lượng PAHs
|
|
EPA
|
|
900
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|