|
|
trang | 10/24 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 7.98 Mb. | | #1861 |
| LĨNH VỰC: ĐIỆN
STT
|
Tên sản phẩm - chỉ tiêu
|
Số lượng
|
Phương pháp thử
|
Th.gian ngày
|
Đơn giá 1000đ
|
Ghi chú
|
1
|
THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG QUÁT
|
3mẫu
|
TCVN 5699-1:98
IEC 335-1
|
7
|
|
|
1.1
|
Phân loại
|
|
|
|
20
|
|
1.2
|
Ghi nhãn và hướng dẫn (21 phần)
|
|
|
|
100
|
|
1.3
|
Bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện
|
|
|
|
60
|
|
1.4
|
Khởi động các thiết bị truyền động bằng động cơ điện
|
|
|
|
50
|
|
1.5
|
Công suất và dòng điện
|
|
|
|
70
|
|
1.6
|
Phát nóng
|
|
|
|
|
|
|
Ở trạng thái hoạt động bình thường
|
|
|
|
80
|
cho 1 trạng thái
|
|
Ở trạng thái bất lợi
|
|
|
|
80
|
cho 1 trạng thái
|
1.7
|
Dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
|
|
|
|
70
|
|
1.8
|
Thử ẩm
|
|
|
|
300
|
cho 1 chu kỳ
|
1.9
|
Dòng địên rò và độ bền điện
|
|
|
|
40
|
|
1.10
|
Thử thao tác không bình thường
|
|
|
|
100
|
cho 1 trạng thái
|
1.11
|
Ôn định và nguy hiểm cơ học
|
|
|
|
50
|
|
1.12
|
Độ bền cơ học
|
|
|
|
50
|
|
1.13
|
Kết cấu
|
|
|
|
|
|
|
Cấp bảo vệ IP 1X đến IP 4X
|
|
|
|
50
|
|
|
Cấp bảo vệ IP 5X và IP 6X
|
|
|
|
400
|
|
|
Yêu cầu về kết cấu (42 phần)
|
|
|
|
200
|
|
1.14
|
Dây dẫn bên trong (9 phần)
|
|
|
|
80
|
|
1.15
|
Các phụ kiện bổ trợ (10 phần)
|
|
|
|
80
|
|
1.16
|
Đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (27 phần)
|
|
|
|
200
|
|
1.17
|
Đấu nối dùng cho ruột dẫn bên ngoài (12 phần)
|
|
|
|
150
|
|
1.18
|
Dây nối đất ( 5 phần)
|
|
|
|
80
|
|
1.19
|
Vít và các mối nối (4 phần)
|
|
|
|
60
|
|
1.20
|
Chiều dài đường rò và khoảng cách qua cách điện
|
|
|
|
60
|
|
1.21
|
Độ chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện bề mặt (7 phần)
|
|
|
|
300
|
|
2
|
DÂY VÀ CÁP ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
2.1
|
DÂY ĐIỆN BỌC NHỰA
|
10 m
|
TCVN 2103:1994
SĐ1: 1995
|
5
|
|
|
2.1
|
Kết cấu và ký hiệu
|
|
|
|
20
|
|
2.2
|
Đường kính sợi
|
|
|
|
20
|
/ lõi
|
2.3
|
Đường kính tổng
|
|
|
|
20
|
/ lõi
|
2.4
|
Số sợi
|
|
|
|
10
|
|
2.5
|
Mặt cắt
|
|
|
|
30
|
|
2.6
|
Đường kính vỏ ngoài
|
|
|
|
20
|
|
2.7
|
Chiều dày cách điện
|
|
|
|
20
|
/ lõi
|
2.8
|
Chất lượng ruột dây
|
|
|
|
10
|
|
2.9
|
Chất lượng vỏ dây
|
|
|
|
10
|
|
2.10
|
Suất kéo đứt sợi dẫn
|
|
|
|
30
|
1/lõi
|
2.11
|
Độ giãn dài tương đối sợi dẫn
|
|
|
|
20
|
/lõi
|
2.12
|
Điện trở một chiều ở 20oC
|
|
|
|
20
|
/lõi
|
2.13
|
Điện trở cách điện ở 20oC và 70oC
|
|
|
|
40
|
/mỗi nhiệt độ
|
2.14
|
Thử chịu điện áp
|
|
|
|
40
|
|
2.15
|
Khả năng tự cháy của cách điện
|
|
|
|
20
|
|
2.16
|
Thử lão hóa
|
|
|
|
50
|
tính theo ngày
|
2.17
|
Lực kéo đứt vỏ bọc, cách điện
|
|
|
|
40
|
1 lõi
|
2.18
|
Độ dãn dài vỏ bọc, cách điện
|
|
|
|
20
|
1 lõi
|
2.19
|
Độ co ngót cách điện
|
|
|
|
30
|
1 lõi
|
2.20
|
Độ biến dạng cách điện
|
|
|
|
30
|
1 lõi
|
2.21
|
Độ bền chịu nhiệt của cách điện
|
|
|
|
50
|
1 lõi
|
2.22
|
Kháng nứt cách điện vỏ bọc
|
|
|
|
40
|
|
3
|
DÂY ĐIỆN TỪ PVF
|
50 m
|
TCVN 4305:1992
|
5
|
|
|
3.1
|
Kích thước
|
|
|
|
20
|
|
3.2
|
Điện trở một chiều
|
|
|
|
40
|
|
3.3
|
Độ dãn dài tương đối
|
|
|
|
30
|
|
3.4
|
Tính đàn hồi
|
|
|
|
80
|
|
3.5
|
Tính bám dính
|
|
|
|
50
|
|
3.6
|
Tính chịu mài mòn
|
|
|
|
50
|
|
3.7
|
Tính mềm dính
|
|
|
|
80
|
|
3.8
|
Độ bền điện
|
|
|
|
30
|
|
3.9
|
Tính chịu xung nhiệt
|
|
|
|
50
|
|
4
|
DÂY ĐIỆN TỪ PEW
|
50 m
|
TCVN 6337:1998
|
5
|
|
|
4.1
|
Kích thước
|
|
|
|
20
|
|
4.2
|
Địên trở một chiều
|
|
|
|
40
|
|
4.3
|
Độ dãn dài tương đối
|
|
|
|
30
|
|
4.4
|
Tính mềm dẻo và bám dính
|
|
|
|
40
|
|
4.5
|
Tính chịu xung nhiệt
|
|
|
|
50
|
|
4.6
|
Độ bền địên
|
|
|
|
80
|
|
4.7
|
Lỗ thâm kim
|
|
|
|
50
|
|
4.8
|
Tính chịu mài mòn
|
|
|
|
50
|
|
4.9
|
Tính mềm dính
|
|
|
|
80
|
|
5
|
CÁP ĐIỆN LỰC
|
12 m
|
TCVN 5935:1995
IEC 60502 (1998)
|
14
|
|
|
5.1
|
Kết cấu ruột dẫn
|
|
|
|
30
|
|
5.2
|
Đường kính sợi dẫn
|
|
|
|
20
|
/ lõi
|
5.3
|
Độ bền cơ sợi dẫn
|
|
|
|
80
|
3 lõi
|
5.4
|
Điện trở 1 chiều của ruột dẫn
|
|
|
|
70
|
3 lõi
|
5.5
|
Thử phóng điện cục bộ
|
|
|
|
300
|
1/ lõi
|
5.6
|
Thử uốn kết hợp với thử phóng điện cục bộ
|
|
|
|
350
|
1/lõi
|
5.7
|
Hệ số công suất tan
|
|
|
|
250
|
/ lõi
|
5.8
|
Thử chu kỳ nhiệt kết hợp với thử phóng điện cục bộ
|
|
|
|
250
|
1/ chu kỳ
|
5.9
|
Thử xung kết hợp với thử chịu điện áp
|
|
|
|
250
|
1/ lõi
|
5.10
|
Thử chịu điện áp
|
|
|
|
|
|
|
- Trong 5 min
|
|
|
|
50
|
|
|
- Trong 4 h
|
|
|
|
200
|
|
5.11
|
Điện trở suất khối của cách điện ở 20oC, ở 70oC hoặc 90oC
|
|
|
|
80
|
2 trạng thái
|
5.12
|
Chiều dày cách điện
|
|
|
|
20
|
/ lõi
|
5.13
|
Độ bền cơ của cách điện
|
|
|
|
80
|
1/ lõi
|
5.14
|
Thử lão hóa cách điện
|
|
|
|
40
|
/ ngày
|
5.15
|
Thử nóng
|
|
|
|
60
|
/ lõi
|
5.16
|
Thử kháng nứt cách điện
|
|
|
|
40
|
/ lõi
|
5.17
|
Thử ngấm nước cách điện
|
|
|
|
500
|
|
5.18
|
Thử nén ở nhiệt độ cao cho cách điện
|
|
|
|
120
|
3/lõi
|
5.19
|
Thử co ngót cách điện
|
|
|
|
30
|
1/lõi
|
5.20
|
Chiều dày vỏ bọc
|
|
|
|
20
|
|
5.21
|
Độ bền cơ vỏ bọc
|
|
|
|
80
|
1/lõi
|
5.22
|
Thử lão hóa vỏ bọc
|
|
|
|
30
|
/1/ngày
|
5.23
|
Thử kháng nứt vỏ bọc
|
|
|
|
30
|
|
5.24
|
Tổn hao khối lượng của vỏ bọc
|
|
|
|
250
|
|
5.25
|
Thử nén ở nhiệt độ cao của vỏ bọc
|
|
|
|
120
|
3/lõi
|
5.26
|
Thử cháy
|
|
|
|
50
|
|
5.27
|
Thử lão hóa trên mẫu cáp hoàn chỉnh
|
|
|
|
30
|
1/ngày
|
5.28
|
Lực kéo đứt ruột dẫn
|
|
|
|
100
|
3/lõi
|
6
|
KHÍ CỤ ĐIỆN HẠ ÁP
|
|
|
|
|
|
6.1
|
ÁPTOMAT
|
1-15
|
TCVN 6434: 1998
IEC 60898 (95)
|
10
|
|
|
6.1.1
|
Độ bền không phai của nhãn
|
|
|
|
50
|
|
6.1.2
|
Độ tin cậy của vít, các phần dẫn dòng điện và các mối nối
|
|
|
|
50
|
|
6.1.3
|
Độ tin cậy của các đầu nối
dùng cho dây dẫn ngoài
|
|
|
|
50
|
|
6.1.4
|
Bảo vệ chống địên giật
|
|
|
|
20
|
|
6.1.5
|
Đặc tính địên môi
|
|
|
|
150
|
|
6.1.6
|
Độ tăng nhiệt
|
|
|
|
100
|
|
6.1.7
|
Thử nghiệm 28 ngày
|
|
|
|
200
|
/chu kỳ
|
6.1.8
|
Đặc tính tác động
|
|
|
|
50
|
1/chế độ
|
6.1.9
|
Độ bền chịu nhiệt
|
|
|
|
80
|
|
6.1.10
|
Độ bền chịu nhiệt bất thường và cháy
|
|
|
|
180
|
|
6.1.11
|
Độ bền chống gỉ
|
|
|
|
50
|
|
7
|
CÁC SẢN PHẨM ĐIỆN KHÁC
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống
|
1-5
|
TCVN 6478:1999 EC 60920(1990 I) & am1(1993) & am2(1995)
|
45
|
|
|
7.1.1
|
Phân loại
|
|
|
|
20
|
|
7.1.2
|
Ghi nhãn và hướng dẫn
|
|
|
|
100
|
|
7.1.3
|
Bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện
|
|
|
|
30
|
|
7.1.4
|
Đầu nối
|
|
|
|
100
|
|
7.1.5
|
Yêu cầu đối với nối đất
|
|
|
|
100
|
|
7.1.6
|
Khả năng chịu ẩm và cách điện
|
|
|
|
150
|
|
7.1.7
|
Độ bền nhiệt của cuộn dây
|
|
|
|
1500
|
|
7.1.8
|
Phát nóng balat
|
|
|
|
140
|
/trạng thái
|
7.1.9
|
Vít, các bộ phận mang dòng và mối nối
|
|
|
|
100
|
|
7.1.10
|
Chiều dài đường rò và khe hở không khí
|
|
|
|
60
|
|
7.1.11
|
Độ chịu nhiệt, chịu cháy
|
|
|
|
180
|
|
7.1.12
|
Khả năng chống gỉ
|
|
|
|
50
|
|
7.2
|
Balat dùng cho bóng đèn huỳnh
|
1-5
|
TCVN 6479:1999
IEC 60921(1988) & am1(1990) & am2(1994)
|
7
|
|
|
7.2.1
|
Ghi nhãn
|
|
|
|
50
|
|
7.2.2
|
Điện áp hở mạch tại các đầu nối của bóng đèn hoặc tắcte
|
|
|
|
30
|
|
7.2.3
|
Điều kiện tiền nung nóng
|
|
|
|
50
|
|
7.2.4
|
Công suất và dòng điện trên bóng đèn
|
|
|
|
50
|
|
7.2.5
|
Hệ số công suất của mạch
|
|
|
|
30
|
|
7.2.6
|
Dòng điện cung cấp
|
|
|
|
30
|
|
7.2.7
|
Màn chắn từ trường
|
|
|
|
30
|
|
7.3
|
Đèn
|
5-10
|
IEC 60598-1 (1992)
|
20
|
|
|
7.3.1
|
Ghi nhãn
|
|
|
|
80
|
|
7.3.2
|
Kết cấu
|
|
|
|
120
|
|
7.3.3
|
Dây dẫn bên trong và bên ngoài
|
|
|
|
150
|
|
7.3.4
|
Yêu cầu đối với nối đất
|
|
|
|
80
|
|
7.3.5
|
Bảo vệ chống điện giật
|
|
|
|
80
|
|
7.3.6
|
Khả năng chống bụi, vật rắn và ẩm
|
|
|
|
50
|
IP1X - IP4X
|
7.3.7
|
Điện trở cách và độ bền điện
|
|
|
|
80
|
|
7.3.8
|
Chiều dài đường rò và khe hở không khí
|
|
|
|
60
|
|
7.3.9
|
Độ bền và độ bền nhiệt
|
|
|
|
100
|
/ trạng thái
|
7.3.10
|
Độ chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt
|
|
|
|
300
|
|
7.3.11
|
Đầu nối bắt vít
|
|
|
|
150
|
|
7.3.12
|
Đầu nối không bắt vít và mối nối
|
|
|
|
150
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|