STT
|
Tên sản phẩm - chỉ tiêu
|
Số lượng
|
Phương pháp thử
|
Th.gian ngày
|
Đơn giá 1000đ
|
Ghi chú
|
1
|
XI MĂNG
|
10 kg
|
|
30
|
|
|
1.1
|
Độ mịn qua sàng
|
|
TCVN 4030:1985
|
|
20
|
|
1.2
|
Độ nghiền mịn( bề mặt nghiêng)
|
|
TCVN 4030:1985
|
|
30
|
|
1.3
|
Thời gian đông kết
|
|
TCVN 6017:1995
|
|
30
|
|
1.4
|
Độ ổn định thể tích
|
|
TCVN 6017:1995
|
|
30
|
|
1.5
|
Cường độ nén 3, 28 ngày
|
|
BSEN 196.1-1995
|
|
300
|
cát nước ngoài
|
|
|
|
ASTM C 109 - 99
|
|
300
|
cát nước ngoài
|
|
|
|
TCVN 6016:1995
|
|
200
|
cát Việt nam
|
1.6
|
Khối lượng riêng
|
|
TCVN 4030:1985
|
|
30
|
|
1.7
|
Lượng nước tiêu chuẩn
|
|
TCVN 6017:1995
|
|
20
|
|
1.8
|
Độ giãn nở autoclave
|
|
ASTM C 151-98a
|
|
200
|
|
1.9
|
Độ giãn nở sunphat
|
|
ASTM C 452- 95
|
|
400
|
|
2
|
TẤM LỢP FIBRO XIMĂNG
|
1 tấm
|
TCVN 4435:1992
|
5
|
|
|
2.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
20
|
|
2.2
|
Khối lượng tấm
|
|
|
|
5
|
|
2.3
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
2.4
|
Tải trọng uốn gãy
|
|
|
|
50
|
|
2.5
|
Thời gian không xuyên nước
|
|
|
|
20
|
|
2.6
|
Khối lượng thể tích
|
|
|
|
50
|
|
2.7
|
Ngoại quan
|
|
|
|
30
|
|
3
|
BÊTÔNG
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Hàm lượng khí
|
1 mẫu
|
TCVN 3111:1993
|
|
80
|
|
3.2
|
Khối lượng thể tích
|
"
|
TCVN 3115:1993
|
|
30
|
|
|
|
|
BS1881:1983-P.114
|
|
30
|
|
|
|
|
ASTM C 642-97
|
|
30
|
|
3.3
|
Thời gian đông kết
|
"
|
ASTM C 403-99
|
|
350
|
|
3.4
|
Độ sụt
|
"
|
TCVN 3106:1993
|
|
20
|
|
3.5
|
Thử nén trên mẫu có sẵn
|
3 mẫu
|
TCVN 3118:1993
|
2
|
90
|
|
3.6
|
Cường độ uốn của bêtông
|
3 mẫu
|
TCVN 3119: 1993
|
|
120
|
|
3.7
|
Độ hút nước
|
3 mẫu
|
TCVN 3113:1993
|
|
60
|
|
3.8
|
Khối lượng riêng
|
3 mẫu
|
TCVN 3112:1993
|
|
30
|
|
3.9
|
Modun đàn hồi
|
3 mẫu
|
ASTM C 469-94
|
|
140
|
|
3.10
|
Độ co ngót khi khô của bêtông 14 ngày
|
3 mẫu
|
ASTM C 157- 99
|
|
300
|
|
3.11
|
Khoan lấy mẫu bêtông và thử nén
- 75
- 100
- 150
|
1 viên
|
TCVN 3118:1993
|
5
|
500
600
800
|
|
3.12
|
Đúc mẫu tại hiện trường và thử nén trong PTN
|
3 viên
|
TCVN 3105:1993
|
|
200
|
chưa tính chi phí đi lại
|
3.13
|
Thiết kế cấp phối bêtông
|
3 viên
|
TCVN 4453:1995
|
|
400
|
7, 28 ngày
|
4
|
PHỤ GIA CHO BÊTÔNG
|
5L
|
|
30
|
|
|
4.1
|
Tỷ khối
|
|
ASTM C 494-99a
|
|
50
|
|
4.2
|
Phần còn lại sau khi sấy khô
|
|
ASTM C 494-99
|
|
150
|
|
4.3
|
Phù hợp theo yêu cầu ASTM C 494
|
|
ASTMC 494-99a
|
|
2,000
|
Chưa tính c.phí vật liệu và thử nghiệm cho V.liệu
|
4.4
|
Phù hợp theo yêu cầu BS 5075
|
|
BS 5075:1985 P.1,2,3
|
|
2,000
|
|
5
|
GẠCH LÁT XI MĂNG MÀU
|
20 viên
|
TCVN 6065:1995
|
6
|
|
|
5.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
20
|
|
5.2
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
5.3
|
Độ chịu lực xung kích
|
|
|
|
30
|
|
5.4
|
Tải trọng uốn gãy toàn viên
|
|
|
|
80
|
|
5.5
|
Khối lượng viên gạch
|
|
|
|
10
|
|
5.6
|
Độ mài mòn
|
|
|
|
150
|
|
6
|
ỐNG CỐNG
|
1 ống
|
AS 4058-1992
|
4
|
|
|
6.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
40
|
|
6.2
|
Độ hút nước
|
|
|
|
200
|
pp khoan mẫu
|
6.3
|
Lực nén gây nứt
|
|
|
|
100
|
|
6.4
|
Lực nén phá hủy
|
|
|
|
100
|
|
7
|
CỘT ĐIỆN BÊTÔNG CỐT THÉP LY TÂM
|
1 trụ
|
|
3
|
|
|
7.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
TCVN 5847:1994
|
|
20
|
|
7.2
|
Ngoại quan
|
|
TCVN 5847:1994
|
|
20
|
|
7.3
|
Cường độ nén của bêtông
|
|
20 TCN 162-87
|
|
80
|
|
7.4
|
Thử tải kéo đầu cột
|
|
TCVN 5847:1994
|
|
250
|
|
8
|
CÁT, ĐÁ, SỎI
|
20 kg
|
TCVN 1772:1987
TCVN 339: 1986 -
TCVN 345: 1986
|
7
|
|
|
8.1
|
Khối lượng riêng
|
|
|
|
20
|
|
8.2
|
Khối lượng thể tích
|
|
|
|
20
|
|
8.3
|
Thành phần hạt
|
|
|
|
100
|
|
8.4
|
Hàm lượng tạp chất hữu cơ
|
|
|
|
20
|
|
8.5
|
Hàm lượng hạt thoi dẹt
|
|
|
|
30
|
|
8.6
|
Độ bền trong môi trường sunphat
|
|
ASTM C 88 - 99a
|
|
300
|
|
8.7
|
Khối lượng thể tích xốp
|
|
|
|
20
|
|
8.8
|
Độ ẩm
|
|
|
|
20
|
|
8.9
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
8.10
|
Độ dập nén trong xilanh
|
|
|
|
80
|
|
8.11
|
Giới hạn bền nén (đá hộc)
|
|
|
|
120
|
cho 1 trạng thái
|
8.12
|
Hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn
|
|
|
|
20
|
|
8.13
|
Mài mòn trong tang quay
|
|
|
|
80
|
|
9
|
NHỰA ĐƯỜNG
|
4 kg
|
22 TCN 63-84
|
6
|
|
|
9.1
|
Nhiệt độ hóa mềm
|
|
|
|
50
|
|
9.2
|
Độ dãn dài
|
|
|
|
80
|
|
9.3
|
Lực bám dính đá hoặc bêtông
|
|
|
|
40
|
|
9.4
|
Nhiệt độ bắt lửa
|
|
|
|
60
|
|
9.5
|
Độ kim lún ở 25oC
|
|
|
|
50
|
|
9.6
|
Khối lượng riêng
|
|
|
|
40
|
|
9.7
|
Lượng tổn thất sau khi đun ở 168oC sau 5 giờ
|
|
|
|
100
|
|
10
|
BÊTÔNG NHỰA
|
3 viên
|
22 TCN 62-84
|
10
|
|
|
|
A. BÊTÔNG NHỰA
|
|
AASHTO T 245-90
|
|
|
Số lượng mẫu tối thiểu 15 viên
|
10.1
|
Khối lượng thể tích
|
1
|
|
|
30
|
D=100mm
|
10.2
|
Độ bão hoà nước
|
1
|
|
|
30
|
|
10.3
|
Độ trương nở
|
1
|
|
|
20
|
|
10.4
|
Độ chặt lu lèn
|
1
|
|
|
20
|
|
10.5
|
Độ rỗng dư
|
1
|
|
|
20
|
|
10.6
|
Cường độ nén ở 20oC
|
3
|
|
|
150
|
|
10.6
|
Cường độ nén ở 60oC
|
3
|
|
|
150
|
|
10.7
|
Cường độ nén ở trạng thái bão hoà
|
3
|
|
|
150
|
|
10.8
|
Cường độ nén sau khi ngâm bão hoà 15 ngày đêm
|
3
|
|
|
150
|
|
10.9
|
Độ bền Marshall
|
3
|
|
|
300
|
|
10.10
|
Độ dẻo Marshall
|
3
|
|
|
30
|
|
10.11
|
Độ cứng quy ước
|
3
|
|
|
60
|
|
10.12
|
Hàm lượng nhựa
|
1
|
|
|
100
|
|
|
TỔNG CỘNG PHẦN A
|
|
|
|
1,180
|
|
|
B. MẪU CHẾ BỊ LẠI (TỪ MẪU Ở PHẦN A)
|
|
|
|
10.1
|
Khối lượng thể tích sau khi chế bị lại
|
1
|
|
|
30
|
|
10.2
|
Cường độ nén ở 20oC
|
3
|
|
|
150
|
|
10.3
|
Cường độ nén ở 50oC
|
3
|
|
|
150
|
|
10.4
|
Cường độ nén ở trạng thái bão hoà
|
3
|
|
|
150
|
|
10.5
|
Cường độ nén sau khi ngâm bão hoà 15 ngày đêm
|
3
|
|
|
150
|
|
10.6
|
Độ dẻo Marshall
|
3
|
|
|
30
|
|
10.7
|
Độ cứng quy ước
|
3
|
|
|
60
|
|
10.8
|
Mẫu đúc để thử nghiệm
|
12
|
|
|
240
|
|
|
TỔNG CỘNG PHẦN B
|
|
|
|
960
|
|
|
C. BÊ TÔNG NHỰA NÓNG (MẪU CHƯA ĐÚC)
|
30kg
|
|
|
|
|
|
Phí thử nghiệm tính giống như phần A cộng thêm phí gia công đúc mẫu để thử nghiệm như mục 10.8 phần B
|
|
|
|
1,420
|
|
11
|
ĐẤT
|
30 kg
|
|
6
|
|
|
11.1
|
Độ ẩm
|
|
TCVN 4196:1995
|
|
40
|
|
11.2
|
Giới hạn lăn
|
|
TCVN 4197:1995
|
|
40
|
|
11.3
|
Giới hạn chảy
|
|
TCVN 4197:1995
|
|
40
|
|
11.4
|
Thành phần hạt
|
|
TCVN 4198:1986
|
|
150
|
|
11.5
|
California Bearing Ratio CBR trong phòng thí nghiệm
|
|
ASTM D1883 - 94
|
|
600
|
|
11.6
|
Thử nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
|
|
TCVN 4201: 1995
|
|
300
|
|
11.7
|
Độ ẩm tạo hình
|
|
TCVN 4344:1986
|
|
30
|
|
11.8
|
Độ nhạy khi sấy
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
40
|
|
11.9
|
Độ co khi sấy
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
50
|
|
11.10
|
Độ bền kéo
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
100
|
|
11.11
|
Độ hút nước sau khi nung
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
80
|
|
11.12
|
Độ bền nén
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
100
|
|
11.13
|
Độ dẻo
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
60
|
|
11.14
|
Thành phần hạt
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
140
|
|
12
|
GẠCH XÂY
|
25 viên
|
TCVN 6355: 1998
|
6
|
|
|
12.1
|
Kích thước cơ bản và ngoại quan
|
|
|
|
20
|
|
12.2
|
Độ bền nén
|
|
|
|
90
|
|
12.3
|
Độ bền uốn
|
|
|
|
70
|
|
12.4
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
12.5
|
Khối lượng riêng
|
|
|
|
30
|
|
12.6
|
Khối lượng thể tích
|
|
|
|
10
|
|
12.7
|
Độ rỗng
|
|
|
|
40
|
|
12.8
|
Vết tróc do vôi
|
|
|
|
40
|
|
12.9
|
Độ thoát muối
|
|
|
|
80
|
|
13
|
NGÓI
|
20 viên
|
TCVN 4313:1995
|
6
|
|
|
13.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
20
|
|
13.2
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
13.3
|
Thời gian không xuyên nước
|
|
|
|
40
|
|
13.4
|
Tải trọng uốn gãy toàn viên
|
|
|
|
80
|
|
13.5
|
Khối lượng 1m2 ngói bão hòa nước
|
|
|
|
20
|
|
14
|
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT
|
15 viên
|
TC 04-87
(G ngói Đồng Nai)
|
6
|
|
|
14.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
20
|
|
14.2
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
14.3
|
Độ bền uốn
|
|
|
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
GẠCH TRANG TRÍ
|
15 viên
|
TC 04-87
(G ngói Đồng Nai)
|
6
|
|
|
15.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
20
|
|
15.2
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
15.3
|
Độ bền nén
|
|
|
|
80
|
|
16
|
GẠCH MEN LÁT NỀN - GẠCH MEN ỐP TƯỜNG
|
60 viên
|
TCVN 6415:1998
|
20
|
|
|
16.1
|
Kích thước cơ bản
|
10 viên
|
|
|
30
|
|
16.2
|
Độ hút nước
|
20 viên
|
|
|
60
|
|
16.3
|
Giới hạn bền uốn
|
20 viên
|
|
|
130
|
|
16.4
|
Độ bền sốc nhiệt
|
20 viên
|
|
|
100
|
|
16.5
|
Độ bền nhiệt
|
10 viên
|
|
|
100
|
|
16.6
|
Độ bền hóa
|
10 viên
|
|
|
150
|
|
16.7
|
Độ cứng Mohs
|
10 viên
|
|
|
40
|
|
16.8
|
Độ mài mòn bề mặt
|
10 viên
|
|
|
350
|
|
16.9
|
Ngoại quan
|
|
|
|
50
|
|
17
|
SỨ VỆ SINH
|
1 cái
|
|
6
|
|
|
17.1
|
Độ hút nước
|
|
TCVN 5436:1986
|
|
60
|
|
17.2
|
Độ bền nhiệt
|
|
TCVN 5437:1986
|
|
40
|
|
17.3
|
Độ bền nén
|
|
TCVN 5436:1986
|
|
80
|
|
18
|
GẠCH CHỊU LỬA
|
5 viên
|
TCVN 176:1986
|
6
|
|
|
18.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
20
|
|
18.2
|
Độ xốp biểu kiến
|
|
|
|
30
|
|
18.3
|
Khối lượng thể tích
|
|
|
|
30
|
|
18.4
|
Độ bền nén
|
|
|
|
100
|
|
19
|
GỖ
|
5 thanh
|
|
7
|
|
3x5x10 cm
|
19.1
|
Độ ẩm
|
|
TCVN 358:1970
|
|
30
|
|
19.2
|
Khối lượng thể tích
|
|
TCVN 369:1970
|
|
20
|
|
19.3
|
Giới hạn bền kéo
|
|
TCVN 364:1970
|
|
80
|
|
19.4
|
Giới hạn bền uốn
|
|
TCVN 365:1970
|
|
80
|
|
19.5
|
Giới hạn bền nén
|
|
TCVN 363:1970
|
|
80
|
|
19.6
|
Độ cứng
|
|
TCVN 369:1970
|
|
70
|
|
19.7
|
Độ giãn dài hoặc co ngót
|
|
TCVN 360:1970
|
|
40
|
|
20
|
CÁC SẢN PHẨM TỪ GỖ
|
1 m2
|
TC 04 - 90 (Gỗ Đồng Nai)
|
5
|
|
|
20.1
|
Sức bền phá vỡ mặt keo
|
|
|
|
80
|
|
20.2
|
Độ ẩm
|
|
|
|
25
|
|
20.3
|
Độ nở
|
|
|
|
20
|
|
20.4
|
Độ hút nước
|
|
|
|
20
|
|
20.5
|
Độ bền nhiệt
|
|
|
|
40
|
|
21
|
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG BÊTÔNG TẠI CÔNG TRÌNH
|
|
|
|
|
|
21.1
|
Xác định mác bêtông bằng súng bắn bật nẩy, mỗi cấu kiện thử ít nhất 3 vùng mỗi vùng thử 10 điểm
|
|
|
|
130
|
|
21.2
|
Dùng hỗn hợp 2 phương pháp trên cho 1 cấu kiện
|
|
|
|
270
|
|
21.3
|
Dùng siêu âm xác định vị trí và đường kính cốt thép
|
|
|
|
550
|
|