BẢng phụ LỤc mức thu phí thử nghiệM, Đo lưỜng và LỆ phí tiêu chuẩN Đo lưỜng chất lưỢNG



tải về 7.98 Mb.
trang19/24
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích7.98 Mb.
#1861
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

Nhóm 5: Thức ăn gia súc

1 kg




7







5.1

Độ ẩm

100g

FAO FNP 14/7

(p.205) - 1986

40




5.2

Độ chua

100g

AOAC 2000

(947.05)

40




5.3

Hàm lượng axít ciahydric (HCN)

200g

AOAC 2000

(915.03)





50




5.4

Hàm lượng canxi

100g

TCVN 1526: 1986




60













AOAC 2000

(935.13)

80




5.5

Hàm lượng cát sạn

100g

FAO FNP5/rev.1 (p.25)-1983




60













TCVN 4327-93










5.6

Hàm lượng iod

100g

AOAC 2000

(935.14)

60




5.7

Hàm lượng lipit

100g

FAO FNP 14/7

(p.212) - 1986

60













TCVN 4331:1986




60




5 .8

Hàm lượng muối ăn

100g

FAO FNP 14/7

(p.233)-1986






60













TCVN 4330:1986










5 .9

Hàm lượng photpho

100g

AOAC 2000

(995.11)





80













TCVN 1525: 1986




60




5.10

Hàm lượng protein

100g

FAO FNP 14/7

(p.221) - 1986

60













GAFTA

(method 4:0)

120













TCVN 4328:1986




60




5.11

Hàm lượng tro tổng

100g

FAO FNP 14/7

(p. 228)-1986






40













TCVN: 4327:1986




50




5.12

Hàm lượng xanthopyll

500g

AOAC 2000

(970.64)

200




5.13

Hàm lượng xơ

100g

FAO FNP 14/7

(p.230) - 1986

60




5.14

Hoạt độ urê

200g

EEC




80













AOCS Ba 9 - 58

(1997)





80




6

Nhóm 6 : Nước giải khát

3 L




7







6.1

Định tính axít vô cơ

400 ml

TCVN 5042: 1994




50




6.2

Định tính cyclamat

400 ml

AOAC 2000

(957.09)

50




6.3

Định tính dulcin

400 ml

AOAC 2000

(957.11)

50




6.4

Định tính saccarin

400 ml

AOAC 2000

(941.10)

50




6.5

Hàm lượng axít

100 ml

TCVN 5564: 1991




40




6.6

Hàm lượng cafein

300 ml

AOAC 2000

(979.08)





250




6.7

Hàm lượng carbon dioxyt (CO2 )

400 ml

TCVN 5563: 1991




40




6.8

Hàm lượng đường tổng

200 ml

TCVN 4594: 1988




60




6.9

Hàm lượng sodiumbicarbonat (NaHCO3)




3 QTTN 84: 1986




50




7

Nhóm 7 : Đồ hộp

1 kg




7







7.1

Hàm lượng axít cố định

100g

TCVN 4589: 1988




40




7.2

Hàm lượng axít dễ bay hơi

100g

TCVN 4589: 1988




40




7.3

Hàm lượng axít tổng

100g

TCVN 4589: 1988




40




7.4

Hàm lượng chất béo

100g

FAO FNP 14/7

(p.212) - 1986






60




7.5

Hàm lượng chất khô (độ Brix)

100g

TCVN 4414: 1987




40




7.6

Hàm lượng muối ăn (NaCl)

100g

TCVN 4591: 1988




50




7.7

Hàm lượng đường khử

100g

TCVN 4594: 1988




60




7.8

Hàm lượng đường tổng

100g

TCVN 4594: 1988




60




7.9

Hàm lượng protein tổng

100g

FAO FNP 14/7

(p.221) - 1986






60




7.10

Hàm lượng tinh bột

100g

TCVN 4594: 1988




100




7.11

Hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (HCl)

100g

FAO FNP 5/Rev.1

(p.25) - 1983

60




7.12

Hàm lượng tro tổng

100g

FAO FNP 14/7

(p.228) - 1983

40




7.13

Hàm lượng xơ

100g

FAO FNP 14/7

(p.230) - 1986






60




7.14

Khối lượng tịnh

600g

TCVN 4411: 1987




30




7.15

Tỉ lệ khối lượng các thành phần trong hộp

600g

TCVN 4411: 1987




30




8

Nhóm 8 : Ngũ cốc - Các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc
















8.1

Bánh

1 kg




7







8.1.1

Độ ẩm

100g

FAO FNP 14/7

(p.205) - 1986






40




8.1.2

Hàm lượng đường tổng

100g

TCVN 4594: 1988




50




8.1.3

Hàm lượng lipit

100g

FAO FNP 14/7

(p.212) - 1986

60




8.1.4

Hàm lượng protein

100g

FAO FNP 14/7

(p.221) - 1986

60




8.1.5

Hàm lượng tro tổng cộng

100g

FAO FNP 14/7

(p.228) - 1986

40




8.1.6

Tro không tan trong axít clohydric (HCl) 10 %

100g

FAO FNP 5/Rev.1 (p.25) - 1983




60




8.2

Bánh phồng tôm

1 kg




7







8.2.1

Độ ẩm

100g

FAO FNP 14/7

(p. 205) - 1986






40




8.2.2

Hàm lượng muối ăn

100g

TCVN 4591: 1988




50




8.2.3

Hàm lượng đường tổng

100g

TCVN 4594: 1988




50




8.2.4

Hàm lượng prôtein

100g

FAO FNP 14/7

(p. 221) - 1986






60




8.2.5

Tỷ lệ gãy vụn

400g

TCVN 5932: 1995




40




8.2.6

Tro không tan trong axít clohydric (HCl) 10 %

100g

FAO FNP5/rev.

(p. 25) - 1983






60




8.2.7

Độ trương nở




TCVN 5932: 1995




50

























Каталог: WebMedia -> file -> Van%20ban%20phap%20luat
file -> CẬp nhật ngàY 28/8/2012 Phụ lục 1
file -> Tcn 68 – 227: 2006 DỊch vụ truy nhập internet adsl
file -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở khoa học và CÔng nghệ Độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
file -> Giới thiệu về 5S
file -> 6 sigma vớI 7 LỢI Ích vàNG
file -> Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
file -> VỀ trang thiết bị, phụ trợ VÀ phưƠng tiện sử DỤng trong pha chế, TỒn trữ VÀ VẬn chuyển etanol, XĂng sinh họC (XĂng e5, E10) TẠi kho xăng dầU
Van%20ban%20phap%20luat -> HƯỚng dẫn viết báo cáo khoa học tổng kết đề tài, dự án và báo cáo đánh giá giữa kỳ

tải về 7.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương