|
II. MỨC THU PHÍ KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG TIỆN ĐO
|
trang | 23/24 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 7.98 Mb. | | #1861 |
| II. MỨC THU PHÍ KIỂM ĐỊNH PHƯƠNG TIỆN ĐO
(Ban hành kèm theo thông tư số 83/TT-BTC
ngày 25 tháng 9 năm 2002 của Bộ Tài chính)
TT
|
Tên phương tiện đo
|
Phạm vi đo
|
Cấp / độ chính xác
|
Đơn giá 1000đ
|
Ghi chú
|
1
|
Độ dài
|
|
|
|
|
1.1
|
Thước thương nghiệp
|
đến 1000mm
|
1mm
|
20/10
|
Mức sau dành cho KĐ hàng loạt
|
1.2
|
Thước cuộn
|
đến 10m
|
ccx1
|
50/40
|
Mức sau dành cho KĐ hàng loạt
|
|
|
trên 10m
|
ccx1
|
+10/1m cộng thêm 40/30
|
Áp dụng mức thu trên và cộng thêm
|
|
|
đến 10 m
|
ccx 2
|
|
Mức sau dành cho KĐ hàng loạt
|
|
|
trên 10m
|
ccx 2
|
+5/1m cộng thêm
|
Áp dụng mức thu trên và cộng thêm
|
1.3
|
Taximet
|
|
( 2 % độ dài)
|
70
|
|
|
|
|
( 3% thời gian)
|
|
|
2
|
Khối lượng
|
|
|
|
|
2.1
|
Bộ quả cân
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Bộ quả cân E2
|
Từ 1mgđến 500mg
|
|
10+20/quả
|
- Phần trước dấu + là chi phí hành chính cố định cho 1 lần kiểm định (1 hoặc nhiều PT đo)
|
|
|
Từ 1g đến 100g
|
|
10+30/quả
|
|
|
|
Từ 100g đến 500g
|
Cấp E2
|
10+40/quả
|
|
|
|
Trên 500g đến 2kg
|
|
10+70/quả
|
|
|
|
Từ 5kg đến 20kg
|
|
100/quả
|
- Phần sau dấu cộng là chi phí cho việc thực hiện KĐ từng PT đo
|
|
|
50kg
|
|
160/quả
|
|
2.1.2
|
Bộ quả cân F1
|
Từ 1mg đến 500mg
|
|
10+10/quả
|
|
|
|
Từ 1g đến 100g
|
|
10+20/quả
|
|
|
|
Từ 100g đến 500g
|
|
10+30/quả
|
|
|
|
Trên 500g đến 2kg
|
Cấp F1
|
10+40/quả
|
|
|
|
Từ 5kg đến 20kg
|
|
50/quả
|
|
|
|
50kg
|
|
100/quả
|
|
2.1.3
|
Bộ quả cân F2
|
Từ 1mgđến 500mg
|
|
10+5/1quả
|
|
|
|
Từ 1g đến 100g
|
|
10+10/1quả
|
|
|
|
Từ 100g đến 500g
|
Cấp F2
|
10+20/1quả
|
Xem ghi chú tại mục 2.1.1
|
|
|
Trên 500g đến 2kg
|
|
10+30/1quả
|
|
|
|
Từ 5kg đến 20kg
|
|
40/quả
|
|
|
|
50kg
|
|
70/quả
|
|
2.1.4
|
Bộ quả cân M1
|
Từ 10mg đến 500mg
|
|
10+2/1quả
|
|
|
|
Từ 1g đến 100g
|
|
10+2/1quả
|
|
|
|
Từ 100g đến 500g
|
Cấp M1
|
10+5/1quả
|
Xem ghi chú tại mục 2.1.1
|
|
|
Trên 500g đến 2kg
|
|
10+10/1quả
|
|
|
|
Từ 5kg đến 20kg
|
|
25/quả
|
|
|
|
500kg
|
|
60/quả
|
|
2.1.5
|
Bộ quả cân M2
|
đến 200g
|
|
10+1,5/1quả
|
|
|
|
đến 2kg
|
|
10+5/1quả
|
Xem ghi chú tại mục 2.1.1
|
|
|
đến 20kg
|
Cấp M2
|
10+10/1quả
|
|
|
|
đến 50kg
|
|
25/quả
|
|
2.2
|
Cân các loại
|
Mức cân lớn nhất
|
Cấp
|
|
|
2.2.1
|
Cân phân tích, cân kỹ thuật
|
đến 200g
|
1
|
100
|
|
|
|
đến 200g
|
2
|
70
|
|
|
|
đến 5kg
|
1
|
120
|
|
|
|
đến 5kg
|
2
|
80
|
|
|
|
Trên 5 kg
|
1
|
200
|
|
|
|
Trên 5 kg
|
2
|
140
|
|
2.2.2
|
Cân thông dụng
|
Mức cân lớn nhất
|
|
|
|
-
|
Cân treo
|
Đến 10 kg
|
4
|
10+1,5/cái
|
Xem ghi chú tại mục 2.1.1
|
|
|
Đến 100kg
|
4
|
10+3/cái
|
|
|
|
Trên 100 kg
|
4
|
10+5/cái
|
|
-
|
Cân đồng hồ lò xo
|
|
|
|
|
|
|
Đến 5kg
|
4
|
10+2/cái
|
|
|
|
Đến 30kg
|
4
|
10+3,5/cái
|
|
|
|
Đến 60 kg
|
4
|
10+5/cái
|
|
|
|
Trên 60 cân
|
4
|
10+7/cái
|
|
-
|
Cân đĩa
|
Đến 20 kg
|
3
|
12/8
|
Mức sau dành cho KĐ hàng loạt
|
|
|
Trên 20 kg
|
3
|
15/10
|
|
-
|
Cân bàn
|
Đến 500 kg
|
3
|
50/40
|
Mức sau dành cho KĐ hàng loạt
|
|
|
Đến 1000 kg
|
3
|
100/80
|
|
|
|
Trên 1000 kg
|
3
|
250
|
|
2.2.3
|
Cân ô tô
|
đến 10 tấn
|
3
|
800
|
|
|
|
đến 30 tấn
|
3
|
1,000
|
|
|
|
đến 60 tấn
|
3
|
2,000
|
|
|
|
Trên 60 tấn
|
3
|
2,000+25/t thêm
|
|
2.2.4
|
Cân toa xe tĩnh
|
Đến 100 tấn
|
3
|
3,100
|
|
|
|
Trên 100 tấn
|
3
|
3,100+30/t thêm
|
|
2.2.5
|
Cân toa xe động
|
Đoàn tầu
|
0,5;1;2
|
3,500
|
|
2.2.6
|
Cân kiểm tra quá tải
|
đến 10 tấn
|
4
|
700
|
|
|
|
Trên 10 tấn
|
4
|
900
|
|
2.2.7
|
Cân băng tải
|
Năng suất cân
|
0,5;1;2
|
|
|
|
|
đến 100t/h
|
|
750
|
|
|
|
đến 500t/h
|
|
1,000
|
|
|
|
đến 1500t/h
|
|
1,400
|
|
|
|
Trên 500t/h
|
|
1,800
|
|
3
|
Dung tích lưu lượng
|
|
|
|
|
3.1
|
PTĐ dung tích thông dụng
|
|
|
|
|
3.1.1
|
Cốc, ca, đong
|
đến 2 lít
|
1
|
10+2/cái
|
Xem ghi chú tại mục 2.1.1
|
3.1.2
|
Bình đong
|
đến 20 lít
|
1
|
10+5/cái
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.3
|
Thùng đong, chum đong
|
đến 50 lít
|
1
|
15
|
|
|
|
đến 100 lít
|
1
|
25
|
|
|
|
trên 100 lít
|
|
25+0,2/1lít thêm
|
|
3.2
|
Bể đong cố định
|
Dung tích
|
( %)
|
|
|
3.2.1
|
Bể đong cố định toàn phần
|
|
|
|
|
|
|
đến 10m3
|
0,5
|
200
|
|
|
|
đến 20m3
|
0,5
|
300
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|