TT
|
Nhóm thông số
|
Thành phần môi trường
|
Không khí
|
Nước
|
Nước mặt lục địa
|
Nước biển ven bờ
|
Nước ngầm
|
Nước thải sinh hoạt
|
Nước thải công nghiệp
|
I
|
Nhóm thông số đo tại hiện trường
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hướng gió
|
pH(*)
|
pH(*)
|
pH(*)
|
pH(*)
|
pH(*)
|
2
|
Tốc độ gió
|
Nhiệt độ(*)
|
Nhiệt độ(*)
|
|
TDS(*)
|
|
3
|
Nhiệt độ(*)
|
DO(*)
|
DO(*)
|
|
|
|
4
|
Độ ẩm(*)
|
|
|
|
|
|
5
|
Tiếng ồn(*)
|
|
|
|
|
|
II
|
Nhóm thông số phân tích ở phòng thí
nghiệm
|
Không khí
|
Nước
|
Nước mặt lục địa
|
Nước biển ven bờ
|
Nước ngầm
|
Nước thải sinh hoạt
|
Nước thải côngnghiệp
|
1
|
SO2(*)
|
TSS(*)
|
TSS(*)
|
Độ cứng (tính theo CaCO3) (*)
|
TSS(*)
|
TSS
|
2
|
NO2(*)
|
BOD5
|
BOD5
|
Chất rắn tổng số
|
BOD5(*)
|
BOD5
|
3
|
CO (*)
|
COD(*)
|
COD
|
Clorua(*)
|
Sulfua (tính theo H2S)
|
COD
|
4
|
Hàm lượng bụi (TSP) (*)
|
Nitrat (tính theo N) (*)
|
Amoni (tính theo N) (*)
|
Amoni(tính theo N) (*)
|
Phosphat (tính theo P)
|
Tổng Nitơ
|
5
|
|
Amoni (tính theo N) (*)
|
Kẽm (*)
|
Nitrit(tính theo N) (*)
|
Amoni (tính theo N) (*)
|
Tổng Phospho
|
6
|
|
Phosphat (tính theo P) (*)
|
Sắt(*)
|
Cadimi(*)
|
Nitrat (tính theo N)
|
Sắt
|
7
|
|
Sắt(*)
|
Asen(*)
|
Chì (*)
|
Coliforms
|
Cyanua
|
8
|
|
Asen(*)
|
Cadmi(*)
|
Thủy ngân
|
|
Coliforms
|
9
|
|
Thủy ngân
|
Thủy ngân
|
Sắt (*)
|
|
|
10
|
|
Cadmi(*)
|
Coliforms
|
Asen (*)
|
|
|
11
|
|
Chì(*)
|
|
Sunfat (*)
|
|
|
12
|
|
Coliforms
|
|
Coliforms
|
|
|
|
|
Đất
|
|
|
Dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ
|