|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
1
|
|
60
|
27
|
Dimethoate
|
Artiso (cả cây)
|
Artichoke, Globe
|
0.05
|
|
|
|
|
Măng tây
|
Asparagus
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
2
|
|
|
|
|
Cải Brussels
|
Brussels sprouts
|
0.2
|
|
|
|
|
Bắp cải xa voa
|
Cabbage, Savoy
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia súc
|
Cattle, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hoa lơ
|
Cauliflower
|
0.2
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
2
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
5
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
0.3
|
|
|
|
|
Mỡ động vật có vú (trừ chất béo sữa)
|
Mammalian fats (except milk fats)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Xoài
|
Mango
|
1
|
Po
|
|
|
|
Thịt gia súc, dê, ngựa, lợn & cừu
|
Meat of cattle, goats, horses, pigs & sheep
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Sữa gia súc, dê & cừu
|
Milk of cattle, goats & sheep
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại ôliu
|
Olives
|
0.5
|
|
|
|
|
Lê
|
Pear
|
1
|
|
|
|
|
Đậu (quả và hạt mọng non)
|
Peas (pods and succulent=immature seeds)
|
1
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
3
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
0.5
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
|
|
|
|
Mỡ gia cầm
|
Poultry fats
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của cừu
|
Sheep, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị hạt hạt
|
Spices, Seeds
|
5
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.05
|
|
|
|
|
Lá củ cải đỏ
|
Turnip greens
|
1
|
|
|
|
|
Củ cải vườn
|
Turnip, Garden
|
0.1
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.05
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
1
|
|
61
|
225
|
Dimethomorph
|
Bông lơ xanh
|
Broccoli
|
1
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
2
|
|
|
|
|
Rau mát
|
Corn salad
|
10
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại rau ăn quả (trừ bầu bí)
(trừ nấm, ngô ngọt (nguyên bắp và hạt))
|
Fruiting vegetables other than cucurbits
(Except fungi, edible; mushrooms and sweet corn (corn-on-the-cob and kernels))
|
1
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.5
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
2
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
80
|
|
|
|
|
Su hào
|
Kohlrabi
|
0.02
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
10
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
5
|
|
|
|
|
Dứa
|
Pineapple
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
0.05
|
|
62
|
87
|
Dinocap
|
Táo
|
Apple
|
0.2
|
D
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.7
|
M,d
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.05
|
(*) D
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.5
|
D,m
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.5
|
M,d
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.1
|
D
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
0.2
|
D
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
2
|
D
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |