Poultry meat
|
0.02
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.07
|
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
4
|
|
|
|
|
Rơm và lúa miến phơi khô
|
Sorghum straw and fodder, Dry
|
8
|
|
|
|
|
Mía
|
Sugar cane
|
1
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (hạt)
|
Sweet corn (kernels)
|
0.02
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
2
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
50
|
|
52
|
82
|
Dichlofluanid
|
Táo
|
Apple
|
5
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
5
|
|
|
|
|
Quả lý chua đen, Quả lý chua đỏ, Quả lý chua trắng
|
Currants, Black, Red, White
|
15
|
|
|
|
|
Quả lý gai
|
Gooseberry
|
7
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
15
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
10
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.1
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
5
|
|
|
|
|
Lê
|
Pear
|
5
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
2
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
20
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi đỏ, Quả mâm xôi đen
|
Raspberries, Red, Black
|
15
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
10
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
2
|
|
53
|
83
|
Dichloran
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
15
|
Po
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
7
|
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
7
|
Po
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.2
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
7
|
Po
|
54
|
25
|
Dichlorvos
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
5
|
Po
|
|
|
|
Các loại gia vị
|
Spices
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
10
|
|
|
|
|
Bột lúa mì
|
Wheat flour
|
1
|
|
|
|
|
Mầm lúa mì
|
Wheat germ
|
10
|
|
|
|
|
Lúa mì chưa rây
|
Wheat wholemeal
|
2
|
|
55
|
26
|
Dicofol
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
3
|
(fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia súc
|
Cattle, Edible offal of
|
1
|
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
5
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
5
|
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
2
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.1
|
|
|
|
|
Dầu hạt bông thô
|
Cotton seed oil, Crude
|
0.5
|
|
|
|
|
Dầu hạt cây bông
|
Cotton seed oil, Edible
|
0.5
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
5
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
50
|
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.1
|
F
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
5
|
|
|
|
|
Quả hồ đào Pecan
|
Pecan
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
1
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
10
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
1
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.1
|
(fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Mận khô
|
Prunes
|
3
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại gia vị hạt hạt
|
Spices, Seeds
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Bí mùa hè
|
Squash, summer
|
1
|
|
|
|
|
Trà, xanh
|
Tea, Green, Black (black, fermented and dried)
|
50
|
|
|
|
|
Các loại quả óc chó
|
Walnuts
|
0.01
|
(*)
|
56
|
224
|
Difenoconazole
|
Măng tây
|
Asparagus
|
0.03
|
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu đỗ các loại (trừ đậu tằm và đậu tương)
|
Beans, except broad bean and soya bean
|
0.7
|
|
|
|
|
Bông lơ xanh
|
Broccoli
|
0.5
|
|
|
|
|
Cải Brussels
|
Brussels sprouts
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
0.2
|
|
|
|
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
0.2
|
|
|
|
|
Hoa lơ
|
Cauliflower
|
0.2
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |