BỘ y tế Số: /2014/tt-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 7.31 Mb.
trang28/54
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích7.31 Mb.
#39145
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   54









Nho khô (nho trắng không hạt sấy khô một phần)

Raisins (seedless white grape var., partially dried)

20













Dâu tây

Strawberry

10













Cà chua

Tomato

1













Các loại quả óc chó

Walnuts

0.5




84

215

Fenhexamid

Vỏ hạnh nhân

Almond hulls

2













Hạnh nhân

Almonds

0.02

(*)










Quả mơ

Apricot

10













Quả việt quất Châu Âu

Bilberry

5













Quả mâm xôi

Blackberries

15













Quả việt quất Bắc Mỹ

Blueberries

5













Các loại anh đào

Cherries

7













Dưa chuột

Cucumber

1













Quả lý chua đen, Quả lý chua đỏ, Quả lý chua trắng

Currants, Black, Red, White

5













Quả mâm xôi (gồm cả mâm xôi lai và mâm xôi đỏ sẫm)

Dewberries (including boysenberry and loganberry)

15













Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)

Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)

25













Nội tạng ăn được của động vật có vú

Edible offal (mammalian)

0.05

(*)










Cà tím

Egg plant

2













Quả cây cơm cháy

Elderberries

5













Dưa chuột ri

Gherkin

1













Quả lý gai

Gooseberry

5













Nho

Grapes

15













Quả việt quất tháng sáu

Juneberries

5













Quả kiwi

Kiwifruit

15













Rau xà lách

Lettuce, Head

30













Lá rau diếp

Lettuce, Leaf

30













Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)

Meat (from mammals other than marine mammals)

0.05

(*) (fat)










Các loại sữa

Milks

0.01

(*) F










Quả xuân đào

Nectarine

10













Đào lông

Peach

10













Các loại ớt

Peppers

2













Các loại mận (bao gồm cả mận khô)

Plums (including prunes)

1













Quả mâm xôi đỏ, Quả mâm xôi đen

Raspberries, Red, Black

15













Bí mùa hè

Squash, summer

1













Dâu tây

Strawberry

10













Cà chua

Tomato

2




85

37

Fenitrothion

Táo

Apple

0.5













Các loại hạt ngũ cốc

Cereal grains

6

Po










Nội tạng ăn được của động vật có vú

Edible offal (mammalian)

0.05

(*)










Các loại trứng

Eggs

0.05

(*)










Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)

Meat (from mammals other than marine mammals)

0.05

(*)










Các loại sữa

Milks

0.01













Thịt gia cầm

Poultry meat

0.05

(*)










Cám gạo chưa chế biến

Rice bran, Unprocessed

40

PoP










Đậu tương (khô)

Soya bean (dry)

0.01













Các loại gia vị từ quả và quả mọng

Spices, Fruits and Berries

1













Các loại gia vị từ củ và thân rễ

Spices, Roots and Rhizomes

0.1

(*)










Các loại gia vị hạt hạt

Spices, Seeds

7













Cám lúa mì chưa chế biến

Wheat bran, Unprocessed

25

PoP

86

185

Fenpropathrin

Thịt gia súc

Cattle meat

0.5

(fat)










Sữa gia súc

Cattle milk

0.1

F










Nội tạng ăn được của gia súc

Cattle, Edible offal of

0.05













Hạt cây bông

Cotton seed

1













Dầu hạt bông thô

Cotton seed oil, Crude

3













Cà tím

Egg plant

0.2













Các loại trứng

Eggs

0.01

(*)










Dưa chuột ri

Gherkin

0.2













Nho

Grapes

5













Ớt cay khô

Peppers Chili, dried

10













Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)

Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)

1













Quả dạng táo

Pome fruits

5













Thịt gia cầm

Poultry meat

0.02

(fat)










Nội tạng ăn được của gia cầm

Poultry, Edible offal of

0.01

(*)










Trà, xanh

Tea, Green, Black (black, fermented and dried)

2













Cà chua

Tomato

1




87

188

Fenpropimorph

Chuối

Banana

2













Lúa mạch

Barley

0.5













Rơm và lúa đại mạch (khô)

Barley straw and fodder, Dry

5













Các loại trứng

Eggs

0.01

(*)










Thận của gia súc, dê, lợn & cừu

Kidney of cattle, goats, pigs and sheep

0.05















tải về 7.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   54




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương