PHỤ LỤC
GIỚI HẠN TỐI ĐA DƯ LƯỢNG HÓA CHẤT BẢO VỆ THỰC VẬT
TRONG THỰC PHẨM
(Ban hành kèm theo Thông tư số ………./2014/TT-BYT
ngày … tháng … năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT
|
CAC
|
Hóa chất BVTV
|
Thực phẩm
(tên Tiếng Việt)
|
Thực phẩm
(tên Tiếng Anh)
|
MRL (mg/kg)
|
Ghi chú
|
1
|
20
|
2,4-D
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
|
Berries and other small fruits
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
1
|
Po
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
5
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Cỏ phơi khô
|
Hay or fodder (dry) of grasses
|
400
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.05
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
40
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.2
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa gạo phơi khô
|
Rice straw and fodder, Dry
|
10
|
|
|
|
|
Gạo đã xát vỏ
|
Rice, Husked
|
0.1
|
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
2
|
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Đậu tương làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Soya bean fodder
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Mía
|
Sugar cane
|
0.05
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.2
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
2
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
100
|
|
2
|
56
|
2-Phenylphenol
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
10
|
Po
|
|
|
|
Cùi quả họ cam quýt (khô)
|
Citrus pulp, Dry
|
60
|
PoP
|
|
|
|
Nước cam ép
|
Orange juice
|
0.5
|
PoP
|
|
|
|
Lê
|
Pear
|
20
|
Po
|
3
|
177
|
Abamectin
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạnh nhân
|
Almonds
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Táo
|
Apple
|
0.02
|
|
|
|
|
Mỡ gia súc
|
Cattle fat
|
0.1
|
|
|
|
|
Thận gia súc
|
Cattle kidney
|
0.05
|
|
|
|
|
Gan gia súc
|
Cattle liver
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Sữa gia súc
|
Cattle milk
|
0.005
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.01
|
|
|
|
|
Thịt dê
|
Goat meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Sữa dê
|
Goat milk
|
0.005
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của dê
|
Goat, Edible offal of
|
0.1
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
0.1
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Lê
|
Pear
|
0.02
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
0.2
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
0.02
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Bí mùa hè
|
Squash, summer
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
0.02
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại quả óc chó
|
Walnuts
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Dưa hấu
|
Watermelon
|
0.01
|
(*)
|
4
|
95
|
Acephate
|
Artiso (cả cây)
|
Artichoke, Globe
|
0.3
|
|
|
|
|
Đậu đỗ các loại (trừ đậu tằm và đậu tương)
|
Beans, except broad bean and soya bean
|
5
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
2
|
|
|
|
|
Quả mạn việt quất
|
Cranberry
|
0.5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.02
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
50
|
|
|
|
|
Mỡ gia cầm
|
Poultry fats
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa gạo phơi khô
|
Rice straw and fodder, Dry
|
0.3
|
|
|
|
|
Gạo đã xát vỏ
|
Rice, Husked
|
1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |