|
Bí mùa hè
|
Squash, summer
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
2
|
|
|
|
|
Rơm và hạt ngũ cốc khô
|
Straw and fodder (dry) of cereal grains
|
10
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
2
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.5
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.5
|
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
2
|
|
47
|
169
|
Cyromazine
|
Artiso (cả cây)
|
Artichoke, Globe
|
3
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
3
|
|
|
|
|
Bông lơ xanh
|
Broccoli
|
1
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
4
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.3
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.3
|
|
|
|
|
Các loại rau ăn quả (trừ bầu bí)
(trừ nấm và ngô ngọt (nguyên bắp))
|
Fruiting vegetables other than cucurbits
(Except mushrooms and sweet corn (corn-on-the-cob))
|
1
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
4
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
4
|
|
|
|
|
Đậu lima (quả non và/hoặc hạt non)
|
Lima bean (young pods and/or immature beans)
|
1
|
|
|
|
|
Xoài
|
Mango
|
0.5
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.3
|
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
|
|
|
|
Nấm
|
Mushrooms
|
7
|
|
|
|
|
Cải xanh
|
Mustard greens
|
10
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.1
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
10
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.1
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.2
|
|
|
|
|
Hành hoa
|
Spring Onion
|
3
|
|
|
|
|
Bí mùa hè
|
Squash, summer
|
2
|
|
48
|
21
|
DDT
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
0.2
|
E
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
0.1
|
E
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.1
|
E
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
5
|
(fat) E
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.02
|
F E
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.3
|
(fat) E
|
49
|
135
|
Deltamethrin
|
Táo
|
Apple
|
0.2
|
|
|
|
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
2
|
Po
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại cải bông (bao gồm cải làn và hoa lơ)
|
Flowerhead brassicas (includes Broccoli: Broccoli, Chinese and Cauliflower)
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.2
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.2
|
|
|
|
|
Quả phỉ
|
Hazelnuts
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Thận của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Kidney of cattle, goats, pigs and sheep
|
0.03
|
(*)
|
|
|
|
Rau ăn lá
|
Leafy vegetables
|
2
|
|
|
|
|
Tỏi tây
|
Leek
|
0.2
|
|
|
|
|
Rau họ đậu
|
Legume vegetables
|
0.2
|
|
|
|
|
Gan của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Liver of cattle, goats, pigs & sheep
|
0.03
|
(*)
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.5
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
F
|
|
|
|
Nấm
|
Mushrooms
|
0.05
|
F
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại ôliu
|
Olives
|
1
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.05
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
0.05
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.1
|
(fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại đậu lăng
|
Pulses
|
1
|
Po
|
|
|
|
Củ cải ri
|
Radish
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.03
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.5
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Trà, xanh
|
Tea, Green, Black (black, fermented and dried)
|
5
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |