Peach
0.03
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
0.2
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.02
|
|
70
|
32
|
Endosulfan
|
Quả bơ
|
Avocado
|
0.5
|
|
|
|
|
Hạt cacao
|
Cacao beans
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.3
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
1
|
|
|
|
|
Quả na
|
Custard apple
|
0.5
|
|
|
|
|
Cà tím
|
Egg plant
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.03
|
(*)
|
|
|
|
Quả phỉ
|
Hazelnuts
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Thận của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Kidney of cattle, goats, pigs and sheep
|
0.03
|
(*)
|
|
|
|
Quả vải
|
Litchi
|
2
|
|
|
|
|
Gan của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Liver of cattle, goats, pigs & sheep
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt Macadamia
|
Macadamia nuts
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Xoài
|
Mango
|
0.5
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.2
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
2
|
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
|
|
|
|
Đu đủ
|
Papaya
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả hồng vàng Châu Mỹ
|
Persimmon, American
|
2
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.03
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.03
|
(*)
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
1
|
|
|
|
|
Dầu đậu tương thô
|
Soya bean oil, Crude
|
2
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
5
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại gia vị hạt hạt
|
Spices, Seeds
|
1
|
|
|
|
|
Bí mùa hè
|
Squash, summer
|
0.5
|
|
|
|
|
Khoai lang
|
Sweet potato
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Trà, xanh
|
Tea, Green, Black (black, fermented and dried)
|
10
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.5
|
|
71
|
33
|
Endrin
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.05
|
E
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.1
|
E
|
72
|
204
|
Esfenvalerate
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
2
|
|
73
|
106
|
Ethephon
|
Táo
|
Apple
|
5
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
1
|
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
5
|
|
|
|
|
Quả việt quất Bắc Mỹ
|
Blueberries
|
20
|
|
|
|
|
Dưa vàng
|
Cantaloupe
|
1
|
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
10
|
|
|
|
|
Trứng gà
|
Chicken eggs
|
0.2
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
2
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia súc, dê, ngựa, lợn & cừu
|
Edible offal of cattle, goats, horses, pigs & sheep
|
0.2
|
(*)
|
|
|
|
Quả vả, sấy khô hoặc sấy khô trộn đường
|
Figs, Dried or dried and candied
|
10
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
1
|
|
|
|
|
Quả phỉ
|
Hazelnuts
|
0.2
|
|
|
|
|
Thịt gia súc, dê, ngựa, lợn & cừu
|
Meat of cattle, goats, horses, pigs & sheep
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Sữa gia súc, dê & cừu
|
Milk of cattle, goats & sheep
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
5
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
50
|
|
|
|
|
Dứa
|
Pineapple
|
2
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.2
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
1
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mạch đen phơi khô
|
Rye straw and fodder, Dry
|
5
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
2
|
|
|
|
|
Các loại quả óc chó
|
Walnuts
|
0.5
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
1
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
5
|
|
74
|
34
|
Ethion
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
5
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.3
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |