|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.1
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
1
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.2
|
|
|
|
|
Dưa hấu
|
Watermelon
|
0.5
|
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
5
|
PoP
|
|
|
|
Bột lúa mì
|
Wheat flour
|
0.2
|
PoP
|
|
|
|
Lúa mì chưa rây
|
Wheat wholemeal
|
2
|
PoP
|
|
|
|
Bí mùa đông
|
Winter squash
|
0.5
|
|
91
|
202
|
Fipronil
|
Chuối
|
Banana
|
0.005
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.002
|
(*)
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
0.02
|
|
|
|
|
Thận gia súc
|
Cattle kidney
|
0.02
|
|
|
|
|
Gan gia súc
|
Cattle liver
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
0.5
|
(fat)
|
|
|
|
Sữa gia súc
|
Cattle milk
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại cải bông (bao gồm cải làn và hoa lơ)
|
Flowerhead brassicas (includes Broccoli: Broccoli, Chinese and Cauliflower)
|
0.02
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.01
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
0.1
|
dry wt
|
|
|
|
Yến mạch
|
Oats
|
0.002
|
(*)
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.02
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.02
|
|
|
|
|
Gạo
|
Rice
|
0.01
|
|
|
|
|
Rơm và lúa gạo phơi khô
|
Rice straw and fodder, Dry
|
0.2
|
dry wt
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
0.002
|
(*)
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.002
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mì lai lúa mạch đen
|
Triticale
|
0.002
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.002
|
(*)
|
92
|
242
|
Flubendiamide
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
10
|
|
|
|
|
Các loại rau họ bắp cải, cải bắp, cải bông
|
Brassica (Cole or Cabbage) Vegetables, Head Cabbage, Flowerhead Brassicas
|
4
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
5
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
1.5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
1
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.2
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
2
|
|
|
|
|
Rau họ đậu
|
Legume vegetables
|
2
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
5
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
7
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.02
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
2
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
5
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
40
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
0.7
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
7
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.8
|
|
|
|
|
Các loại đậu lăng
|
Pulses
|
1
|
|
|
|
|
Đậu tương làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Soya bean fodder
|
60
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
2
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.02
|
|
|
|
|
Trà, xanh
|
Tea, Green, Black (black, fermented and dried)
|
50
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
2
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.1
|
|
93
|
211
|
Fludioxonil
|
Cám lúa mạch chưa chế biến
|
Barley bran, unprocessed
|
20
|
|
|
|
|
Húng quế
|
Basil
|
10
|
|
|
|
|
Húng quế khô
|
Basil, dry
|
50
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.07
|
|
|
|
|
Đậu hạt đã bóc vỏ
|
Beans, Shelled
|
0.03
|
|
|
|
|
Đậu đỗ các loại (trừ đậu tằm và đậu tương)
|
Beans, except broad bean and soya bean
|
0.3
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi
|
Blackberries
|
5
|
|
|
|
|
Quả việt quất Bắc Mỹ
|
Blueberries
|
2
|
|
|
|
|
Bông lơ xanh
|
Broccoli
|
0.7
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
2
|
|
|
|
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
0.7
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hành lá
|
Chives
|
10
|
|
|
|
|
Hành khô
|
Chives, dry
|
50
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
10
|
Po
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |