Cereal grains
(Except rice)
0.2
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
0.3
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
2
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.1
|
|
|
|
|
Bã nho khô
|
Grape pomace, Dry
|
2
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.2
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
1
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
0.2
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.2
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.3
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.2
|
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.05
|
|
|
|
|
Vỏ đậu tương
|
Soya bean hulls
|
0.05
|
|
|
|
|
Dầu đậu tương tinh luyện
|
Soya bean oil, Refined
|
0.1
|
|
|
|
|
Rơm và hạt ngũ cốc khô
(trừ gạo)
|
Straw and fodder (dry) of cereal grains
(Except rice)
|
5
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.05
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.1
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.01
|
(*)
|
98
|
205
|
Flutolanil
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thận của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Kidney of cattle, goats, pigs and sheep
|
0.1
|
|
|
|
|
Gan của gia súc, dê, lợn & cừu
|
Liver of cattle, goats, pigs & sheep
|
0.2
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Cám gạo chưa chế biến
|
Rice bran, Unprocessed
|
10
|
|
|
|
|
Rơm và lúa gạo phơi khô
|
Rice straw and fodder, Dry
|
10
|
|
|
|
|
Gạo đã xát vỏ
|
Rice, Husked
|
2
|
|
|
|
|
Gạo được đánh bóng
|
Rice, Polished
|
1
|
|
99
|
248
|
Flutriafol
|
Chuối
|
Banana
|
0.3
|
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.15
|
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.15
|
|
|
|
|
Đậu phụng làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Peanut fodder
|
20
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
10
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
1
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.3
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.4
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.15
|
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
0.3
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
8
|
|
100
|
41
|
Folpet
|
Táo
|
Apple
|
10
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
1
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
40
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
10
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
50
|
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
3
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
1
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.1
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
5
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
3
|
|
101
|
175
|
Glufosinate-Ammonium
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
0.5
|
|
|
|
|
Măng tây
|
Asparagus
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả nhiệt đới và cận nhiệt đới các loại có vỏ không ăn được
(trừ chuối)
|
Assorted tropical and sub-tropical fruits - inedible peel
(Except banana)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
(trừ quả lý chua)
|
Berries and other small fruits
(Except currants)
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu tằm (khô)
|
Broad bean (dry)
|
2
|
|
|
|
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu thường (khô)
|
Common bean (dry)
|
2
|
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rau mát
|
Corn salad
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả lý chua đen, Quả lý chua đỏ, Quả lý chua trắng
|
Currants, Black, Red, White
|
0.5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.1
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
10
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |