(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.005
|
(*)
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Dầu lạc thô
|
Peanut oil, Crude
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
81
|
192
|
Fenarimol
|
Artiso (cả cây)
|
Artichoke, Globe
|
0.1
|
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
0.2
|
|
|
|
|
Cám lúa mạch chưa chế biến
|
Barley bran, unprocessed
|
5
|
|
|
|
|
Thận gia súc
|
Cattle kidney
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Gan gia súc
|
Cattle liver
|
0.05
|
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
1
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
0.2
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.3
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
5
|
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.05
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả hồ đào Pecan
|
Pecan
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
5
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.3
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
1
|
T
|
82
|
197
|
Fenbuconazole
|
Quả mơ
|
Apricot
|
0.5
|
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
0.05
|
|
|
|
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.2
|
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
3
|
|
|
|
|
Mỡ gia súc
|
Cattle fat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thận gia súc
|
Cattle kidney
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Gan gia súc
|
Cattle liver
|
0.05
|
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
1
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
1
|
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mạch đen
|
Rye
|
0.1
|
|
|
|
|
Bí mùa hè
|
Squash, summer
|
0.05
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.1
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
3
|
|
83
|
109
|
Fenbutatin Oxide
|
Hạnh nhân
|
Almonds
|
0.5
|
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
10
|
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
10
|
|
|
|
|
Thịt gà
|
Chicken meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gà
|
Chicken, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
5
|
|
|
|
|
Cùi quả họ cam quýt (khô)
|
Citrus pulp, Dry
|
25
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
|
|
|
|
Bã nho khô
|
Grape pomace, Dry
|
100
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
5
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
7
|
|
|
|
|
Quả hồ đào Pecan
|
Pecan
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại mận (bao gồm cả mận khô)
|
Plums (including prunes)
|
3
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
5
|
|
|
|
|
Mận khô
|
Prunes
|
10
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |