TT
|
Sinh phẩm thứ nhất (SP1) sàng lọc
|
Sinh phẩm thứ hai (SP2) bổ sung
|
Sinh phẩm thứ ba
(SP3) bổ suung
|
Độ nhạy %
|
Độ đặc hiệu %
|
Ghi chú
|
A
|
3 sinh phẩm nhanh có thể dùng mẫu máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương
(Khuyến cáo áp dụng cho phòng xét nghiệm có số mẫu <40 mẫu/ngày)
|
1
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Vikia HIV 1/2
|
Double Check Gold HIV 1&2
|
100
|
100
|
|
2
|
Vikia HIV 1/2
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Determine HIV 1/2
|
100
|
100
|
|
3
|
Determine HIV 1/2
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Vikia HIV 1/2
|
100
|
100
|
|
4
|
Vikia HIV 1/2
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Double Check Gold HIV 1&2
|
100
|
100
|
|
5
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Determine HIV 1/2
|
Double Check Gold HIV 1&2
|
100
|
100
|
|
6
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Determine HIV 1/2
|
Vikia HIV 1/2
|
100
|
100
|
|
B
|
2 sinh phẩm nhanh + 1 ELISA (Khuyến cáo áp dụng cho PXN có lượng mẫu ít <40 mẫu/ngày)
|
1
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Determine HIV 1/2
|
Murex HIV 1.2.O
|
100
|
100
|
|
2
|
Vikia HIV 1/2
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Murex HIV 1.2.O
|
100
|
100
|
|
3
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Double Check Gold HIV 1&2
|
Murex HIV 1.2.O
|
100
|
100
|
|
4
|
Determine HIV 1/2
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Murex HIV 1.2.O
|
100
|
100
|
|
C
|
ELISA + 2 sinh phẩm nhanh (Khuyến cáo áp dụng cho PXN có lượng mẫu nhiều >=40 mẫu/ngày)
|
1
|
Murex 1.2.O
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Vikia HIV 1/2
|
100
|
100
|
|
2
|
Murex 1.2.O
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Double Check Gold HIV 1&2
|
100
|
100
|
|
3
|
SD HIV ELISA 3.0
|
Double Check Gold HIV 1&2
|
Vikia HIV 1/2
|
100
|
100
|
|
4
|
SD HIV ELISA 3.0
|
Double Check Gold HIV 1&2
|
Determine HIV 1/2
|
100
|
100
|
|
5
|
Murex HIV Ag/Ab Combination
|
Double Check Gold HIV 1&2
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
100
|
100
|
|
6
|
Murex HIV Ag/Ab Combination
|
SD Bioline HIV1/2 3.0
|
Vikia HIV 1/2
|
100
|
100
|
|
40>40>