BỘ y tế CỤc cục quản lý DƯỢC



tải về 1.27 Mb.
trang2/12
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.27 Mb.
#37465
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

29

Sulfareptol 960

Sulfamethoxazol 800mg;

Trimethoprim 160mg



Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25096-16

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dưc Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

30

Gantavimin

Cao hỗn hợp 253mg tương đương với 300mg Diệp hạ châu, 250mg nhân trần, 300mg Nhọ nồi, 500mg Râu ngô, 300mg Kim ngân hoa; Nghệ 120mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 50 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 4 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-25097-16

31

Sirnakarang F

Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với 17,5g kim tiền thảo) 1,75g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 6g

VD-25098-16

32

Viên nang sâm nhung HT

Nhân sâm 20mg; Nhung hươu 25mg; Cao ban long 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, Hộp 1 lọ 30 viên, Hộp 1 lọ 100 viên

VD-25099-16

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

Azithromycin 200

Mỗi gói 1,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-25100-16

34

Ivis ofloxacin

Ofloxacin 15mg/5ml

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 5ml

VD-25101-16

12. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

12.1. Nhà sản xuất: ng ty cphần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

35

Cồn xoa bóp An phúc bình

Mỗi 100 ml chứa dịch chiết các dược liệu: Bạc hà 3g; Đại hồi 3,5g; Tinh dầu long não 1,2g; Đinh hương 6g; Huyết giác 7,5g; Tinh dầu bạc hà 3,8g; Một dược 3g; Nhũ hương 3g; Quế nhục 5g; Nghệ 0,5g; Tinh dầu quế 1g

Cồn xoa bóp

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-25102-16

13. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phưng 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

13.1. Nhà sản xuất: Công ty cphần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Allopurinol 300

Alopurinol 300 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25103-16

37

Betasiphon

Mỗi 120 ml dung dịch chứa: Cao lỏng Râu mèo (tương đương 24 g dược liệu Râu mèo) 24 ml; Cao lỏng Actiso (tương đương 57,6 g dược liệu actiso) 57,6 ml

Dung dịch uống

30 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 120 ml

VD-25104-16

38

Euquimol

Mỗi gói 3 g chứa: Paracetamol 160 mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3 gam

VD-25105-16

39

Nady-phytol

120 ml dung dịch chứa: Cao lỏng Actisô (tương đương 108 g dược liệu Actisô) 108 ml

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 120 ml

VD-25106-16

14. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Vit Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

ACM Control 1

Acenocoumarol 1mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25107-16

41

Clorpheniramin 4 mg

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 1000 viên

VD-25108-16

42

Diserti 8

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25109-16

43

Paracetamol 500

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25110-16

44

Spibiotic 3 MIU

Spiramycin 3MIU

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-25111-16

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

15.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

45

Acecyst

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-25112-16

46

Agicardi

Bisoprolol fumarat 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25113-16

47

Agicarvir

Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25114-16

48

Agicetam 800

Piracetam 800 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25115-16

49

Agi-cotrim f

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên

VD-25116-16

50

Agimesi 7,5

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25117-16

51

Agimlisin 5

Lisinopril 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25118-16

52

Aginfolix 5

Acid folic 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25119-16

53

Agintidin 300

Cimetidin 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25120-16

54

Agintidin 400

Cimetidin 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25121-16

55

Agirovastin 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25122-16

56

Agiroxi 150

Roxithromycin 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25123-16

57

Glimegim 2

Glimepirid 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25124-16

58

Ihybes 300

Irbesartan 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25125-16

59

Neomiderm

Mỗi 10 g chứa: Triamcinolon acetonid 0,01 g; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU

Thuốc mỡ

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-25126-16

60

Promethazin

Mỗi gói 1,6 g chứa: Promethazin lydroclorid 5 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,6 g

VD-25127-16

61

Statinagi 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25128-16

62

Valsgim-H160/12.5

Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-25129-16

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

63

Nepalis 1,5%

Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri Iactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg

Dung dịch thẩm phân phúc mạc

24 tháng

TCCS

Hộp 4 túi x 2 lít

VD-25130-16

64

Nepalis 2,5%

Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohyđrat 2,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg

Dung dịch thẩm phân phúc mạc

24 tháng

TCCS

Hộp 4 túi x 2 lít

VD-25131-16


tải về 1.27 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương