84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
426
|
Cipmedic
|
Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin hydrochlorid 15mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-25493-16
|
85. Công ty đăng ký: Công ty- TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty- TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
427
|
Aphacolin
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat pellet 8,5%kl/kl) 40 mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25494-16
|
428
|
Arme-Rogyl
|
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCSC
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25495-16
|
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
429
|
CelorDHG 250
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-25496-16
|
430
|
Coldacmin Sinus
|
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-25497-16
|
431
|
Hagimox 250 Caps
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng (xám - vàng ngà)
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25498-16
|
432
|
Hapenxin capsules
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (xanh lá-xanh dương)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-25499-16
|
433
|
Hasec 10
|
Mỗi gói 1,5g chứa Racecadotril 10mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hôp 24 gói x 1,5g
|
VD-25500-16
|
434
|
Hasec 30
|
Mỗi gói 1,5g chứa Racecadotril 30mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-25501-16
|
435
|
Kefcin 500 Caps
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (xanh - trắng)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-25502-16
|
436
|
Kefcin 500 Caps
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (xanh - vàng)
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-25503-16
|
437
|
Telfor 180
|
Fexofenadine HCl 180 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-25504-16
|
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
438
|
Kopridoxil
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25505-16
|
439
|
Newtiam
|
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 lọ
|
VD-25506-16
|
440
|
Statalli
|
Cephradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25508-16
|
441
|
Unjex
|
CefacIor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25509-16
|
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
442
|
Sofenac
|
Aceclofenac 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25507-16
|
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Đ/c: 63A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình, TP. HCM - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
443
|
Robcetirizin
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-25510-16
|
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
444
|
No-spa
|
Drotaverin HCl 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-25511-16
|
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sum (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
445
|
Naftizine
|
Naftidrofuryl oxalat 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25512-16
|
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
446
|
Loratadine
|
Loratadin 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên
|
VD-25513-16
|
447
|
Tanafadol
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén (màu xanh)
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 200 viên
|
VD-25514-16
|
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
448
|
Colatus (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand
|
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr.H2O 7,5mg
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml
|
VD-25515-16
|
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nga Việt (Đ/c: 644/2 đường 3/2 phường 14, quận 10, Tp. HCM - Việt Nam)
94.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
449
|
Hộ thanh can
|
Cao khô dược liệu 400mg (tương đương với: Long đởm thảo 1,33g; Hoàng cầm 0,89g; Trạch tả 0,89g; Mộc thông 0,89g; Đương quy 0,89g; Cam thảo 0,22g; Chi tử 1,33g; Xa tiền tử 0,67g; Sài hồ 0,89g; Sinh địa hoàng 0,89g)
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
|
VD-25516-16
|
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
450
|
Obimin
|
Vitamin A 3000 đơn vị USP; Vitamin D 400 đơn vị USP; Vitamin C 100mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 2,5mg; Vitamin B6 15mg; Vitamin B12 4mcg; Niacinamide 20mg; Calcium pantothenate 7,5mg; Acid Folic 1mg; Ferrous fumarate 90mg; Calcium lactate pentahydrate 250mg; Đồng (dưới dạng Đồng Sulfat) 100mcg; Iod (dưới dạng Kali iodid) 100mcg
|
Viên bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên
|
VD-25517-16
|
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
451
|
Cadigesic-Flu
|
Mỗi 50ml chứa: Paracetamol 1,6 g; Dextromethorphan HBr 0,75 g; Chlorpheniramin maleat 0,01 g
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 50ml, 60ml, 100ml
|
VD-25518-16
|
452
|
Topxacin 250
|
Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin 250 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10, 14, 20 gói x 3g
|
VD-25519-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |