BỘ y tế CỤc cục quản lý DƯỢC


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh



tải về 1.27 Mb.
trang8/12
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.27 Mb.
#37465
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

279

Hoàn phong tê thấp

10g hoàn mền chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Ngưu tất 3g; Ngũ gia bì chân chim 5g; Cẩu tích 3g; Hy thiêm 5g; Sinh địa 5g) 5365mg; Bột Cẩu tích 4g; Bột Quế chi 0,05g

Viên hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 viên x 10 gam

VD-25346-16

280

Phong thấp thủy

Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Cẩu tích 18g; Ngũ gia bì chân chim-vỏ thân 8,5g; Kê huyết đằng 18g; Ngưu tất 3g; Hy thiêm 22,5g; Cỏ xước 5g; Quế chi 1g; Cam thảo 1g; Đỗ trọng 4g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Chai 250 ml

VD-25347-16

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

281

Albinax 70mg

Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg

Viên nén

24 tháng

USP35

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-25348-16

282

Bifucil

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25349-16

283

Tocimat 180mg

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25350-16

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: S4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

284

Adrenalin

Adrenalin 1mg/1ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml

VD-25351-16

285

Dutased

Mỗi 50ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 2000 mg; Trimethoprim 400 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 20g pha 50ml hỗn dịch

VD-25352-16

286

Metronidazol

Metronidazol 250mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-25353-16

287

Montekas

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-25354-16

288

Paracetamol 100 mg

Paracetamol 100mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên, lọ 500 viên

VD-25355-16

289

Penicilin V kali 400.000 IU

Phenoxymethylpeni cilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin kali) 400.000IU

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Lọ 400 viên

VD-25356-16

290

Thevirol

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin lydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25357-16

291

Vitamin B1

Thiamin hydrochlorid 100mg/1ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1ml

VD-25358-16

54.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phương Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

292

Hộ tâm đan Thephaco

Đan sâm 58,3mg; Tam thất 34,3mg; Borneol 0,2mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 10 viên, hộp 2 lọ x 50 viên

VD-25359-16

293

Xuyên tâm liên

Cao Xuyên tâm liên 140mg (tương đương Xuyên tâm liên 900mg); Bột mịn xuyên tâm liên 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 1 lọ x 200 viên

VD-25360-16

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam))

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

294

Aminoacid Kabi 5%

Mỗi 250ml chứa: L-Isoleucin 0,6375g; L-Leucin 1,1125g; L-Lysin.HCl 0,875g; L-Methionin 0,475g; L-Phenylalanin 0,6375g; L-Threonin 0,5125g; L-Trytophan 0,225g; L-Valin 0,6g; L-Arginin HCl 1,15g; L-Histidin HCl 0,65g; Glycin 0,9875g; L-Alanin 1,7125g; L-Prolin 1,1125g; L-Aspartic acid 0,1625g; L-Asparagin.H2O 0,465g; L-GIutamic acid 0,575g; L-Ornithin HCl 0,4g; L-Serin 0,3g; L-Tyrosin 0,075g

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Chai 500ml, chai 250ml

VD-25361-16

295

Piracetam Kabi

Mỗi ống 5ml chứa: Piracetam 1g

Dung dịch tiêm

36 tháng

CP 2010

Hộp 2 vỉ x 6 ống x 5ml

VD-25362-16

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa được Việt Nam (Đ/c: 273 phTây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

296

Cao đặc ích mẫu

5 kg cao đặc tương ứng 50kg ích mẫu

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Bao 2 túi PE 5 kg

VD-25363-16

297

Cao đặc kim tiền thảo

5 kg cao đặc tương ứng 50kg kim tiền thảo

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Bao 2 túi PE 5 kg

VD-25364-16

298

Cao đặc Râu ngô

5 kg cao đặc tương ứng 50kg râu ngô

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Bao 2 túi PE 5 kg

VD-25365-16

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá dược phm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá dược phm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

299

Chlorpheniramine 4mg

Chlorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên

VD-25366-16

300

Floxadrop

Ofloxacin 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 5ml

VD-25367-16

301

Linh chi

Cao linh chi (tương đương 1000mg nấm linh chi khô) 118,57mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25368-16

302

Mekoamin S 5%

Mỗi chai 250ml chứa: L- Isoleucin 750mg; L-Lysin hydrochlorid 3075mg; L-Tryptophan 250mg; L-Threonin 750mg; L-valin 825mg; L-Phenylalanin 1200mg; L-Methionin 1000mg; L-Leucin 1700mg; Glycin 1425mg; L-Arginin hydrochlorid 1125mg; L-Histidin hydrochlorid monohydrat 550mg; Xylitol 12500mg

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Chai 250ml, chai 500ml

VD-25369-16

303

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1200 viên

VD-25370-16

304

Paracold-MKP 650

Paracetamol 650mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25371-16

305

Sodium chloride 3%

Natri clorid 3g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Chai 100ml

VD-25372-16

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

306

Homan

Acid ursodeoxycholic 300 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25373-16

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: S8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)

59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: S8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

307

Medofalexin 500 (SXNQ của M/S. Maxim Pharmaceuticals PVT. Ltd; Địa chỉ: PlotNo. 11&12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105, India)

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25374-16

308

Pusadin plus

Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam

VD-25375-16

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

60.1. Nhà sn xuất: Công ty cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

309

Glucolyte-2

Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 1,955g; Kali clorid 0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g; Magne sulfat.7H2O 0,316g; Kẽm sulfat.7H2O 5,76mg; Dextrose Anhydrous 37,5g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

48 tháng

TCCS

Chai 500ml

VD-25376-16

310

Lactated Ringer's

Mỗi 500ml chứa: Calci clorid.2H2O 0,1g; Kali clorid 0,15g; Natri clorid 3g; Natri lactat 1,55g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

60 tháng

USP35

Chai 500ml, 1000ml

VD-25377-16


tải về 1.27 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương