BỘ y tế CỤc cục quản lý DƯỢC


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco



tải về 1.27 Mb.
trang9/12
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.27 Mb.
#37465
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

311

Amxolmuc

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25378-16

312

Atorvastatine EG 10mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25379-16

313

Atorvastatine EG 20mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25380-16

314

Atorvastatine EG 40mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25381-16

315

Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25382-16

316

Ceftazidime EG 1g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-25383-16

317

Ceftazidime EG 2g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-25384-16

318

Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0,5g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: “Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France)

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-25385-16

319

Deslostad 5mg

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25386-16

320

Fegra 120mg

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-25387-16

321

Glusamin 250

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg

Viên nang cứng (trắng - đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25388-16

322

Levoquin 250

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VD-25389-16

323

Lincomycin 500mg

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25390-16

324

Minicef 400mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-25391-16

325

Mobimed 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25392-16

326

Mobimed 7.5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25393-16

327

Pycip 500mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25394-16

328

PymeHyospan

Hyoscin butylbromid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25395-16

329

Pymepelium

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25396-16

330

Tatanol

Acetaminophen 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25397-16

331

Tatanol caps

Acetaminophen 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25398-16

332

Tatanol trẻ em

Acetaminophen 120mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-25399-16

333

Vifix

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-25400-16

334

Vivace

Acid ascorbic 500mg; Beta-caroten (dưới dạng hỗn dịch neta-caroten 30%) 15mg; Selenium dưới dạng Selenium dạng men khô) 50mcg; Dl-alpha-tocopheryl acetat 400IU

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25401-16

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)

62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

335

Arthamin

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25402-16

336

Erxib

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25403-16

337

Fexofenadin 30 ODT

Fexofenadin hydroclorid 30mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25404-16

338

Mesin 500

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25405-16

339

Myleran plus

Gabapentin 300mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-25406-16

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

340

Fudlezin

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 250 viên, 500 viên.

VD-25407-16

341

Sayton

Allopurinol 300 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25408-16

342

Sendy

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25409-16

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải (Đ/c: 2A PhLý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải(Đ/c: 2A PhLý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

343

Bổ tỳ TW

Mỗi 100ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 5g; Hoàng kỳ 16,7g; Đương quy 3,3g; Bạch truật 5g; Thăng ma 5g; Sài hồ 5g; Trần bì 5g; Cam thảo 5g; Sinh khương 2g; Đại táo 17g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 150ml

VD-25410-16

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phn Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

344

Benzosali

Mỗi tuýp 10g chứa: Acid benzoic 0,6 g; Acid salicylic 0,3g

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 tuýp 10g

VD-25411-16

345

Fenxicam

Piroxicam 20mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25412-16

346

Tiotrazole

Mỗi tuýp 10 mg chứa: Tioconazole 100mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-25413-16

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phn xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

347

Beziax 500 mg

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25414-16

348

Bromhexin 8 mg

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-25415-16

349

Cefaclor 250 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng (tím-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-25416-16

350

CefacIor 250 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng (xanh-xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 80 viên; chai 100 viên

VD-25417-16

351

Cefadroxil 500 mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng (xanh-xám)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-25418-16

352

Clarithromycin 500 mg

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25419-16

353

Clindamycin 150 mg

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25420-16

354

Dodizy 16 mg

Betahistin dihydrochlorid 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25421-16

355

Dolarac 250 mg

Acid mefenamic 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25422-16

356

Donstyl 4 mg

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25423-16

357

Doraval 80 mg

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-25424-16

358

Dorocardyl 40 mg

Propranolol hydrochlorid 40mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-25425-16

359

Dorodipin 10 mg

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 90 viên

VD-25426-16

360

Doropycin 1,5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000IU

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên

VD-25427-16

361

Dorotril 20 mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-25428-16

362

Fenofibrat 200 mg

Fenofibrat micronised 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25429-16

363

Methionin 250 mg

DL-Methionin 250mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-25430-16

364

Simacone

Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25431-16

365

Tinidazol 500 mg

Tinidazol 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên

VD-25432-16

366

Zinmax-Domesco 500 mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-25433-16


tải về 1.27 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương