BỘ y tế CỤc cục quản lý DƯỢC


Công ty đăng ký: Công ty c



tải về 1.27 Mb.
trang3/12
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích1.27 Mb.
#37465
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

17. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)



STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

65

Amfastat 10

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25132-16

66

Maxxcefnir 300

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25133-16

67

Maxxprolol 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-25134-16

68

Maxxtriptan 35

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 35mg) 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25135-16

69

Neotazin MR

Trimetazidin hydroclorid 35mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25136-16

70

Nidal Day

Ketoprofen 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25137-16

71

Nidal Fort

Ketoprofen 75mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25138-16

72

Sosvomit 8 Odt

Ondansetron 8mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

USP 35

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25139-16

73

Usalukast 10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25140-16

74

Usalukast 5

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25141-16

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường s8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường s8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

75

Clopalvix Plus

Aspirin 75mg; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25142-16

76

Salbuboston

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

VD-25143-16

77

Simvasboston 10

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-25144-16

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)

19.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

78

Clorazer

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25145-16

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Ni (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thưng Tín, Hà Nội - Việt Nam)

20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Ni (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thưng Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

79

Companity

Lactulose 670mg/ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống nhựa x 7,5ml. Hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 300ml

VD-25146-16

80

Golistin-Enema

Mỗi 133ml chứa: Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat. H2O) 21,41g; Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 7,89g

Dung dịch thụt trực tràng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 133ml

VD-25147-16

21. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đưng 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

21.1. Nhà sản xuất: Công ty cphần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đưng 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

81

Cephalexin 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (tím - trắng)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25148-16

82

Cephalexin 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xanh lá - trắng)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25149-16

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chíỉ Minh - Việt Nam)

22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

83

Diclofen

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25150-16

84

Diurefar

Furosemid 40mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-25151-16

85

Domperidon

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25152-16

86

Trihexyphenidyl

Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-25153-16

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

87

Akigol

Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 10 g

VD-25154-16

88

Glanta 20

Olmesartan medoxomil 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25156-16

89

Perdolan

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25157-16

90

Sindirex

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25158-16

91

Topxol 150

Tolperison hydroclorid 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-25159-16

92

Trypsinmed 8400

Chymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC/PVDC). Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu/Alu)

VD-25160-16

23.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phn dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

93

Ceflodin 125

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 37

Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g

VD-25155-16

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

94

Natri clorid

Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 50 lọ x 10 ml

VD-25161-16

95

Ofloxacin 0,3%

Mỗi 5 ml chứa: Ofloxacin 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-25162-16

96

Onlizin

Mỗi 8 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 4mg

Dung dịch nhỏ mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8 ml

VD-25163-16

25. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phsố 4 - La Khê - Hà Đông -Tp. Hà Nội -Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

97

Augclamox

Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hôp 30 gói x 1,5g

VD-25164-16

98

Aukamox 1G

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic(dưới dạng Clavulanat kali) 125mg

Viên nén bạc phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25165-16

99

Babysolvan

Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60ml

VD-25166-16

100

Brocan-K

Mỗi 100ml siro chứa: Cloral hydrat 397mg; Kali bromid 226mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-25167-16

101

Clacelor 500

Cefaclor 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x viên 10

VD-25168-16

102

Dromasm fort

Drotaverin hydroclorid 80mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25169-16

103

Fuvero 1000

Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 2g

VD-25170-16

104

Harine

Alverin citrat 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-25171-16

105

Henazepril 5

Benazepril hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25172-16

106

Ibaganin

Arginin hydroclorid 1g/5ml

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 ống x 5ml

VD-25173-16

107

Keflafen 75

Ketoprofen 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25174-16

108

Livico

Mỗi 5ml chứa: Trimethoprim 40mg; Sulfamethoxazol 200mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-25175-16

109

Mectomal

Mỗi gói 3,76g chứa: Dioctahedral smectit 3g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,76g

VD-25176-16

110

Metronidazol 250mg

MetronidazoI 250mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-25177-16

111

Mezathion

Spironolacton 25mg

Viên nén

36 tháng

USP 35

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25178-16

112

Oralphaces

Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cephalexin 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml)

VD-25179-16

113

Pecrandil 5

Nicorandil 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25180-16

114

Safetamol250

Paracetamol 250mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5ml

VD-25181-16

115

Vinpocetin TP

Vinpocetin 5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25182-16

116

Vitamin PP 50mg

Vitamin PP (Nicotinamid) 50mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-25183-16

117

ZoroIab 1000

Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 2g

VD-25184-16


tải về 1.27 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương