2.3. Vật liệu: Tính cho một thông số
Bảng 18
TT
|
Danh mục vật liệu
|
ĐVT
|
Mức
|
Ngoại nghiệp
|
Nội nghiệp
|
A
|
Môi trường nước biển
|
|
|
|
I
|
DO, pH, độ đục, độ mặn, nhiệt độ nước biển, dầu, COD, BOD, kim loại nặng (Cu, Zn, Mn, Ni, Fe, Hg, As, Pb, Cd)
|
Áp dụng mục 1, 3 chương I, phần 2 - Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ
|
II
|
Muối dinh dưỡng NO2-, NO3-, NH4+, PO43-, SiO32-
|
|
|
|
II.1
|
NO3-
|
|
|
|
1
|
Sổ ghi chép
|
quyển
|
0,01
|
-
|
2
|
Bảng biểu quan trắc
|
tờ
|
1,00
|
1,00
|
3
|
Xô nhựa
|
cái
|
0,01
|
-
|
4
|
Pin đèn
|
đôi
|
0,02
|
-
|
5
|
Găng tay
|
đôi
|
0,02
|
-
|
6
|
Đĩa CD
|
hộp
|
-
|
0,01
|
7
|
Mực in laser
|
hộp
|
-
|
0,01
|
8
|
Sổ giao ca
|
quyển
|
0,01
|
0,05
|
9
|
Khăn lau máy
|
cái
|
0,01
|
-
|
10
|
Giấy in A4
|
ram
|
0,01
|
0,01
|
11
|
Giấy lọc
|
hộp
|
0,01
|
-
|
12
|
Găng tay cao su
|
đôi
|
0,05
|
-
|
13
|
Can nhựa 2 lít
|
cái
|
0,01
|
-
|
14
|
Phễu nhựa
|
cái
|
0,01
|
-
|
15
|
Khẩu trang
|
cái
|
0,05
|
-
|
16
|
Giấy đo pH
|
hộp
|
0,01
|
0,01
|
17
|
Hoá chất chuẩn NitraVer 6
|
gói
|
1,00
|
-
|
18
|
Hoá chất chuẩn NitraVer 3
|
gói
|
1,00
|
-
|
19
|
Nước cất
|
lít
|
0,15
|
-
|
20
|
Vật liệu khác
|
%
|
5,00
|
5,00
|
II.2
|
NO2
|
|
|
|
1
|
Sổ ghi chép
|
quyển
|
0,01
|
-
|
2
|
Bảng biểu quan trắc
|
tờ
|
0,01
|
0,01
|
3
|
Xô nhựa
|
cái
|
0,01
|
-
|
4
|
Pin đèn
|
đôi
|
0,02
|
-
|
5
|
Găng tay
|
đôi
|
0,02
|
-
|
6
|
Đĩa CD
|
hộp
|
-
|
0,01
|
7
|
Mực in laser
|
hộp
|
-
|
0,01
|
8
|
Sổ giao ca
|
quyển
|
0,01
|
-
|
9
|
Khăn lau máy
|
cái
|
0,01
|
-
|
10
|
Giấy in A4
|
ram
|
0,01
|
0,01
|
11
|
Giấy lọc
|
hộp
|
0,01
|
-
|
12
|
Găng tay cao su
|
đôi
|
0,05
|
-
|
13
|
Can nhựa 2 lít
|
cái
|
0,01
|
-
|
14
|
Phễu nhựa
|
cái
|
0,01
|
-
|
15
|
Khẩu trang
|
cái
|
0,05
|
-
|
16
|
Giấy đo pH
|
hộp
|
0,01
|
-
|
17
|
Hoá chất chuẩn NitriVer 3
|
gói
|
1,00
|
-
|
18
|
Nước cất
|
lít
|
0,15
|
-
|
19
|
Vật liệu khác
|
%
|
5,00
|
5,00
|
II.3
|
NH4
|
|
|
|
1
|
Sổ ghi chép
|
quyển
|
0,01
|
-
|
2
|
Bảng biểu quan trắc
|
tờ
|
0,01
|
0,01
|
3
|
Xô nhựa
|
cái
|
0,01
|
-
|
4
|
Pin đèn
|
đôi
|
0,02
|
-
|
5
|
Găng tay
|
đôi
|
0,02
|
-
|
6
|
Đĩa CD
|
hộp
|
-
|
0,01
|
7
|
Mực in laser
|
hộp
|
-
|
0,01
|
8
|
Sổ giao ca
|
quyển
|
0,01
|
-
|
9
|
Khăn lau máy
|
cái
|
0,01
|
-
|
10
|
Giấy in A4
|
ram
|
0,01
|
0,01
|
11
|
Giấy lọc
|
hộp
|
0,01
|
-
|
12
|
Găng tay cao su
|
đôi
|
0,05
|
-
|
13
|
Can nhựa 2 lít
|
cái
|
0,01
|
-
|
14
|
Phễu nhựa
|
cái
|
0,01
|
-
|
15
|
Khẩu trang
|
cái
|
0,05
|
-
|
16
|
Giấy đo pH
|
hộp
|
0,01
|
-
|
17
|
Nước cất 2 lần
|
lít
|
0,15
|
-
|
18
|
Hoá chất chuẩn Ammonia Salicylate
|
gói
|
2,00
|
-
|
19
|
Hoá chất chuẩn Ammonia Cyanurate
|
gói
|
2,00
|
-
|
20
|
Vật liệu khác
|
%
|
5,00
|
5,00
|
II.4
|
PO4
|
|
|
|
1
|
Sổ ghi chép
|
quyển
|
0,01
|
-
|
2
|
Bảng biểu quan trắc
|
tờ
|
0,05
|
0,05
|
3
|
Xô nhựa
|
cái
|
0,01
|
-
|
4
|
Pin đèn
|
đôi
|
0,02
|
-
|
5
|
Găng tay
|
đôi
|
0,02
|
-
|
6
|
Đĩa CD
|
hộp
|
-
|
0,01
|
7
|
Mực in laser
|
hộp
|
-
|
0,01
|
8
|
Sổ giao ca
|
quyển
|
0,00
|
-
|
9
|
Khăn lau máy
|
cái
|
0,01
|
-
|
10
|
Giấy in A4
|
ram
|
0,05
|
0,05
|
11
|
Giấy lọc
|
hộp
|
0,01
|
-
|
12
|
Găng tay cao su
|
đôi
|
0,05
|
-
|
13
|
Can nhựa 2 lít
|
cái
|
0,01
|
-
|
14
|
Phễu nhựa
|
cái
|
0,01
|
-
|
15
|
Khẩu trang
|
cái
|
0,02
|
-
|
16
|
Giấy đo pH
|
hộp
|
0,01
|
-
|
17
|
Hoá chất chuẩn PhosVer 3
|
gói
|
1,00
|
-
|
18
|
Nước cất
|
lít
|
0,15
|
-
|
19
|
Vật liệu khác
|
%
|
5,00
|
5,00
|
II.5
|
SiO32-
|
|
|
|
1
|
Sổ ghi chép
|
quyển
|
0,01
|
-
|
2
|
Bảng biểu quan trắc
|
tờ
|
0,05
|
0,05
|
3
|
Xô nhựa
|
cái
|
0,01
|
-
|
4
|
Pin đèn
|
đôi
|
0,02
|
-
|
5
|
Găng tay
|
đôi
|
0,02
|
-
|
6
|
Đĩa CD
|
hộp
|
-
|
0,01
|
7
|
Mực in laser
|
hộp
|
-
|
0,01
|
8
|
Sổ giao ca
|
quyển
|
0,01
|
-
|
9
|
Khăn lau máy
|
cái
|
0,01
|
-
|
10
|
Giấy in A4
|
ram
|
0,05
|
0,05
|
11
|
Giấy lọc
|
hộp
|
0,01
|
-
|
12
|
Găng tay cao su
|
đôi
|
0,05
|
-
|
13
|
Can nhựa 2 lít
|
cái
|
0,01
|
-
|
14
|
Phễu nhựa
|
cái
|
0,01
|
-
|
15
|
Khẩu trang
|
cái
|
0,02
|
-
|
16
|
Giấy đo pH
|
hộp
|
0,01
|
-
|
17
|
Hoá chất chuẩn Molybdenum 3
|
gói
|
2,00
|
-
|
18
|
Hoá chất chuẩn Citric Acid
|
gói
|
2,00
|
-
|
19
|
Hoá chất chuẩn Amino Acid F
|
gói
|
0,01
|
-
|
20
|
Nước cất
|
lít
|
0,15
|
-
|
21
|
Vật liệu khác
|
%
|
5,00
|
5,00
|
B
|
Môi trường không khí
|
|
|
|
1
|
SO2, NOx, O3, CO, CO2, bụi PM10
|
Áp dụng mục 1, 2 chương I, phần 2 Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh và nước mặt lục địa
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |