2.2. Thiết bị: Ca/thông số
Bảng 22
TT
|
Danh mục thiết bị
|
ĐVT
|
Công suất (kW)
|
Mức
|
A
|
Hiện trường (ngoại nghiệp)
|
|
|
|
I
|
Thực vật phù du, tảo độc, động vật phù du, động vật đáy
|
Áp dụng mục 1 chương I, phần 2 Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ
|
II
|
Thực vật ngập mặn, rong biển, cỏ biển, san hô, cá biển
|
|
|
|
1
|
Bộ đàm
|
cái
|
|
0,02
|
2
|
Tời thả dụng cụ lấy mẫu
|
bộ
|
5,00
|
0,13
|
3
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
cái
|
0,16
|
0,13
|
4
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
cái
|
|
0,02
|
B
|
Phân tích tại phòng thí nghiệm
|
|
|
|
I
|
Thực vật phù du, tảo độc, động vật phù du, động vật đáy
|
Áp dụng mục 3 chương I, phần 2 Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ
|
II
|
Thực vật ngập mặn, rong biển, cỏ biển, san hô, cá biển
|
|
|
|
1
|
Kính hiển vi soi nổi độ phóng đại 400 lần
|
cái
|
0,18
|
0,30
|
2
|
Tủ lạnh lưu mẫu
|
cái
|
0,16
|
0,30
|
3
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
cái
|
2,20
|
0,24
|
4
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
cái
|
|
0,10
|
C
|
Hoàn thiện tài liệu (nội nghiệp) thực vật ngập mặn, rong biển, cỏ biển, san hô, cá biển
|
|
|
|
1
|
Máy tính
|
cái
|
0,40
|
0,07
|
2
|
Máy in
|
cái
|
0,50
|
0,03
|
3
|
Máy in màu
|
cái
|
0,40
|
0,01
|
4
|
Máy photocopy
|
cái
|
0,99
|
0,01
|
5
|
Điều hòa
|
cái
|
2,20
|
0,07
|
6
|
Điện năng
|
-
|
|
1,68
|
2.3. Vật liệu: Tính cho 1 thông số
Bảng 23
TT
|
Danh mục vật liệu
|
ĐVT
|
Mức
|
Ngoại nghiệp
|
Nội nghiệp
|
I
|
Thực vật phù du, tảo độc, động vật phù du, động vật đáy
|
Áp dụng mục 3 chương I, phần 2 Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ
|
II
|
Cá biển
|
|
|
|
1
|
Thuốc gây mê methol sulfate manhe
|
kg
|
0,05
|
-
|
2
|
Hóa chất ngâm giữ cồn
|
kg
|
0,40
|
-
|
3
|
Hóa chất ngâm giữ formol
|
lít
|
1,00
|
-
|
4
|
Nước rửa dụng cụ
|
lít
|
0,15
|
0,30
|
5
|
Khăn lau
|
cái
|
0,08
|
0,20
|
6
|
Pin chuyên dụng
|
cục
|
-
|
0,45
|
7
|
Sổ giao ca
|
quyển
|
0,01
|
-
|
8
|
Sổ quan trắc
|
quyển
|
0,01
|
-
|
9
|
Sổ nhật ký
|
quyển
|
0,01
|
-
|
10
|
Nhãn và thẻ
|
cái
|
1,00
|
-
|
11
|
Bao đựng mẫu
|
cái
|
1,00
|
1,00
|
12
|
Giấy A4
|
ram
|
0,01
|
0,02
|
13
|
Giấy tập
|
quyển
|
0,01
|
0,01
|
14
|
Pin đèn 1,5V
|
đôi
|
0,10
|
-
|
15
|
Bóng đèn pin
|
cái
|
0,10
|
-
|
16
|
Dây buộc nhựa
|
túi
|
0,02
|
-
|
17
|
Găng tay
|
đôi
|
0,09
|
0,09
|
18
|
Mực in
|
hộp
|
-
|
0,01
|
19
|
Đĩa CD
|
hộp
|
-
|
0,01
|
20
|
Vật liệu khác
|
%
|
5,00
|
5,00
|
III
|
Thực vật ngập mặn
|
|
|
|
1
|
Cồn
|
kg
|
0,40
|
-
|
2
|
Lưu huỳnh
|
kg
|
0,01
|
-
|
3
|
Nước rửa dụng cụ
|
lít
|
0,15
|
0,35
|
4
|
Lọ đựng mẫu
|
cái
|
1,00
|
1,00
|
5
|
Pin chuyên dụng
|
bộ
|
0,45
|
-
|
6
|
Sổ giao ca
|
quyển
|
0,01
|
-
|
7
|
Sổ quan trắc
|
quyển
|
0,01
|
-
|
8
|
Sổ nhật ký
|
quyển
|
0,01
|
-
|
9
|
Găng tay
|
đôi
|
0,09
|
0,09
|
10
|
Giấy A4
|
ram
|
0,01
|
0,01
|
11
|
Giấy tập
|
quyển
|
0,01
|
0,01
|
12
|
Mực in
|
hộp
|
|
0,01
|
13
|
Đĩa CD
|
hộp
|
|
0,01
|
14
|
Vật liệu khác
|
%
|
5,00
|
5,00
|
IV
|
Rong, cỏ biển, san hô
|
|
|
|
1
|
Cồn
|
kg
|
0,40
|
|
2
|
Glycerin sunphat đồng
|
kg
|
0,05
|
|
3
|
Formol
|
lít
|
0,10
|
|
4
|
Axit axetic
|
kg
|
-
|
0,03
|
5
|
Eosine
|
kg
|
-
|
0,02
|
6
|
Axit nitric
|
lít
|
-
|
0,02
|
7
|
Iod
|
kg
|
-
|
0,01
|
8
|
Nước rửa dụng cụ
|
lít
|
0,25
|
0,25
|
9
|
Pin chuyên dụng
|
bộ
|
0,45
|
-
|
10
|
Lọ đựng mẫu
|
cái
|
1,00
|
1,00
|
11
|
Sổ giao ca
|
quyển
|
0,01
|
-
|
12
|
Sổ quan trắc
|
quyển
|
0,01
|
-
|
13
|
Sổ nhật ký
|
quyển
|
0,01
|
-
|
14
|
Giấy A4
|
ram
|
0,01
|
0,01
|
15
|
Mực in
|
hộp
|
-
|
0,01
|
16
|
Đĩa CD
|
hộp
|
-
|
0,01
|
17
|
Vật liệu khác
|
%
|
5,00
|
5,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |