2. ĐỊNH MỨC VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ
2.1. Dụng cụ: Ca/ thông số
Bảng 21
TT
|
Danh mục dụng cụ
|
ĐVT
|
Thời hạn (tháng)
|
Mức
|
A
|
Hiện trường (ngoại nghiệp)
|
|
|
|
I
|
Thực vật phù du, tảo độc, động vật phù du, động vật đáy
|
Áp dụng mục 1 chương I, phần 2 Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ
|
II
|
Cá biển
|
|
1
|
Thùng đựng và bảo quản mẫu
|
cái
|
24
|
1,00
|
2
|
Lưới kéo đáy
|
cái
|
6
|
0,13
|
3
|
Hệ thống rây
|
cái
|
12
|
0,08
|
4
|
Khay đựng mẫu
|
cái
|
12
|
0,08
|
5
|
Kẹp
|
cái
|
12
|
1,00
|
6
|
Kéo giải phẫu
|
cái
|
12
|
0,50
|
7
|
Dao giải phẫu
|
cái
|
12
|
0,50
|
8
|
Kim và ống tiêm
|
bộ
|
12
|
0,13
|
9
|
Kim giải phẫu
|
cái
|
12
|
0,25
|
10
|
Phễu nhựa hoặc thủy tinh
|
cái
|
6
|
0,13
|
11
|
Ống đong
|
cái
|
6
|
0,13
|
12
|
Ống hút kẻ độ
|
cái
|
6
|
0,13
|
13
|
Lọ miệng rộng và tube
|
cái
|
12
|
0,04
|
14
|
Cân đĩa
|
cái
|
12
|
0,02
|
15
|
Thước dẹp chia mm
|
cái
|
12
|
0,05
|
16
|
Compa
|
cái
|
12
|
0,02
|
17
|
Giá gỗ kẹp biểu
|
cái
|
12
|
0,05
|
18
|
Kìm
|
cái
|
24
|
0,01
|
19
|
Chìa vặn dẹt
|
cái
|
12
|
0,01
|
20
|
Quy phạm quan trắc
|
quyển
|
48
|
0,03
|
21
|
Tài liệu kỹ thuật
|
quyển
|
48
|
0,03
|
22
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
1,00
|
23
|
Giầy BHLĐ
|
đôi
|
24
|
1,00
|
24
|
Mũ BHLĐ
|
cái
|
24
|
1,00
|
25
|
Tất BHLĐ
|
đôi
|
3
|
1,00
|
26
|
Găng tay BHLĐ
|
đôi
|
6
|
1,00
|
27
|
Áo phao
|
cái
|
24
|
1,00
|
28
|
Áo mưa
|
bộ
|
24
|
0,02
|
29
|
Đèn pin
|
cái
|
12
|
0,09
|
30
|
Đồng hồ báo thức
|
cái
|
36
|
0,09
|
31
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
III
|
Thực vật ngập mặn
|
|
1
|
Khung thu mẫu
|
cái
|
12
|
0,40
|
2
|
Thước kẹp
|
cái
|
24
|
0,25
|
3
|
Thước dây 50m
|
cuộn
|
12
|
0,25
|
4
|
La bàn
|
cái
|
60
|
0,80
|
5
|
Thẻ nhựa
|
cái
|
24
|
0,40
|
6
|
Thước 2m
|
cái
|
24
|
0,15
|
7
|
Thùng chứa mẫu
|
cái
|
24
|
0,80
|
8
|
Quy phạm quan trắc
|
quyển
|
48
|
0,03
|
9
|
Tài liệu kỹ thuật
|
quyển
|
48
|
0,03
|
10
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
0,80
|
11
|
Giầy BHLĐ
|
đôi
|
24
|
0,80
|
12
|
Mũ BHLĐ
|
cái
|
24
|
0,80
|
13
|
Tất BHLĐ
|
đôi
|
3
|
0,80
|
14
|
Găng tay BHLĐ
|
đôi
|
6
|
0,80
|
15
|
Áo phao
|
cái
|
24
|
0,80
|
16
|
Áo mưa
|
bộ
|
24
|
0,02
|
17
|
Đèn pin
|
cái
|
12
|
0,09
|
18
|
Đồng hồ báo thức
|
cái
|
36
|
0,03
|
19
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
IV
|
Rong biển, cỏ biển, san hô
|
|
1
|
La bàn
|
cái
|
60
|
0,30
|
2
|
Búa, đục
|
bộ
|
12
|
0,70
|
3
|
Bảng viết dưới nước
|
cái
|
60
|
0,70
|
4
|
Thước dây
|
cái
|
12
|
0,70
|
5
|
Cọc đánh dấu
|
cái
|
12
|
0,70
|
6
|
Phao nổi
|
cái
|
60
|
0,70
|
7
|
Khung thu mẫu
|
cái
|
12
|
0,70
|
8
|
Thước kẹp
|
cái
|
24
|
0,25
|
9
|
Thẻ nhựa
|
cái
|
24
|
0,40
|
10
|
Dao
|
cái
|
12
|
0,30
|
11
|
Quy phạm quan trắc
|
quyển
|
48
|
0,03
|
12
|
Quần áo BHLĐ
|
bộ
|
9
|
1,00
|
13
|
Giầy BHLĐ
|
đôi
|
24
|
1,00
|
14
|
Mũ BHLĐ
|
cái
|
24
|
1,00
|
15
|
Tất BHLĐ
|
đôi
|
3
|
1,00
|
16
|
Găng tay BHLĐ
|
đôi
|
6
|
1,00
|
17
|
Áo phao
|
cái
|
24
|
1,00
|
18
|
Áo mưa
|
bộ
|
24
|
0,02
|
19
|
Đèn pin
|
cái
|
12
|
0,09
|
20
|
Đồng hồ báo thức
|
cái
|
36
|
0,03
|
21
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
B
|
Phân tích trong phòng thí nghiệm
|
|
|
|
I
|
Thực vật phù du, tảo độc, động vật phù du, động vật đáy
|
Áp dụng mục 3 chương I, phần 2 Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ
|
II
|
Cá biển
|
|
|
|
1
|
Áo blu
|
cái
|
12
|
0,96
|
2
|
Dép xốp
|
đôi
|
6
|
0,96
|
3
|
Găng tay
|
đôi
|
6
|
0,96
|
4
|
Khẩu trang y tế
|
cái
|
6
|
0,96
|
5
|
Đũa thủy tinh
|
cái
|
1,5
|
0,10
|
6
|
Tủ đựng tài liệu
|
cái
|
60
|
0,24
|
7
|
Bàn làm việc
|
cái
|
72
|
0,96
|
8
|
Ghế tựa
|
cái
|
60
|
0,96
|
9
|
Đồng hồ treo tường
|
cái
|
36
|
0,24
|
10
|
Quạt trần 100w
|
cái
|
36
|
0,16
|
11
|
Quạt thông gió 40w
|
cái
|
36
|
0,16
|
12
|
Đèn neon 40w
|
bộ
|
30
|
0,96
|
13
|
Máy hút bụi 2kW
|
cái
|
60
|
0,01
|
14
|
Kính lúp
|
cái
|
50
|
0,08
|
15
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
III
|
Thực vật ngập mặn, rong biển, cỏ biển, san hô
|
|
|
|
1
|
Áo blu
|
cái
|
12
|
0,80
|
2
|
Dép xốp
|
đôi
|
6
|
0,80
|
3
|
Găng tay
|
đôi
|
6
|
0,80
|
4
|
Khẩu trang y tế
|
cái
|
6
|
0,80
|
5
|
Đũa thủy tinh
|
cái
|
1,5
|
0,10
|
6
|
Tủ đựng tài liệu
|
cái
|
60
|
0,20
|
7
|
Bàn làm việc
|
cái
|
72
|
0,80
|
8
|
Ghế tựa
|
cái
|
60
|
0,80
|
9
|
Đồng hồ treo tường
|
cái
|
36
|
0,20
|
10
|
Quạt trần 100w
|
cái
|
36
|
0,13
|
11
|
Quạt thông gió 40w
|
cái
|
36
|
0,13
|
12
|
Đèn neon 40w
|
bộ
|
30
|
0,80
|
13
|
Máy hút bụi 2kW
|
cái
|
60
|
0,01
|
14
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
C
|
Hoàn thiện tài liệu (nội nghiệp) thực vật ngập mặn, rong biển, cỏ biển, san hô, cá biển
|
|
|
|
1
|
Dây điện đôi
|
mét
|
36
|
0,25
|
2
|
Ổ cắm điện
|
cái
|
36
|
0,25
|
3
|
Quy phạm quan trắc
|
quyển
|
24
|
0,01
|
4
|
Quạt trần 100w
|
cái
|
36
|
0,13
|
5
|
Quạt thông gió 40w
|
cái
|
36
|
0,13
|
6
|
Đèn neon 40w
|
bộ
|
30
|
0,51
|
7
|
Dụng cụ khác
|
%
|
|
5,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |